765 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Túi nhựa
Xóa tất cả bộ lọc
PC LNP™ THERMOCOMP™  DX14354X-BR3H003 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX14354X-BR3H003 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

LDSỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫247.340.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX11354X-WH9G191 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX11354X-WH9G191 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

LDSỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫262.560.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX14354X-WH9G545 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX14354X-WH9G545 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

LDSỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫281.130.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX14354X-WH9G545 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX14354X-WH9G545 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

LDSỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫281.130.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX11354X Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX11354X Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

LDSỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫285.390.000/ MT

PMMA LGMMA®  HI535 Hàn Quốc LX MMA

PMMA LGMMA®  HI535 Hàn Quốc LX MMA

Túi nhựaTúi nhựaLớp sợiThiết bị chiếu sángThiết bị chiếu sángThiết kế trang trí

₫125.570.000/ MT

PEI LNP™ STAT-KON™  EC1003-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI LNP™ STAT-KON™  EC1003-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Túi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫662.067.162/ MT

PEI LNP™ STAT-KON™  EC1003 CCS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI LNP™ STAT-KON™  EC1003 CCS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Túi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫662.067.162/ MT

PA610 LNP™ THERMOCOMP™  QF-1006FR Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA610 LNP™ THERMOCOMP™  QF-1006FR Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Túi nhựaỨng dụng hàng không vũ tr

₫228.310.000/ MT

PBT VALOX™  457-70060731 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PBT VALOX™  457-70060731 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

Túi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫104.640.000/ MT

PBT VALOX™  B12GF30 FR Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  B12GF30 FR Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Túi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫125.570.000/ MT

PBT VALOX™  815-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  815-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Túi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫135.080.000/ MT

PBT VALOX™  4631 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  4631 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Túi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫135.080.000/ MT

PBT VALOX™  B12GF30 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  B12GF30 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Túi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫144.600.000/ MT

PBT VALOX™  365 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  365 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Túi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫163.620.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DF-1006 BK82025 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DF-1006 BK82025 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Túi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế

₫72.300.000/ MT

PEI LNP™ STAT-KON™  EC1003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI LNP™ STAT-KON™  EC1003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Túi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫251.140.000/ MT

POM LNP™ LUBRICOMP™  KL-4030 EM Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM LNP™ LUBRICOMP™  KL-4030 EM Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Túi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế

₫95.130.000/ MT

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL-4030-NAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL-4030-NAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Túi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế

₫172.380.000/ MT

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UF-1004A Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UF-1004A Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Túi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế

₫152.210.000/ MT

PEI LNP™ STAT-KON™  EC1003-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI LNP™ STAT-KON™  EC1003-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Túi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫258.750.000/ MT

PEI LNP™ STAT-KON™  EC1003 CCS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI LNP™ STAT-KON™  EC1003 CCS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Túi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫608.830.000/ MT

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF-1006FR-HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF-1006FR-HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Túi nhựaỨng dụng hàng không vũ tr

₫110.350.000/ MT

PBT VALOX™  815 BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  815 BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Túi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫98.940.000/ MT

PBT VALOX™  ENH4530 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PBT VALOX™  ENH4530 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Túi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫106.550.000/ MT

PBT VALOX™  457-1001 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PBT VALOX™  457-1001 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Túi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫112.250.000/ MT

PBT VALOX™  457-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Canada)

PBT VALOX™  457-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Canada)

Túi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫117.960.000/ MT

PBT VALOX™  357M Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  357M Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Túi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫121.770.000/ MT

PBT LNP™ LUBRICOMP™  WFP36 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT LNP™ LUBRICOMP™  WFP36 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Túi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫133.180.000/ MT

PBT VALOX™  ENH3500-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Hà Lan)

PBT VALOX™  ENH3500-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Hà Lan)

Túi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫148.400.000/ MT

PBT VALOX™  ENH4560 BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PBT VALOX™  ENH4560 BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Túi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫167.430.000/ MT

PBT VALOX™  ENH4560 BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PBT VALOX™  ENH4560 BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Túi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫214.990.000/ MT

PC/PBT XENOY™  5220-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PBT XENOY™  5220-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Túi nhựaỨng dụng ô tôTrang chủ

₫79.910.000/ MT

PC/PBT XENOY™  CL300 BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PBT XENOY™  CL300 BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Túi nhựaỨng dụng ô tôTrang chủ

₫79.910.000/ MT

PC/PBT XENOY™  2230-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Canada)

PC/PBT XENOY™  2230-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Canada)

Túi nhựaỨng dụng ô tôTrang chủ

₫83.710.000/ MT

PC/PBT XENOY™  6240-NC Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PBT XENOY™  6240-NC Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Túi nhựaỨng dụng ô tôTrang chủ

₫83.710.000/ MT

PC/PBT XENOY™  6127 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PBT XENOY™  6127 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Túi nhựaỨng dụng ô tôTrang chủ

₫83.710.000/ MT

PC/PBT XENOY™  IQ1103-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PBT XENOY™  IQ1103-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Túi nhựaỨng dụng ô tôTrang chủ

₫91.360.000/ MT

PC/PBT  2030-BK1006 Nhựa đổi mới cơ bản (Canada)

PC/PBT 2030-BK1006 Nhựa đổi mới cơ bản (Canada)

Túi nhựaỨng dụng ô tôTrang chủ

₫94.750.000/ MT

PC/PBT XENOY™  CL400-CY7B957 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PBT XENOY™  CL400-CY7B957 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Túi nhựaỨng dụng ô tôTrang chủ

₫95.130.000/ MT