1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Sau khi thêm chất liên kế 
Xóa tất cả bộ lọc
EVA Appeel® 11D554 DUPONT USA
Chống lạnhphimHàng thể thaoChất bịt kín₫ 74.450/ KG

EVA Elvax® 265 DUPONT USA
Chống lạnhphimHàng thể thaoChất bịt kín₫ 74.450/ KG

EVA PV1400 DUPONT USA
Chống lạnhphimHàng thể thaoChất bịt kín₫ 97.970/ KG

EVA Elvax® 230 DUPONT USA
Chống lạnhphimHàng thể thaoChất bịt kín₫ 112.070/ KG

EVA Elvax® 266 DUPONT USA
Chống lạnhphimHàng thể thaoChất bịt kín₫ 115.600/ KG

EVA VAXCE9619-1 DUPONT USA
Chống lạnhphimHàng thể thaoChất bịt kín₫ 129.310/ KG

EVOH EVASIN™ EV3201F TAIWAN CHANGCHUN
Chức năng cản khí cao cấpXe tăngBao bì thực phẩmChai lọVật liệu tấmỐngphim₫ 286.060/ KG

EVOH EVASIN™ EV-4405F TAIWAN CHANGCHUN
Chức năng cản khí cao cấpXe tăngBao bì thực phẩmVật liệu tấmỐngphim₫ 387.940/ KG

GPPS 535LF ZHANJIANG NEW ZHONGMEI
Chịu nhiệtĐược sử dụng để làm giả kĐồ dùng phòng tắmĐồ chơiĐồ dùng gia đình đồ điện₫ 31.350/ KG

HDPE Lotrène® TR-144 QATAR PETROCHEMICAL
Không dínhphimVỏ sạcT-shirt và túi thương mạiTúi phế liệu₫ 34.480/ KG

HDPE DOW™ 17450N DOW USA
Chống va đập caoHồ sơĐèn chiếu sángThiết bị gia dụngĐồ chơiHàng gia dụngVật liệu tấm₫ 37.620/ KG

HDPE DOW™ 3364 DOW USA
Ổn định nhiệtĐiện thoại cách điệnCách nhiệt tường mỏngVật liệu cách nhiệt rắn₫ 50.940/ KG

HDPE HOSTALEN ACP6541A LYONDELLBASELL GERMANY
Dòng chảy caoMũ bảo hiểmĐường ống nhiên liệuTrang chủThiết bị y tế₫ 101.880/ KG

HIPS TAIRIREX® MP6500 FCFC TAIWAN
Chống cháyVỏ TVHiển thịĐồ chơiBộ phận gia dụngHiển thịĐồ chơiPhụ tùng gia dụngQuần áo HangerVỏ đồng hồKết hợp FRP₫ 50.940/ KG

HIPS 2710 BASF-YPC
Chịu nhiệt độ thấpVật liệu tấmTrang chủ₫ 52.900/ KG

LDPE COSMOTHENE® L712 TPC SINGAPORE
Trọng lượng riêng thấpBộ phim kéo dài hai chiềuỨng dụng CoatingThích hợp cho tổng hợp lớ₫ 50.940/ KG

LDPE 1I2A-1 SINOPEC YANSHAN
Dễ dàng xử lýỐng PECách sử dụng: ỐngVật liệu tấm.₫ 62.700/ KG

MVLDPE Exceed™ 2703MC EXXONMOBIL SINGAPORE
Tác động caoBao bì thực phẩmPhim nhiều lớpĐóng gói kínĐứng lên túiShrink phim₫ 33.310/ KG

MVLDPE Exceed™ 2012MA EXXONMOBIL SINGAPORE
Không có chất làm trơnHộp lót túiMàng compositeBao bì thực phẩm BarrierPhim đóng băngTúi đáPhim đóng góiĐóng gói kínĐứng lên túi₫ 40.710/ KG

PA12 Grilamid® LV-2H EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Sửa đổi tác độngHàng thể thaoLĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụngSức mạnhSản phẩm công cụHàng gia dụngLĩnh vực sản phẩm tiêu dùPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng khí nénỨng dụng thủy lựcỨng dụng công nghiệpThiết bị y tế₫ 235.120/ KG

PA12 Grilamid® LV-15H BLACK9023 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Tác động caoPhụ kiện kỹ thuậtThiết bị điệnChiếu sáng ô tôVỏ máy tính xách tay₫ 305.650/ KG

PA12 Grilamid® LV-15H Black 9016 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Tác động caoPhụ kiện kỹ thuậtThiết bị điệnChiếu sáng ô tôVỏ máy tính xách tay₫ 305.650/ KG

PA12 Grilamid® TR90UV RED L15411.27 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcPhụ kiện kỹ thuậtTrang chủ Hàng ngàyHàng thể thao₫ 309.570/ KG

PA12 Grilamid® TR90 UV BLUEL16618.10 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcPhụ kiện kỹ thuậtTrang chủ Hàng ngàyHàng thể thao₫ 313.490/ KG

PA12 Grilamid® TR90UV YELLOW 6687 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcPhụ kiện kỹ thuậtTrang chủ Hàng ngàyHàng thể thao₫ 313.490/ KG

PA66 Ultramid® A3HG5 BK Q278 BASF SHANGHAI
Kích thước ổn địnhMáy tạo hình cuộnBộ phận cách điệnVòng biPhụ kiện kỹ thuậtNhà ởLinh kiện cơ khíPhụ kiện máy mócMáy móc/linh kiện cơ khí₫ 86.210/ KG

PA66 Grilon® GM-4H EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Tăng cường khoáng sảnBộ phận gia dụngPhụ tùng nội thất ô tôHàng gia dụngHàng thể thaoPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 133.230/ KG

PA66 Leona™ FG173 NC ASAHI JAPAN
Chống cháyỐngLiên hệCông tắcLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnLinh kiện điệnLĩnh vực ứng dụng điện/điCông tắcVỏ máy tính xách tayLiên hệCông tắcVật liệu điện và điện tử₫ 137.150/ KG

PA66 Leona™ FG173 BK ASAHI JAPAN
Chống cháyỐngLiên hệCông tắcLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnLinh kiện điệnLĩnh vực ứng dụng điện/điCông tắcVỏ máy tính xách tayLiên hệCông tắcVật liệu điện và điện tử₫ 141.070/ KG

PA66 AG-30/10 LF EMS-CHEMIE JAPAN
Sức mạnh caoLĩnh vực ô tôỨng dụng công nghiệpLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửMáy móc công nghiệpCông cụ/Other toolsỨng dụng công nghiệpPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng trong lĩnh vực ôLĩnh vực ứng dụng điện/điLĩnh vực ứng dụng hàng tiBộ phận gia dụngHàng thể thao₫ 152.830/ KG

PA66 Amilan® CM3004G-15 TORAY JAPAN
Chống cháyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôThiết bị điệnNắp chaiHàng thể thaoChủ yếu được sử dụng tronKết nốinhà ở động cơ điện vv₫ 170.460/ KG

PA66 LNP™ KONDUIT™ PX10323-BKNAT SABIC INNOVATIVE NANSHA
Kích thước ổn địnhBảng điều khiển thân xeLĩnh vực ô tô₫ 235.120/ KG

PBT 1400G6 NAN YA TAIWAN
Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôTrang chủLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnKết nốiPhần bổ sungCông tắcỔ cắmThiết bị lưu trữCơ sở đèn xekết nối vv₫ 80.720/ KG

PBT Ultradur® B 4300 G6 BASF GERMANY
Độ cứng caoPhụ kiện kỹ thuậtNhà ởĐộng cơBảng mạch in₫ 82.290/ KG

PBT Ultradur® B 4300 G6 BASF SHANGHAI
Độ cứng caoPhụ kiện kỹ thuậtNhà ởĐộng cơBảng mạch in₫ 84.250/ KG

PBT LONGLITE® 4115 226U ZHANGZHOU CHANGCHUN
Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụngVỏ máy tính xách tayVật liệu đặc biệt cho đèn₫ 86.210/ KG

PBT Ultradur® B 4300 G3 BASF GERMANY
Độ cứng caoPhụ kiện kỹ thuậtNhà ởĐộng cơBảng mạch in₫ 94.750/ KG

PBT Ultradur® B4300 BK BASF GERMANY
Độ cứng caoPhụ kiện kỹ thuậtNhà ởĐộng cơBảng mạch in₫ 95.220/ KG

PBT Ultradur® B 4300 G2 BASF GERMANY
Độ cứng caoPhụ kiện kỹ thuậtNhà ởĐộng cơBảng mạch inBộ phận gia dụngTrường hợp điện thoại₫ 113.640/ KG

PBT Ultradur® B4300K6 BASF GERMANY
Độ cứng caoPhụ kiện kỹ thuậtNhà ởĐộng cơBảng mạch in₫ 141.070/ KG