1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Tác động cao nhựa
Xóa tất cả bộ lọc
GPPS POLYREX®  PG-383M ZHENJIANG CHIMEI

GPPS POLYREX®  PG-383M ZHENJIANG CHIMEI

Thùng chứaLĩnh vực dịch vụ thực phẩHộp đựng thực phẩm

₫ 40.340/ KG

HDPE  HD55110 SINOCHEM QUANZHOU

HDPE HD55110 SINOCHEM QUANZHOU

Chai nhựaContainer công nghiệp

₫ 31.420/ KG

HDPE  HD5502GA PETROCHINA DUSHANZI

HDPE HD5502GA PETROCHINA DUSHANZI

Thùng chứaHàng gia dụngLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 32.580/ KG

HDPE DOW™  KT10000UE DOW USA

HDPE DOW™  KT10000UE DOW USA

Thùng nhựaHộp nhựaỨng dụng công nghiệpHộp phầnỨng dụng nông nghiệpThùng

₫ 41.890/ KG

HDPE LUTENE-H® ME5000 LG CHEM KOREA

HDPE LUTENE-H® ME5000 LG CHEM KOREA

Thùng nhựaThùng chứaTrang chủCác loại container và thùNắp chai nước khoáng

₫ 46.160/ KG

HDPE Daelim Poly®  HD5502FA Korea Daelim Basell

HDPE Daelim Poly®  HD5502FA Korea Daelim Basell

Thùng chứaLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 46.540/ KG

HDPE SABIC®  BM1052 SABIC SAUDI

HDPE SABIC®  BM1052 SABIC SAUDI

Jar nhựaContainer công nghiệp

₫ 48.480/ KG

HDPE  HHM5502 SHANGHAI JINFEI

HDPE HHM5502 SHANGHAI JINFEI

Chai nhựaThùng chứaContainer công nghiệpChai lọLàm sạch Complex

₫ 49.650/ KG

HDPE Bormed™ HE7541-PH BOREALIS EUROPE

HDPE Bormed™ HE7541-PH BOREALIS EUROPE

Chai lọBảo vệNiêm phongThùng chứaNhà ởNiêm phongBao bì dược phẩm chẩn đoáContainer của IBM

₫ 95.030/ KG

HIPS POLYREX®  PH-55Y ZHENJIANG CHIMEI

HIPS POLYREX®  PH-55Y ZHENJIANG CHIMEI

Cốc nhựaHộp đựng thực phẩm

₫ 50.420/ KG

PA6  YH800 HUNAN YUEHUA

PA6 YH800 HUNAN YUEHUA

Lớp sợiDây đơnPhù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoMonofilament và như vậyPhù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoĐơn ti các loại.

₫ 46.120/ KG

PA6  YH800I HUNAN YUEHUA

PA6 YH800I HUNAN YUEHUA

Phù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoMonofilament và như vậyPhù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoĐơn ti các loại.

₫ 51.780/ KG

PA66 TECHNYL®  A218V20 SOLVAY FRANCE

PA66 TECHNYL®  A218V20 SOLVAY FRANCE

Ứng dụng trong lĩnh vực ôThùng chứa

₫ 116.360/ KG

PLA Ingeo™  2003D NATUREWORKS USA

PLA Ingeo™  2003D NATUREWORKS USA

Thùng chứaCốcBao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩHộp đựng thực phẩm

₫ 108.600/ KG

PLA Ingeo™  2003D(粉) NATUREWORKS USA

PLA Ingeo™  2003D(粉) NATUREWORKS USA

Thùng chứaCốcBao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩHộp đựng thực phẩm

₫ 135.750/ KG

POE TAFMER™  A-20090S MITSUI CHEM SINGAPORE

POE TAFMER™  A-20090S MITSUI CHEM SINGAPORE

Hộp đựng thực phẩmỨng dụng quang họcSửa đổi nhựa

₫ 62.060/ KG

POE TAFMER™  DF7350 MITSUI CHEM SINGAPORE

POE TAFMER™  DF7350 MITSUI CHEM SINGAPORE

Hộp đựng thực phẩmỨng dụng quang họcSửa đổi nhựa

₫ 62.060/ KG

POE TAFMER™  A-20090S MITSUI CHEM JAPAN

POE TAFMER™  A-20090S MITSUI CHEM JAPAN

Hộp đựng thực phẩmỨng dụng quang họcSửa đổi nhựa

₫ 62.060/ KG

POE TAFMER™  MD715 MITSUI CHEM JAPAN

POE TAFMER™  MD715 MITSUI CHEM JAPAN

Hộp đựng thực phẩmỨng dụng quang họcSửa đổi nhựa

₫ 116.360/ KG

PP YUNGSOX®  1450T FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  1450T FPC NINGBO

Thùng nhựaCốc nhựa

₫ 34.910/ KG

PP ExxonMobil™  7555KN EXXONMOBIL SINGAPORE

PP ExxonMobil™  7555KN EXXONMOBIL SINGAPORE

Bao bì thực phẩm cứngLĩnh vực ứng dụng hàng tiĐồ chơiBộ phận gia dụngThùng chứa

₫ 37.240/ KG

PP  CJS700-3 SINOPEC GUANGZHOU

PP CJS700-3 SINOPEC GUANGZHOU

Thùng chứaHộp doanh thuBao bì thực phẩmContainer lớnLinh kiện điệnĐồ chơiHàng ngàyHoa nhựaTrang chủHộp doanh thuContainer lớnLinh kiện điệnĐồ chơiHàng ngàyHoa nhựaTrang chủHộp doanh thu

₫ 37.240/ KG

PP YUNGSOX®  5090T FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  5090T FPC NINGBO

Thùng chứaHàng gia dụngLĩnh vực dịch vụ thực phẩHộp nhựaĐồ chơi

₫ 37.890/ KG

PP  HY4818TML SHANDONG ORIENT HONGYE

PP HY4818TML SHANDONG ORIENT HONGYE

Hàng gia dụngHộp nhựaCốc nhựaThùng chứaTrang chủ

₫ 38.790/ KG

PP  3511-10 IDEMITSU JAPAN

PP 3511-10 IDEMITSU JAPAN

Linh kiện công nghiệpDây đai nhựa

₫ 41.110/ KG

PP CALP 1440G IDEMITSU JAPAN

PP CALP 1440G IDEMITSU JAPAN

Linh kiện công nghiệpDây đai nhựa

₫ 41.110/ KG

PP CALP OL-BL38B IDEMITSU JAPAN

PP CALP OL-BL38B IDEMITSU JAPAN

Linh kiện công nghiệpDây đai nhựa

₫ 41.110/ KG

PP  J340 LIAONING HUAJIN

PP J340 LIAONING HUAJIN

Hộp nhựaChai nhựaĐối với trường hợp chai bHộp công cụSản phẩm đúc thổi

₫ 41.110/ KG

PP  P340 LIAONING HUAJIN

PP P340 LIAONING HUAJIN

Hộp nhựaỐng PPĐối với ốngPhụ kiện ốnghộp thực phẩm vv

₫ 41.110/ KG

PP CALP P204 IDEMITSU JAPAN

PP CALP P204 IDEMITSU JAPAN

Linh kiện công nghiệpDây đai nhựa

₫ 41.110/ KG

PP CALP 4600G-7 IDEMITSU JAPAN

PP CALP 4600G-7 IDEMITSU JAPAN

Linh kiện công nghiệpDây đai nhựa

₫ 41.110/ KG

PP CALP 8700R IDEMITSU JAPAN

PP CALP 8700R IDEMITSU JAPAN

Linh kiện công nghiệpDây đai nhựa

₫ 41.110/ KG

PP ExxonMobil™  PP7555KNE2 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP7555KNE2 EXXONMOBIL USA

Thùng chứaTrang chủHàng gia dụngĐèn chiếu sángBao bì thực phẩm cứngLĩnh vực ứng dụng hàng tiĐồ chơiBộ phận gia dụng

₫ 41.110/ KG

PP ExxonMobil™  PP7043L1 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP7043L1 EXXONMOBIL USA

Hộp nhựaLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng công nghiệpHộp pinHộp công cụ/bộ phậnĐóng gói cứngThùng chứa

₫ 41.110/ KG

PP ExxonMobil™  PP7033L1 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP7033L1 EXXONMOBIL USA

Đồ chơiHộp nhựaThùng nhựaNhà ởContainer công nghiệpThùng chứaLĩnh vực ứng dụng hàng tiHộp công cụ/bộ phậnỨng dụng công nghiệp

₫ 41.110/ KG

PP CALP S410 IDEMITSU JAPAN

PP CALP S410 IDEMITSU JAPAN

Linh kiện công nghiệpDây đai nhựa

₫ 41.110/ KG

PP  7033E3 EXXONMOBIL SAUDI

PP 7033E3 EXXONMOBIL SAUDI

Thùng nhựaHộp nhựaĐồ chơiContainer công nghiệpNhà ở

₫ 41.420/ KG

PP CALP J-6083HP IDEMITSU JAPAN

PP CALP J-6083HP IDEMITSU JAPAN

Linh kiện công nghiệpDây đai nhựa

₫ 42.670/ KG

PP  PPB-MT08-S SINOPEC MAOMING

PP PPB-MT08-S SINOPEC MAOMING

Hộp đựng thực phẩmTrang chủNiêm phongHộp nhựaChai nhựa

₫ 43.830/ KG

PP TIRIPRO®  K4535 FCFC TAIWAN

PP TIRIPRO®  K4535 FCFC TAIWAN

Hàng gia dụngHộp đựng thực phẩmHộp nhựa

₫ 44.290/ KG