1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Túi bao bì sản phẩm close
Xóa tất cả bộ lọc
PP Purell  HP371P LYONDELLBASELL GERMANY

PP Purell  HP371P LYONDELLBASELL GERMANY

Chống bức xạ gammaThiết bị y tếBao bì thực phẩm

₫ 92.360/ KG

SURLYN Surlyn® 1855 DUPONT USA

SURLYN Surlyn® 1855 DUPONT USA

Trang chủThuốcBao bì y tếphimBao bì thực phẩm

₫ 131.950/ KG

SURLYN Surlyn® PC100 DUPONT USA

SURLYN Surlyn® PC100 DUPONT USA

Bao bì mỹ phẩm

₫ 131.950/ KG

TPX TPX™  MX004XB MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  MX004XB MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoBao bì y tếNắp chaiPhim chịu nhiệtThanh ống trong suốtChống nổi hóa chấtỐng tiêm

₫ 261.950/ KG

TPX TPX™  MX004 MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  MX004 MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoBao bì y tếNắp chaiPhim chịu nhiệtThanh ống trong suốtChống nổi hóa chấtỐng tiêm

₫ 341.510/ KG

ABS  ER875 KUMHO KOREA

ABS ER875 KUMHO KOREA

Chịu nhiệt độ thấpBao bì thực phẩmBộ phận gia dụng

₫ 93.140/ KG

AS(SAN) KIBISAN®  PN-117L200 TAIWAN CHIMEI

AS(SAN) KIBISAN®  PN-117L200 TAIWAN CHIMEI

Trong suốtBao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩHộp đựng thực phẩm

₫ 62.090/ KG

AS(SAN) KIBISAN®  PN-127L200 TAIWAN CHIMEI

AS(SAN) KIBISAN®  PN-127L200 TAIWAN CHIMEI

Trong suốtBao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩHộp đựng thực phẩm

₫ 65.200/ KG

AS(SAN) KIBISAN®  PN-127L150 TAIWAN CHIMEI

AS(SAN) KIBISAN®  PN-127L150 TAIWAN CHIMEI

Trong suốtHộp đựng thực phẩmBao bì thực phẩm

₫ 65.970/ KG

AS(SAN) KIBISAN®  PN-127L100 TAIWAN CHIMEI

AS(SAN) KIBISAN®  PN-127L100 TAIWAN CHIMEI

Trong suốtHộp đựng thực phẩmBao bì thực phẩm

₫ 69.850/ KG

AS(SAN) KIBISAN®  PN-127L 100FG TAIWAN CHIMEI

AS(SAN) KIBISAN®  PN-127L 100FG TAIWAN CHIMEI

Trong suốtHộp đựng thực phẩmBao bì thực phẩm

₫ 71.790/ KG

COC  5000 ZEON JAPAN

COC 5000 ZEON JAPAN

Chống ozoneỨng dụng ô tôỐngThiết bị y tếBao bì dược phẩmVật tư y tế/điều dưỡng

₫ 776.160/ KG

COC ZEONEX® 690R ZEON JAPAN

COC ZEONEX® 690R ZEON JAPAN

Chống ozoneỨng dụng ô tôỐngThiết bị y tếBao bì dược phẩmVật tư y tế/điều dưỡng

₫ 1.164.240/ KG

EAA PRIMACOR™  3003 STYRON US

EAA PRIMACOR™  3003 STYRON US

Niêm phong nhiệt Tình dụcTrang chủThùng chứaBao bì thực phẩm

₫ 116.420/ KG

EMA Elvaloy®  1125 AC DUPONT USA

EMA Elvaloy®  1125 AC DUPONT USA

Tăng cườngLĩnh vực dịch vụ thực phẩBao bì thực phẩm

₫ 97.020/ KG

EVA  E182L HANWHA TOTAL KOREA

EVA E182L HANWHA TOTAL KOREA

Độ bám dínhphimBao bì thực phẩm

₫ 54.330/ KG

EVA UBE V215 UBE JAPAN

EVA UBE V215 UBE JAPAN

Chống oxy hóaBao bì thực phẩm

₫ 65.970/ KG

EVOH EVASIN™ EV3201F TAIWAN CHANGCHUN

EVOH EVASIN™ EV3201F TAIWAN CHANGCHUN

Chức năng cản khí cao cấpXe tăngBao bì thực phẩmChai lọVật liệu tấmỐngphim

₫ 283.300/ KG

EVOH EVASIN™ EV-4405F TAIWAN CHANGCHUN

EVOH EVASIN™ EV-4405F TAIWAN CHANGCHUN

Chức năng cản khí cao cấpXe tăngBao bì thực phẩmVật liệu tấmỐngphim

₫ 384.200/ KG

GPPS STYROL  MD-100-301 DENKA SINGAPORE

GPPS STYROL  MD-100-301 DENKA SINGAPORE

Dòng chảy caoBao bì thực phẩmThùng chứaKhay nhựaTấm cách nhiệt bọtHiển thịBộ đồ ăn dùng một lần

₫ 34.930/ KG

GPPS  251P SECCO SHANGHAI

GPPS 251P SECCO SHANGHAI

Chịu nhiệt caoVòi hoa senTấm cách điệnBăng âm thanhBao bì hóa chất thổi phim

₫ 42.690/ KG

HDPE Lotrène®  HHM5502BN QATAR PETROCHEMICAL

HDPE Lotrène®  HHM5502BN QATAR PETROCHEMICAL

Độ cứng caoBao bì thực phẩmThùng chứaHàng gia dụngTủ lạnhTủ lạnhContainer gia đình và hóaTẩy trắng và rửa containeBao bì thực phẩmHộp đựng thuốc

₫ 32.600/ KG

HDPE  5321B HUIZHOU CNOOC&SHELL

HDPE 5321B HUIZHOU CNOOC&SHELL

Tính chất cơ học tốtthổi phimBao bì thực phẩm

₫ 34.150/ KG

HDPE Formolene®  HB5502B FPC USA

HDPE Formolene®  HB5502B FPC USA

Độ cứng caoThùng chứaVật tư y tếContainer công nghiệpBao bì dược phẩmBao bì thuốc

₫ 38.810/ KG

HDPE  9455F PETROCHINA JILIN

HDPE 9455F PETROCHINA JILIN

Sức mạnh caoVỏ sạcphimThích hợp để sản xuất túiTúi toteBao bì vân vân.

₫ 38.810/ KG

HDPE SABIC®  FI0750 SABIC SAUDI

HDPE SABIC®  FI0750 SABIC SAUDI

Linh hoạt tốtphimTrang chủTúi xáchBao bì thực phẩm

₫ 41.140/ KG

HDPE  5000S SINOPEC YANSHAN

HDPE 5000S SINOPEC YANSHAN

Chống mài mònVỏ sạcVải dệtDây thừngDây đơnTúi xáchBao bì thường dùngphimLướiDây thừng.

₫ 49.670/ KG

HDPE  9455 PETROCHINA JILIN

HDPE 9455 PETROCHINA JILIN

Thích hợp để sản xuất túiTúi toteBao bì vân vân.

₫ 61.320/ KG

HDPE Bormed™ HE7541-PH BOREALIS EUROPE

HDPE Bormed™ HE7541-PH BOREALIS EUROPE

Khử trùng hơi nướcChai lọBảo vệNiêm phongThùng chứaNhà ởNiêm phongBao bì dược phẩm chẩn đoáContainer của IBM

₫ 95.080/ KG

HIPS  SKH-127 GUANGDONG RASTAR

HIPS SKH-127 GUANGDONG RASTAR

Chống va đập caoCốc nhựaThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngBao bì thực phẩm

₫ 37.260/ KG

HIPS  HIPS-632EP SECCO SHANGHAI

HIPS HIPS-632EP SECCO SHANGHAI

Khả năng chống va đập caoTrang chủBao bì thực phẩm béoTủ lạnh mật

₫ 52.390/ KG

K(Q)胶  XK-40 CPCHEM KOREA

K(Q)胶 XK-40 CPCHEM KOREA

Bao bì thực phẩmNắp uốngCốc

₫ 77.620/ KG

LDPE  15303 NKNK RUSSIA

LDPE 15303 NKNK RUSSIA

Không phụ giaphimBao bì thực phẩm

₫ 37.060/ KG

LDPE ExxonMobil™  LD 150BW EXXONMOBIL USA

LDPE ExxonMobil™  LD 150BW EXXONMOBIL USA

Độ cứng caoBao bì tường mỏngBao bì thực phẩmphim

₫ 38.810/ KG

LDPE DOW™  PG 7008 DOW NETHERLANDS

LDPE DOW™  PG 7008 DOW NETHERLANDS

Nhãn hiệu DOWBao bì thực phẩmĐối với lớp ép phun

₫ 40.750/ KG

LDPE  19N430 INEOS GERMANY

LDPE 19N430 INEOS GERMANY

Niêm phong nhiệt Tình dụcỐng PEBao bì thực phẩmPhụ kiện ốngBảo vệHộp đựng thực phẩmỨng dụng CoatingNhà ởThiết bị y tế

₫ 40.750/ KG

LDPE INEOS 19N430 INEOS USA

LDPE INEOS 19N430 INEOS USA

Niêm phong nhiệt Tình dụcỐng PEBao bì thực phẩmPhụ kiện ốngBảo vệHộp đựng thực phẩmỨng dụng CoatingNhà ởThiết bị y tế

₫ 43.850/ KG

LDPE  15803-020 PROPARTNERS RUSSIA

LDPE 15803-020 PROPARTNERS RUSSIA

Trong suốtphimBao bì thực phẩmContainer phổ quátTrang chủ

₫ 44.630/ KG

LDPE ExxonMobil™  LD136.MN EXXONMOBIL USA

LDPE ExxonMobil™  LD136.MN EXXONMOBIL USA

phimBao bì thực phẩmBao bì thực phẩmBao bì dệt

₫ 45.020/ KG

LDPE SANREN  Q281D SINOPEC SHANGHAI

LDPE SANREN  Q281D SINOPEC SHANGHAI

Thông khíThùng chứaTrang chủBao bì thực phẩmBao bì dược phẩmBao bì thực phẩm và dược Túi xách

₫ 46.570/ KG