1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Túi mua sắm vv close
Xóa tất cả bộ lọc
GPPS KAOFULEX®  GPS-525N KAOFU TAIWAN

GPPS KAOFULEX®  GPS-525N KAOFU TAIWAN

Độ trong suốt caoSản phẩm tường mỏngBộ đồ ăn dùng một lầnVật liệu tấm

₫ 38.000/ KG

GPPS TAIRIREX®  GPS-525N(白底) FCFC TAIWAN

GPPS TAIRIREX®  GPS-525N(白底) FCFC TAIWAN

Độ trong suốt caoSản phẩm tường mỏngBộ đồ ăn dùng một lầnVật liệu tấmBộ đồ ăn và các sản phẩm

₫ 38.300/ KG

PP BorPure™ RG568MO BOREALIS EUROPE

PP BorPure™ RG568MO BOREALIS EUROPE

Độ cứng caoSản phẩm tường mỏngThiết bị gia dụng

₫ 36.000/ KG

ABS  HP181  0K003 CNOOC&LG HUIZHOU

ABS HP181 0K003 CNOOC&LG HUIZHOU

Độ bóng thấpNhà ởỨng dụng ô tôSản phẩm VideoCông cụ xử lýXe máySản phẩm VideoCông cụ xử lýXe máySản phẩm VideoCông cụ xử lýXe máy

₫ 64.640/ KG

ABS DENKA TP-801 DENKA JAPAN

ABS DENKA TP-801 DENKA JAPAN

Trong suốtBộ phận gia dụngThiết bị gia dụngVật liệu tấmĐèn chiếu sángHiển thịMáy giặtTrang chủ

₫ 65.810/ KG

ABS/PMMA STAREX®  SF-0509 BK Samsung Cheil South Korea

ABS/PMMA STAREX®  SF-0509 BK Samsung Cheil South Korea

Sức mạnh caoDịch vụ thực phẩmSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 70.520/ KG

AS(SAN) KIBISAN  PN-108L125 ZHENJIANG CHIMEI

AS(SAN) KIBISAN  PN-108L125 ZHENJIANG CHIMEI

Trong suốtTrang chủThùng chứaSản phẩm tường mỏng

₫ 40.270/ KG

AS(SAN) Luran®  W TR050001 INEOS STYRO THAILAND

AS(SAN) Luran®  W TR050001 INEOS STYRO THAILAND

Trong suốtTrang chủSản phẩm trang điểmBao bì thực phẩm

₫ 60.720/ KG

ASA GELOY™  CR3020 BL4A291 SABIC INNOVATIVE US

ASA GELOY™  CR3020 BL4A291 SABIC INNOVATIVE US

Độ bóng thấpKeo dán mặtHồ sơ

₫ 109.690/ KG

COC VECTRA®  TKX0001 CELANESE USA

COC VECTRA®  TKX0001 CELANESE USA

Hấp thụ nước thấpPhụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 137.110/ KG

COC TOPAS®  5010X2 CELANESE USA

COC TOPAS®  5010X2 CELANESE USA

Hấp thụ nước thấpPhụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 137.110/ KG

COC TOPAS®  8007X10 CELANESE USA

COC TOPAS®  8007X10 CELANESE USA

Hấp thụ nước thấpPhụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 266.390/ KG

ETFE NEOFLON®  EP-521 DAIKIN JAPAN

ETFE NEOFLON®  EP-521 DAIKIN JAPAN

Độ bền caophimDây và cápỐngThùng chứaPhụ kiện ốngSản phẩm tường mỏng

₫ 921.410/ KG

EVA TAISOX®  7140F FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7140F FPC TAIWAN

Trang chủphimphổ quátSản phẩm phòng tắm

₫ 48.970/ KG

EVA TAISOX®  7470K FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7470K FPC TAIWAN

Trong suốtDây và cápTấm khácDây và cápLiên kết chéo Foam BanVật liệu hấp thụ sốcHỗn hợp màu Masterbatch

₫ 54.850/ KG

EVA Elvax®  250 DUPONT USA

EVA Elvax®  250 DUPONT USA

Chống lạnhHàng thể thaoĐèn chiếu sángHàng gia dụngGiày dépĐồ chơiBao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩHình thành

₫ 75.220/ KG

EVA Elvax®  260 DUPONT USA

EVA Elvax®  260 DUPONT USA

Tính linh hoạt caoĐèn chiếu sángĐồ chơiGiày dépHàng thể thaoBao bì thực phẩmHàng gia dụngPhụ kiện ống

₫ 82.270/ KG

GPPS TAIRIREX®  GP5250 FCFC TAIWAN

GPPS TAIRIREX®  GP5250 FCFC TAIWAN

phổ quátBao bì thực phẩmHộp đựng thực phẩmĐồ chơiHiển thịBăng ghi âmTrang chủSản phẩm trang điểmThùng chứaHộp đựng thực phẩmHiển thịĐồ chơiQuần áo HangerĐèn chiếu sángHộp CDHộp băngHộp đựng mỹ phẩm

₫ 38.470/ KG

HDPE Aramco  HDI54200 FREP FUJIAN

HDPE Aramco  HDI54200 FREP FUJIAN

Dễ dàng xử lýThùng chứaĐồ chơiTrang chủXe nâng thùngContainer khối lượng lớnĐồ chơiSản phẩm gia dụng khác nh

₫ 31.340/ KG

HDPE  TUB121 N3000 PETROCHINA DUSHANZI

HDPE TUB121 N3000 PETROCHINA DUSHANZI

Phụ kiện ốngMàu sắc vật liệu ốngPE100Có thể được sử dụng cho kỐng nước và ống công nghi

₫ 35.260/ KG

HDPE  DMDA8920 PETROCHINA DAQING

HDPE DMDA8920 PETROCHINA DAQING

Dòng chảy caoSản phẩm tường mỏngĐèn chiếu sángTrang chủThùng chứa

₫ 46.230/ KG

HDPE Alathon®  L5885 LYONDELLBASELL HOLAND

HDPE Alathon®  L5885 LYONDELLBASELL HOLAND

Hàng rào nhựaỨng dụng thermoformingTấm ván épBao bì thực phẩmphimVỏ sạc

₫ 48.970/ KG

HDPE Alathon®  L5876 LYONDELLBASELL HOLAND

HDPE Alathon®  L5876 LYONDELLBASELL HOLAND

Chống mặcTrang chủChai lọLĩnh vực sản phẩm tiêu dùphimỨng dụng đúc thổi

₫ 50.930/ KG

HDPE ExxonMobil™  HMA-028 EXXONMOBIL USA

HDPE ExxonMobil™  HMA-028 EXXONMOBIL USA

Độ bóng caoSản phẩm tường mỏngThùng chứaThích hợp cho các sản phẩ

₫ 54.850/ KG

HDPE  GB 7250 LYONDELLBASELL KOREA

HDPE GB 7250 LYONDELLBASELL KOREA

Thanh khoản tốtỨng dụng y tế/chăm sóc sứDược phẩm

₫ 109.690/ KG

MBS  TP-801 DENKA JAPAN

MBS TP-801 DENKA JAPAN

Trong suốtBộ phận gia dụngTrang chủMáy giặtHiển thịĐèn chiếu sángThiết bị gia dụng

₫ 74.430/ KG

PA10T Grivory®  XE 4101 BK 9225 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA10T Grivory®  XE 4101 BK 9225 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Kháng rượuChiếu sáng ô tôVỏ máy tính xách tayỨng dụng ô tô

₫ 160.620/ KG

PA12  7433 SA01 MED ARKEMA USA

PA12 7433 SA01 MED ARKEMA USA

Tiêu thụ mài mòn thấpSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 274.230/ KG

PA12 Grilamid®  XE3209 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  XE3209 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Kháng rượuỨng dụng thủy lựcMáy móc công nghiệpChiếu sáng ô tô

₫ 274.230/ KG

PA12  MV1074 SA01 ARKEMA FRANCE

PA12 MV1074 SA01 ARKEMA FRANCE

Tiêu thụ mài mòn thấpSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 489.690/ KG

PA12  3533 SA01 MED ARKEMA FRANCE

PA12 3533 SA01 MED ARKEMA FRANCE

Tiêu thụ mài mòn thấpSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 1.175.260/ KG

PA12  4033 SA01 MED ARKEMA FRANCE

PA12 4033 SA01 MED ARKEMA FRANCE

Tiêu thụ mài mòn thấpSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 1.312.380/ KG

PA6  BL3240 SINOPEC BALING

PA6 BL3240 SINOPEC BALING

Độ nhớt thấpBộ phận gia dụngSản phẩm tường mỏngNắp chai

₫ 47.390/ KG

PA66 Ultramid®  A3WG6-BK BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  A3WG6-BK BASF GERMANY

Độ cứng caoMáy mócLinh kiện cơ khíThùng chứaHồ sơLĩnh vực ô tôNhà ở

₫ 94.020/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4536 SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4536 SABIC INNOVATIVE US

Chiết xuất thấpSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 187.890/ KG

PBT CELANEX®  2402MT CELANESE USA

PBT CELANEX®  2402MT CELANESE USA

Dòng chảy caoBao bì thực phẩmSản phẩm y tế

₫ 375.300/ KG

PC PANLITE®  L-1250Y JIAXING TEIJIN

PC PANLITE®  L-1250Y JIAXING TEIJIN

Trong suốtLinh kiện công nghiệpThiết bị gia dụngLinh kiện cơ khíTrang chủSản phẩm bảo hiểm lao độnSản phẩm chăm sóc

₫ 62.660/ KG

PC LEXAN™  104R-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  104R-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Bao bì thực phẩmSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 76.390/ KG

PC CALIBRE™ 201-8 STYRON US

PC CALIBRE™ 201-8 STYRON US

Chịu nhiệtNắp chaiThùng chứaThực phẩm không cụ thểCách sử dụng: Hộp đựng thSản phẩm đóng góiĐồ thể thao và bình sữa e

₫ 84.230/ KG

PC PANLITE® L-1250Y BK TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® L-1250Y BK TEIJIN JAPAN

Trong suốtLinh kiện công nghiệpThiết bị gia dụngLinh kiện cơ khíTrang chủSản phẩm bảo hiểm lao độnSản phẩm chăm sóc

₫ 86.190/ KG