1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Túi rác close
Xóa tất cả bộ lọc
LCP ZENITE® 3226L DUPONT USA

LCP ZENITE® 3226L DUPONT USA

Bôi trơn caoỨng dụng hàng không vũ trThiết bị truyền thôngLĩnh vực ô tôỨng dụng điện tử

₫ 246.740/ KG

LCP ZENITE® 7233 DUPONT USA

LCP ZENITE® 7233 DUPONT USA

Chịu nhiệt độ caoBộ phận gia dụngỨng dụng điệnBộ phận tủ lạnh điệnMáy hút bụiPhụ tùng máy giặtĐồ chơiThiết bị gia dụng

₫ 246.740/ KG

LCP ZENITE® 16105 DUPONT USA

LCP ZENITE® 16105 DUPONT USA

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôPhụ kiện dụng cụ điện

₫ 254.570/ KG

LCP SUMIKASUPER®  E6008 SUMITOMO JAPAN

LCP SUMIKASUPER®  E6008 SUMITOMO JAPAN

Sức mạnh caoLĩnh vực ô tôThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 254.570/ KG

LCP SUMIKASUPER®  E6006 BK SUMITOMO JAPAN

LCP SUMIKASUPER®  E6006 BK SUMITOMO JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnLĩnh vực ô tôBao bì thực phẩm

₫ 254.570/ KG

LCP SUMIKASUPER®  E6810KHF B Z SUMITOMO JAPAN

LCP SUMIKASUPER®  E6810KHF B Z SUMITOMO JAPAN

Kích thước ổn địnhThiết bị điệnPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực ô tôHộp đựng thực phẩmLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 258.490/ KG

LCP ZENITE® ZE17235 DUPONT USA

LCP ZENITE® ZE17235 DUPONT USA

Chống cháyPhụ kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 258.490/ KG

LCP ZENITE® 16130 DUPONT USA

LCP ZENITE® 16130 DUPONT USA

Chịu nhiệt độ caoLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 262.410/ KG

LCP ZENITE® 6244L DUPONT USA

LCP ZENITE® 6244L DUPONT USA

Bôi trơn caoỨng dụng hàng không vũ trThiết bị truyền thôngLĩnh vực ô tôỨng dụng điện tử

₫ 262.410/ KG

LCP VECTRA®  7130 NC010 CELANESE USA

LCP VECTRA®  7130 NC010 CELANESE USA

Tăng cườngỨng dụng ô tôBộ phận gia dụngVật tư y tế/điều dưỡng

₫ 266.320/ KG

LCP LAPEROS®  E463I-BK210P JAPAN POLYPLASTIC

LCP LAPEROS®  E463I-BK210P JAPAN POLYPLASTIC

Dòng chảy caoThiết bị gia dụngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 274.160/ KG

LCP ZENITE® ZE16130A-WT010 DUPONT USA

LCP ZENITE® ZE16130A-WT010 DUPONT USA

Ổn định nhiệtVỏ máy tính xách tayLinh kiện điện tử

₫ 286.690/ KG

LCP Siveras™ LCP Resin LX70G35B TORAY SHENZHEN

LCP Siveras™ LCP Resin LX70G35B TORAY SHENZHEN

Độ thấm khí thấpLinh kiện điện tửỨng dụng gia dụng

₫ 293.740/ KG

LCP VECTRA®  S471 BK210P CELANESE USA

LCP VECTRA®  S471 BK210P CELANESE USA

Tăng cườngThiết bị tập thể dụcBộ phận gia dụngỨng dụng ô tô

₫ 344.650/ KG

LCP VECTRA®  A130D-2 BK CELANESE GERMANY

LCP VECTRA®  A130D-2 BK CELANESE GERMANY

Chống cháyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụng

₫ 372.070/ KG

LCP SUMIKASUPER®  E5008 SUMITOMO JAPAN

LCP SUMIKASUPER®  E5008 SUMITOMO JAPAN

CLTE thấpLĩnh vực ô tô

₫ 372.070/ KG

LDPE  LD2420D PCC IRAN

LDPE LD2420D PCC IRAN

Sức mạnh xé tốt và độ dẻoTúi công nghiệpShrink phimỐng mỹ phẩm và hộp đựng t

₫ 38.380/ KG

LDPE Lotrène®  FD0274 QATAR PETROCHEMICAL

LDPE Lotrène®  FD0274 QATAR PETROCHEMICAL

Sức mạnh caophimBao bì thực phẩmphimTấm ván épBao bì thực phẩm

₫ 38.380/ KG

LDPE  2420K HUIZHOU CNOOC&SHELL

LDPE 2420K HUIZHOU CNOOC&SHELL

Polyethylene mật độ thấpthổi phim và diễn viên phShrink phimSản phẩm vệ sinh bao bì pphim bámNiêm phong nhiệtSản phẩm ép phun

₫ 39.140/ KG

LDPE  C150Y PETLIN MALAYSIA

LDPE C150Y PETLIN MALAYSIA

Trong suốtphimTúi xáchBọtTúi giặt

₫ 39.170/ KG

LDPE  2420D PETROCHINA DAQING

LDPE 2420D PETROCHINA DAQING

Trong suốtphimĐối với màng nông nghiệpĐóng gói nặngGói hàng ngàyCác loại sản phẩm nhưĐối với màng nông nghiệpĐóng gói nặngGói hàng ngàyCác loại sản phẩm như

₫ 40.010/ KG

LDPE ExxonMobil™  100AC EXXONMOBIL SAUDI

LDPE ExxonMobil™  100AC EXXONMOBIL SAUDI

Hiệu suất quang họcphimTrang chủBao bì trái cây và rau quT-shirt bao bì túiBao bì trưng bàyÁnh sáng Shrink phimỨng dụng chung

₫ 41.170/ KG

LDPE SABIC®  HP4024W SABIC SAUDI

LDPE SABIC®  HP4024W SABIC SAUDI

Mật độ thấpTúi giặtphimTrang chủ

₫ 41.510/ KG

LDPE  2426H PETROCHINA DAQING

LDPE 2426H PETROCHINA DAQING

Trong suốtĐóng gói phimPhim nông nghiệpTúi xách

₫ 42.760/ KG

LDPE SABIC®  HP2023J SABIC SAUDI

LDPE SABIC®  HP2023J SABIC SAUDI

Chống đóng cụcTấm ván épTúi xáchTrang chủphimỨng dụng công nghiệpBao bì thực phẩmPhim co lại

₫ 43.080/ KG

LDPE  2102TX00 PCC IRAN

LDPE 2102TX00 PCC IRAN

Độ trong suốt caoVỏ sạcphimTúi xáchPhim nhiều lớp vv

₫ 43.080/ KG

LDPE  2710 DSM HOLAND

LDPE 2710 DSM HOLAND

Độ bền caophimTúi đóng gói nặng

₫ 43.080/ KG

LDPE  LD 100BW SINOPEC YANSHAN

LDPE LD 100BW SINOPEC YANSHAN

Dễ dàng xử lýDây và cápVật liệu đặc biệt cho cáp

₫ 45.040/ KG

LDPE  18D PETROCHINA DAQING

LDPE 18D PETROCHINA DAQING

Trong suốtMàng đấtPhim nông nghiệpCách sử dụng: Thổi khuônPhim nông nghiệpMàng đất.

₫ 47.070/ KG

LDPE LUTENE® LB7000 LG CHEM KOREA

LDPE LUTENE® LB7000 LG CHEM KOREA

Độ bám dính tốtTrang chủGiấyCác tôngBao bì linh hoạt

₫ 48.960/ KG

LDPE  PE FA4220 BOREALIS EUROPE

LDPE PE FA4220 BOREALIS EUROPE

Trang chủphimTúi đóng gói nặngShrink phim

₫ 50.910/ KG

LDPE  LE6006 BOREALIS EUROPE

LDPE LE6006 BOREALIS EUROPE

Chống oxy hóaCáp đồng trục JacketVỏ bọc dây viễn thôngĐiện thoại cách điệnDây và cáp

₫ 52.870/ KG

LDPE  PE FA7220 BOREALIS EUROPE

LDPE PE FA7220 BOREALIS EUROPE

Hiệu suất quang họcphimDiễn viên phimĐóng gói phimVỏ sạc

₫ 52.870/ KG

LDPE  PE FA6220 BOREALIS EUROPE

LDPE PE FA6220 BOREALIS EUROPE

Trang chủphimBọtPhim co lạiTrang chủBọtphimPhim co lại

₫ 53.260/ KG

LDPE  2426H BASF-YPC

LDPE 2426H BASF-YPC

Trong suốtĐóng gói phimPhim nông nghiệpTúi xách

₫ 54.050/ KG

LDPE  2426H PETROCHINA LANZHOU

LDPE 2426H PETROCHINA LANZHOU

Trong suốtĐóng gói phimPhim nông nghiệpTúi xách

₫ 54.050/ KG

LDPE  LE1120 BOREALIS EUROPE

LDPE LE1120 BOREALIS EUROPE

Vật liệu cách nhiệtỨng dụng dây và cápLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnCáp khởi độngBọtVật liệu cách nhiệtĐiệnLĩnh vực ứng dụng điện tửỨng dụng dây và cáp

₫ 56.790/ KG

LDPE  LE6025 BOREALIS EUROPE

LDPE LE6025 BOREALIS EUROPE

Chống nứt căng thẳngCáp khởi động

₫ 56.790/ KG

LDPE UBE R300 UBE JAPAN

LDPE UBE R300 UBE JAPAN

phimTrang chủTúi xách

₫ 70.500/ KG

LDPE DOW™  DFDA-1648 NT EXP1 DOW USA

LDPE DOW™  DFDA-1648 NT EXP1 DOW USA

Dòng chảy caoVỏ sạcphimĐóng gói bên trong

₫ 170.370/ KG