1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: SBS được sử dụng rộng rãi close
Xóa tất cả bộ lọc
SBS Luprene® LG501 LG CHEM KOREA

SBS Luprene® LG501 LG CHEM KOREA

Cấu trúc phân tử: Loại đưSửa đổi nhựa đườngTấm lợp không thấm nướcChất kết dínhTấm lợp không thấm nướcSửa đổi chất kết dính và LGSBS được sử dụng rộng rãi
CIF

US $ 2,800/ MT

LLDPE  DNDA-8320 PETROCHINA DAQING

LLDPE DNDA-8320 PETROCHINA DAQING

Chất đồng trùng hợp ButenHàng gia dụngVỏ sạcThùng chứaThiết bị gia dụng chất lưThùng rác và thùng chứa
CIF

US $ 1,060/ MT

PP  EPS30R PETROCHINA DAQING

PP EPS30R PETROCHINA DAQING

EPS30RHàng gia dụngCó thể được sử dụng rộng
CIF

US $ 1,000/ MT

PP  EPS30R PETROCHINA DAQING

PP EPS30R PETROCHINA DAQING

EPS30RHàng gia dụngCó thể được sử dụng rộng
CIF

US $ 1,000/ MT

LLDPE  DNDA-8320 SINOPEC ZHENHAI

LLDPE DNDA-8320 SINOPEC ZHENHAI

Chất đồng trùng hợp ButenHàng gia dụngVỏ sạcThùng chứaLàm đồ dùng hàng ngàyThùng rácThùng chứanắp vv

₫ 33.610/ KG

PBT VALOX™  DR51-7001 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PBT VALOX™  DR51-7001 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Gia cố sợi thủy tinhChăm sóc y tếTúi nhựaThiết bị sân vườnBánh răngTrang chủỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 97.700/ KG

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240-BK10834 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240-BK10834 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Dòng chảy caoChăm sóc y tếTrang chủThùng nhựaTúi nhựaỨng dụng điệnSản phẩm ngoài trờiBánh răngỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 89.890/ KG

PP  EPS30R PETROCHINA DAQING

PP EPS30R PETROCHINA DAQING

EPS30RHàng gia dụngCó thể được sử dụng rộng

₫ 37.510/ KG

PP  F-401 PETROCHINA LANZHOU

PP F-401 PETROCHINA LANZHOU

Sức mạnh caoBao bì thực phẩmVỏ sạcĐược sử dụng rộng rãi troSản phẩm dệtdảiLàm túi bao bì thực phẩm

₫ 43.770/ KG

TPU Utechllan®  UB-71D10 COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  UB-71D10 COVESTRO SHENZHEN

Chống thủy phânHướng dẫn ánh sáng StripMáy inRòng rọc

₫ 109.430/ KG

TPU Utechllan®  UH-64D20 COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  UH-64D20 COVESTRO SHENZHEN

Độ trong suốt caoRòng rọcMáy inHướng dẫn ánh sáng Strip

₫ 109.430/ KG

TPU Utechllan®  US-70AU10 COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  US-70AU10 COVESTRO SHENZHEN

Độ trong suốt caoRòng rọcMáy inHướng dẫn ánh sáng Strip

₫ 117.240/ KG

TPU Desmopan®  8670AU COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  8670AU COVESTRO GERMANY

Độ trong suốt caoRòng rọcMáy inHướng dẫn ánh sáng Strip

₫ 125.060/ KG

TPU Utechllan®  U-90AU10 COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  U-90AU10 COVESTRO SHENZHEN

Độ trong suốt caoRòng rọcMáy inHướng dẫn ánh sáng Strip

₫ 127.010/ KG

TPU Utechllan®  UT7-90AU10 COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  UT7-90AU10 COVESTRO SHENZHEN

Chống thủy phânHướng dẫn ánh sáng StripMáy inRòng rọc

₫ 136.780/ KG

TPU Utechllan®  UT-90AU10 COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  UT-90AU10 COVESTRO SHENZHEN

Chống thủy phânHướng dẫn ánh sáng StripMáy inRòng rọc

₫ 136.780/ KG

TPU Desmopan®  3685AU COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  3685AU COVESTRO GERMANY

Chống thủy phânHướng dẫn ánh sáng StripMáy inRòng rọcThích hợp cho đế giày thểDây đeo đồng hồphim

₫ 152.420/ KG

TPU Utechllan®  US-60A10 COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  US-60A10 COVESTRO SHENZHEN

Chống thủy phânHướng dẫn ánh sáng StripMáy inRòng rọc

₫ 211.040/ KG

TPU Utechllan®  UE-85A10 COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  UE-85A10 COVESTRO SHENZHEN

Chống thủy phânHướng dẫn ánh sáng StripMáy inRòng rọc

₫ 211.040/ KG

TPU Utechllan®  US-80A COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  US-80A COVESTRO SHENZHEN

Chống thủy phânHướng dẫn ánh sáng StripMáy inRòng rọc

₫ 211.040/ KG

TPU Utechllan®  UE-60D10FR COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  UE-60D10FR COVESTRO SHENZHEN

Chống thủy phânHướng dẫn ánh sáng StripMáy inRòng rọc

₫ 226.670/ KG

ABS Terluran®  GP-35 BASF GERMANY

ABS Terluran®  GP-35 BASF GERMANY

Độ bóng caoNhà ở điện tửỨng dụng gia dụngSản phẩm tường mỏngDụng cụ điệnPhạm vi ứng dụng rộngĐặc biệt thích hợp cho cá

₫ 57.840/ KG

HDPE  5000S PETROCHINA DAQING

HDPE 5000S PETROCHINA DAQING

Chống mài mònVỏ sạcVải dệtDây thừngDây đơnTúi xáchLưới đánh cáDây thừngVải sợiTúi dệt vân vân.Cách sử dụng: MonofilamenDây phẳngDải mở rộng

₫ 33.220/ KG

HDPE  H5604F BPE THAILAND

HDPE H5604F BPE THAILAND

Sử dụng chungSử dụng thông thường đặcỨng dụng phimNhư túi thương mạiTúi áo thunTúi rác

₫ 39.080/ KG

LDPE  1I50A SINOPEC YANSHAN

LDPE 1I50A SINOPEC YANSHAN

Dòng chảy caoHàng ràoGiày dépTrang trí ngoại thất ô tôHàng gia dụngCách sử dụng: Hoa nhân tạCây cảnh

₫ 53.930/ KG

LLDPE  DGDA-6094 SHAANXI YCZMYL

LLDPE DGDA-6094 SHAANXI YCZMYL

Chịu được tác động nhiệt Ứng dụng dệtDây thừngVải dệtSợiSản xuất lưới cáVải dệtGia công phần rỗng

₫ 33.140/ KG

LLDPE  DNDA-8320 SINOPEC FUJIAN

LLDPE DNDA-8320 SINOPEC FUJIAN

Chất đồng trùng hợp ButenHàng gia dụngVỏ sạcThùng chứaĐồ dùng gia đình chất lượTúi rác và thùng chứa

₫ 38.690/ KG

LLDPE TAISOX®  3840 FPC TAIWAN

LLDPE TAISOX®  3840 FPC TAIWAN

Chịu được tác động nhiệt Thùng chứaBể chứa nướcTải thùng hàngCách sử dụng: thùng vuôngThùng siêu lớnTháp nước nhựaRào chắn nhựa.

₫ 50.020/ KG

PA6 TECHNYL®  C 216 V30 SOLVAY SHANGHAI

PA6 TECHNYL®  C 216 V30 SOLVAY SHANGHAI

Dòng chảy caoThiết bị gia dụngNội thấtHàng thể thaoĐược sử dụng rộng rãi tro

₫ 76.210/ KG

PA6  C216V30 BK SOLVAY SHANGHAI

PA6 C216V30 BK SOLVAY SHANGHAI

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnĐược sử dụng rộng rãi tro

₫ 80.120/ KG

PA66 Leona™  54G43 NC ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  54G43 NC ASAHI JAPAN

Sức mạnh caoỨng dụng ô tôBánh răngỨng dụng trong lĩnh vực ôThành viênỨng dụng công nghiệpVảiTrang chủĐường sắt Pillow InsulatoNội thất văn phòng

₫ 127.010/ KG

PBT VALOX™  1731-BK1066 SABIC INNOVATIVE US

PBT VALOX™  1731-BK1066 SABIC INNOVATIVE US

Kháng hóa chấtChăm sóc y tếTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tô

₫ 109.430/ KG

PBT VALOX™  DR51-1001 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PBT VALOX™  DR51-1001 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Gia cố sợi thủy tinhChăm sóc y tếTúi nhựaThiết bị sân vườnBánh răngTrang chủỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 113.330/ KG

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240-8T9D310 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240-8T9D310 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Dòng chảy caoỨng dụng hàng không vũ trBánh răngSản phẩm ngoài trờiỨng dụng điệnTúi nhựaThùng nhựaTrang chủChăm sóc y tế

₫ 136.780/ KG

PC/PBT XENOY™  1731-7001 SABIC INNOVATIVE JAPAN

PC/PBT XENOY™  1731-7001 SABIC INNOVATIVE JAPAN

Kháng hóa chấtChăm sóc y tếTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tô

₫ 78.160/ KG

PC/PBT XENOY™  1731-WH9G145 SABIC INNOVATIVE US

PC/PBT XENOY™  1731-WH9G145 SABIC INNOVATIVE US

Kháng hóa chấtChăm sóc y tếTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tô

₫ 78.160/ KG

PC/PBT XENOY™  1731-BK1144 SABIC INNOVATIVE US

PC/PBT XENOY™  1731-BK1144 SABIC INNOVATIVE US

Kháng hóa chấtChăm sóc y tếTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tô

₫ 78.160/ KG

PC/PBT XENOY™  1731J BK1066 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PC/PBT XENOY™  1731J BK1066 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Kháng hóa chấtChăm sóc y tếTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tô

₫ 82.070/ KG

PC/PBT XENOY™  1731J-1001 SABIC INNOVATIVE US

PC/PBT XENOY™  1731J-1001 SABIC INNOVATIVE US

Kháng hóa chấtChăm sóc y tếTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tô

₫ 82.070/ KG

PC/PBT XENOY™  1731-7001 SABIC INNOVATIVE US

PC/PBT XENOY™  1731-7001 SABIC INNOVATIVE US

Kháng hóa chấtChăm sóc y tếTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tô

₫ 85.980/ KG