1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Sau khi thêm chất liên kế close
Xóa tất cả bộ lọc
PP ExxonMobil™  PP1013H1 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP1013H1 EXXONMOBIL USA

Màu dễ dàngLĩnh vực ô tôTrang chủNiêm phongThiết bị phòng thí nghiệmVật tư y tế/điều dưỡngBao bì y tế

₫ 70.570/ KG

PP Daplen™ EE209AE BOREALIS EUROPE

PP Daplen™ EE209AE BOREALIS EUROPE

Chế biếnTrang trí ngoại thất ô tôThanh chống va chạm ô tôTrang trí ngoại thất ô tôThanh chống va chạm ô tô

₫ 72.530/ KG

PP ExxonMobil™  PP9122 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP9122 EXXONMOBIL USA

Nhà ởTrang chủVật tư y tế/điều dưỡngBao bì y tếThiết bị phòng thí nghiệmBảo vệ

₫ 74.490/ KG

PP Bormed™ HD810MO BOREALIS EUROPE

PP Bormed™ HD810MO BOREALIS EUROPE

Bảo vệ bức xạBao bì thực phẩmSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 82.330/ KG

PP LNP™ FARADEX™  MS-1003 SABIC INNOVATIVE US

PP LNP™ FARADEX™  MS-1003 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ thấpNiêm phongTrang chủThiết bị thể thao

₫ 141.150/ KG

PPA Zytel®  HTNFE350006 DUPONT USA

PPA Zytel®  HTNFE350006 DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhTrang chủSản phẩm tường mỏngThùng chứa

₫ 117.620/ KG

PPA Zytel®  HTN51G31SHBLR BK402J DUPONT USA

PPA Zytel®  HTN51G31SHBLR BK402J DUPONT USA

Chịu nhiệt độ caoSản phẩm tường mỏngThùng chứaTrang chủ

₫ 129.380/ KG

PPA AMODEL®  HFZ A-1133L SOLVAY USA

PPA AMODEL®  HFZ A-1133L SOLVAY USA

Độ cứng caoLĩnh vực ô tôỨng dụng công nghiệpLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị cỏThiết bị sân vườnkim loại thay thếVỏ máy tính xách tayPhụ tùng mui xe

₫ 129.380/ KG

PPA Grivory®  HIM-4H1 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  HIM-4H1 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Độ cứng caoỨng dụng ô tôĐồng tụ vô quy tắcĐặc biệt thích hợp cho đồVới Transparency tốtMùi thấpĐộ bóng tốtThanh khoản tốtĐặc điểm của tính chất cơ

₫ 137.220/ KG

PPA Zytel®  HTN502 DUPONT USA

PPA Zytel®  HTN502 DUPONT USA

Chịu nhiệt độ caoSản phẩm tường mỏngThùng chứaTrang chủ

₫ 145.070/ KG

PPA Zytel®  HTN FE150053 DUPONT USA

PPA Zytel®  HTN FE150053 DUPONT USA

Chịu nhiệt độ caoSản phẩm tường mỏngThùng chứaTrang chủ

₫ 156.830/ KG

PPA Zytel®  FE17041 DUPONT USA

PPA Zytel®  FE17041 DUPONT USA

Chịu nhiệt độ caoSản phẩm tường mỏngThùng chứaTrang chủ

₫ 156.830/ KG

PPA Zytel®  HTN54G15HSLR NC010 DUPONT USA

PPA Zytel®  HTN54G15HSLR NC010 DUPONT USA

Chịu nhiệt độ caoSản phẩm tường mỏngThùng chứaTrang chủ

₫ 168.590/ KG

PPA Zytel®  HTN HPA-LG2D DUPONT USA

PPA Zytel®  HTN HPA-LG2D DUPONT USA

Chịu nhiệt độ caoSản phẩm tường mỏngThùng chứaTrang chủ

₫ 176.430/ KG

PPA AMODEL®  AFA 4133NT SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AFA 4133NT SOLVAY USA

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôThiết bị thể thaoĐiện tử ô tôphổ quátThiết bị sân cỏ và vườnVỏ máy tính xách tayLinh kiện công nghiệpVan/bộ phận vankim loại thay thếỨng dụng công nghiệpPhụ kiện tường dày (thànhĐiện thoạiỨng dụng trong lĩnh vực ôMáy móc/linh kiện cơ khíLĩnh vực ứng dụng điện/điCác bộ phận dưới mui xe ô

₫ 176.430/ KG

PPA  M1900 NC EVONIK GERMANY

PPA M1900 NC EVONIK GERMANY

Chịu nhiệt độ caoTrang chủỨng dụng nhiệt độ caoỨng dụng ô tôNội thất máy bayĐèn pha ô tô

₫ 176.430/ KG

PPA AMODEL®  AF 4133 NT SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AF 4133 NT SOLVAY USA

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôThiết bị thể thaoLinh kiện điệnLĩnh vực ứng dụng điện/điVỏ máy tính xách tayĐiện tử ô tô

₫ 176.430/ KG

PPA AMODEL®  AF-1145 V0 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AF-1145 V0 SOLVAY USA

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôThiết bị thể thaoĐiện tử ô tôLinh kiện công nghiệpNhà ởCác bộ phận dưới mui xe ôCông cụ/Other toolskim loại thay thếVan/bộ phận vanỨng dụng công nghiệpMáy móc/linh kiện cơ khíVỏ máy tính xách tayỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 176.430/ KG

PPA AMODEL®  A-1145 HS SOLVAY USA

PPA AMODEL®  A-1145 HS SOLVAY USA

Kháng hóa chấtNhà ởĐiện tử ô tôLinh kiện công nghiệpCác bộ phận dưới mui xe ôCông cụ/Other toolskim loại thay thếVan/bộ phận vanỨng dụng công nghiệpMáy móc/linh kiện cơ khíVỏ máy tính xách tayỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 177.220/ KG

PPO NORYL™  GFN3 BK SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  GFN3 BK SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Tăng cườngThiết bị cỏThiết bị sân vườnThực phẩm không cụ thểỨng dụng ngoài trờiLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ứng dụng xây dựnXử lý chất lỏngThiết bị điệnPhụ tùng mui xeSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócTúi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng chiếu sángBộ phận sưởi ấmBộ phận sưởi ấm trung tâmBộ lọc nước và một số bộ

₫ 86.260/ KG

PPO NORYL™  GFN3-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  GFN3-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Tăng cườngThiết bị cỏThiết bị sân vườnThực phẩm không cụ thểỨng dụng ngoài trờiLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ứng dụng xây dựnXử lý chất lỏngThiết bị điệnPhụ tùng mui xeSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócTúi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng chiếu sángBộ phận sưởi ấmBộ phận sưởi ấm trung tâmBộ lọc nước và một số bộ

₫ 105.860/ KG

PPO NORYL™  GFN30-701S SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  GFN30-701S SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Tăng cườngThiết bị cỏThiết bị sân vườnThực phẩm không cụ thểỨng dụng ngoài trờiLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ứng dụng xây dựnXử lý chất lỏngThiết bị điệnPhụ tùng mui xeSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócTúi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng chiếu sáng

₫ 113.700/ KG

PPO NORYL™  GFN30F-780S SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  GFN30F-780S SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Tăng cườngThiết bị cỏThiết bị sân vườnThực phẩm không cụ thểỨng dụng ngoài trờiLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ứng dụng xây dựnXử lý chất lỏngThiết bị điệnPhụ tùng mui xeSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócTúi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng chiếu sáng

₫ 117.620/ KG

PSU UDEL®  P-1700 BK SOLVAY USA

PSU UDEL®  P-1700 BK SOLVAY USA

Kích thước ổn địnhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện điệnThiết bị điệnViệtLinh kiện vanLinh kiện công nghiệpPhụ tùng ốngPhụ tùng ốngBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực dịch vụ thực phẩDụng cụ phẫu thuậtBếp lò vi sóngLĩnh vực ứng dụng nha khoSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThiết bị y tếThiết bị y tế

₫ 619.470/ KG

PSU UDEL®  P-1700 NO582 BU SOLVAY JAPAN

PSU UDEL®  P-1700 NO582 BU SOLVAY JAPAN

Kích thước ổn địnhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện điệnThiết bị điệnViệtLinh kiện vanLinh kiện công nghiệpPhụ tùng ốngPhụ tùng ốngBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực dịch vụ thực phẩDụng cụ phẫu thuậtBếp lò vi sóngLĩnh vực ứng dụng nha khoSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThiết bị y tếThiết bị y tế

₫ 705.730/ KG

PSU UDEL®  P-1700 PK1172 SOLVAY JAPAN

PSU UDEL®  P-1700 PK1172 SOLVAY JAPAN

Kích thước ổn địnhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện điệnThiết bị điệnViệtLinh kiện vanLinh kiện công nghiệpPhụ tùng ốngPhụ tùng ốngBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực dịch vụ thực phẩDụng cụ phẫu thuậtBếp lò vi sóngLĩnh vực ứng dụng nha khoSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThiết bị y tếThiết bị y tế

₫ 705.730/ KG

PSU  P-1700 N0719 GY SOLVAY JAPAN

PSU P-1700 N0719 GY SOLVAY JAPAN

Kích thước ổn địnhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện điệnThiết bị điệnViệtLinh kiện vanLinh kiện công nghiệpPhụ tùng ốngPhụ tùng ốngBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực dịch vụ thực phẩDụng cụ phẫu thuậtBếp lò vi sóngLĩnh vực ứng dụng nha khoSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThiết bị y tếThiết bị y tế

₫ 764.540/ KG

PSU UDEL®  P-1700 BU1182 SOLVAY USA

PSU UDEL®  P-1700 BU1182 SOLVAY USA

Kích thước ổn địnhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện điệnThiết bị điệnViệtLinh kiện vanLinh kiện công nghiệpPhụ tùng ốngPhụ tùng ốngBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực dịch vụ thực phẩDụng cụ phẫu thuậtBếp lò vi sóngLĩnh vực ứng dụng nha khoSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThiết bị y tếThiết bị y tế

₫ 1.254.620/ KG

SURLYN Surlyn® 1855 DUPONT USA

SURLYN Surlyn® 1855 DUPONT USA

Trang chủThuốcBao bì y tếphimBao bì thực phẩm

₫ 133.300/ KG

TPE GLS™OnFlex™ HFFR 320-01 GLS USA

TPE GLS™OnFlex™ HFFR 320-01 GLS USA

Độ đàn hồi caoNhà ở gia dụngThiết bị thể thaoPhụ kiện chống mài mònHiển thị

₫ 117.620/ KG

TPE THERMOLAST® K  TC4MGA KRAIBURG TPE GERMANY

TPE THERMOLAST® K  TC4MGA KRAIBURG TPE GERMANY

Tuân thủ liên hệ thực phẩLĩnh vực xây dựngThiết bị điệnĐồ chơiHàng thể thaoTrường hợp điện thoạiỨng dụng trong lĩnh vực ôỨng dụng điện/điện tửBảo vệ CoverNiêm phong

₫ 137.220/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ RU2205-1 SUZHOU GLS

TPE GLS™ Versaflex™ RU2205-1 SUZHOU GLS

Độ đàn hồi caoNhà ở gia dụngThiết bị thể thaoPhụ kiện chống mài mònHiển thị

₫ 148.990/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G7930-1 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G7930-1 GLS USA

Dòng chảy caoMáy giặtĐóng góiHàng thể thaoHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng thực phẩm không Tay cầm mềmỨng dụng Soft TouchLĩnh vực ứng dụng hàng tiTrang chủHàng gia dụngLĩnh vực dịch vụ thực phẩĐúc khuôn

₫ 156.040/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G7970-1 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G7970-1 GLS USA

Dòng chảy caoMáy giặtĐóng góiHàng thể thaoHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng thực phẩm không Tay cầm mềmỨng dụng Soft TouchHàng gia dụngĐúc khuônLĩnh vực dịch vụ thực phẩLĩnh vực ứng dụng hàng tiTrang chủ

₫ 188.190/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ CL2042X GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ CL2042X GLS USA

Độ đàn hồi caoNhà ở gia dụngThiết bị thể thaoPhụ kiện chống mài mònHiển thị

₫ 215.640/ KG

TPE THERMOLAST® K  HTK9419-SIOO KRAIBURG TPE GERMANY

TPE THERMOLAST® K  HTK9419-SIOO KRAIBURG TPE GERMANY

Chống dầuBao bì thực phẩmChăm sóc y tế

₫ 235.240/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G2780C GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G2780C GLS USA

MàuTrang chủPhụ kiệnChăm sóc cá nhânHồ sơĐúc khuônPhụ kiện trong suốt hoặc Ứng dụng đúc thổiLĩnh vực ứng dụng hàng ti

₫ 254.850/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G7980-1 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G7980-1 GLS USA

Dòng chảy caoMáy giặtĐóng góiHàng thể thaoHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơTrang chủ Hàng ngàyHàng gia dụngLĩnh vực ứng dụng hàng tiĐúc khuônỨng dụng thực phẩm không Tay cầm mềmTrang chủLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 270.530/ KG

TPE HERAFLEX® E5620 RADIC ITALY

TPE HERAFLEX® E5620 RADIC ITALY

Chống lão hóaPhụ kiện chống mài mònKeo bọc điệnDây và cápMáy móc công nghiệp và phThiết bị tập thể dục

₫ 297.970/ KG

TPEE LONGLITE® 1163LL NANTONG CHANGCHUN

TPEE LONGLITE® 1163LL NANTONG CHANGCHUN

Chống lão hóaPhụ kiện chống mài mònKeo bọc điệnDây và cápMáy móc công nghiệp và phThiết bị tập thể dục

₫ 96.060/ KG