1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Túi xách close
Xóa tất cả bộ lọc
PBT/ASA LONGLITE®  7020-104X ZHANGZHOU CHANGCHUN

PBT/ASA LONGLITE®  7020-104X ZHANGZHOU CHANGCHUN

Gia cố sợi thủy tinhVỏ máy tính xách tayBộ phận gia dụng

₫ 82.350/ KG

PBT/ASA LONGLITE®  7015-200X ZHANGZHOU CHANGCHUN

PBT/ASA LONGLITE®  7015-200X ZHANGZHOU CHANGCHUN

Gia cố sợi thủy tinhVỏ máy tính xách tayBộ phận gia dụng

₫ 86.260/ KG

PC Makrolon®  3208 COVESTRO GERMANY

PC Makrolon®  3208 COVESTRO GERMANY

Chống va đập caoVật liệu xây dựngTrang chủThiết bị giao thông

₫ 176.430/ KG

PC Makrolon®  3208 550111 COVESTRO BELGIUM

PC Makrolon®  3208 550111 COVESTRO BELGIUM

Chống va đập caoVật liệu xây dựngTrang chủThiết bị giao thông

₫ 188.190/ KG

PC/ABS INFINO®  NH-1015V K21111 LOTTE KOREA

PC/ABS INFINO®  NH-1015V K21111 LOTTE KOREA

Tăng cườngMáy tính xách tay

₫ 103.900/ KG

PEI  HU2300 1H1000 SABIC INNOVATIVE US

PEI HU2300 1H1000 SABIC INNOVATIVE US

Thanh khoản trung bìnhXử lý chất lỏng và máuCơ sở hạ tầng y tếThiết bị y tếSản phẩm chăm sóc y tếỨng dụng mắtXét nghiệm bệnh nhânỨng dụng dược phẩm

₫ 862.550/ KG

PFA TEFLON®  450HP DUPONT USA

PFA TEFLON®  450HP DUPONT USA

Độ tinh khiết caoTrang chủPhụ tùng ốngPhụ kiện ốngXử lý chất lỏng

₫ 1.215.420/ KG

PP  R3080T ZHEJIANG HONGJI

PP R3080T ZHEJIANG HONGJI

Chịu nhiệt độ caoHộp nhựaLĩnh vực dịch vụ thực phẩSản phẩm trong suốt hàng Sắp xếp hộp v. v.

₫ 41.560/ KG

PP  R3160T ZHEJIANG HONGJI

PP R3160T ZHEJIANG HONGJI

Chịu nhiệt độ caoLĩnh vực dịch vụ thực phẩHộp nhựaSản phẩm trong suốt hàng Sắp xếp hộp v. v.

₫ 43.520/ KG

PP  R3260T ZHEJIANG HONGJI

PP R3260T ZHEJIANG HONGJI

Chịu nhiệt độ caoHộp nhựaLĩnh vực dịch vụ thực phẩSản phẩm trong suốt hàng Sắp xếp hộp v. v.

₫ 43.520/ KG

PP Hostacom HBG 478R BK LYONDELLBASELL GERMANY

PP Hostacom HBG 478R BK LYONDELLBASELL GERMANY

Chịu nhiệt độ thấpTrang chủ Hàng ngàyHộp nhựaVật liệu xây dựngLĩnh vực ứng dụng xây dựnBảo vệPhần tường mỏng

₫ 52.150/ KG

PP Moplen  Q300F LYONDELLBASELL HOLAND

PP Moplen  Q300F LYONDELLBASELL HOLAND

Dễ dàng xử lýphimTrang chủThùng chứaVỏ sạcChai nhựa

₫ 98.020/ KG

PPA AMODEL®  A1240 XL SOLVAY FRANCE

PPA AMODEL®  A1240 XL SOLVAY FRANCE

Chống mệt mỏiVòng biPhụ tùng động cơBơm dầuVỏ máy tính xách tay

₫ 147.420/ KG

PPA Amodel® PPA AT-1116HSNT SOLVAY USA

PPA Amodel® PPA AT-1116HSNT SOLVAY USA

Kháng hóa chấtTrang chủVỏ máy tính xách tayLinh kiện công nghiệpmui xeVòng bi

₫ 176.430/ KG

PPA AMODEL®  GV5H GY 9414 SOLVAY FRANCE

PPA AMODEL®  GV5H GY 9414 SOLVAY FRANCE

Chống mệt mỏiPhụ tùng ô tôVỏ máy tính xách tayVòng biCảm biến

₫ 178.390/ KG

PPO NORYL™  GFN1-520V-701 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  GFN1-520V-701 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôVỏ máy tính xách tay

₫ 98.020/ KG

PPO NORYL™  GFN1-520V SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  GFN1-520V SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôVỏ máy tính xách tay

₫ 101.940/ KG

PPO FLEX NORYL™ GFN1630V-73701 SABIC INNOVATIVE US

PPO FLEX NORYL™ GFN1630V-73701 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôVỏ máy tính xách tay

₫ 109.780/ KG

PPO NORYL™  GFN1-845 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  GFN1-845 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôVỏ máy tính xách tay

₫ 117.620/ KG

PPO NORYL™  GFN1-630V-701 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  GFN1-630V-701 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôVỏ máy tính xách tay

₫ 117.620/ KG

PPO FLEX NORYL™ GFN1630V-801 SABIC INNOVATIVE NETHERLANDS

PPO FLEX NORYL™ GFN1630V-801 SABIC INNOVATIVE NETHERLANDS

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôVỏ máy tính xách tay

₫ 117.620/ KG

PPO NORYL™  GFN1520-960 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  GFN1520-960 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôVỏ máy tính xách tay

₫ 117.620/ KG

PPO NORYL™  GFN1740V-73701 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  GFN1740V-73701 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôVỏ máy tính xách tay

₫ 117.620/ KG

PPO FLEX NORYL™ GFN1V-GY4461 SABIC INNOVATIVE US

PPO FLEX NORYL™ GFN1V-GY4461 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôVỏ máy tính xách tay

₫ 117.620/ KG

PPO NORYL™  GFN1720-780 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  GFN1720-780 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôVỏ máy tính xách tay

₫ 117.620/ KG

PPO NORYL™  GFN1F-701S SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  GFN1F-701S SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôVỏ máy tính xách tay

₫ 148.990/ KG

PPS INFINO®  XP-2140C NP Samsung Cheil South Korea

PPS INFINO®  XP-2140C NP Samsung Cheil South Korea

Tăng cườngỨng dụng ô tôVỏ máy tính xách tayỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 117.620/ KG

PPS INFINO®  XP-2140MX BK Samsung Cheil South Korea

PPS INFINO®  XP-2140MX BK Samsung Cheil South Korea

Tăng cườngỨng dụng ô tôVỏ máy tính xách tay

₫ 117.620/ KG

PPS INFINO®  XP-2140B Samsung Cheil South Korea

PPS INFINO®  XP-2140B Samsung Cheil South Korea

Tăng cườngỨng dụng ô tôVỏ máy tính xách tay

₫ 117.620/ KG

PPS  PPS-hMR60 SICHUAN DEYANG

PPS PPS-hMR60 SICHUAN DEYANG

ĐiềnVỏ máy tính xách tayLĩnh vực ô tôỨng dụng nhiệt độ caoBu lôngTrang chủ

₫ 129.380/ KG

PPS INFINO®  XP-2140 NP Samsung Cheil South Korea

PPS INFINO®  XP-2140 NP Samsung Cheil South Korea

Tăng cườngỨng dụng ô tôVỏ máy tính xách tay

₫ 130.560/ KG

PPS INFINO®  XP-2130A Samsung Cheil South Korea

PPS INFINO®  XP-2130A Samsung Cheil South Korea

Tăng cườngỨng dụng ô tôVỏ máy tính xách tay

₫ 156.830/ KG

PVA  PVA-117 KURARAY JAPAN

PVA PVA-117 KURARAY JAPAN

Hòa tan trong nướcSơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating

₫ 98.020/ KG

PVA  PVA-103 KURARAY JAPAN

PVA PVA-103 KURARAY JAPAN

Hòa tan trong nướcSơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating

₫ 119.970/ KG

PVA  PVA-105 KURARAY JAPAN

PVA PVA-105 KURARAY JAPAN

Hòa tan trong nướcSơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating

₫ 141.150/ KG

TPE Hytrel®  7246 DUPONT USA

TPE Hytrel®  7246 DUPONT USA

Chống hóa chấtHồ sơVật liệu xây dựngVật liệu tấmTrang chủphim

₫ 203.880/ KG

TPEE Hytrel®  7246 DUPONT USA

TPEE Hytrel®  7246 DUPONT USA

Ổn định nhiệtSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócphimTrang chủTấm khácVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 203.880/ KG

TPEE BEXLOY®  7246 DUPONT TAIWAN

TPEE BEXLOY®  7246 DUPONT TAIWAN

Ổn định nhiệtSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócphimTrang chủTấm khácVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 248.960/ KG

TPU ESTANE® 58887 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 58887 LUBRIZOL USA

Lĩnh vực xây dựngHợp chấtVật liệu Masterbatch

₫ 211.720/ KG

TPU Desmopan®  DP5377A COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  DP5377A COVESTRO GERMANY

Chống lão hóaVỏ máy tính xách tayMáy in

₫ 254.430/ KG