1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Túi mua sắm chất lượng ca
Xóa tất cả bộ lọc
PA66  6210G9 FNC1 HUIZHOU NPC

PA66 6210G9 FNC1 HUIZHOU NPC

Vỏ máy tính xách tayỨng dụng điệnĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 97.020/ KG

PA66  6210G6 FNC1 HUIZHOU NPC

PA66 6210G6 FNC1 HUIZHOU NPC

Vỏ máy tính xách tayỨng dụng điệnĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 100.900/ KG

PA66  6210G8 NAN YA TAIWAN

PA66 6210G8 NAN YA TAIWAN

Vỏ máy tính xách tayỨng dụng điệnĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 102.840/ KG

PA66  6210G9 NAN YA TAIWAN

PA66 6210G9 NAN YA TAIWAN

Vỏ máy tính xách tayỨng dụng điệnĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 114.480/ KG

PBT  301-G15F BRICI BEIJING

PBT 301-G15F BRICI BEIJING

Trang chủViệtVỏ máy tính xách tayCông tắcThích hợp cho người giữ đViệtRơ leVỏ máy tính xách tayCác bộ phận như công t

₫ 62.090/ KG

PBT  301-G15F BK BRICI BEIJING

PBT 301-G15F BK BRICI BEIJING

Trang chủViệtVỏ máy tính xách tayCông tắcThích hợp cho người giữ đViệtRơ leVỏ máy tính xách tayCác bộ phận như công t

₫ 62.090/ KG

POM DURACON® F20-03 PTM NANTONG

POM DURACON® F20-03 PTM NANTONG

Ổn định nhiệtChống mài mònChịu nhiệt độ caophổ quát

₫ 58.210/ KG

POM Iupital™  F20-03 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

POM Iupital™  F20-03 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Ổn định nhiệtChống mài mònChịu nhiệt độ caophổ quát

₫ 62.090/ KG

POM Iupital™  F20-03 MITSUBISHI THAILAND

POM Iupital™  F20-03 MITSUBISHI THAILAND

Ổn định nhiệtChống mài mònChịu nhiệt độ caophổ quát

₫ 62.870/ KG

POM KEPITAL®  F20-03 KEP KOREA

POM KEPITAL®  F20-03 KEP KOREA

Ổn định nhiệtChống mài mònChịu nhiệt độ caophổ quát

₫ 65.970/ KG

PP KOPELEN  DJ-560S LOTTE KOREA

PP KOPELEN  DJ-560S LOTTE KOREA

Thiết bị y tếHộp đựng thực phẩmVỏ điệnMinh bạch nhà cung cấpNhà ở điện trong suốt caoHộp đựng thực phẩmThiết bị y tế ETC

₫ 46.570/ KG

PP YUNGSOX®  2020 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  2020 FPC TAIWAN

Bao bì thực phẩmphimBăng dínhMàng BOPPThực phẩm cao cấpQuần áo và đồ trang sức đMạ điện và trang trí màng

₫ 53.560/ KG

ASA GELOY™  XTWM206-BK1C091 SABIC INNOVATIVE US

ASA GELOY™  XTWM206-BK1C091 SABIC INNOVATIVE US

Linh kiện điện tửThiết bị làm vườn LawnỨng dụng nhiệt độ cao

₫ 108.660/ KG

PA/MXD6 IXEF®  1002/9008 SOLVAY USA

PA/MXD6 IXEF®  1002/9008 SOLVAY USA

Ứng dụng công nghiệpBộ phận gia dụngỨng dụng trong lĩnh vực ôỐng lótThiết bị điệnPhụ tùng động cơỨng dụng cameraMáy móc/linh kiện cơ khíĐiện thoạiNội thấtĐiện tử ô tôkim loại thay thếCông cụ/Other toolsPhụ tùng ô tô bên ngoàiVỏ điệnPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 194.070/ KG

PARA IXEF®  1002/9008 SOLVAY BELGIUM

PARA IXEF®  1002/9008 SOLVAY BELGIUM

Hàng thể thaoĐiện tử ô tôỨng dụng công nghiệpBộ phận gia dụngỨng dụng trong lĩnh vực ôỐng lótThiết bị điệnPhụ tùng động cơỨng dụng cameraMáy móc/linh kiện cơ khíĐiện thoạiNội thấtkim loại thay thếCông cụ/Other toolsPhụ tùng ô tô bên ngoàiVỏ điệnPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 213.440/ KG

PARA IXEF®  1002/0008 SOLVAY USA

PARA IXEF®  1002/0008 SOLVAY USA

Hàng thể thaoĐiện tử ô tôỨng dụng công nghiệpBộ phận gia dụngỨng dụng trong lĩnh vực ôỐng lótThiết bị điệnPhụ tùng động cơỨng dụng cameraMáy móc/linh kiện cơ khíĐiện thoạiNội thấtkim loại thay thếCông cụ/Other toolsPhụ tùng ô tô bên ngoàiVỏ điệnPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 263.890/ KG

TPU Desmopan®  255(粉) COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  255(粉) COVESTRO GERMANY

Phụ tùng động cơLĩnh vực ô tôLinh kiện cơ khíHàng thể thaoCamỨng dụng thủy lựcBánh xeMáy giặtPhụ tùng động cơĐóng gói

₫ 155.230/ KG

TPU Desmopan®  255 COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  255 COVESTRO GERMANY

Phụ tùng động cơLĩnh vực ô tôLinh kiện cơ khíHàng thể thaoCamỨng dụng thủy lựcBánh xeMáy giặtPhụ tùng động cơĐóng gói

₫ 349.270/ KG

PA66  6210G3 FNC1 NAN YA TAIWAN

PA66 6210G3 FNC1 NAN YA TAIWAN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 75.680/ KG

PA66  6210GC FNC1 HUIZHOU NPC

PA66 6210GC FNC1 HUIZHOU NPC

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 83.440/ KG

PA66  6210GC JNC9 HUIZHOU NPC

PA66 6210GC JNC9 HUIZHOU NPC

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 83.440/ KG

PA66  6210GC FBK1 HUIZHOU NPC

PA66 6210GC FBK1 HUIZHOU NPC

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 85.380/ KG

PA66  6210GC JBK9 HUIZHOU NPC

PA66 6210GC JBK9 HUIZHOU NPC

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 85.380/ KG

PA66  6210GC FBK3 NAN YA TAIWAN

PA66 6210GC FBK3 NAN YA TAIWAN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 89.260/ KG

PA66  6210GC HUIZHOU NPC

PA66 6210GC HUIZHOU NPC

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 89.260/ KG

PA66  6210GC FNC1 NAN YA TAIWAN

PA66 6210GC FNC1 NAN YA TAIWAN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 89.260/ KG

PA66  6210G3 FNC1 HUIZHOU NPC

PA66 6210G3 FNC1 HUIZHOU NPC

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 97.020/ KG

PA66  6210GC NAN YA TAIWAN

PA66 6210GC NAN YA TAIWAN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 100.900/ KG

PA66  6210G3 GNC1 NAN YA TAIWAN

PA66 6210G3 GNC1 NAN YA TAIWAN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 106.720/ KG

PA66  6210G3 FBK1 HUIZHOU NPC

PA66 6210G3 FBK1 HUIZHOU NPC

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 108.660/ KG

PA66  6210G3 HUIZHOU NPC

PA66 6210G3 HUIZHOU NPC

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 112.540/ KG

PA66  6210M5 HUIZHOU NPC

PA66 6210M5 HUIZHOU NPC

Thiết bị gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 135.830/ KG

PP YUHWA POLYPRO®  HJ4012 KOREA PETROCHEMICAL

PP YUHWA POLYPRO®  HJ4012 KOREA PETROCHEMICAL

Thiết bị điệnLĩnh vực ô tôVỏ điệnHàng gia dụngĐộ cứng caoKhả năng chịu nhiệt.MicroHộp đựng thức ăn.

₫ 41.140/ KG

PC IUPILON™  GS2010MLR 9823G MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  GS2010MLR 9823G MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Lớp sợiỨng dụng camera

₫ 65.970/ KG

PC IUPILON™  GS2010MLR 98HZF MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  GS2010MLR 98HZF MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Lớp sợiỨng dụng camera

₫ 65.970/ KG

PC IUPILON™  GS2010MDR GY MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  GS2010MDR GY MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Lớp sợiỨng dụng camera

₫ 65.970/ KG

PC IUPILON™  GS2020MLR WH MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  GS2020MLR WH MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Lớp sợiỨng dụng camera

₫ 69.850/ KG

PC IUPILON™  GS2020MLR Y083 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  GS2020MLR Y083 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Lớp sợiỨng dụng camera

₫ 69.850/ KG

PC IUPILON™  GS2020MDR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  GS2020MDR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Lớp sợiỨng dụng camera

₫ 89.260/ KG

PC IUPILON™  GS2010MLR BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  GS2010MLR BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Lớp sợiỨng dụng camera

₫ 93.140/ KG