1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Túi hàng hóa
Xóa tất cả bộ lọc
PPS Torelina®  A673MX05B TORAY JAPAN

PPS Torelina®  A673MX05B TORAY JAPAN

Lĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôCông nghiệp cơ khíLĩnh vực hóa chất

₫ 256.270/ KG

PSM  HL-103 WUHAN HUALI

PSM HL-103 WUHAN HUALI

Hộp đậu phụHộp NattoHộp đóng góiDao dùng một lần Fork SpoĐũa dùng một lầnĐồ chơiMóng tay golfBútBảng viếtĐĩa U

₫ 48.920/ KG

PSM  HL-303 WUHAN HUALI

PSM HL-303 WUHAN HUALI

Hộp đậu phụHộp NattoHộp đóng góiDao dùng một lần Fork SpoĐũa dùng một lầnĐồ chơiMóng tay golfBútBảng viếtĐĩa U

₫ 120.370/ KG

SBS Globalprene®  3501F HUIZHOU LCY

SBS Globalprene®  3501F HUIZHOU LCY

Sửa đổi nhựa đườngMáy móc/linh kiện cơ khíHợp chấtSửa đổi nhựa

₫ 54.360/ KG

SBS  YH-791H SINOPEC BALING

SBS YH-791H SINOPEC BALING

Hàng gia dụngSản phẩm bảo hiểm lao độnGiày dépChất kết dínhChất liệu giàySửa đổi nhựa đường

₫ 60.180/ KG

SBS  YH-791 SINOPEC BALING

SBS YH-791 SINOPEC BALING

Hàng gia dụngSản phẩm bảo hiểm lao độnGiày dépChất kết dínhChất liệu giàySửa đổi nhựa đường

₫ 65.620/ KG

SEBS Globalprene®  7533 LCY TAIWAN

SEBS Globalprene®  7533 LCY TAIWAN

Giày dép và bọtSửa đổi chất lượng nhựa đXe hơi

₫ 64.070/ KG

SEBS KRATON™  A1536 KRATON USA

SEBS KRATON™  A1536 KRATON USA

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dínhTrang điểmChất bịt kínChất kết dínhSửa đổi nhựa đườngSửa đổi nhựa

₫ 97.070/ KG

SEBS KRATON™  A1535 KRATON USA

SEBS KRATON™  A1535 KRATON USA

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dínhSửa đổi nhựa

₫ 135.900/ KG

TPE Globalprene®  3501 HUIZHOU LCY

TPE Globalprene®  3501 HUIZHOU LCY

Trang chủ Hàng ngàyChất kết dínhSửa đổi nhựa đườngSửa đổi nhựaMáy móc/linh kiện cơ khíHợp chất

₫ 48.920/ KG

TPU MIRATHANE® E390 MIRACLL YANTAI

TPU MIRATHANE® E390 MIRACLL YANTAI

Đúc khuônGiày dépSửa đổi nhựaPhụ kiện ốngBánh xeHợp chấtỐng

₫ 62.120/ KG

TPU MIRATHANE® E385 MIRACLL YANTAI

TPU MIRATHANE® E385 MIRACLL YANTAI

Bánh xeỐngSửa đổi nhựaĐúc khuônGiày dépPhụ kiện ốngHợp chất

₫ 65.230/ KG

TPU MIRATHANE® E380 MIRACLL YANTAI

TPU MIRATHANE® E380 MIRACLL YANTAI

Đúc khuônBánh xeGiày dépPhụ kiện ốngHợp chấtSửa đổi nhựaỐng

₫ 66.010/ KG

TPU MIRATHANE® E375 MIRACLL YANTAI

TPU MIRATHANE® E375 MIRACLL YANTAI

Giày dépBánh xePhụ kiện ốngỐngHợp chấtĐúc khuônSửa đổi nhựa

₫ 75.720/ KG

TPU MIRATHANE® E155D MIRACLL YANTAI

TPU MIRATHANE® E155D MIRACLL YANTAI

Giày dépĐóng góiỨng dụng CoatingSơn vảiỐngHợp chấtBánh xeTrang chủỨng dụng dây và cápSửa chữa băng tảiỨng dụng trong lĩnh vực ôĐúc khuônphimPhụ kiện ống

₫ 75.720/ KG

TPU MIRATHANE® E180 MIRACLL YANTAI

TPU MIRATHANE® E180 MIRACLL YANTAI

Đóng góiphimỨng dụng trong lĩnh vực ôHợp chấtỨng dụng dây và cápSơn vảiĐúc khuônPhụ kiện ốngỐngSửa chữa băng tảiTrang chủGiày dépỨng dụng CoatingBánh xe

₫ 81.540/ KG

TPU MIRATHANE® E185 MIRACLL YANTAI

TPU MIRATHANE® E185 MIRACLL YANTAI

Hợp chấtỨng dụng dây và cápỨng dụng trong lĩnh vực ôSơn vảiTrang chủPhụ kiện ốngphimỐngBánh xeĐóng góiĐúc khuônỨng dụng CoatingSửa chữa băng tảiGiày dép

₫ 81.540/ KG

TPU Desmopan®  990R COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  990R COVESTRO GERMANY

Sửa chữa băng tảiỐngLiên hệĐóng góiMáy giặtDây và cápGiày dépphim

₫ 194.150/ KG

TPV Santoprene™ 8211-55B100 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 8211-55B100 CELANESE USA

Trang chủThiết bị gia dụngThiết bị điệnBộ phận gia dụngBản lề sự kiệnKhung gươngĐóng góiSản phẩm loại bỏ mệt mỏiLĩnh vực ô tôPhụ tùng mui xeTay cầm mềmĐiện thoại thông minhHàng thể thaoLĩnh vực sản phẩm tiêu dùLiên kếtNhựa ngoại quan

₫ 199.970/ KG

TPV Santoprene™ 291-60B150 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 291-60B150 CELANESE USA

Điện thoạiTrang chủỨng dụng ô tôBánh răngChất kết dínhTrường hợp điện thoạiTrang chủBộ phận gia dụngHàng thể thaoĐóng góiBản lềThiết bị điệnKhung gươngBản lề sự kiệnỨng dụng trong lĩnh vực ôLiên kếtThiết bị điệnLĩnh vực ứng dụng hàng tiCác bộ phận dưới mui xe ôNhựa ngoại quanThiết bị gia dụng lớn và Sản phẩm loại bỏ mệt mỏiTay cầm mềm

₫ 232.970/ KG

TPV Santoprene™ 8291-85TL CELANESE USA

TPV Santoprene™ 8291-85TL CELANESE USA

Ứng dụng ô tôHồ sơNhựa ngoại quanỐngLiên kết kim loạiỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 291.220/ KG

TPX TPX™  MX004(粉) MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  MX004(粉) MITSUI CHEM JAPAN

Ứng dụng điệnphimPhim chịu nhiệtThanh ống trong suốtChống nổi hóa chấtỐng tiêm

₫ 298.980/ KG

PP YUNGSOX®  5090T FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  5090T FPC NINGBO

Thùng chứaHàng gia dụngLĩnh vực dịch vụ thực phẩHộp nhựaĐồ chơi
CIF

US $ 1,110/ MT

PP YUNGSOX®  5090T FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  5090T FPC NINGBO

Thùng chứaHàng gia dụngLĩnh vực dịch vụ thực phẩHộp nhựaĐồ chơi
CIF

US $ 1,170/ MT

GPPS TAIRIREX®  GP5250 FCFC TAIWAN

GPPS TAIRIREX®  GP5250 FCFC TAIWAN

Bao bì thực phẩmHộp đựng thực phẩmĐồ chơiHiển thịBăng ghi âmTrang chủSản phẩm trang điểmThùng chứaHộp đựng thực phẩmHiển thịĐồ chơiQuần áo HangerĐèn chiếu sángHộp CDHộp băngHộp đựng mỹ phẩm

US $ 1,360/ MT

PP YUNGSOX®  3015 FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  3015 FPC NINGBO

Thùng nhựaNắp chaiHộp nhựaThùng chứaĐồ chơi
CIF

US $ 1,120/ MT

GPPS TAIRIREX®  GP5250 FORMOSA NINGBO

GPPS TAIRIREX®  GP5250 FORMOSA NINGBO

Bao bì thực phẩmHộp đựng thực phẩmĐồ chơiHiển thịBăng ghi âmTrang chủSản phẩm trang điểmThùng chứa

₫ 32.540/ KG

HDPE DOW™  DMDA-8940 HEALTH DOW USA

HDPE DOW™  DMDA-8940 HEALTH DOW USA

Đồ chơiThùng nhựaHộp nhựa

₫ 33.000/ KG

HDPE  DMDA8008 SHANXI PCEC

HDPE DMDA8008 SHANXI PCEC

Đồ chơiThùng nhựaHộp nhựa

₫ 38.820/ KG

HDPE  DMDA8907 SHANXI PCEC

HDPE DMDA8907 SHANXI PCEC

Thùng nhựaĐồ chơiHộp nhựaMở thùng

₫ 40.770/ KG

HDPE DOW™  DMDA-8940 NT 7 DOW USA

HDPE DOW™  DMDA-8940 NT 7 DOW USA

Đồ chơiThùng nhựaHộp nhựa

₫ 54.360/ KG

PA6  YH-800 SINOPEC BALING

PA6 YH-800 SINOPEC BALING

SợiDây đơnPhù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoĐơn ti các loại.

₫ 48.150/ KG

PC CALIBRE™ 201-8 STYRON US

PC CALIBRE™ 201-8 STYRON US

Nắp chaiThùng chứaThực phẩm không cụ thểCách sử dụng: Hộp đựng thSản phẩm đóng góiĐồ thể thao và bình sữa e

₫ 83.480/ KG

PP GLOBALENE®  PT331M LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  PT331M LCY TAIWAN

Niêm phongThùng chứaHộp đựng thực phẩmNhà ởHàng gia dụngĐồ chơi

₫ 48.540/ KG

PP ADMER™ QF551 MITSUI CHEM JAPAN

PP ADMER™ QF551 MITSUI CHEM JAPAN

Trang chủCốc nhựaLĩnh vực dịch vụ thực phẩHệ thống đường ốngỨng dụng thực phẩm không Ứng dụng Coatingthổi phim

₫ 108.720/ KG

TPV MILASTOMER™  9070BKS MITSUI CHEM JAPAN

TPV MILASTOMER™  9070BKS MITSUI CHEM JAPAN

Trường hợp điện thoạiThùng chứa

₫ 77.660/ KG

TPV MILASTOMER™  W800BC MITSUI CHEM JAPAN

TPV MILASTOMER™  W800BC MITSUI CHEM JAPAN

Trường hợp điện thoạiThùng chứa

₫ 77.660/ KG

TPV MILASTOMER™  7030BS MITSUI CHEM JAPAN

TPV MILASTOMER™  7030BS MITSUI CHEM JAPAN

Trường hợp điện thoạiThùng chứa

₫ 124.250/ KG

TPV MILASTOMER™  8051BS MITSUI CHEM JAPAN

TPV MILASTOMER™  8051BS MITSUI CHEM JAPAN

Trường hợp điện thoạiThùng chứa

₫ 252.390/ KG

PP YUNGSOX®  5090T FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  5090T FPC NINGBO

Thùng chứaHàng gia dụngLĩnh vực dịch vụ thực phẩHộp nhựaĐồ chơi

₫ 38.050/ KG