1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Sự hội tụ 
Xóa tất cả bộ lọc
PPA Grivory® GV-5H RD7674 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Gia cố sợi thủy tinhHồ sơTrang chủ₫ 196.070/ KG

PPA Grivory® GV-5H BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Gia cố sợi thủy tinhHồ sơTrang chủ₫ 203.880/ KG

PPA Grivory® GV-5H WH6880 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Gia cố sợi thủy tinhHồ sơTrang chủ₫ 203.880/ KG

PPA Grivory® GVX-6H EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Gia cố sợi thủy tinhHồ sơTrang chủ₫ 203.880/ KG

PPA Grivory® GV-5 FWA EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Gia cố sợi thủy tinhHồ sơTrang chủ₫ 215.640/ KG

PPA Grivory® GVX-7H BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Gia cố sợi thủy tinhHồ sơTrang chủ₫ 227.400/ KG

PPO NORYL™ ENG265-8746S NR4N77 SABIC INNOVATIVE US
Ổn định nhiệtChăm sóc y tếHồ sơPhụ kiện ống₫ 117.620/ KG

PVC VINNOLIT® E2169 WESTLAKE VINNOLIT GERMANY
Hồ sơphimVật liệu sàn₫ 90.180/ KG

PVC KCH-15 HANWHA KOREA
Sơn phủHỗ trợ thảmỨng dụng Coating₫ 105.070/ KG

SBR 1502 KUMHO KOREA
Chịu nhiệtHàng gia dụngSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 58.810/ KG

SBR 1502 PETROCHINA JILIN
Chịu nhiệtHàng gia dụngSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 58.810/ KG

SBR 1500E PETROCHINA JILIN
Chịu nhiệtHàng gia dụngSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 58.810/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ GLS 331-178 CLEAR SUZHOU GLS
MàuTrang chủPhụ kiệnChăm sóc cá nhânHồ sơ₫ 94.100/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ 340-145 SUZHOU GLS
Độ đàn hồi caoHàng tiêu dùngHồ sơChăm sóc cá nhân₫ 101.940/ KG

TPE THERMOLAST® K TF8AAD S340 KRAIBURG TPE GERMANY
BgWBao bì thực phẩmLĩnh vực sản phẩm tiêu dùChăm sóc cá nhânLĩnh vực ứng dụng hàng ti₫ 117.230/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G7970-9001-02 GLS USA
MàuTrang chủPhụ kiệnChăm sóc cá nhânHồ sơ₫ 148.990/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G2712-1000-02 GLS USA
Chống tia cực tímPhụ kiệnChăm sóc cá nhânHàng tiêu dùngPhần tường mỏngHồ sơ₫ 164.670/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G2712 GLS USA
Chống tia cực tímPhụ kiệnChăm sóc cá nhânHàng tiêu dùngPhần tường mỏngHồ sơPhụ kiện trong suốt hoặc Đúc khuônLĩnh vực ứng dụng hàng ti₫ 164.670/ KG

TPE Hytrel® 7246 DUPONT USA
Chống hóa chấtHồ sơVật liệu xây dựngVật liệu tấmTrang chủphim₫ 203.880/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ 28A GLS USA
Dòng chảy caoHồ sơTrang chủ₫ 203.880/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ 32A GLS USA
Dòng chảy caoHồ sơTrang chủ₫ 207.800/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ 90A GLS USA
Chống tia cực tímPhụ kiệnChăm sóc cá nhânHàng tiêu dùngHồ sơ₫ 207.800/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G2780-0001 GLS USA
MàuTrang chủPhụ kiệnChăm sóc cá nhânHồ sơ₫ 207.800/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G2745 GLS USA
Chống ozoneHồ sơHàng tiêu dùngChăm sóc cá nhân₫ 211.720/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ 7345 GLS USA
Độ đàn hồi caoHàng tiêu dùngHồ sơChăm sóc cá nhân₫ 215.640/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ 80A GLS USA
Chống tia cực tímPhụ kiệnChăm sóc cá nhânHàng tiêu dùngHồ sơ₫ 215.640/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ 85A GLS USA
Chống tia cực tímPhụ kiệnChăm sóc cá nhânHàng tiêu dùngHồ sơ₫ 215.640/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G2705 GLS USA
Độ đàn hồi caoHàng tiêu dùngHồ sơChăm sóc cá nhân₫ 254.850/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ CL30 GLS USA
Màu sắc tốtĐúc khuônỨng dụng quang họcỨng dụng Soft TouchTay cầm mềmTrong suốtPhụ kiện mờLĩnh vực sản phẩm tiêu dù₫ 282.290/ KG

TPEE Hytrel® 7246 DUPONT USA
Ổn định nhiệtSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócphimTrang chủTấm khácVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 203.880/ KG

TPEE BEXLOY® 7246 DUPONT TAIWAN
Ổn định nhiệtSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócphimTrang chủTấm khácVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 248.960/ KG

TPU 385AS SHANGHAI LEJOIN PU
Chống mài mònphimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quát₫ 59.200/ KG

TPU Utechllan® UDS-75A10 COVESTRO SHENZHEN
Chống thủy phânHướng dẫn ánh sáng StripMáy inRòng rọc₫ 109.780/ KG

TPU Utechllan® UH-64DU20 COVESTRO SHENZHEN
Độ trong suốt caoRòng rọcMáy inHướng dẫn ánh sáng Strip₫ 109.780/ KG

TPU S 85 A 10 000 CN BASF SHANGHAI
Chống mài mòn tốtỐngỐngLốp lănHồ sơGiày thể thao SoleGiày dép₫ 109.780/ KG

TPU Desmopan® 385A COVESTRO GERMANY
Chống mài mònphimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quátỐngHồ sơPhụ kiện kỹ thuật₫ 115.660/ KG

TPU Desmopan® 385SX(粉) COVESTRO GERMANY
Chống mài mònphimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quát₫ 117.620/ KG

TPU Utechllan® UB-90AU10 COVESTRO SHENZHEN
Chống thủy phânHướng dẫn ánh sáng StripMáy inRòng rọc₫ 117.620/ KG

TPU Utechllan® UH-71D20 COVESTRO SHENZHEN
Độ trong suốt caoRòng rọcMáy inHướng dẫn ánh sáng Strip₫ 117.620/ KG

TPU Utechllan® UD-85A10 COVESTRO SHENZHEN
Chống thủy phânHướng dẫn ánh sáng StripMáy inRòng rọc₫ 117.620/ KG