1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Túi vải lanh quá khổ close
Xóa tất cả bộ lọc
PA66 Ultramid®  A3EG3 BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  A3EG3 BASF GERMANY

Độ cứng caoMáy mócLinh kiện cơ khíNhà ởLinh kiện điệnĐiện tử cách điệnMáy móc/linh kiện cơ khíĐiện tử cách điệnNhà ở

₫ 155.060/ KG

PA66 Zytel®  158L NC010 DUPONT USA

PA66 Zytel®  158L NC010 DUPONT USA

Độ cứng caoĐiện tử cơ khíPhụ tùng ô tô

₫ 174.450/ KG

PA66 Zytel®  151L NC010 DUPONT USA

PA66 Zytel®  151L NC010 DUPONT USA

Ổn định ánh sángTrang điểmThực phẩm không cụ thể

₫ 174.450/ KG

PC CLARNATE®  A1077 YANTAI WANHUA

PC CLARNATE®  A1077 YANTAI WANHUA

Dòng chảy caoChiếu sáng quang họcThiết bị điện tửThiết bị cơ khíThiết bị y tế

₫ 54.270/ KG

PC PANLITE® G-3115PH BK TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® G-3115PH BK TEIJIN JAPAN

Độ cứng caoTrang chủỨng dụng điệnCác bộ phận cơ khí có yêuThiết bị điệnLinh kiện điện tử

₫ 98.850/ KG

PC PANLITE® G-3120PH QG0409P TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® G-3120PH QG0409P TEIJIN JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhPhụ kiện kỹ thuậtCác bộ phận cơ khí có yêuThiết bị điệnLinh kiện điện tử

₫ 116.300/ KG

PC PANLITE® G-3110PH QG0861P TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® G-3110PH QG0861P TEIJIN JAPAN

Chống cháyTrang chủỨng dụng điệnCác bộ phận cơ khí có yêuThiết bị điệnLinh kiện điện tử

₫ 124.050/ KG

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX07350 7R1005 SABIC INNOVATIVE US

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX07350 7R1005 SABIC INNOVATIVE US

Chống tia cực tímThiết bị cơ khíPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tử

₫ 317.880/ KG

PC/ABS  HAC-8260 KUMHO KOREA

PC/ABS HAC-8260 KUMHO KOREA

Chịu nhiệtTấm khácHàng rào và trang trí

₫ 71.720/ KG

PEEK ZYPEEK® 330G JILIN JOINATURE

PEEK ZYPEEK® 330G JILIN JOINATURE

Dòng chảy caoLĩnh vực ô tôHàng không vũ trụ

₫ 1.511.870/ KG

PEEK KetaSpire® PEEK KT-820SL45 SOLVAY USA

PEEK KetaSpire® PEEK KT-820SL45 SOLVAY USA

Máy giặt lực đẩySản phẩm dầu khíỨng dụng trong lĩnh vực ôỐng lótPhụ tùng động cơ

₫ 2.686.480/ KG

PEI ULTEM™  2210R-4301 SABIC INNOVATIVE JAPAN

PEI ULTEM™  2210R-4301 SABIC INNOVATIVE JAPAN

Độ cứng caoỨng dụng ô tôỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 162.820/ KG

PEI ULTEM™  2210R-8301 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  2210R-8301 SABIC INNOVATIVE US

Độ cứng caoỨng dụng ô tôỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 238.800/ KG

PEI ULTEM™  4001-1001 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  4001-1001 SABIC INNOVATIVE US

Chống mài mònLĩnh vực ô tôỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 290.750/ KG

PEI ULTEM™  4001 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  4001 SABIC INNOVATIVE US

Chống mài mònLĩnh vực ô tôỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 302.370/ KG

PET  BG85 SINOPEC YIZHENG

PET BG85 SINOPEC YIZHENG

Độ bền caoChai đóng gói axit cacbonChai nước giải khát có ga

₫ 32.950/ KG

POM DURACON® GH-20(2) BK JAPAN POLYPLASTIC

POM DURACON® GH-20(2) BK JAPAN POLYPLASTIC

Độ cứng caoLĩnh vực ô tôMáy móc công nghiệpPhụ tùng động cơVòng biMáy mócLinh kiện cơ khí

₫ 42.640/ KG

POM LOYOCON® GH-10 KAIFENG LONGYU

POM LOYOCON® GH-10 KAIFENG LONGYU

Độ cứng caoLĩnh vực ô tôMáy móc công nghiệpPhụ tùng động cơVòng biMáy mócLinh kiện cơ khí

₫ 50.400/ KG

POM LOYOCON® GH-20 KAIFENG LONGYU

POM LOYOCON® GH-20 KAIFENG LONGYU

Độ cứng caoLĩnh vực ô tôMáy móc công nghiệpPhụ tùng động cơVòng biMáy mócLinh kiện cơ khí

₫ 50.400/ KG

POM LOYOCON® GH-25 KAIFENG LONGYU

POM LOYOCON® GH-25 KAIFENG LONGYU

Độ cứng caoLĩnh vực ô tôMáy móc công nghiệpPhụ tùng động cơVòng biMáy mócLinh kiện cơ khí

₫ 54.270/ KG

POM TENAC™-C  4520 ASAHIKASEI ZHANGJIAGANG

POM TENAC™-C  4520 ASAHIKASEI ZHANGJIAGANG

phổ quátThiết bị tập thể dụcLĩnh vực ô tôMáy móc công nghiệpPhụ tùng động cơCamPhụ kiện HoseKẹpCông tắcBộ phận cơ khí cho thiết

₫ 56.600/ KG

POM DURACON® GH-20 JAPAN POLYPLASTIC

POM DURACON® GH-20 JAPAN POLYPLASTIC

Độ cứng caoLĩnh vực ô tôMáy móc công nghiệpPhụ tùng động cơVòng biMáy mócLinh kiện cơ khí

₫ 71.720/ KG

POM Iupital™  F30-01M MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

POM Iupital™  F30-01M MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Chống hóa chấtLĩnh vực ô tôMáy mócLinh kiện cơ khíLinh kiện công nghiệp

₫ 81.410/ KG

POM KEPITAL®  F30-01 KEP KOREA

POM KEPITAL®  F30-01 KEP KOREA

Chống hóa chấtLĩnh vực ô tôMáy mócLinh kiện cơ khíLinh kiện công nghiệp

₫ 88.390/ KG

POM TENAC™ LT-805 ASAHI JAPAN

POM TENAC™ LT-805 ASAHI JAPAN

Dòng chảy caoỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tôVòng biLinh kiện máy tínhPhụ tùng động cơMáy móc/bộ phận cơ khí

₫ 108.540/ KG

PP  HR100 HANWHA TOTAL KOREA

PP HR100 HANWHA TOTAL KOREA

Sức mạnh caoChai nhựaHộp đựng thực phẩmỐng PPTấm khácChai nhỏỐngVật liệu tấm

₫ 37.220/ KG

PP  MD441U-8229 BOREALIS EUROPE

PP MD441U-8229 BOREALIS EUROPE

Kích thước ổn địnhmui xePhụ kiện điều hòa không kNhà ở

₫ 38.770/ KG

PP YUNGSOX®  3005 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  3005 FPC TAIWAN

Độ cứng caoPhụ kiện ốngỨng dụng đúc thổiỐng PPBChân không hình thành tấmThổi khuôn

₫ 42.100/ KG

PP YUNGSOX®  1005N FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  1005N FPC TAIWAN

Đặc tính: Độ bền nóng chảChân không hình thành tấmỐng PPHThổi khuônChân không hình thành tấmỐng PPHThổi khuôn

₫ 44.970/ KG

PP YUNGSOX®  5003 FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  5003 FPC NINGBO

Chịu nhiệt độ thấpỐng PPRỐng PPRỐng nước uống cho xây dựnChân không hình thành tấmThổi khuôn

₫ 45.360/ KG

PP KOPELEN  JH330B LOTTE KOREA

PP KOPELEN  JH330B LOTTE KOREA

Chịu được tác động nhiệt Đồ chơiKhối bảo hiểmHộp đựngKhayTrang chủ

₫ 45.550/ KG

PP TIRIPRO®  B1101 FCFC TAIWAN

PP TIRIPRO®  B1101 FCFC TAIWAN

Tủ lạnhChai lọChân không hình thành tấmthổi chaiTủ lạnh hội

₫ 47.290/ KG

PP YUNGSOX®  1020 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  1020 FPC TAIWAN

Sức mạnh caoChai lọHiển thịMáy nén khí hình thành tấThư mụcthổi chaiBăng tải đóng gói

₫ 48.460/ KG

PP TIRIPRO®  S1040 FCFC TAIWAN

PP TIRIPRO®  S1040 FCFC TAIWAN

MonopolymerKhông dệtSợi ngắn Danny Fine

₫ 50.780/ KG

PP TIRIPRO®  B8001 FCFC TAIWAN

PP TIRIPRO®  B8001 FCFC TAIWAN

Chịu nhiệt độ thấpThiết bị gia dụng nhỏPhụ tùng nội thất ô tôTấm PPỐng PPChân không hình thành tấmSản phẩm ô tôYếu tố tủ lạnhỐng.

₫ 51.170/ KG

PP  RB739CF BOREALIS EUROPE

PP RB739CF BOREALIS EUROPE

Độ cứng caophimTấm ván épBao bì thực phẩmPhim không định hướng

₫ 58.150/ KG

PP-R YUNGSOX®  5003 FPC NINGBO

PP-R YUNGSOX®  5003 FPC NINGBO

Chịu nhiệt độ thấpỐng PPRHình thànhỐng PPRỐng nước uống cho xây dựnChân không hình thành tấmThổi khuôn

₫ 40.320/ KG

PPO NORYL™  SE1X-BK1066 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  SE1X-BK1066 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Chịu nhiệt độ caoLinh kiện điện tửBộ phận cơ khí ShieldTrang chủ

₫ 89.160/ KG

PPO NORYL™  SE1X-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  SE1X-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Chịu nhiệt độ caoLinh kiện điện tửBộ phận cơ khí ShieldTrang chủ

₫ 116.300/ KG

PPSU DURADEX D-3000 SOLVAY USA

PPSU DURADEX D-3000 SOLVAY USA

Chống nứt căng thẳngTrang chủThiết bị y tếỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 628.010/ KG