765 Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Túi nhựa
Xóa tất cả bộ lọc
PC/PBT XENOY™ 6620-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Túi nhựaỨng dụng ô tôTrang chủ₫95.160.000/ MT

PC/PBT XENOY™ 5230-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Túi nhựaỨng dụng ô tôTrang chủ₫98.970.000/ MT

PC/PBT CYCOLOY™ 6240-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Canada)
Túi nhựaỨng dụng ô tôTrang chủ₫102.360.000/ MT

PC/PBT VALOX™ 553 BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Túi nhựaỨng dụng ô tôTrang chủ₫123.670.000/ MT

POM LNP™ LUBRICOMP™ KL-4030 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Túi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế₫144.600.000/ MT

POM LNP™ LUBRICOMP™ KL-4030 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Túi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế₫159.820.000/ MT

PPA LNP™ THERMOCOMP™ UF-1006 BK8114 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Túi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế₫91.320.000/ MT

PPA LNP™ THERMOCOMP™ UF-1008 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Túi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế₫110.350.000/ MT

PPA LNP™ THERMOCOMP™ UF-1009 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Túi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế₫136.990.000/ MT

PPO NORYL™ STATKON ZCF1006FR HP BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Túi nhựaỨng dụng hàng không vũ tr₫133.180.000/ MT

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ DL-4020 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa₫258.750.000/ MT

PEI LNP™ LUBRICOMP™ EFL-4036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa₫304.420.000/ MT

PEI LNP™ LUBRICOMP™ EFL4036-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa₫578.390.000/ MT

POM LNP™ LUBRICOMP™ KL-004AXD BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng điệnTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng₫95.130.000/ MT

ABS HFA705HI Kumho, Hàn Quốc
Màn hình máy tínhTúi nhựamáy photocopy vv₫98.940.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™ UFL36S-BKNAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thiết bị điệnTúi nhựamui xeVòng bi₫114.160.000/ MT

PC LEXAN™ BX7241-BR6G159 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Phần tường mỏngTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng₫87.520.000/ MT

PC LEXAN™ CFR9111-NA8E061T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Thiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng₫129.370.000/ MT

PC LNP™ LUBRICOMP™ DL-4020-SMLEX Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa₫129.380.000/ MT

PC LNP™ LUBRICOMP™ DL-4020 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa₫129.380.000/ MT

PC LNP™ LUBRICOMP™ DL-4020 BK8115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa₫129.380.000/ MT

PC LNP™ LUBRICOMP™ DL-4020FR BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa₫129.380.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™ DE002(DC-1002) Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa₫148.400.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™ DC-1002 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa₫152.210.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™ DC-1002 EM FR ECO Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa₫182.650.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™ DC-1002FR-NAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa₫182.650.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™ DC-1002FR BK8115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa₫182.650.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™ DC-1002FR Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa₫182.650.000/ MT

PC/CF LNP™ STAT-KON™ DC-1002 FR Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa₫182.650.000/ MT

PC/CF LNP™ STAT-KON™ DC-1002 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa₫182.650.000/ MT

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ DL-4020FR BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa₫258.750.000/ MT

PC/PTFE LNP™ THERMOCOMP™ DL-4020EP Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Thiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa₫258.750.000/ MT

POM LNP™ LUBRICOMP™ KL-004A Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng điệnTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng₫136.990.000/ MT

POM LNP™ LUBRICOMP™ KL-004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng điệnTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng₫163.620.000/ MT

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ KL004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng điệnTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng₫171.230.000/ MT

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ KL004 GN5A234L Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng điệnTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng₫171.230.000/ MT

PPA LNP™ THERMOCOMP™ UFL36S Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Thiết bị điệnTúi nhựamui xeVòng bi₫152.210.000/ MT

PPA LNP™ LUBRICOMP™ UFL-36AS BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thiết bị điệnTúi nhựamui xeVòng bi₫171.230.000/ MT

PPA/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ UFL36SXQ BK1A959 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thiết bị điệnTúi nhựamui xeVòng bi₫133.180.000/ MT

PPA/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ UFL-36S BK1A956 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thiết bị điệnTúi nhựamui xeVòng bi₫171.230.000/ MT