1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Sự hội tụ
Xóa tất cả bộ lọc
PPA Grivory® GV-5H BK9915 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Hồ sơTrang chủ₫ 205.680/ KG

PPA Grivory® GV-5H BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Hồ sơTrang chủ₫ 217.320/ KG

PPA Grivory® GVX-7H BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Hồ sơTrang chủ₫ 217.320/ KG

PPA Grivory® GV-5 FWA EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Hồ sơTrang chủ₫ 232.850/ KG

PVC KCH-15 HANWHA KOREA
Sơn phủHỗ trợ thảmỨng dụng Coating₫ 104.010/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ GLS 331-178 CLEAR SUZHOU GLS
Trang chủPhụ kiệnChăm sóc cá nhânHồ sơ₫ 93.140/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ 340-145 SUZHOU GLS
Hàng tiêu dùngHồ sơChăm sóc cá nhân₫ 100.900/ KG

TPE THERMOLAST® K TF8AAD S340 KRAIBURG TPE GERMANY
Bao bì thực phẩmLĩnh vực sản phẩm tiêu dùChăm sóc cá nhânLĩnh vực ứng dụng hàng ti₫ 112.540/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G7970-9001-02 GLS USA
Trang chủPhụ kiệnChăm sóc cá nhânHồ sơ₫ 147.470/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ 28A GLS USA
Hồ sơTrang chủ₫ 201.800/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ 32A GLS USA
Hồ sơTrang chủ₫ 205.680/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ 90A GLS USA
Phụ kiệnChăm sóc cá nhânHàng tiêu dùngHồ sơ₫ 205.680/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G2780-0001 GLS USA
Trang chủPhụ kiệnChăm sóc cá nhânHồ sơ₫ 205.680/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G2745 GLS USA
Hồ sơHàng tiêu dùngChăm sóc cá nhân₫ 209.560/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ 7345 GLS USA
Hàng tiêu dùngHồ sơChăm sóc cá nhân₫ 213.440/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ 80A GLS USA
Phụ kiệnChăm sóc cá nhânHàng tiêu dùngHồ sơ₫ 213.440/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ 85A GLS USA
Phụ kiệnChăm sóc cá nhânHàng tiêu dùngHồ sơ₫ 213.440/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G2705 GLS USA
Hàng tiêu dùngHồ sơChăm sóc cá nhân₫ 252.250/ KG

TPU Utechllan® UF-85AU20 COVESTRO SHENZHEN
Ròng rọcMáy inHướng dẫn ánh sáng Strip₫ 104.010/ KG

TPU Utechllan® UDS-75A10 COVESTRO SHENZHEN
Hướng dẫn ánh sáng StripMáy inRòng rọc₫ 108.660/ KG

TPU S 85 A 10 000 CN BASF SHANGHAI
ỐngỐngLốp lănHồ sơGiày thể thao SoleGiày dép₫ 108.660/ KG

TPU Utechllan® UH-64DU20 COVESTRO SHENZHEN
Ròng rọcMáy inHướng dẫn ánh sáng Strip₫ 108.660/ KG

TPU Utechllan® UB-90AU10 COVESTRO SHENZHEN
Hướng dẫn ánh sáng StripMáy inRòng rọc₫ 116.420/ KG

TPU Utechllan® UH-71D20 COVESTRO SHENZHEN
Ròng rọcMáy inHướng dẫn ánh sáng Strip₫ 116.420/ KG

TPU Utechllan® UD-85A10 COVESTRO SHENZHEN
Hướng dẫn ánh sáng StripMáy inRòng rọc₫ 116.420/ KG

TPU Desmopan® UH-60D20 COVESTRO GERMANY
Ròng rọcMáy inHướng dẫn ánh sáng Strip₫ 124.190/ KG

TPU Utechllan® UT-70AU10 COVESTRO SHENZHEN
Hướng dẫn ánh sáng StripMáy inRòng rọc₫ 124.190/ KG

TPU Desmopan® 355 COVESTRO GERMANY
ỐngHồ sơ₫ 133.890/ KG

TPU Utechllan® UDS-65A10 COVESTRO SHENZHEN
Hướng dẫn ánh sáng StripMáy inRòng rọc₫ 135.830/ KG

TPU Utechllan® UD-75AU10 COVESTRO SHENZHEN
Hướng dẫn ánh sáng StripMáy inRòng rọc₫ 135.830/ KG

TPU Desmopan® UDS-70A10 COVESTRO GERMANY
Hướng dẫn ánh sáng StripMáy inRòng rọc₫ 139.710/ KG

TPU Elastollan® S95A BASF GERMANY
Nắp chaiLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơ₫ 143.590/ KG

TPU Utechllan® URG-78D20 COVESTRO SHENZHEN
Hướng dẫn ánh sáng StripMáy inRòng rọc₫ 155.230/ KG

TPU Desmopan® 392 COVESTRO GERMANY
ỐngHồ sơ₫ 168.810/ KG

TPU ESTANE® 58311 LUBRIZOL USA
Diễn viên phimHồ sơ₫ 188.610/ KG

TPU ESTANE® 58197 LUBRIZOL USA
Hồ sơỐng₫ 199.470/ KG

TPU Utechllan® UT-74D10 COVESTRO SHENZHEN
Ròng rọcMáy inHướng dẫn ánh sáng Strip₫ 1.358.280/ KG

ABS HA-714 HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL
Thiết bị gia dụng nhỏThiết bị thể thaoPhụ kiện chống mài mònPhụ kiện sản phẩm điện tửCIF
US $ 1,157/ MT
Đã giao dịch 27MT

ABS HA-714 HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL
Thiết bị gia dụng nhỏThiết bị thể thaoPhụ kiện chống mài mònPhụ kiện sản phẩm điện tửCIF
US $ 1,160/ MT
Đã giao dịch 27MT

ABS HA-714 HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL
Thiết bị gia dụng nhỏThiết bị thể thaoPhụ kiện chống mài mònPhụ kiện sản phẩm điện tửUS $ 1,160/ MT