1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Túi vải lanh quá khổ 
Xóa tất cả bộ lọc
PPO NORYL™ SE1X-701 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Chịu nhiệt độ caoLinh kiện điện tửBộ phận cơ khí ShieldTrang chủ₫ 118.304/ KG

SBS Globalprene® 3501F HUIZHOU LCY
Độ nhớt thấpSửa đổi nhựa đườngMáy móc/linh kiện cơ khíHợp chấtSửa đổi nhựaCIF
US $ 2,500/ MT

SBS Globalprene® 3542 HUIZHOU LCY
Độ bền kéo caoLinh kiện cơ khíVật liệu giày Ứng dụngChất kết dínhCIF
US $ 2,500/ MT

SEBS Globalprene® 7554 HUIZHOU LCY
Chịu nhiệt độSửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nướcCIF
US $ 3,000/ MT

SEBS Globalprene® 7554U LCY TAIWAN
Chịu nhiệt độGiày dép và bọtKhông thấm nướcCIF
US $ 3,000/ MT

GPPS RG-535HN HUIZHOU RENXIN
Chịu nhiệtThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngThùng chứaĐồ chơiTấm khácTrang chủ₫ 32.000/ KG

EPDM JSR EP EP33 JSR JAPAN
Độ nhớt thấpThời tiết kháng Seal Stri₫ 85.220/ KG

EPDM EPT™ 3090E MITSUI CHEM JAPAN
Linh hoạt ở nhiệt độ thấpThời tiết kháng Seal StriĐộ mềm tốt ở nhiệt độ thấThích hợp để sản xuất dảiCác sản phẩm đùn như ống₫ 96.840/ KG

EPDM 694 LION POLYMERS USA
đầy dầuỐngPhụ kiện ốngLinh kiện cơ khíLĩnh vực ô tôHồ sơ₫ 96.840/ KG

EVA 1519 HANWHA KOREA
Sức mạnh caoSợiTấm khác₫ 46.480/ KG

HDPE Aramco HDI54200 FREP FUJIAN
Dễ dàng xử lýThùng chứaĐồ chơiTrang chủXe nâng thùngContainer khối lượng lớnĐồ chơiSản phẩm gia dụng khác nh₫ 30.990/ KG

HDPE HS5608 BRASKEM BRAZIL
Dễ dàng xử lýTrang chủỨng dụng đúc thổiTrốngỨng dụng nông nghiệpThùng chứaThực phẩm không cụ thể₫ 38.730/ KG

HIPS TAIRIREX® HP8250 BK FCFC TAIWAN
Chống va đập caoMáy mócLinh kiện cơ khíĐồ chơiBọtCấu trúcNhà ở gia dụngTrường hợp TVNhà ở TerminalBảng điều khiển máy tính₫ 29.830/ KG

HIPS MB5210 CPCHEM USA
Chống va đập caoThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngCốc nhựaBao bì thực phẩmBảng điều hòa không khí Bảng trang trí₫ 49.580/ KG

LDPE LE6025 BOREALIS EUROPE
Chống nứt căng thẳngCáp khởi động₫ 56.170/ KG

LLDPE DOWLEX™ DFDA-7540 DOW SPAIN
Chịu nhiệt độ caoCáp khởi động₫ 61.980/ KG

PA12 VESTAMID® L2121 EVONIK GERMANY
Chịu được tác động nhiệt Cáp khởi độngỨng dụng ô tô₫ 232.410/ KG

PA12 VESTAMID® L1901 EVONIK GERMANY
Không phụ giaCáp khởi độngDây điện Jacket₫ 232.410/ KG

PA12 VESTAMID® L1700 EVONIK GERMANY
Không phụ giaCáp khởi độngDây điện Jacket₫ 251.770/ KG

PA12 VESTAMID® L1923A EVONIK GERMANY
Chịu được tác động nhiệt Cáp khởi độngỨng dụng ô tô₫ 251.770/ KG

PA12 VESTAMID® L1724K EVONIK GERMANY
Chịu được tác động nhiệt Cáp khởi độngỨng dụng ô tô₫ 271.140/ KG

PA12 Grilamid® L20G EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chịu nhiệt độ caoLinh kiện điện tửỨng dụng khí nén₫ 309.880/ KG

PA12 VESTAMID® L1833 EVONIK GERMANY
Chống va đập caoCáp khởi độngDây điện Jacket₫ 309.880/ KG

PA12 VESTAMID® LX9012 EVONIK GERMANY
Chịu được tác động nhiệt Cáp khởi độngỨng dụng ô tô₫ 387.350/ KG

PA6 B3 GF 15 black (2490) AKRO-PLASTIC GERMANY
Độ cứng trung bìnhLĩnh vực ô tôKỹ thuật cơ khí₫ 71.660/ KG

PA612 Grilon® CF-6S EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ổn định ánh sángLinh kiện điện tửỨng dụng khí nén₫ 154.940/ KG

PA612 Grilon® XE5015 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ổn định ánh sángLinh kiện điện tửỨng dụng khí nén₫ 174.310/ KG

PA612 Grilon® CR-9-HV EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ổn định ánh sángLinh kiện điện tửỨng dụng khí nén₫ 193.670/ KG

PA612 Grilon® CF6 S NATUR EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ổn định ánh sángLinh kiện điện tửỨng dụng khí nén₫ 193.670/ KG

PA612 Grilon® XE3912 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ổn định ánh sángLinh kiện điện tửỨng dụng khí nén₫ 193.670/ KG

PA612 Grilon® TV-3H EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ổn định ánh sángLinh kiện điện tửỨng dụng khí nén₫ 193.670/ KG

PA612 Grilon® CR-9 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ổn định ánh sángLinh kiện điện tửỨng dụng khí nén₫ 216.910/ KG

PA66 Ultramid® A3WG6-BK BASF GERMANY
Độ cứng caoMáy mócLinh kiện cơ khíThùng chứaHồ sơLĩnh vực ô tôNhà ở₫ 94.900/ KG

PA66 ZISLLOY® AFG15-FN00N1 ZIG SHENG TAIWAN
Độ cứng caoNhà ởHàng thể thaoMáy mócPhụ tùng động cơHàng thể thaoVỏ động cơCác bộ phận cơ khí cần độDụng cụ làm bằng không khBộ phận máy móc bánh răng₫ 96.840/ KG

PA66 ZISLLOY® AFG30-FN00N1 ZIG SHENG TAIWAN
Độ cứng caoNhà ởHàng thể thaoMáy mócPhụ tùng động cơDụng cụ làm bằng không khHàng thể thaoVỏ động cơCác bộ phận cơ khí cần độ₫ 116.200/ KG

PA66 Ultramid® A3W2G7 BK20560 BASF SHANGHAI
Chịu nhiệtMáy làm mát không khíHệ thống điện₫ 144.480/ KG

PA66 Zytel® 11C40 DUPONT USA
Tăng cường khoáng sảnỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôLinh kiện cơ khíỨng dụng kỹ thuậtPhụ tùng động cơ₫ 147.190/ KG

PA66 Zytel® 408 DUPONT USA
Ổn định nhiệtỨng dụng điệnỨng dụng thực phẩm không₫ 173.530/ KG

PBT Crastin® 6129 NC010 DuPont, European Union
Chống cháyLinh kiện điện tửỨng dụng ô tôỨng dụng thực phẩm không₫ 120.080/ KG

PC PANLITE® G-3120PH QG0865P TEIJIN JAPAN
Gia cố sợi thủy tinhPhụ kiện kỹ thuậtCác bộ phận cơ khí có yêuThiết bị điệnLinh kiện điện tử₫ 85.220/ KG