766 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Túi nhựa
Xóa tất cả bộ lọc
PC LNP™ THERMOCOMP™  DF0061PI-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DF0061PI-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Thiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế

₫125.680.000/ MT

POM LNP™ LUBRICOMP™  KL-4540D Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM LNP™ LUBRICOMP™  KL-4540D Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế

₫95.210.000/ MT

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL-4540-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL-4540-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế

₫133.290.000/ MT

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL-4540-NAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL-4540-NAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế

₫163.760.000/ MT

PA6  6 30V Z3/3/05 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA6 6 30V Z3/3/05 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị tập thể dụcỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫95.210.000/ MT

PA6  EXKD0037 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA6 EXKD0037 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị tập thể dụcỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫95.210.000/ MT

PA6 LNP™ THERMOTUF™  PE-1006 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA6 LNP™ THERMOTUF™  PE-1006 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị tập thể dụcỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫110.440.000/ MT

PA6 LNP™ STAT-KON™  PFD04ES-BKNAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA6 LNP™ STAT-KON™  PFD04ES-BKNAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị tập thể dụcỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫121.870.000/ MT

PA6  PTF-212-11 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA6 PTF-212-11 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị tập thể dụcỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫167.570.000/ MT

PA610 LNP™ THERMOCOMP™  QF-1004 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA610 LNP™ THERMOCOMP™  QF-1004 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị tập thể dụcỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫144.720.000/ MT

PA610 LNP™ THERMOCOMP™  QF-1006 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA610 LNP™ THERMOCOMP™  QF-1006 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị tập thể dụcỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫171.380.000/ MT

PA610 LNP™ LUBRICOMP™  QP004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA610 LNP™ LUBRICOMP™  QP004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị tập thể dụcỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫209.460.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-36XXY BK1A843 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-36XXY BK1A843 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Túi nhựamui xeHàng thể thaoỨng dụng chiếu sáng

₫144.720.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-36XXZ Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-36XXZ Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Túi nhựamui xeHàng thể thaoỨng dụng chiếu sáng

₫152.330.000/ MT

PC LEXAN™  945U-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  945U-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Thiết bị điệnTúi nhựaBánh răngỨng dụng chiếu sáng

₫85.690.000/ MT

PC LNP™ LUBRILOY™  D2000P BK1A644 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ LUBRILOY™  D2000P BK1A644 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng hàng không vũ tr

₫95.210.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DF00A8P -701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DF00A8P -701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Thiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế

₫102.830.000/ MT

PC LNP™ LUBRICOMP™  DF00A1P-BK Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC LNP™ LUBRICOMP™  DF00A1P-BK Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Thiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế

₫110.440.000/ MT

PC LNP™ LUBRILOY™  D20001 BKIA647L Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ LUBRILOY™  D20001 BKIA647L Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng hàng không vũ tr

₫118.060.000/ MT

PC LNP™ LUBRILOY™  D20001-BK8833 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ LUBRILOY™  D20001-BK8833 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng hàng không vũ tr

₫128.720.000/ MT

PC LNP™ LUBRILOY™  D20001 BK1E055 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ LUBRILOY™  D20001 BK1E055 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng hàng không vũ tr

₫136.340.000/ MT

PC LNP™ LUBRILOY™  D2000 BK1B691 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ LUBRILOY™  D2000 BK1B691 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng hàng không vũ tr

₫152.330.000/ MT

PC LNP™ LUBRILOY™  D2000 BK1A643 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ LUBRILOY™  D2000 BK1A643 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng hàng không vũ tr

₫152.330.000/ MT

PC LNP™ LUBRILOY™  D20001-BK8833 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LNP™ LUBRILOY™  D20001-BK8833 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Thiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng hàng không vũ tr

₫182.800.000/ MT

PC  DF002FVQ-BKNAT Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC DF002FVQ-BKNAT Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Ứng dụng điện tửTúi nhựaĐánh dấu bằng laser (LDS)

₫198.030.000/ MT

PC LNP™ LUBRICOMP™  DFP36 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ LUBRICOMP™  DFP36 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế

₫228.500.000/ MT

PC/CF LNP™ STAT-KON™  DFD02CF Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/CF LNP™ STAT-KON™  DFD02CF Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế

₫152.330.000/ MT

PC/PTFE LNP™ LUBRILOY™  D20001-8T8D029L Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PTFE LNP™ LUBRILOY™  D20001-8T8D029L Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng hàng không vũ tr

₫236.120.000/ MT

POM LNP™ LUBRICOMP™  KL-4540 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM LNP™ LUBRICOMP™  KL-4540 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế

₫95.210.000/ MT

POM LNP™ LUBRICOMP™  KL-4540 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM LNP™ LUBRICOMP™  KL-4540 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế

₫140.910.000/ MT

ABS CYCOLAC™  MG94MD-32600 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ABS CYCOLAC™  MG94MD-32600 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điện tửTúi nhựaPhụ tùng nội thất ô tô

₫152.330.000/ MT

PC LEXAN™  943 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  943 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Lĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựa

₫81.880.000/ MT

PC LEXAN™  943 GY2807 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  943 GY2807 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựa

₫85.690.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DF-1002 BK8-229 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DF-1002 BK8-229 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điện tửTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế

₫95.210.000/ MT

PC LEXAN™  POX-D-99699 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  POX-D-99699 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Ứng dụng điện tửTúi nhựaPhụ tùng nội thất ô tô

₫133.290.000/ MT

POM LNP™ LUBRICOMP™  404-D-HP-BK8 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM LNP™ LUBRICOMP™  404-D-HP-BK8 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điện tửTúi nhựaPhụ tùng nội thất ô tô

₫106.630.000/ MT

PC LEXAN™  943-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  943-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Lĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựa

₫86.730.000/ MT

PC LEXAN™  943 NC Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  943 NC Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Lĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựa

₫86.730.000/ MT

PC LEXAN™  943-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  943-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựa

₫86.730.000/ MT

PC LEXAN™  943 NC Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  943 NC Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Lĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựa

₫81.880.000/ MT