1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Túi đá close
Xóa tất cả bộ lọc
PA66 LNP™ STAT-KON™  RC-1006FR SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ STAT-KON™  RC-1006FR SABIC INNOVATIVE US

Chống cháyTúi nhựaỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 425.020/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RAL-4023 SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RAL-4023 SABIC INNOVATIVE US

Chống mài mònmui xePhụ tùng ô tôỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng ngoài trờiThiết bị làm vườn Lawn

₫ 511.600/ KG

PA66/6 Grilon®  TSG-30/4 BK9839 EMS-CHEMIE GERMANY

PA66/6 Grilon®  TSG-30/4 BK9839 EMS-CHEMIE GERMANY

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôHồ sơLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng dây và cápVỏ máy tính xách tayBộ phận gia dụngPhụ kiện ốngỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 149.550/ KG

PA66/6 Grilon®  TSG-30/4 LF 15 EMS-CHEMIE JAPAN

PA66/6 Grilon®  TSG-30/4 LF 15 EMS-CHEMIE JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôHồ sơỨng dụng công nghiệpHàng thể thaoỨng dụng trong lĩnh vực ôCông cụ/Other toolsLĩnh vực ứng dụng điện/điLĩnh vực ứng dụng hàng tiPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 188.900/ KG

PA66/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RL-4410 SABIC INNOVATIVE US

PA66/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RL-4410 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoPhụ kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 165.290/ KG

PA66/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RL-4540 BK SABIC INNOVATIVE US

PA66/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RL-4540 BK SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng điện tử

₫ 165.290/ KG

PA66/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RP004 SABIC INNOVATIVE US

PA66/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RP004 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtThiết bị tập thể dụcTúi nhựaỨng dụng điện tử

₫ 177.090/ KG

PA6I Grilamid®  TR 55 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6I Grilamid®  TR 55 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chống cháyPhụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện

₫ 354.190/ KG

PA6I Grilamid®  TR 30 NA EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6I Grilamid®  TR 30 NA EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chống cháyPhụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện

₫ 545.050/ KG

PA6T ARLEN™  A330K MITSUI CHEM JAPAN

PA6T ARLEN™  A330K MITSUI CHEM JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng điệnLinh kiện điện tử

₫ 125.930/ KG

PA6T ARLEN™  C230NK MITSUI CHEM JAPAN

PA6T ARLEN™  C230NK MITSUI CHEM JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 144.820/ KG

PA6T ARLEN™  C230K MITSUI CHEM JAPAN

PA6T ARLEN™  C230K MITSUI CHEM JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng điệnLinh kiện điện tử

₫ 149.550/ KG

PA6T ARLEN™  CH230NK-BK MITSUI CHEM JAPAN

PA6T ARLEN™  CH230NK-BK MITSUI CHEM JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điệnVỏ máy tính xách tayBảng chuyển đổi

₫ 153.480/ KG

PA6T ARLEN™  C240 MITSUI CHEM JAPAN

PA6T ARLEN™  C240 MITSUI CHEM JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 157.420/ KG

PA6T Zytel®  HTN54G35EF BK420 DUPONT USA

PA6T Zytel®  HTN54G35EF BK420 DUPONT USA

Ổn định nhiệtỨng dụng điện tử

₫ 157.420/ KG

PA6T ARLEN™  CH230 MITSUI CHEM JAPAN

PA6T ARLEN™  CH230 MITSUI CHEM JAPAN

Độ cứng caoVỏ máy tính xách tayCông tắcThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 161.350/ KG

PA6T ARLEN™  CH230N MITSUI CHEM JAPAN

PA6T ARLEN™  CH230N MITSUI CHEM JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điệnVỏ máy tính xách tayBảng chuyển đổi

₫ 165.290/ KG

PA6T ARLEN™  E430 BK MITSUI CHEM JAPAN

PA6T ARLEN™  E430 BK MITSUI CHEM JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng điệnLinh kiện điện tử

₫ 165.290/ KG

PA6T ARLEN™  CH230NK MITSUI CHEM JAPAN

PA6T ARLEN™  CH230NK MITSUI CHEM JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điệnVỏ máy tính xách tayBảng chuyển đổi

₫ 165.290/ KG

PA6T ARLEN™  RA230NK MITSUI CHEM JAPAN

PA6T ARLEN™  RA230NK MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoLinh kiện điện tửBộ phận gia dụng

₫ 169.220/ KG

PA6T Zytel®  FR52G30NHF BK337 DUPONT USA

PA6T Zytel®  FR52G30NHF BK337 DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điệnLĩnh vực ô tô

₫ 177.090/ KG

PA6T Zytel®  FR52G30BL DUPONT USA

PA6T Zytel®  FR52G30BL DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điệnLĩnh vực ô tô

₫ 181.030/ KG

PA6T Zytel®  HTNFR52G30L BK337 DUPONT USA

PA6T Zytel®  HTNFR52G30L BK337 DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôỨng dụng điệnVật liệu xây dựng

₫ 181.030/ KG

PA6T Zytel®  HTNFR52G30BL BK337 DUPONT USA

PA6T Zytel®  HTNFR52G30BL BK337 DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điệnLĩnh vực ô tô

₫ 188.900/ KG

PA6T Zytel®  HTN52G35HSL NC010 DUPONT USA

PA6T Zytel®  HTN52G35HSL NC010 DUPONT USA

Chịu nhiệt độ caoThiết bị tập thể dụcThiết bị điệnTrang trí ngoại thất ô tô

₫ 188.900/ KG

PA6T Zytel®  FR52G45NHF DUPONT USA

PA6T Zytel®  FR52G45NHF DUPONT USA

Kích thước ổn địnhTrang chủPhụ tùng nội thất ô tôThiết bị điện

₫ 190.870/ KG

PA9T Genestar™  G1350H BK KURARAY JAPAN

PA9T Genestar™  G1350H BK KURARAY JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 157.420/ KG

PA9T Genestar™  GN2450-1BK KURARAY JAPAN

PA9T Genestar™  GN2450-1BK KURARAY JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 186.930/ KG

PA9T Genestar™  LC122 KURARAY JAPAN

PA9T Genestar™  LC122 KURARAY JAPAN

Bề mặt nhẵnỨng dụng điện tửPhụ tùng chính xácỨng dụng tường mỏngPhụ kiện máy ảnh

₫ 188.900/ KG

PA9T Genestar™  GT2330 BK KURARAY JAPAN

PA9T Genestar™  GT2330 BK KURARAY JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 188.900/ KG

PA9T Genestar™  GT2330 KURARAY JAPAN

PA9T Genestar™  GT2330 KURARAY JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 196.770/ KG

PA9T Genestar™  GR2300 BK KURARAY JAPAN

PA9T Genestar™  GR2300 BK KURARAY JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 228.250/ KG

PAR U-POLYMER  AX-1500W UNICAR JAPAN

PAR U-POLYMER  AX-1500W UNICAR JAPAN

Túi nhựaTrang trí màn hình

₫ 196.800/ KG

PARA IXEF®  1022/RD M01 SOLVAY BELGIUM

PARA IXEF®  1022/RD M01 SOLVAY BELGIUM

Sức mạnh caoPhụ tùng nội thất ô tôHàng thể thao

₫ 137.740/ KG

PARA IXEF®  1313/0008 SOLVAY BELGIUM

PARA IXEF®  1313/0008 SOLVAY BELGIUM

Chống creepHàng thể thaoĐiện tử ô tô

₫ 137.740/ KG

PARA IXEF®  1032/9108 SOLVAY USA

PARA IXEF®  1032/9108 SOLVAY USA

Sức mạnh caoĐiện tử ô tôPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 137.740/ KG

PARA IXEF®  1622/9568 SOLVAY BELGIUM

PARA IXEF®  1622/9568 SOLVAY BELGIUM

Chống creepHàng thể thaoĐiện tử ô tôThiết bị sân cỏ và vườnỨng dụng trong lĩnh vực ôThiết bị kinh doanhCông cụ/Other toolsBộ phận gia dụngỨng dụng công nghiệpNội thấtVỏ điệnPhụ tùng động cơỨng dụng cameraThiết bị điệnNhà ởkim loại thay thếMáy móc/linh kiện cơ khí

₫ 137.740/ KG

PARA IXEF®  1622/1208 SOLVAY BELGIUM

PARA IXEF®  1622/1208 SOLVAY BELGIUM

Sức mạnh caoPhụ tùng nội thất ô tôHàng thể thaoĐiện tử ô tôThiết bị sân cỏ và vườnỨng dụng trong lĩnh vực ôThiết bị kinh doanhCông cụ/Other toolsBộ phận gia dụngỨng dụng công nghiệpNội thấtVỏ điệnPhụ tùng động cơỨng dụng cameraThiết bị điệnNhà ởkim loại thay thếMáy móc/linh kiện cơ khí

₫ 137.740/ KG

PARA IXEF®  1022/1238 SOLVAY BELGIUM

PARA IXEF®  1022/1238 SOLVAY BELGIUM

Sức mạnh caoPhụ tùng nội thất ô tôHàng thể thao

₫ 137.740/ KG

PARA IXEF®  1022/9568 SOLVAY USA

PARA IXEF®  1022/9568 SOLVAY USA

Sức mạnh caoPhụ tùng nội thất ô tôHàng thể thao

₫ 137.740/ KG