1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Shrink phim 
Xóa tất cả bộ lọc
PVDF SOLEF® 6008 SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 627.650/ KG

PVDF Dyneon™ 6010/0001 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 647.260/ KG

PVDF SOLEF® 21216(粉) SOLVAY USA
phimĐối với pin lithium polym₫ 659.030/ KG

PVDF Dyneon™ 6008/0001 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 666.880/ KG

PVDF KF Polymer® 1000(粉) KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 706.100/ KG

PVDF KF Polymer® 1100 KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 706.100/ KG

PVDF KF Polymer® 1000 KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 706.100/ KG

PVDF SOLEF® 5130 SOLVAY USA
Độ nhớt caophim₫ 831.630/ KG

PVDF Dyneon™ 6020/1001 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 902.240/ KG

PVDF SOLEF® 6020(粉) SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 902.240/ KG

PVDF Dyneon™ 1008-001 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophim₫ 1.019.930/ KG

PVDF Dyneon™ 3410 BK SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophim₫ 1.019.930/ KG

PVDF KF Polymer® W#2100(粉) KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 1.019.930/ KG

PVDF SOLEF® TA-11010/0001 SOLVAY USA
Độ nhớt caophim₫ 1.019.930/ KG

PVDF KF Polymer® W#8200(粉) KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 1.019.930/ KG

PVDF KF Polymer® W#7200(粉) KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 1.019.930/ KG

PVDF KF Polymer® W#7100(粉) KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 1.019.930/ KG

PVDF KF Polymer® W#8100(粉) KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 1.019.930/ KG

PVDF KF Polymer® W#7300(粉) KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 1.019.930/ KG

PVDF KF Polymer® W#9200(粉) KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 1.059.160/ KG

PVDF SOLEF® 6010(粉) SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 1.070.920/ KG

PVDF KF Polymer® W#9400(粉) KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 1.118.000/ KG

SURLYN Surlyn® 1706 DUPONT USA
phimDiễn viên phimTrang chủthổi phim₫ 98.070/ KG

SURLYN Surlyn® 1605 DUPONT USA
Ứng dụng CoatingphimTrang chủDiễn viên phim₫ 125.530/ KG

TPE NOTIO™ PN-2060 MITSUI CHEM JAPAN
Mật độ thấpTrang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dínhSửa đổi nhựa₫ 186.330/ KG

TPE NOTIO™ PN-2070 MITSUI CHEM JAPAN
Mật độ thấpTrang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dính₫ 186.330/ KG

TPE Hytrel® 7246 DUPONT USA
Chống hóa chấtHồ sơVật liệu xây dựngVật liệu tấmTrang chủphim₫ 203.990/ KG

TPE NOTIO™ PN-3560 MITSUI CHEM JAPAN
Mật độ thấpTrang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dínhTrang chủphimỨng dụng trong lĩnh vực ôSửa đổi nhựaChất kết dính₫ 217.720/ KG

TPEE TX722 SINOPEC YIZHENG
Độ đàn hồi caoDây cápphimSản phẩm SpinningLĩnh vực ô tôDây điệnCáp điện₫ 57.670/ KG

TPEE TX555 SINOPEC YIZHENG
Độ đàn hồi caoDây cápphimSản phẩm Spinning₫ 67.470/ KG

TPEE TX633 SINOPEC YIZHENG
Độ đàn hồi caoDây cápphimSản phẩm SpinningLĩnh vực ô tôDây điệnCáp điện₫ 70.610/ KG

TPEE Hytrel® 7246 DUPONT USA
Ổn định nhiệtSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócphimTrang chủTấm khácVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 203.990/ KG

TPEE BEXLOY® 7246 DUPONT TAIWAN
Ổn định nhiệtSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócphimTrang chủTấm khácVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 249.100/ KG

TPU WANTHANE® WHT-3395 YANTAI WANHUA
Chống thủy phânNắp chaiSản phẩm tường mỏngDây điệnphimTrang chủ₫ 56.880/ KG

TPU 180AS SHANGHAI LEJOIN PU
Kích thước ổn địnhTrang chủ Hàng ngàyphim₫ 59.230/ KG

TPU 385AS SHANGHAI LEJOIN PU
Chống mài mònphimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quát₫ 59.230/ KG

TPU 2785 NINGBO KINGSUI
Chịu nhiệt độ thấpphimDây và cáp₫ 59.230/ KG

TPU 2795 NINGBO KINGSUI
Chịu nhiệt độ thấpphimDây và cáp₫ 60.020/ KG

TPU 298AS SHANGHAI LEJOIN PU
Kích thước ổn địnhTrang chủ Hàng ngàyphim₫ 60.020/ KG

TPU WANTHANE® WHT-1485RV YANTAI WANHUA
Độ nét caophimPhụ kiện ốngTrang chủ₫ 65.900/ KG