766 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Túi nhựa
Xóa tất cả bộ lọc
PC LEXAN™  EXL9134 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  EXL9134 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng hàng không vũ trỨng dụng chiếu sáng

₫125.680.000/ MT

ABS  HFA454 Kumho, Hàn Quốc

ABS HFA454 Kumho, Hàn Quốc

Màn hình máy tínhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựamáy photocopy vv

₫85.690.000/ MT

PA6/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4036 NAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA6/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4036 NAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị điệnTúi nhựaLĩnh vực ô tôHàng thể thaoỨng dụng chiếu sáng

₫182.800.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL36SXD(RFL-4036 HS B) Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL36SXD(RFL-4036 HS B) Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị điệnTúi nhựaLĩnh vực ô tôHàng thể thaoỨng dụng chiếu sáng

₫110.440.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4036HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4036HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị điệnTúi nhựaLĩnh vực ô tôHàng thể thaoỨng dụng chiếu sáng

₫114.250.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL369(RFL-4036 FR) Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL369(RFL-4036 FR) Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị điệnTúi nhựaLĩnh vực ô tôHàng thể thaoỨng dụng chiếu sáng

₫114.250.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4036M Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4036M Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị điệnTúi nhựaLĩnh vực ô tôHàng thể thaoỨng dụng chiếu sáng

₫133.290.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4036 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4036 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị điệnTúi nhựaLĩnh vực ô tôHàng thể thaoỨng dụng chiếu sáng

₫144.720.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị điệnTúi nhựaLĩnh vực ô tôHàng thể thaoỨng dụng chiếu sáng

₫144.720.000/ MT

PA66/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị điệnTúi nhựaLĩnh vực ô tôHàng thể thaoỨng dụng chiếu sáng

₫152.330.000/ MT

PA66/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4036 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4036 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị điệnTúi nhựaLĩnh vực ô tôHàng thể thaoỨng dụng chiếu sáng

₫171.380.000/ MT

PA66/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4036 NAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4036 NAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị điệnTúi nhựaLĩnh vực ô tôHàng thể thaoỨng dụng chiếu sáng

₫144.720.000/ MT

PBT VALOX™  357XU-8269 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  357XU-8269 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị điệnTúi nhựaHàng gia dụngCông tắcNhà ởTrang chủTrang chủ

₫95.970.000/ MT

PBT VALOX™  357TF-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  357TF-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị điệnTúi nhựaHàng gia dụngCông tắcNhà ởTrang chủTrang chủ

₫99.020.000/ MT

PBT VALOX™  357-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  357-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị điệnTúi nhựaHàng gia dụngCông tắcNhà ởTrang chủTrang chủ

₫106.630.000/ MT

PBT VALOX™  357-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PBT VALOX™  357-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

Thiết bị điệnTúi nhựaHàng gia dụngCông tắcNhà ởTrang chủTrang chủ

₫119.960.000/ MT

PBT VALOX™  357XU-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  357XU-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị điệnTúi nhựaHàng gia dụngCông tắcNhà ởTrang chủTrang chủ

₫121.870.000/ MT

PBT VALOX™  357TF BK1066L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PBT VALOX™  357TF BK1066L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Thiết bị điệnTúi nhựaHàng gia dụngCông tắcNhà ởTrang chủTrang chủ

₫121.870.000/ MT

PBT VALOX™  357TF-1001 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PBT VALOX™  357TF-1001 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Thiết bị điệnTúi nhựaHàng gia dụngCông tắcNhà ởTrang chủTrang chủ

₫121.870.000/ MT

PBT VALOX™  357 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  357 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị điệnTúi nhựaHàng gia dụngCông tắcNhà ởTrang chủTrang chủ

₫125.680.000/ MT

PBT VALOX™  357 WH9D216 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  357 WH9D216 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị điệnTúi nhựaHàng gia dụngCông tắcNhà ởTrang chủTrang chủ

₫125.680.000/ MT

PBT VALOX™  357-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)

PBT VALOX™  357-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)

Thiết bị điệnTúi nhựaHàng gia dụngCông tắcNhà ởTrang chủTrang chủ

₫125.680.000/ MT

PBT VALOX™  357 1001 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PBT VALOX™  357 1001 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Thiết bị điệnTúi nhựaHàng gia dụngCông tắcNhà ởTrang chủTrang chủ

₫125.710.000/ MT

PBT VALOX™  357-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  357-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị điệnTúi nhựaHàng gia dụngCông tắcNhà ởTrang chủTrang chủ

₫133.290.000/ MT

PBT VALOX™  357 GY7113 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  357 GY7113 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị điệnTúi nhựaHàng gia dụngCông tắcNhà ởTrang chủTrang chủ

₫163.760.000/ MT

PC LEXAN™  EXL9134 7A8D006 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  EXL9134 7A8D006 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Ứng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng hàng không vũ trỨng dụng chiếu sáng

₫109.680.000/ MT

PC LEXAN™  EXL9134 2T1D063 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC LEXAN™  EXL9134 2T1D063 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Ứng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng hàng không vũ trỨng dụng chiếu sáng

₫121.870.000/ MT

PC LEXAN™  EXL9134 BK1A068 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  EXL9134 BK1A068 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Ứng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng hàng không vũ trỨng dụng chiếu sáng

₫139.000.000/ MT

PC LEXAN™  EXL9134 4T8D002 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  EXL9134 4T8D002 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Ứng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng hàng không vũ trỨng dụng chiếu sáng

₫140.910.000/ MT

TPU  68T90 Bảo vệ Bang Thái

TPU 68T90 Bảo vệ Bang Thái

Hộp nhựaHàng thể thaoGiàyTấm ván épTúi daHàng thể thaoGiày dép

₫121.870.000/ MT

TPU  68T80 Bảo vệ Bang Thái

TPU 68T80 Bảo vệ Bang Thái

Hộp nhựaHàng thể thaoGiàyTấm ván épTúi daHàng thể thaoGiày dép

₫121.870.000/ MT

TPU  68T95 Bảo vệ Bang Thái

TPU 68T95 Bảo vệ Bang Thái

Hộp nhựaHàng thể thaoGiàyTấm ván épTúi daHàng thể thaoGiày dép

₫121.870.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240-BK10834 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240-BK10834 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Ứng dụng điệnTúi nhựaBánh răngỨng dụng hàng không vũ trSản phẩm ngoài trờiThùng nhựaChăm sóc y tếTrang chủ

₫95.210.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240-8T9D310 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240-8T9D310 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Ứng dụng điệnTúi nhựaBánh răngỨng dụng hàng không vũ trSản phẩm ngoài trờiThùng nhựaChăm sóc y tếTrang chủ

₫152.330.000/ MT

PC LEXAN™  243R-111 Nhựa sáng tạo cơ sở (Trùng Khánh)

PC LEXAN™  243R-111 Nhựa sáng tạo cơ sở (Trùng Khánh)

Thiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôỨng dụng chiếu sáng

₫82.180.000/ MT

PC LEXAN™  243R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)

PC LEXAN™  243R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)

Thiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôỨng dụng chiếu sáng

₫82.180.000/ MT

PC LEXAN™  243R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  243R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Thiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôỨng dụng chiếu sáng

₫82.180.000/ MT

PC LEXAN™  243R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC LEXAN™  243R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Thiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôỨng dụng chiếu sáng

₫82.180.000/ MT

PC LEXAN™  243R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)

PC LEXAN™  243R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)

Thiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôỨng dụng chiếu sáng

₫82.180.000/ MT

PC LEXAN™  243R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  243R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôỨng dụng chiếu sáng

₫82.180.000/ MT