1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Shrink phim 
Xóa tất cả bộ lọc
LLDPE DOWLEX™ 2606G DOW USA
Độ bền kéo tốtphim₫ 40.750/ KG

LLDPE EVALENE® LF20184 JJGSPC PHILIPPINES
Độ nét caoBao bì thực phẩmỨng dụng công nghiệpLớp lótcăng bọc phim₫ 41.910/ KG

LLDPE DFDA-7042 SHANXI PCEC
Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệp₫ 41.910/ KG

LLDPE DOWLEX™ 2038 DOW USA
Độ cứng caophimĐộ cứng cao/màng cánGói bên ngoài₫ 42.690/ KG

LLDPE FM5220 BOREALIS EUROPE
Mật độ thấpBao bì thực phẩmBao bì thực phẩm phimTúi thưPhim đóng gói chung₫ 42.690/ KG

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA LANZHOU
Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệpthổi phim ốngCũng có thể được sử dụng và có thể được sử dụng để₫ 45.790/ KG

LLDPE Formolene® L42022 E2 FPC USA
Sức mạnh caoTrang chủTúi xáchphim₫ 45.790/ KG

LLDPE Lotrène® Q1018N QATAR PETROCHEMICAL
Ổn định nhiệtTrang chủTúi xáchLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệpphimỨng dụng nông nghiệpPhim tải nặngBao bì công nghiệpỐng nhỏ giọtPhim phổ quátPhim tải nặngBao bì công nghiệpỐng nhỏ giọtPhim phổ quát₫ 45.790/ KG

LLDPE DFDA-7042N PETROCHINA DUSHANZI
Chống mài mònphim₫ 45.790/ KG

LLDPE Bynel® 4140 DUPONT USA
Độ bám dính tốtphimỨng dụng đúc thổiPhụ kiện ốngThùng chứaTrang chủChất kết dính₫ 46.570/ KG

LLDPE Bynel® 41E687 DUPONT USA
Độ bám dính tốtChất kết dínhThùng chứaTrang chủDiễn viên phimPhụ kiện ống₫ 46.570/ KG

LLDPE Bynel® 41E710 DUPONT USA
Độ bám dính tốtỨng dụng đúc thổiChất kết dínhỐngTrang chủphim₫ 46.570/ KG

LLDPE DFDA-7042K SINOPEC MAOMING
Kháng hóa chấtỐngphimVật liệu tấmthổi phim ốngCũng có thể được sử dụng và có thể được sử dụng để₫ 47.350/ KG

LLDPE UF414 HYUNDAI KOREA
Dễ dàng xử lýphimBao bì cho ngành công nghTúi mua sắm₫ 48.900/ KG

LLDPE EVOLUE™ SP2040 MITSUI CHEM JAPAN
Mật độ thấpphimDiễn viên phim₫ 58.990/ KG

LLDPE EVOLUE™ SP0540 MITSUI CHEM JAPAN
Chống va đập caocăng bọcphimTấm ván ép₫ 60.150/ KG

MLLDPE Exceed™ m 2018.RB EXXONMOBIL HUIZHOU
Bao bì phim hình thành đthổi phimPhim đóng gói nhiều lớpMàng compositeTúi rác₫ 29.610/ KG

MVLDPE Exceed™ 1018HA EXXONMOBIL USA
Sức mạnh caoĐóng gói phim₫ 34.150/ KG

MVLDPE ExxonMobil™ 20-10CH EXXONMOBIL SAUDI
Chống đâm thủngTúi rácTrang chủphim₫ 38.030/ KG

MVLDPE Exceed™ 20-18EB EXXONMOBIL USA
Chống đâm thủngTúi rácphimTrang chủTrang chủ₫ 42.690/ KG

MVLDPE M3410 EP TOTAL USA
Trong suốtTrang chủphimBao bì thực phẩm₫ 50.450/ KG

MVLDPE Lumicene® M4040 TOTAL BELGIUM
Độ cứng caoBao bì thực phẩmphim₫ 50.450/ KG

MVLDPE Lumicene® M3410 EP TOTAL BELGIUM
Trong suốtphimTrang chủBao bì thực phẩm₫ 50.450/ KG

MVLDPE EVOLUE™ SP2020 PRIME POLYMER JAPAN
Niêm phong nhiệt Tình dụcphimMàng compositePhim công nghiệp₫ 53.560/ KG

MVLDPE EVOLUE™ SP0540 PRIME POLYMER JAPAN
Chống va đập caophimDiễn viên phimMàng compositeCuộn phim₫ 60.150/ KG

PA6 YH-3200 SINOPEC BALING
Sức mạnh caoỨng dụng công nghiệpLớp sợiphim₫ 40.360/ KG

PA6 J3200M HANGZHOU JUHESHUN
Độ bền kéo tốtĐóng gói phimỨng dụng dệt₫ 42.690/ KG

PA6 Akulon® F136-C1 ENVALIOR JIANGSU
Bôi trơnphim₫ 67.910/ KG

PA6 Akulon® F136-E1 ENVALIOR JIANGSU
Hạt nhânphim₫ 71.790/ KG

PA6 Ultramid® B40LN BASF GERMANY
Độ nhớt caoDiễn viên phim₫ 75.680/ KG

PA6 Akulon® F136-E2 ENVALIOR JIANGSU
Hạt nhânphim₫ 77.620/ KG

PA6 Ultramid® 6030G HS BK BASF GERMANY
Chống dầuVỏ điệnphim₫ 92.360/ KG

PA6 Ultramid® B33L BASF GERMANY
Chống cháyỨng dụng điệnMáy móc công nghiệpDiễn viên phimDây đơnphimBộ phim kéo dài hai chiều₫ 93.140/ KG

PA6 UBE 1030B UBE JAPAN
Độ nhớt caophimỐngTrang chủ₫ 97.020/ KG

PA6 Akulon® F130-C DSM HOLAND
Độ nhớt trung bìnhphim₫ 98.960/ KG

PA6 Ultramid® BN50G6 NC BASF GERMANY
Chống dầuVỏ điệnphim₫ 128.070/ KG

PA6/66 Ultramid® C40 LN BASF GERMANY
Độ nhớt caophim₫ 98.960/ KG

PARA IXEF® BXT 2000 SOLVAY BELGIUM
Chống creepHàng thể thaoĐiện tử ô tôPhụ kiện ốngTrang chủHệ thống đường ốngphimỨng dụng đúc thổi₫ 190.190/ KG

PB-1 TOPPYL PB8640M LYONDELLBASELL HOLAND
Không khí nóng tốtĐóng gói cứngĐóng góiTúi xáchphimBao bì linh hoạt₫ 186.280/ KG

PB-1 BL3110M MITSUI CHEM JAPAN
phimSửa đổi nhựa₫ 263.890/ KG