1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Shrink phim
Xóa tất cả bộ lọc
PVDF Dyneon™ 21216 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dínhĐối với pin lithium polym₫ 504.500/ KG

PVDF KF Polymer® W#9100(粉) KUREHA JAPAN
phimSợi₫ 504.500/ KG

PVDF SOLEF® 1015(粉) SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 504.500/ KG

PVDF Dyneon™ 21508/0001 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dính₫ 504.500/ KG

PVDF SOLEF® 6008 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 562.720/ KG

PVDF KF Polymer® 2950 KUREHA JAPAN
phimSợi₫ 582.120/ KG

PVDF SOLEF® 6008/0001 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 582.120/ KG

PVDF SOLEF® 6020(粉) SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 620.930/ KG

PVDF Dyneon™ 6010/0001 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dính₫ 640.330/ KG

PVDF SOLEF® 21216(粉) SOLVAY USA
phimĐối với pin lithium polym₫ 651.970/ KG

PVDF Dyneon™ 6008/0001 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dính₫ 659.740/ KG

PVDF KF Polymer® 1000(粉) KUREHA JAPAN
phimSợi₫ 698.540/ KG

PVDF KF Polymer® 1100 KUREHA JAPAN
phimSợi₫ 698.540/ KG

PVDF KF Polymer® 1000 KUREHA JAPAN
phimSợi₫ 698.540/ KG

PVDF Dyneon™ 6020/1001 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dính₫ 892.580/ KG

PVDF SOLEF® 5130 SOLVAY USA
phim₫ 923.630/ KG

PVDF Dyneon™ 3410 BK SOLVAY FRANCE
phim₫ 1.009.010/ KG

PVDF Dyneon™ 1008-001 SOLVAY FRANCE
phim₫ 1.009.010/ KG

PVDF KF Polymer® W#2100(粉) KUREHA JAPAN
phimSợi₫ 1.009.010/ KG

PVDF SOLEF® TA-11010/0001 SOLVAY USA
phim₫ 1.009.010/ KG

PVDF KF Polymer® W#8200(粉) KUREHA JAPAN
phimSợi₫ 1.009.010/ KG

PVDF KF Polymer® W#7200(粉) KUREHA JAPAN
phimSợi₫ 1.009.010/ KG

PVDF KF Polymer® W#8100(粉) KUREHA JAPAN
phimSợi₫ 1.009.010/ KG

PVDF KF Polymer® W#7100(粉) KUREHA JAPAN
phimSợi₫ 1.009.010/ KG

PVDF KF Polymer® W#7300(粉) KUREHA JAPAN
phimSợi₫ 1.009.010/ KG

PVDF KF Polymer® W#9200(粉) KUREHA JAPAN
phimSợi₫ 1.047.820/ KG

PVDF SOLEF® 6010(粉) SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 1.059.460/ KG

PVDF KF Polymer® W#9400(粉) KUREHA JAPAN
phimSợi₫ 1.106.030/ KG

Surlyn Surlyn® 1706 DUPONT USA
phimDiễn viên phimTrang chủthổi phim₫ 97.020/ KG

Surlyn Surlyn® 1605 DUPONT USA
Ứng dụng CoatingphimTrang chủDiễn viên phim₫ 124.190/ KG

TPE NOTIO™ PN-2060 MITSUI CHEM JAPAN
Trang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dínhSửa đổi nhựa₫ 184.340/ KG

TPE NOTIO™ PN-2070 MITSUI CHEM JAPAN
Trang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dính₫ 184.340/ KG

TPE Hytrel® 7246 DUPONT USA
Hồ sơVật liệu xây dựngVật liệu tấmTrang chủphim₫ 201.800/ KG

TPE NOTIO™ PN-3560 MITSUI CHEM JAPAN
Trang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dínhTrang chủphimỨng dụng trong lĩnh vực ôSửa đổi nhựaChất kết dính₫ 215.380/ KG

TPEE TX722 SINOPEC YIZHENG
Dây cápphimSản phẩm SpinningLĩnh vực ô tôDây điệnCáp điện₫ 57.280/ KG

TPEE TX555 SINOPEC YIZHENG
Dây cápphimSản phẩm Spinning₫ 66.750/ KG

TPEE TX633 SINOPEC YIZHENG
Dây cápphimSản phẩm SpinningLĩnh vực ô tôDây điệnCáp điện₫ 69.850/ KG

TPEE Hytrel® 7246 DUPONT USA
Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócphimTrang chủTấm khácVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 201.800/ KG

TPEE BEXLOY® 7246 DUPONT TAIWAN
Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócphimTrang chủTấm khácVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 246.430/ KG

TPU WANTHANE® WHT-3395 YANTAI WANHUA
Nắp chaiSản phẩm tường mỏngDây điệnphimTrang chủ₫ 56.270/ KG