765 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Túi nhựa
Xóa tất cả bộ lọc
PC LEXAN™  LUX9612G-WH8A508X Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  LUX9612G-WH8A508X Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Túi nhựaỨng dụng chiếu sáng

₫144.680.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  D351-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  D351-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điện tửTúi nhựa

₫144.680.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  D251-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LNP™ THERMOCOMP™  D251-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Ứng dụng điện tửTúi nhựa

₫144.680.000/ MT

PC LEXAN™  EXL9414-BK1A068 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  EXL9414-BK1A068 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Túi nhựaTrường hợp sạc nhanh

₫151.530.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DC-1006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DC-1006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điện tửTúi nhựa

₫152.290.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  D351-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LNP™ THERMOCOMP™  D351-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Ứng dụng điện tửTúi nhựa

₫152.290.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DC-1008 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DC-1008 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điện tửTúi nhựa

₫152.290.000/ MT

PC LEXAN™  D151-WH9G667 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  D151-WH9G667 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Ứng dụng điện tửTúi nhựa

₫152.290.000/ MT

PC LEXAN™  EXL9414T-NA8E034TL Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  EXL9414T-NA8E034TL Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Túi nhựaTrường hợp sạc nhanh

₫152.290.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DC-006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DC-006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điện tửTúi nhựa

₫159.910.000/ MT

PC LEXAN™  FST9405-8G8A3449 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)

PC LEXAN™  FST9405-8G8A3449 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)

Túi nhựaỨng dụng chiếu sáng

₫159.910.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  D251-7A1D310 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LNP™ THERMOCOMP™  D251-7A1D310 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Ứng dụng điện tửTúi nhựa

₫167.520.000/ MT

PC LEXAN™  925A-21051 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  925A-21051 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Túi nhựaỨng dụng chiếu sáng

₫171.330.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DC-1006 BK8114 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DC-1006 BK8114 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điện tửTúi nhựa

₫182.750.000/ MT

PC LEXAN™  LUX9616-WH8E491X Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  LUX9616-WH8E491X Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Túi nhựaỨng dụng chiếu sáng

₫184.650.000/ MT

PC  LUX9130T-NAT Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LUX9130T-NAT Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Túi nhựaỨng dụng chiếu sáng

₫190.370.000/ MT

PC LEXAN™  LUX7632C-WH7E317X Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  LUX7632C-WH7E317X Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Túi nhựaỨng dụng chiếu sáng

₫197.220.000/ MT

PC LEXAN™  LUX7630C-NAT Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  LUX7630C-NAT Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Túi nhựaỨng dụng chiếu sáng

₫213.210.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™  LAT4000-1104 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PC LNP™ STAT-KON™  LAT4000-1104 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

Túi nhựaỨng dụng chiếu sáng

₫685.310.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  NH1000T Nhựa đổi mới cơ bản (Hàn Quốc)

PC/ABS CYCOLOY™  NH1000T Nhựa đổi mới cơ bản (Hàn Quốc)

Túi nhựaBánh răngTrang chủ

₫66.630.000/ MT

PC/ABS LNP™ THERMOCOMP™  NL001-GY1E419 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS LNP™ THERMOCOMP™  NL001-GY1E419 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Túi nhựaBánh răngTrang chủ

₫95.180.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  AP6110009 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  AP6110009 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Túi nhựaBánh răngTrang chủ

₫113.460.000/ MT

PC/ABS LNP™ FARADEX™  NX07330 BK1D749L Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/ABS LNP™ FARADEX™  NX07330 BK1D749L Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Túi nhựaBánh răngTrang chủ

₫171.330.000/ MT

PC/ABS LNP™ THERMOCOMP™  NX07344 BK Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS LNP™ THERMOCOMP™  NX07344 BK Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Túi nhựaBánh răngTrang chủ

₫171.330.000/ MT

PC/CF LNP™ STAT-KON™  DC-1003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/CF LNP™ STAT-KON™  DC-1003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điện tửTúi nhựa

₫110.410.000/ MT

PP  EPS30R Sinopec Thiên Tân

PP EPS30R Sinopec Thiên Tân

Hộp nhựaTúi đóng gói nặng

₫36.550.000/ MT

PPO NORYL™  STATKON ZCL4034 HP BK8-0455 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  STATKON ZCL4034 HP BK8-0455 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điện tửTúi nhựa

₫133.260.000/ MT

PVDF LNP™ THERMOCOMP™ 5C003 BK1A547 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PVDF LNP™ THERMOCOMP™ 5C003 BK1A547 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điện tửTúi nhựa

₫1.979.800.000/ MT

PBT/PC XENOY™  5220U-1001 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PBT/PC XENOY™  5220U-1001 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Trang chủThiết bị điệnTúi nhựa

₫78.050.000/ MT

PBT/PC XENOY™  5220U-BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PBT/PC XENOY™  5220U-BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Trang chủThiết bị điệnTúi nhựa

₫125.640.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX14354X-BR6G131 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX14354X-BR6G131 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

LDSỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫190.370.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX14354X-7T1A2304 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX14354X-7T1A2304 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

LDSỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫190.370.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX14354X-GY3H027 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX14354X-GY3H027 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

LDSỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫190.370.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX14354X-7N6A2110 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX14354X-7N6A2110 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

LDSỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫190.370.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX11354X-GY7G233 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX11354X-GY7G233 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

LDSỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫209.400.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX11354X-GY7G223 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX11354X-GY7G223 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

LDSỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫209.400.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX11354 WH9G191 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX11354 WH9G191 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

LDSỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫213.210.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX14354X BR6H013 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX14354X BR6H013 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

LDSỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫228.440.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX14354X-BR7H012 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX14354X-BR7H012 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

LDSỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫243.670.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX14354X-BR3H003 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX14354X-BR3H003 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

LDSỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫247.470.000/ MT