1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Tóc giả nhân tạo close
Xóa tất cả bộ lọc
EVA POLYMER-E  EV102 ASIA POLYMER TAIWAN

EVA POLYMER-E  EV102 ASIA POLYMER TAIWAN

Có thể tạo bọtBọtHàng thể thaoGiày dépDiễn viên phim

₫ 101.880/ KG

LDPE ExxonMobil™  160AT EXXONMOBIL SAUDI

LDPE ExxonMobil™  160AT EXXONMOBIL SAUDI

Dòng chảy caophimTrang chủBao bì dệtGiặt túi phimBao bì sản phẩm nông nghi

₫ 41.150/ KG

LDPE Lotrène®  LA0710 QATAR PETROCHEMICAL

LDPE Lotrène®  LA0710 QATAR PETROCHEMICAL

Độ bám dính tốtThiết bị văn phòngỨng dụng CoatingSơn giấyTấm ván ép

₫ 43.500/ KG

LDPE COSMOTHENE®  F410-1 TPC SINGAPORE

LDPE COSMOTHENE®  F410-1 TPC SINGAPORE

Trong suốtTúi xáchTrang chủĐóng gói phimPhim nông nghiệpTúi Jumbo cho giặt ủi

₫ 50.940/ KG

LDPE COSMOTHENE®  L712 TPC SINGAPORE

LDPE COSMOTHENE®  L712 TPC SINGAPORE

Trọng lượng riêng thấpBộ phim kéo dài hai chiềuỨng dụng CoatingThích hợp cho tổng hợp lớ

₫ 50.940/ KG

LDPE COSMOTHENE®  F410 TPC SINGAPORE

LDPE COSMOTHENE®  F410 TPC SINGAPORE

Trong suốtTrang chủTúi giặtphimTúi Jumbo cho giặt ủi

₫ 64.660/ KG

MVLDPE  CB1001 SUMITOMO JAPAN

MVLDPE CB1001 SUMITOMO JAPAN

BọtGiày dép

₫ 66.620/ KG

PA66 Leona™  1402N ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  1402N ASAHI JAPAN

Độ nhớt trung bìnhMáy giặtỐngDây điện Jacket

₫ 84.250/ KG

PA66 Durethan®  AKV35H2.0 901510 LANXESS GERMANY

PA66 Durethan®  AKV35H2.0 901510 LANXESS GERMANY

Sản phẩm bànMáy giặtĐồ chơi

₫ 125.400/ KG

PA66 Leona™  1402 X91 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  1402 X91 ASAHI JAPAN

Độ nhớt trung bìnhMáy giặtỐngDây điện Jacket

₫ 137.150/ KG

PC INFINO®  HM-3301GL BK Samsung Cheil South Korea

PC INFINO®  HM-3301GL BK Samsung Cheil South Korea

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tửHướng dẫn giấy máy inSản phẩm điện tử.

₫ 86.210/ KG

POE Vistamaxx™  3980 EXXONMOBIL USA

POE Vistamaxx™  3980 EXXONMOBIL USA

Kháng hóa chấtChống lão hóaphimTrang chủHợp chất

₫ 54.860/ KG

POE EXXELOR™ VM3980 EXXONMOBIL USA

POE EXXELOR™ VM3980 EXXONMOBIL USA

Kháng hóa chấtChống lão hóaphimTrang chủHợp chất

₫ 76.410/ KG

PP  3429 TOTAI FRANCE

PP 3429 TOTAI FRANCE

Máy giặtBộ phận gia dụng

₫ 41.540/ KG

PP ExxonMobil™  7675KE2 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  7675KE2 EXXONMOBIL USA

Dòng chảy caoMáy giặtThùng chứa tường mỏng

₫ 43.100/ KG

PP  K9026 SINOPEC MAOMING

PP K9026 SINOPEC MAOMING

Thời tiết khángThiết bị gia dụngMáy giặt

₫ 44.670/ KG

PP  PPB-MM30-S SINOPEC MAOMING

PP PPB-MM30-S SINOPEC MAOMING

Dòng chảy caoThùngMáy giặt

₫ 45.060/ KG

PP  K9927 SINOPEC YANGZI

PP K9927 SINOPEC YANGZI

Dòng chảy caoThiết bị gia dụngMáy giặtThích hợp làm sản phẩm tư

₫ 45.060/ KG

PP TOPILENE®  J842 HYOSUNG KOREA

PP TOPILENE®  J842 HYOSUNG KOREA

Độ cứng caoMáy giặtHàng gia dụng

₫ 45.460/ KG

PP  TB53 DONGGUAN HANHUA TOTAL

PP TB53 DONGGUAN HANHUA TOTAL

Chịu nhiệtMáy giặtBếp lò vi sóng

₫ 45.460/ KG

PP  K9026 SINOPEC YANSHAN

PP K9026 SINOPEC YANSHAN

Thời tiết khángMáy giặtThiết bị gia dụng

₫ 45.460/ KG

PP  GH42 HANWHA TOTAL KOREA

PP GH42 HANWHA TOTAL KOREA

Chịu nhiệtMáy giặt

₫ 47.020/ KG

PP GLOBALENE®  7872 LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  7872 LCY TAIWAN

Nhiệt độ thấp Tác động khThương hiệu nổi tiếng HanMáy giặt trốngSản phẩm tường mỏngTrang chủPhụ kiện chống mài mòn

₫ 47.020/ KG

PP  GH41 HANWHA TOTAL KOREA

PP GH41 HANWHA TOTAL KOREA

Độ cứng caoMáy giặt

₫ 47.020/ KG

PP TIRIPRO®  K8065 FCFC TAIWAN

PP TIRIPRO®  K8065 FCFC TAIWAN

Chống tĩnh điệnTrang chủThùng chứaSản phẩm tường mỏngKhe máy giặtHộp hoàn thiện lớnSản phẩm tường mỏng

₫ 47.020/ KG

PP  TB53 HANWHA TOTAL KOREA

PP TB53 HANWHA TOTAL KOREA

Chịu nhiệtMáy giặtBếp lò vi sóng

₫ 48.590/ KG

PP  GH42 DONGGUAN HANHUA TOTAL

PP GH42 DONGGUAN HANHUA TOTAL

Chịu nhiệtMáy giặt

₫ 48.750/ KG

PP  GH41 DONGGUAN HANHUA TOTAL

PP GH41 DONGGUAN HANHUA TOTAL

Độ cứng caoMáy giặt

₫ 49.370/ KG

PP Daelim Poly®  HP601N Korea Daelim Basell

PP Daelim Poly®  HP601N Korea Daelim Basell

Dễ dàng xử lýMáy giặtTrang chủ

₫ 50.160/ KG

PP Daelim Poly®  EP640R Korea Daelim Basell

PP Daelim Poly®  EP640R Korea Daelim Basell

Độ cứng caoTrang chủThùng chứaHàng gia dụngThiết bị gia dụngSản phẩm tường mỏngMáy giặtBao bì tường mỏng

₫ 52.900/ KG

PP GLOBALENE®  ST751W/S LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  ST751W/S LCY TAIWAN

Dòng chảy caoVòng nângPhụ kiện chống mài mònSản phẩm gia dụngMáy giặt trốngSản phẩm tường mỏng

₫ 52.900/ KG

PSM  HL-302 WUHAN HUALI

PSM HL-302 WUHAN HUALI

Phân hủy phân compost 100Hộp ănĐĩa ănKhay thực phẩmCốc nướcCốc giốngChậu cây giốngPallet dược phẩm

₫ 117.560/ KG

PVC  CPM-31(粉) HUNAN HUAXIANG

PVC CPM-31(粉) HUNAN HUAXIANG

Cách điệnDa tổng hợpMáy giặt

₫ 26.650/ KG

SBS Globalprene®  4601 HUIZHOU LCY

SBS Globalprene®  4601 HUIZHOU LCY

Độ nhớt thấpChất liệu giày Keo

₫ 62.700/ KG

TPE  3546 LCY TAIWAN

TPE 3546 LCY TAIWAN

Trong suốtTrang chủ Hàng ngàyGiàyVật liệu giày trong suốt

₫ 61.910/ KG

TPE Globalprene®  3546 HUIZHOU LCY

TPE Globalprene®  3546 HUIZHOU LCY

Trong suốtTrang chủ Hàng ngàyGiàyVật liệu giày trong suốt

₫ 61.910/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G7960-1001-00 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G7960-1001-00 GLS USA

Dòng chảy caoTrang chủ Hàng ngàyMáy giặtĐóng góiTrường hợp điện thoạiHồ sơ

₫ 97.970/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G7970-1001-00 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G7970-1001-00 GLS USA

Tuân thủ liên hệ thực phẩTrang chủ Hàng ngàyMáy giặtĐóng góiHàng thể thaoHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơ

₫ 125.400/ KG

TPE Hytrel®  7247-NC010 TORAY JAPAN

TPE Hytrel®  7247-NC010 TORAY JAPAN

Chống dầuĐóng góiPhụ tùng ô tô bên ngoàiTrường hợp điện thoạiHàng thể thaoGiày dép

₫ 176.340/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G7950-1 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G7950-1 GLS USA

Dòng chảy caoMáy giặtĐóng góiHàng thể thaoHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơTrang chủ Hàng ngày

₫ 192.010/ KG