1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Túi hàng hóa close
Xóa tất cả bộ lọc
EVA Elvaloy®  741 DUPONT USA

EVA Elvaloy®  741 DUPONT USA

Chống lạnhphimHàng thể thaoChất bịt kín

₫ 74.250/ KG

EVA Elvax®  250 DUPONT USA

EVA Elvax®  250 DUPONT USA

Chống lạnhHàng thể thaoĐèn chiếu sángHàng gia dụngGiày dépĐồ chơiBao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩHình thành

₫ 75.040/ KG

EVA Elvax®  670 DUPONT USA

EVA Elvax®  670 DUPONT USA

Chống lạnhphimHàng thể thaoChất bịt kín

₫ 82.070/ KG

EVA Elvax®  260 DUPONT USA

EVA Elvax®  260 DUPONT USA

Tính linh hoạt caoĐèn chiếu sángĐồ chơiGiày dépHàng thể thaoBao bì thực phẩmHàng gia dụngPhụ kiện ống

₫ 82.070/ KG

EVA Elvax®  210 DUPONT USA

EVA Elvax®  210 DUPONT USA

Chống lạnhphimHàng thể thaoChất bịt kín

₫ 85.980/ KG

EVA Elvax®  420 DUPONT USA

EVA Elvax®  420 DUPONT USA

Chống lạnhỨng dụng công nghiệpTrộnHỗn hợp nguyên liệuChất bịt kínChất kết dính

₫ 89.890/ KG

EVA Elvax®  3135X DUPONT USA

EVA Elvax®  3135X DUPONT USA

Ổn định nhiệtphimHàng thể thaoChất bịt kín

₫ 90.670/ KG

EVA Elvax®  470 DUPONT USA

EVA Elvax®  470 DUPONT USA

Độ đàn hồi caoGiày dépĐồ chơiHàng thể thaoBao bì thực phẩm

₫ 97.700/ KG

EVA Elvax®  560 DUPONT USA

EVA Elvax®  560 DUPONT USA

Chống lạnhphimHàng thể thaoChất bịt kín

₫ 101.610/ KG

EVA  EVD045 DUPONT JAPAN

EVA EVD045 DUPONT JAPAN

Chống lạnhphimHàng thể thaoChất bịt kín

₫ 104.350/ KG

GPPS KAOFULEX®  GPS-525 KAOFU TAIWAN

GPPS KAOFULEX®  GPS-525 KAOFU TAIWAN

Dòng chảy caoVật tư y tếDùng một lầnHàng gia dụngBăng ghi âm

₫ 26.970/ KG

GPPS  535 SINOPEC GUANGZHOU

GPPS 535 SINOPEC GUANGZHOU

Chịu nhiệtTrang chủĐể làm bóng đènĐồ dùng hàng ngày như hộpĐồ trang trí.

₫ 29.310/ KG

GPPS STYRON A-TECH  PS121 STYRON US

GPPS STYRON A-TECH  PS121 STYRON US

Xử lý dễ dàngNhà ởHộp bên ngoài phương tiệnVật tư dùng một lầnTrộn polystyrene tác động

₫ 29.310/ KG

GPPS  15NFI LG CHEM KOREA

GPPS 15NFI LG CHEM KOREA

Độ trong suốt caoLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửphimTrang chủTrang chủPhụ tùng gỗBắt chướcHộp đựng thực phẩm

₫ 29.310/ KG

GPPS  RG-535T HUIZHOU RENXIN

GPPS RG-535T HUIZHOU RENXIN

Thanh khoản nóng chảy thấBảng hướng dẫn ánh sángTấm khuếch tán ánh sáng t

₫ 33.220/ KG

GPPS  GPPS-123 SECCO SHANGHAI

GPPS GPPS-123 SECCO SHANGHAI

Dòng chảy caoLĩnh vực dịch vụ thực phẩVật tư y tếDùng một lầnBao bì thực phẩmUống ống hútCốcCột bút

₫ 44.940/ KG

GPPS POLYREX®  PG-383 ZHENJIANG CHIMEI

GPPS POLYREX®  PG-383 ZHENJIANG CHIMEI

Sức mạnh caoLĩnh vực dịch vụ thực phẩHiển thịHộp đựng thực phẩmĐồ chơi

₫ 44.940/ KG

GPPS Bycolene®  147F BASF KOREA

GPPS Bycolene®  147F BASF KOREA

Dễ dàng xử lýTủ lạnh Transparent PartsTrang chủ Hàng ngàyTrang chủHiển thị

₫ 51.590/ KG

HDPE ExxonMobil™  HMA-016 EXXONMOBIL USA

HDPE ExxonMobil™  HMA-016 EXXONMOBIL USA

Phân phối trọng lượng phâHộp đựng thực phẩmĐồ chơi

₫ 28.990/ KG

HDPE  GC7260 LIAONING BORA-LYONDELLBASELL

HDPE GC7260 LIAONING BORA-LYONDELLBASELL

Warp thấpĐồ chơiNhà ởỨng dụng công nghiệpỨng dụng hàng thể thaoỨng dụng ép phunTrang chủ

₫ 29.510/ KG

HDPE  YGH041 SINOPEC SHANGHAI

HDPE YGH041 SINOPEC SHANGHAI

Chống nứt căng thẳngỐng PEHệ thống đường ốngỐng áp lựcThủy lợi ống xảThay đổi ống lótỐng thoát nước biểnỐng đường kính lớnỐng tường mỏng

₫ 34.000/ KG

HDPE  BM593 NINGXIA BAOFENG ENERGY

HDPE BM593 NINGXIA BAOFENG ENERGY

Độ cứng caoTrang chủTrang điểmHàng gia dụngỨng dụng công nghiệp

₫ 36.350/ KG

HDPE Formolene®  LH5420 FPC TAIWAN

HDPE Formolene®  LH5420 FPC TAIWAN

Cân bằng độ cứng/dẻo daiBảo vệHộp đựng thực phẩm

₫ 39.080/ KG

HDPE  GF4960 BRASKEM BRAZIL

HDPE GF4960 BRASKEM BRAZIL

Chống va đập caoBảo vệHộp đựng thực phẩm

₫ 39.080/ KG

HDPE  JHM9455F PETROCHINA JILIN

HDPE JHM9455F PETROCHINA JILIN

Sức mạnh caoVỏ sạcphimThích hợp để sản xuất túiTúi toteBao bì vân vân.

₫ 39.080/ KG

HDPE ExxonMobil™  HTA-002 EXXONMOBIL SAUDI

HDPE ExxonMobil™  HTA-002 EXXONMOBIL SAUDI

Độ cứng caoVỏ sạcThích hợp cho túi mua sắm

₫ 39.080/ KG

HDPE G-Lene I60A080 IOC INDIA

HDPE G-Lene I60A080 IOC INDIA

Chống va đập caoTải thùng hàngHộp đóng góiHành lý

₫ 39.080/ KG

HDPE YUCLAIR®  JK910 SK KOREA

HDPE YUCLAIR®  JK910 SK KOREA

Dễ dàng xử lýHàng gia dụng

₫ 41.430/ KG

HDPE RELENE®  50MA180 RELIANCE INDIA

HDPE RELENE®  50MA180 RELIANCE INDIA

Dòng chảy caoHàng gia dụng

₫ 41.430/ KG

HDPE G-Lene HD50MA180 IOC INDIA

HDPE G-Lene HD50MA180 IOC INDIA

Dòng chảy caoHàng gia dụng

₫ 41.430/ KG

HDPE  HD6070UA PEMSB MALAYSIA

HDPE HD6070UA PEMSB MALAYSIA

Dễ dàng xử lýTải thùng hàngLĩnh vực ô tô

₫ 41.430/ KG

HDPE Alathon®  L4904 LYONDELLBASELL HOLAND

HDPE Alathon®  L4904 LYONDELLBASELL HOLAND

Trọng lượng phân tử caoỨng dụng công nghiệpHệ thống đường ốngVật liệu xây dựng

₫ 42.210/ KG

HDPE Eraclene® MQ70 VERSALIS ITALY

HDPE Eraclene® MQ70 VERSALIS ITALY

Chống creepTải thùng hàngHộpTrang chủ

₫ 42.990/ KG

HDPE TAISOX®  8020 FPC TAIWAN

HDPE TAISOX®  8020 FPC TAIWAN

Chống va đập caoHộp pinThiết bị điệnThiết bị văn phòngLĩnh vực ô tô

₫ 42.990/ KG

HDPE Eraclene® MQ74 VERSALIS ITALY

HDPE Eraclene® MQ74 VERSALIS ITALY

Chống creepTải thùng hàngHộpTrang chủ

₫ 42.990/ KG

HDPE  LH5590 USI TAIWAN

HDPE LH5590 USI TAIWAN

Dòng chảy caoHộp đựng thực phẩm

₫ 46.900/ KG

HDPE TASNEE  TASNEE 100 BK TASNEE SAUDI

HDPE TASNEE  TASNEE 100 BK TASNEE SAUDI

Hiệu suất điệnỐngNước thảiHỗn hợp chất lỏng rắn

₫ 48.850/ KG

HDPE  2714 NOVA CANADA

HDPE 2714 NOVA CANADA

Tuân thủ liên hệ thực phẩTrang chủHộp đựng thực phẩmHộp đựng thực phẩmTrang chủ

₫ 52.760/ KG

HDPE UNITHENE®  LH606 USI TAIWAN

HDPE UNITHENE®  LH606 USI TAIWAN

Xuất hiện tuyệt vờiDây đơnỨng dụng công nghiệpHàng gia dụngỨng dụng nông nghiệpHộp đựng thực phẩmĐồ chơiVải dệtTải thùng hàngBắn ra hình thànhGia công dây tròn mịn

₫ 53.150/ KG

HDPE LUTENE® SP980 LG CHEM KOREA

HDPE LUTENE® SP980 LG CHEM KOREA

Chống nứt căng thẳngHệ thống đường ống

₫ 62.530/ KG