1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Túi mua sắm ứng dụng nặng 
Xóa tất cả bộ lọc
PEEK KetaSpire® KT-880 FW30 SOLVAY USA
Dễ dàng xử lýChăm sóc y tếLinh kiện công nghiệpỨng dụng điện₫ 3.308.500/ KG

PEI ULTEM™ STM1700-1000 SABIC INNOVATIVE US
Độc tính thấpLinh kiện điệnVật liệu điện tửỨng dụng đường sắtQuốc phòngXử lý vật liệu công nghiệCơ sở hạ tầngỨng dụng hạt nhânDây và cápỨng dụng ép phunTrang trí nội thất máy ba₫ 708.410/ KG

PES Ultraform®E E2010C6 BASF GERMANY
Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng₫ 447.620/ KG

PES Ultraform®E E2000G6 BASF GERMANY
Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng₫ 447.620/ KG

PES Ultraform®S S6010 BASF GERMANY
Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng₫ 459.300/ KG

PES Ultraform®E E6010 BASF GERMANY
Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng₫ 467.080/ KG

PES Ultraform®E E2010G2 BASF GERMANY
Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng₫ 467.080/ KG

PES Ultraform®S S2010 BASF GERMANY
Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng₫ 506.010/ KG

PES Ultraform®E E2010G6 BASF GERMANY
Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng₫ 537.140/ KG

PES Ultraform®E E6010 BK BASF GERMANY
Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng₫ 614.990/ KG

PES Ultraform®E E2020P BASF GERMANY
Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng₫ 642.240/ KG

PES Ultraform®E E6020 BASF GERMANY
Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng₫ 653.910/ KG

PES Ultraform®E E0510 C2TR BASF GERMANY
Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng₫ 759.010/ KG

PES Ultraform®E E2000G4 BASF GERMANY
Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng₫ 846.590/ KG

PES Ultraform®S S3010 BASF GERMANY
Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụngHàng gia dụngThiết bị phòng thí nghiệm₫ 856.320/ KG

PET BG80 SINOPEC YIZHENG
Độ trong suốt tốtChai đóng gói đồ uốngTrang chủSản phẩm trang điểmBao bì thực phẩmChai nước khoángChai dầuChai mỹ phẩmChai thuốc trừ sâu₫ 35.030/ KG

PLA FY604 ANHUI BBCA
Phân hủy sinh họcỨng dụng dệtPhụ kiện nhựaMàng đấtTrang chủSợi ngắn₫ 81.740/ KG

PLA FY604 ANHUI BBCA
Phân hủy sinh họcỨng dụng dệtPhụ kiện nhựaMàng đấtTrang chủSợi ngắn₫ 81.870/ KG

PLA FY201 ANHUI BBCA
Phân hủy sinh họcỨng dụng dệtPhụ kiện nhựaMàng đấtTrang chủSợi ngắn₫ 91.470/ KG

PLA FY201 ANHUI BBCA
Phân hủy sinh họcỨng dụng dệtPhụ kiện nhựaMàng đấtTrang chủSợi ngắn₫ 91.620/ KG

PLA FY601 ANHUI BBCA
Phân hủy sinh họcỨng dụng dệtPhụ kiện nhựaMàng đấtTrang chủSợi ngắn₫ 95.360/ KG

PLA FY601 ANHUI BBCA
Phân hủy sinh họcỨng dụng dệtPhụ kiện nhựaMàng đấtTrang chủSợi ngắn₫ 95.520/ KG

PMMA ACRYPET™ VH002 MITSUBISHI NANTONG
Lớp chống UVBảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm₫ 66.170/ KG

PMMA ACRYPET™ VH4-001 MITUBISHI RAYON JAPAN
Lớp chống UVBảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm₫ 94.580/ KG

PMMA ACRYPET™ VH5001 MITUBISHI RAYON JAPAN
Lớp chống UVBảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm₫ 103.150/ KG

PMMA ACRYPET™ VHM-001 MITUBISHI RAYON JAPAN
Lớp chống UVBảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm₫ 107.040/ KG

PMMA ACRYPET™ VHS-001 MITUBISHI RAYON JAPAN
Lớp chống UVBảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm₫ 108.600/ KG

PMMA Altuglas® HFI-7 ARKEMA FRANCE
Dòng chảy caoỨng dụng điệnChăm sóc y tế₫ 114.820/ KG

PMMA Altuglas® HFI-15 ARKEMA FRANCE
Dòng chảy caoỨng dụng điệnChăm sóc y tế₫ 114.820/ KG

PMMA LGMMA® HI533 LX MMA KOREA
Chống sốcNgoại hình gia dụngMàn hình điện thoạiTấm xây dựngBảng chiếu sáng₫ 127.280/ KG

PMMA Altuglas® M17-101 ARKEMA FRANCE
Dòng chảy caoỨng dụng điệnChăm sóc y tế₫ 147.910/ KG

PMMA Altuglas® HFI-10 ARKEMA USA
Dòng chảy caoỨng dụng điệnChăm sóc y tế₫ 149.860/ KG

PMMA ACRYLITE® FT15 EVONIK GERMANY
Độ trong suốt caoỨng dụng ô tôThiết bị chiếu sángPhụ kiện chống mài mònThiết bị chiếu sángPhụ kiện chống mài mònThiết bị chiếu sáng₫ 190.730/ KG

POE TAFMER™ A-20090S MITSUI CHEM SINGAPORE
Tăng cườngHộp đựng thực phẩmỨng dụng quang họcSửa đổi nhựa₫ 62.280/ KG

POE TAFMER™ MD715 MITSUI CHEM JAPAN
Tăng cườngHộp đựng thực phẩmỨng dụng quang họcSửa đổi nhựa₫ 116.770/ KG

POM GF-10 YUNNAN YUNTIANHUA
Chịu nhiệtPhụ tùng động cơSửa chữa băng tảiPhụ kiện máy truyền tảiLinh kiện vanPhụ tùng mui xeSửa chữa băng tảiVan/bộ phận vanCamVòng biCác bộ phận dưới mui xe ôPhụ tùng động cơPhụ kiện máy truyền tải₫ 58.390/ KG

POM FORMOCON® FM025 FPC TAIWAN
Độ nhớt caoCách sử dụng: Đặt cược vậCác sản phẩm khác₫ 63.450/ KG

POM TENAC™-C D450 ASAHIKASEI ZHANGJIAGANG
Chống mài mònLĩnh vực ô tôThiết bị tập thể dụcPhụ tùng động cơỨng dụng trong GearHướng dẫnTrong các sản phẩm đúc nh₫ 79.790/ KG

POM HOSTAFORM® C9021GV1/10 CELANESE GERMANY
Chống mài mònThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tôThiết bị tập thể dụcSản phẩm tường mỏng₫ 85.630/ KG

POM HOSTAFORM® C9021GV3/10 CELANESE GERMANY
Chống mài mònThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tôThiết bị tập thể dụcSản phẩm tường mỏng₫ 85.630/ KG