1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Túi vest close
Xóa tất cả bộ lọc
PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RC-1003 NT SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RC-1003 NT SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtTúi nhựaỨng dụng điện tửỨng dụng công nghiệp

₫ 194.040/ KG

PA66 Zytel®  HTNFR52G30LX BK337 DUPONT SHENZHEN

PA66 Zytel®  HTNFR52G30LX BK337 DUPONT SHENZHEN

Chống cháyLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnThiết bị điện

₫ 194.040/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RCL-4536 SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RCL-4536 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôPhụ kiện điện tử

₫ 194.040/ KG

PA66 Zytel®  HTN FR59G50NHLW BK157 DUPONT USA

PA66 Zytel®  HTN FR59G50NHLW BK157 DUPONT USA

Chống cháyỨng dụng ô tôỨng dụng điện

₫ 194.040/ KG

PA66 Zytel®  HTNFR52G20LX NC010 DUPONT USA

PA66 Zytel®  HTNFR52G20LX NC010 DUPONT USA

Chống cháyLinh kiện điện tử

₫ 194.040/ KG

PA66 Zytel®  FE5382 BK276 DUPONT USA

PA66 Zytel®  FE5382 BK276 DUPONT USA

Ổn định nhiệtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 217.320/ KG

PA66/6 Grilon®  TSG-30/4 BK9839 EMS-CHEMIE GERMANY

PA66/6 Grilon®  TSG-30/4 BK9839 EMS-CHEMIE GERMANY

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôHồ sơLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng dây và cápVỏ máy tính xách tayBộ phận gia dụngPhụ kiện ốngỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 147.470/ KG

PA66/6 Grilon®  TSG-30/4 LF 15 EMS-CHEMIE JAPAN

PA66/6 Grilon®  TSG-30/4 LF 15 EMS-CHEMIE JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôHồ sơỨng dụng công nghiệpHàng thể thaoỨng dụng trong lĩnh vực ôCông cụ/Other toolsLĩnh vực ứng dụng điện/điLĩnh vực ứng dụng hàng tiPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 186.280/ KG

PA66/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RP004 SABIC INNOVATIVE US

PA66/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RP004 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtThiết bị tập thể dụcTúi nhựaỨng dụng điện tử

₫ 174.640/ KG

PA6I Grilamid®  TR 55 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6I Grilamid®  TR 55 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chống cháyPhụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện

₫ 349.270/ KG

PA6I Grilamid®  TR 30 NA EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6I Grilamid®  TR 30 NA EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chống cháyPhụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện

₫ 537.490/ KG

PA6T ARLEN™  A330K MITSUI CHEM JAPAN

PA6T ARLEN™  A330K MITSUI CHEM JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng điệnLinh kiện điện tử

₫ 124.190/ KG

PA6T ARLEN™  C230NK MITSUI CHEM JAPAN

PA6T ARLEN™  C230NK MITSUI CHEM JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 142.810/ KG

PA6T ARLEN™  C230K MITSUI CHEM JAPAN

PA6T ARLEN™  C230K MITSUI CHEM JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng điệnLinh kiện điện tử

₫ 149.410/ KG

PA6T ARLEN™  CH230NK-BK MITSUI CHEM JAPAN

PA6T ARLEN™  CH230NK-BK MITSUI CHEM JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điệnVỏ máy tính xách tayBảng chuyển đổi

₫ 151.350/ KG

PA6T ARLEN™  C240 MITSUI CHEM JAPAN

PA6T ARLEN™  C240 MITSUI CHEM JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 155.230/ KG

PA6T ARLEN™  CH230 MITSUI CHEM JAPAN

PA6T ARLEN™  CH230 MITSUI CHEM JAPAN

Độ cứng caoVỏ máy tính xách tayCông tắcThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 159.110/ KG

PA6T ARLEN™  E430 BK MITSUI CHEM JAPAN

PA6T ARLEN™  E430 BK MITSUI CHEM JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng điệnLinh kiện điện tử

₫ 162.990/ KG

PA6T ARLEN™  CH230N MITSUI CHEM JAPAN

PA6T ARLEN™  CH230N MITSUI CHEM JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điệnVỏ máy tính xách tayBảng chuyển đổi

₫ 166.870/ KG

PA6T ARLEN™  RA230NK MITSUI CHEM JAPAN

PA6T ARLEN™  RA230NK MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoLinh kiện điện tửBộ phận gia dụng

₫ 166.870/ KG

PA6T ARLEN™  CH230NK MITSUI CHEM JAPAN

PA6T ARLEN™  CH230NK MITSUI CHEM JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điệnVỏ máy tính xách tayBảng chuyển đổi

₫ 166.870/ KG

PA6T Zytel®  HTN54G35EF BK420 DUPONT USA

PA6T Zytel®  HTN54G35EF BK420 DUPONT USA

Ổn định nhiệtỨng dụng điện tử

₫ 174.630/ KG

PA6T Zytel®  HTNFR52G30L BK337 DUPONT USA

PA6T Zytel®  HTNFR52G30L BK337 DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôỨng dụng điệnVật liệu xây dựng

₫ 178.520/ KG

PA6T Zytel®  HTNFR52G30BL BK337 DUPONT USA

PA6T Zytel®  HTNFR52G30BL BK337 DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điệnLĩnh vực ô tô

₫ 186.280/ KG

PA6T Zytel®  FR52G30BL DUPONT USA

PA6T Zytel®  FR52G30BL DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điệnLĩnh vực ô tô

₫ 186.280/ KG

PA6T Zytel®  HTN52G35HSL NC010 DUPONT USA

PA6T Zytel®  HTN52G35HSL NC010 DUPONT USA

Chịu nhiệt độ caoThiết bị tập thể dụcThiết bị điệnTrang trí ngoại thất ô tô

₫ 186.280/ KG

PA6T Zytel®  FR52G30NHF BK337 DUPONT USA

PA6T Zytel®  FR52G30NHF BK337 DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điệnLĩnh vực ô tô

₫ 190.160/ KG

PA6T Zytel®  FR52G45NHF DUPONT USA

PA6T Zytel®  FR52G45NHF DUPONT USA

Kích thước ổn địnhTrang chủPhụ tùng nội thất ô tôThiết bị điện

₫ 194.040/ KG

PA9T Genestar™  LC122 KURARAY JAPAN

PA9T Genestar™  LC122 KURARAY JAPAN

Bề mặt nhẵnỨng dụng điện tửPhụ tùng chính xácỨng dụng tường mỏngPhụ kiện máy ảnh

₫ 186.280/ KG

PA9T Genestar™  GT2330 BK KURARAY JAPAN

PA9T Genestar™  GT2330 BK KURARAY JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 186.280/ KG

PA9T Genestar™  G1350H BK KURARAY JAPAN

PA9T Genestar™  G1350H BK KURARAY JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 186.280/ KG

PA9T Genestar™  GN2450-1BK KURARAY JAPAN

PA9T Genestar™  GN2450-1BK KURARAY JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 194.040/ KG

PA9T Genestar™  GT2330 KURARAY JAPAN

PA9T Genestar™  GT2330 KURARAY JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 234.790/ KG

PA9T Genestar™  GR2300 BK KURARAY JAPAN

PA9T Genestar™  GR2300 BK KURARAY JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 234.790/ KG

PAR U-POLYMER  AX-1500W UNICAR JAPAN

PAR U-POLYMER  AX-1500W UNICAR JAPAN

Túi nhựaTrang trí màn hình

₫ 194.070/ KG

PARA IXEF®  1313/0008 SOLVAY BELGIUM

PARA IXEF®  1313/0008 SOLVAY BELGIUM

Chống creepHàng thể thaoĐiện tử ô tô

₫ 135.830/ KG

PARA IXEF®  1022/RD M01 SOLVAY BELGIUM

PARA IXEF®  1022/RD M01 SOLVAY BELGIUM

Sức mạnh caoPhụ tùng nội thất ô tôHàng thể thao

₫ 135.830/ KG

PARA IXEF®  1032/9108 SOLVAY USA

PARA IXEF®  1032/9108 SOLVAY USA

Sức mạnh caoĐiện tử ô tôPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 135.830/ KG

PARA IXEF®  1622/9568 SOLVAY BELGIUM

PARA IXEF®  1622/9568 SOLVAY BELGIUM

Chống creepHàng thể thaoĐiện tử ô tôThiết bị sân cỏ và vườnỨng dụng trong lĩnh vực ôThiết bị kinh doanhCông cụ/Other toolsBộ phận gia dụngỨng dụng công nghiệpNội thấtVỏ điệnPhụ tùng động cơỨng dụng cameraThiết bị điệnNhà ởkim loại thay thếMáy móc/linh kiện cơ khí

₫ 135.830/ KG

PARA IXEF®  1022/1238 SOLVAY BELGIUM

PARA IXEF®  1022/1238 SOLVAY BELGIUM

Sức mạnh caoPhụ tùng nội thất ô tôHàng thể thao

₫ 135.830/ KG