1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Túi mua sắm close
Xóa tất cả bộ lọc
EVA Elvax®  250 DUPONT USA

EVA Elvax®  250 DUPONT USA

Chống lạnhHàng thể thaoĐèn chiếu sángHàng gia dụngGiày dépĐồ chơiBao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩHình thành

₫ 82.250/ KG

GPPS TAIRIREX®  GP5250 FORMOSA NINGBO

GPPS TAIRIREX®  GP5250 FORMOSA NINGBO

phổ quátBao bì thực phẩmHộp đựng thực phẩmĐồ chơiHiển thịBăng ghi âmTrang chủSản phẩm trang điểmThùng chứa

₫ 30.210/ KG

GPPS TAIRIREX®  GP535N(白底) FORMOSA NINGBO

GPPS TAIRIREX®  GP535N(白底) FORMOSA NINGBO

Trong suốtSản phẩm tường mỏngTủ lạnh

₫ 33.340/ KG

GPPS KAOFULEX®  GPS-525N KAOFU TAIWAN

GPPS KAOFULEX®  GPS-525N KAOFU TAIWAN

Độ trong suốt caoSản phẩm tường mỏngBộ đồ ăn dùng một lầnVật liệu tấm

₫ 45.040/ KG

HDPE Aramco  HDI54200 FREP FUJIAN

HDPE Aramco  HDI54200 FREP FUJIAN

Dễ dàng xử lýThùng chứaĐồ chơiTrang chủXe nâng thùngContainer khối lượng lớnĐồ chơiSản phẩm gia dụng khác nh

₫ 31.330/ KG

HDPE  K44-11-122 LIAONING HUAJIN

HDPE K44-11-122 LIAONING HUAJIN

Phụ kiện ốngSản phẩm chính là nước

₫ 34.860/ KG

HDPE  TUB121 N3000 PETROCHINA DUSHANZI

HDPE TUB121 N3000 PETROCHINA DUSHANZI

Phụ kiện ốngMàu sắc vật liệu ốngPE100Có thể được sử dụng cho kỐng nước và ống công nghi

₫ 35.250/ KG

HDPE DOW™  HGB-0454 DOW USA

HDPE DOW™  HGB-0454 DOW USA

Nhãn hiệu sản phẩm BraskeChai thuốc nhỏSản phẩm làm sạch chai nhChai mỹ phẩmChai thực phẩm

₫ 39.170/ KG

HDPE InnoPlus  HD6600B PTT THAI

HDPE InnoPlus  HD6600B PTT THAI

Chống nứt căng thẳngTrang chủThùng chứaChăm sóc cá nhân

₫ 39.170/ KG

HDPE  DMDA8920 PETROCHINA DAQING

HDPE DMDA8920 PETROCHINA DAQING

Dòng chảy caoSản phẩm tường mỏngĐèn chiếu sángTrang chủThùng chứa

₫ 46.210/ KG

HDPE Alathon®  L5885 LYONDELLBASELL HOLAND

HDPE Alathon®  L5885 LYONDELLBASELL HOLAND

Hàng rào nhựaỨng dụng thermoformingTấm ván épBao bì thực phẩmphimVỏ sạc

₫ 48.960/ KG

HDPE Alathon®  M4855 LYONDELLBASELL HOLAND

HDPE Alathon®  M4855 LYONDELLBASELL HOLAND

Mật độ caoTrang chủỨng dụng công nghiệpLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 50.910/ KG

HDPE Alathon®  L5876 LYONDELLBASELL HOLAND

HDPE Alathon®  L5876 LYONDELLBASELL HOLAND

Chống mặcTrang chủChai lọLĩnh vực sản phẩm tiêu dùphimỨng dụng đúc thổi

₫ 50.910/ KG

HDPE ExxonMobil™  HMA-028 EXXONMOBIL USA

HDPE ExxonMobil™  HMA-028 EXXONMOBIL USA

Độ bóng caoSản phẩm tường mỏngThùng chứaThích hợp cho các sản phẩ

₫ 54.830/ KG

HDPE  GB 7250 LYONDELLBASELL KOREA

HDPE GB 7250 LYONDELLBASELL KOREA

Thanh khoản tốtỨng dụng y tế/chăm sóc sứDược phẩm

₫ 109.660/ KG

LDPE DOW™ 722 STYRON US

LDPE DOW™ 722 STYRON US

Chống nứt căng thẳngỨng dụng công nghiệpCách sử dụng: Niêm phong Màng composite.

₫ 50.910/ KG

LDPE  2426F PETROCHINA LANZHOU

LDPE 2426F PETROCHINA LANZHOU

Sơn mỏng

₫ 54.050/ KG

LDPE  888-000 SINOPEC MAOMING

LDPE 888-000 SINOPEC MAOMING

Độ bóng caoHoa nhựaSản phẩm ép phun

₫ 77.550/ KG

LLDPE  DNDA-8320 SINOPEC ZHENHAI

LLDPE DNDA-8320 SINOPEC ZHENHAI

Chất đồng trùng hợp ButenHàng gia dụngVỏ sạcThùng chứaLàm đồ dùng hàng ngàyThùng rácThùng chứanắp vv

₫ 33.680/ KG

PA10T Grivory®  XE 4101 BK 9225 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA10T Grivory®  XE 4101 BK 9225 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Kháng rượuChiếu sáng ô tôVỏ máy tính xách tayỨng dụng ô tô

₫ 156.660/ KG

PA12  7433 SA01 MED ARKEMA USA

PA12 7433 SA01 MED ARKEMA USA

Tiêu thụ mài mòn thấpSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 274.160/ KG

PA12 Grilamid®  XE3209 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  XE3209 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Kháng rượuỨng dụng thủy lựcMáy móc công nghiệpChiếu sáng ô tô

₫ 274.160/ KG

PA12  MV1074 SA01 ARKEMA FRANCE

PA12 MV1074 SA01 ARKEMA FRANCE

Tiêu thụ mài mòn thấpSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 489.560/ KG

PA12  3533 SA01 MED ARKEMA FRANCE

PA12 3533 SA01 MED ARKEMA FRANCE

Tiêu thụ mài mòn thấpSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 1.174.950/ KG

PA12  4033 SA01 MED ARKEMA FRANCE

PA12 4033 SA01 MED ARKEMA FRANCE

Tiêu thụ mài mòn thấpSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 1.312.030/ KG

PA6  BL3240 SINOPEC BALING

PA6 BL3240 SINOPEC BALING

Độ nhớt thấpBộ phận gia dụngSản phẩm tường mỏngNắp chai

₫ 53.460/ KG

PA66 Zytel®  101L DUPONT GERMANY

PA66 Zytel®  101L DUPONT GERMANY

Dễ dàng xử lýMáy móc công nghiệpHàng gia dụngLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 79.070/ KG

PA66 Zytel®  101L BKB080 DUPONT USA

PA66 Zytel®  101L BKB080 DUPONT USA

Dễ dàng xử lýMáy móc công nghiệpHàng gia dụngLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 86.160/ KG

PA66 Ultramid®  A3WG6-BK BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  A3WG6-BK BASF GERMANY

Độ cứng caoMáy mócLinh kiện cơ khíThùng chứaHồ sơLĩnh vực ô tôNhà ở

₫ 94.000/ KG

PA66 Zytel®  101L BKB009 DUPONT USA

PA66 Zytel®  101L BKB009 DUPONT USA

Dễ dàng xử lýMáy móc công nghiệpHàng gia dụngLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 95.950/ KG

PA66 Zytel®  101L MC010 DUPONT USA

PA66 Zytel®  101L MC010 DUPONT USA

Dễ dàng xử lýMáy móc công nghiệpHàng gia dụngLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 108.880/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4536 SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4536 SABIC INNOVATIVE US

Chiết xuất thấpSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 187.890/ KG

PBT CELANEX®  2402MT CELANESE USA

PBT CELANEX®  2402MT CELANESE USA

Dòng chảy caoBao bì thực phẩmSản phẩm y tế

₫ 375.200/ KG

PC PANLITE®  L-1250Y JIAXING TEIJIN

PC PANLITE®  L-1250Y JIAXING TEIJIN

Trong suốtLinh kiện công nghiệpThiết bị gia dụngLinh kiện cơ khíTrang chủSản phẩm bảo hiểm lao độnSản phẩm chăm sóc

₫ 62.660/ KG

PC CALIBRE™ 201-10 STYRON US

PC CALIBRE™ 201-10 STYRON US

Chịu nhiệtĐèn chiếu sángHộp đựng thực phẩmNắp chai

₫ 80.290/ KG

PC CALIBRE™ 201-8 STYRON US

PC CALIBRE™ 201-8 STYRON US

Chịu nhiệtNắp chaiThùng chứaThực phẩm không cụ thểCách sử dụng: Hộp đựng thSản phẩm đóng góiĐồ thể thao và bình sữa e

₫ 84.200/ KG

PC PANLITE® L-1250Y BK TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® L-1250Y BK TEIJIN JAPAN

Trong suốtLinh kiện công nghiệpThiết bị gia dụngLinh kiện cơ khíTrang chủSản phẩm bảo hiểm lao độnSản phẩm chăm sóc

₫ 86.160/ KG

PC WONDERLITE®  PC-122U TAIWAN CHIMEI

PC WONDERLITE®  PC-122U TAIWAN CHIMEI

Chống tia cực tímSản phẩm ngoài trời

₫ 91.250/ KG

PC Makrolon®  AL2647 250210 COVESTRO GERMANY

PC Makrolon®  AL2647 250210 COVESTRO GERMANY

Chống tia cực tímMặt trước của đèn xeChiếu sáng ô tô

₫ 92.040/ KG

PC Makrolon®  3108 COVESTRO GERMANY

PC Makrolon®  3108 COVESTRO GERMANY

Độ nhớt caoSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 97.910/ KG