1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Túi giặt 
Xóa tất cả bộ lọc
LDPE 2710 DSM HOLAND
Độ bền caophimTúi đóng gói nặng₫ 42.650/ KG

LDPE SABIC® HP2023J SABIC SAUDI
Chống đóng cụcTấm ván épTúi xáchTrang chủphimỨng dụng công nghiệpBao bì thực phẩmPhim co lại₫ 42.690/ KG

LDPE PE FA6220 BOREALIS EUROPE
Trang chủphimBọtPhim co lạiTrang chủBọtphimPhim co lại₫ 52.740/ KG

LDPE 2426H BASF-YPC
Trong suốtĐóng gói phimPhim nông nghiệpTúi xách₫ 53.510/ KG

LDPE 2426H PETROCHINA LANZHOU
Trong suốtĐóng gói phimPhim nông nghiệpTúi xách₫ 53.510/ KG

LDPE 2102TX00 PCC IRAN
Độ trong suốt caoVỏ sạcphimTúi xáchPhim nhiều lớp vv₫ 53.510/ KG

LDPE LE1120 BOREALIS EUROPE
Vật liệu cách nhiệtỨng dụng dây và cápLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnCáp khởi độngBọtVật liệu cách nhiệtĐiệnLĩnh vực ứng dụng điện tửỨng dụng dây và cáp₫ 56.230/ KG

LDPE UBE R300 UBE JAPAN
phimTrang chủTúi xách₫ 69.800/ KG

LLDPE SCLAIR® FP120-A NOVA CANADA
Sức mạnh caoTrang chủVật liệu tấmĐóng gói phim₫ 28.810/ KG

LLDPE EFDC-7050 EQUATE KUWAIT
Tuân thủ liên hệ thực phẩphimTrang chủTúi xáchỨng dụng công nghiệpBao bì thực phẩm₫ 34.320/ KG

LLDPE ASRENE® UF1820S1 CHANDRA ASRI INDONESIA
phimTúi xáchỨng dụng nông nghiệpTrang chủ₫ 37.260/ KG

LLDPE ANTEO™ FK1820 BOROUGE UAE
Đặc tính gợi cảm tuyệt vờỐng nhiều lớpLớp lótTúi vận chuyểnBao bì linh hoạtỨng dụng bao bì thực phẩmBao bì thực phẩm đông lạn₫ 38.000/ KG

LLDPE Lotrène® Q1018H QATAR PETROCHEMICAL
Ổn định nhiệtTrang chủphimTúi xáchLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệpTrang chủỨng dụng nông nghiệpChai nhựaHộp đóng gói cứngHộp mỹ phẩmCốc uốngChai thuốcChai sữa cho trẻ sơ sinh₫ 39.940/ KG

LLDPE FM5220 BOREALIS EUROPE
Mật độ thấpBao bì thực phẩmBao bì thực phẩm phimTúi thưPhim đóng gói chung₫ 42.650/ KG

LLDPE Formolene® L42022 E2 FPC USA
Sức mạnh caoTrang chủTúi xáchphim₫ 45.790/ KG

LLDPE Bynel® 4140 DUPONT USA
Độ bám dính tốtphimỨng dụng đúc thổiPhụ kiện ốngThùng chứaTrang chủChất kết dính₫ 46.530/ KG

LLDPE R901U HANWHA TOTAL KOREA
Dễ dàng xử lýThùng chứaĐồ chơiBể chứa nướcThiết bị thể thao dưới nưỨng dụng công nghiệpBể nước công nghiệpphổ quátỨng dụng ngoài trời₫ 46.530/ KG

LLDPE Bynel® 41E710 DUPONT USA
Độ bám dính tốtỨng dụng đúc thổiChất kết dínhỐngTrang chủphim₫ 46.530/ KG

LLDPE DFDA-7042K SINOPEC MAOMING
Kháng hóa chấtỐngphimVật liệu tấmthổi phim ốngCũng có thể được sử dụng và có thể được sử dụng để₫ 47.350/ KG

LLDPE UF414 HYUNDAI KOREA
Dễ dàng xử lýphimBao bì cho ngành công nghTúi mua sắm₫ 48.860/ KG

LLDPE DNDA7150 SINOPEC MAOMING
Chịu nhiệtĐồ chơiTrang chủTrang chủTủ lạnh₫ 51.610/ KG

MABS STAREX® SF-0950 Samsung Cheil South Korea
Độ bóng caoỨng dụng ô tôBảng điều khiển ô tôNhà ở điện tửThiết bị văn phòng₫ 63.980/ KG

MABS STAREX® TX-0520IM Samsung Cheil South Korea
Độ bóng caoLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửVỏ TV₫ 69.800/ KG

MABS TR557 INP LG CHEM KOREA
Lớp trong suốtThiết bị điện tửSản phẩm điện tử₫ 85.700/ KG

MABS Terlux® 2802TRQ434 BASF GERMANY
Chịu nhiệtTrang chủỨng dụng ô tôLinh kiện điện tửThiết bị y tế₫ 181.470/ KG

MABS Terlux® 2812TRQ434 BASF GERMANY
Trong suốtLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điện₫ 201.640/ KG

MABS TP92 X01 TORAY JAPAN
Chất tẩy rửa khángỨng dụng điệnThiết bị OAThiết bị điện₫ 232.850/ KG

MLLDPE Exceed™ m 2018.RB EXXONMOBIL HUIZHOU
Bao bì phim hình thành đthổi phimPhim đóng gói nhiều lớpMàng compositeTúi rác₫ 29.590/ KG

MLLDPE Exceed™ 2018MB EXXONMOBIL USA
Tác động caoHộp lót túiBao bì thực phẩm rào cảnTúi bánh mì₫ 38.780/ KG

MMBS ZYLAR960 INEOS STYRO USA
Độ nét caoĐồ chơiThiết bị y tếỨng dụng điệnỨng dụng công nghiệp₫ 176.430/ KG

MS TX POLYMER TX-651A DENKA SINGAPORE
Thời tiết khángTrang chủỐng kính quang họcBóng đènBãi đỗ xe và các thiết bị₫ 53.510/ KG

MVLDPE ExxonMobil™ 20-10CH EXXONMOBIL SAUDI
Chống đâm thủngTúi rácTrang chủphim₫ 38.030/ KG

MVLDPE Exceed™ 20-18EB EXXONMOBIL USA
Chống đâm thủngTúi rácphimTrang chủTrang chủ₫ 42.650/ KG

PA/ABS EAG423 DAICEL JAPAN
Dòng chảy caoSợiPhụ tùng ô tô bên ngoàiPhụ tùng nội thất ô tôỨng dụng điền₫ 77.550/ KG

PA/MXD6 RENY™ N-252A MITSUBISHI THAILAND
hấp thụ sốcĐiện tử ô tôLĩnh vực ô tôỨng dụng điện tử₫ 127.960/ KG

PA/MXD6 RENY™ N-252-11 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Độ cứng caoỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 127.960/ KG

PA/MXD6 RENY™ 1022F RED45 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng điện tử₫ 135.720/ KG

PA/MXD6 RENY™ NXG5945LS MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Độ cứng caoỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 135.720/ KG

PA/MXD6 RENY™ N-252-MZ55 BLK01 BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Độ cứng caoỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 135.720/ KG

PA/MXD6 RENY™ N-252A MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Tác động caoPhụ kiện điện tửLĩnh vực ô tô₫ 147.380/ KG