1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Sự hội tụ close
Xóa tất cả bộ lọc
PP  T30S PETROCHINA QINGYANG

PP T30S PETROCHINA QINGYANG

Sức mạnh caoVỏ sạcHỗ trợ thảmDệt Tear FilmThảm lót

₫ 43.890/ KG

PP  T30S PETROCHINA NINGXIA

PP T30S PETROCHINA NINGXIA

Sức mạnh caoVật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạcDệt Tear FilmThảm lót

₫ 43.890/ KG

PP  T30S PETROCHINA DAQING

PP T30S PETROCHINA DAQING

Sức mạnh caoVật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạcDệt Tear FilmThảm lót

₫ 43.940/ KG

PP  T30S PETROCHINA DALIAN

PP T30S PETROCHINA DALIAN

Sức mạnh caoVật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạcDây phim dệtHỗ trợ thảm

₫ 50.210/ KG

PPA Grivory®  GVX-7H NA EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  GVX-7H NA EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Gia cố sợi thủy tinhHồ sơTrang chủ

₫ 105.800/ KG

PPA Grivory®  GV-5H WH6882 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  GV-5H WH6882 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Gia cố sợi thủy tinhHồ sơTrang chủ

₫ 176.340/ KG

PPA Grivory®  GV-5H RED 7673 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  GV-5H RED 7673 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Gia cố sợi thủy tinhHồ sơTrang chủ

₫ 195.970/ KG

PPA Grivory®  GV-5H BU EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  GV-5H BU EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Gia cố sợi thủy tinhHồ sơTrang chủ

₫ 203.770/ KG

PPA Grivory®  GVX-6H BK EMS-CHEMIE USA

PPA Grivory®  GVX-6H BK EMS-CHEMIE USA

Gia cố sợi thủy tinhHồ sơTrang chủ

₫ 203.770/ KG

PPA Grivory®  GVX-6H EMS-CHEMIE USA

PPA Grivory®  GVX-6H EMS-CHEMIE USA

Gia cố sợi thủy tinhHồ sơTrang chủ

₫ 223.360/ KG

PPS DIC.PPS  FZ1160 DIC JAPAN

PPS DIC.PPS  FZ1160 DIC JAPAN

Tăng cườngPhụ tùng ô tôSản phẩm hóa chất

₫ 117.560/ KG

PVC  S-1000 SINOPEC QILU

PVC S-1000 SINOPEC QILU

Chống tia cực tímVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 23.510/ KG

SBR  1502 FUJIAN FUXIANG

SBR 1502 FUJIAN FUXIANG

Chịu nhiệtHàng gia dụngSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 58.780/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G6713-0001 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G6713-0001 GLS USA

MàuTrang chủPhụ kiệnChăm sóc cá nhânHồ sơ

₫ 109.720/ KG

TPE THERMOLAST® K  TM7LFT_S102 KRAIBURG TPE GERMANY

TPE THERMOLAST® K  TM7LFT_S102 KRAIBURG TPE GERMANY

Thời tiết khángHồ sơ

₫ 207.690/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ CL2242 GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ CL2242 GLS USA

Dễ dàng xử lýPhụ tùngPhụ kiện nhựaChăm sóc y tếHồ sơ

₫ 297.810/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ CL40 GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ CL40 GLS USA

Màu sắc tốtĐúc khuônỨng dụng quang họcỨng dụng Soft TouchTay cầm mềmTrong suốtPhụ kiện mờLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 313.490/ KG

TPU  A 85 C 4957 HUNTSMAN SHANGHAI

TPU A 85 C 4957 HUNTSMAN SHANGHAI

Hiệu suất nhiệt độ thấp tỐng xoắn ốcHồ sơ đùn tường mỏng

₫ 91.890/ KG

TPU Utechllan®  UH-64D20 COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  UH-64D20 COVESTRO SHENZHEN

Độ trong suốt caoRòng rọcMáy inHướng dẫn ánh sáng Strip

₫ 109.720/ KG

TPU Utechllan®  UB-71D10 COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  UB-71D10 COVESTRO SHENZHEN

Chống thủy phânHướng dẫn ánh sáng StripMáy inRòng rọc

₫ 109.720/ KG

TPU Desmopan®  DP1485A COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  DP1485A COVESTRO GERMANY

Chống lão hóaVỏ máy tính xách tayMáy inỐngPhụ kiện kỹ thuậtHồ sơ

₫ 109.720/ KG

TPU Desmopan®  8670AU COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  8670AU COVESTRO GERMANY

Độ trong suốt caoRòng rọcMáy inHướng dẫn ánh sáng Strip

₫ 125.400/ KG

TPU Utechllan®  UT7-90AU10 COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  UT7-90AU10 COVESTRO SHENZHEN

Chống thủy phânHướng dẫn ánh sáng StripMáy inRòng rọc

₫ 137.150/ KG

TPU Utechllan®  UT-90AU10 COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  UT-90AU10 COVESTRO SHENZHEN

Chống thủy phânHướng dẫn ánh sáng StripMáy inRòng rọc

₫ 137.150/ KG

TPU Desmopan®  390X COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  390X COVESTRO GERMANY

Độ bóng caoLĩnh vực xây dựngHồ sơ

₫ 146.950/ KG

TPU Desmopan®  385 E COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  385 E COVESTRO GERMANY

Chống mài mònphimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quát

₫ 150.870/ KG

TPU Desmopan®  3685AU COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  3685AU COVESTRO GERMANY

Chống thủy phânHướng dẫn ánh sáng StripMáy inRòng rọcThích hợp cho đế giày thểDây đeo đồng hồphim

₫ 152.830/ KG

TPU Desmopan®  786E COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  786E COVESTRO GERMANY

Sức mạnh caoHồ sơPhụ kiện kỹ thuậtphimỐng

₫ 164.580/ KG

TPU Utechllan®  US-60A10 COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  US-60A10 COVESTRO SHENZHEN

Chống thủy phânHướng dẫn ánh sáng StripMáy inRòng rọc

₫ 211.600/ KG

TPV  4139DB DSM HOLAND

TPV 4139DB DSM HOLAND

Hiệu suất chống mệt mỏiMáy giặtỨng dụng trong lĩnh vực ôHồ sơ

₫ 97.970/ KG

ABS  HI-121H LG GUANGZHOU

ABS HI-121H LG GUANGZHOU

Ổn định nhiệtMáy lạnhTruyền hìnhMáy giặtLĩnh vực ô tôĐèn chiếu sáng

₫ 40.750/ KG

ABS POLYLAC®  PA-705 TAIWAN CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-705 TAIWAN CHIMEI

Độ bóng caoĐèn chiếu sángSản phẩm văn phòngTrang chủHàng gia dụng

₫ 47.810/ KG

ABS POLYLAC®  PA-757F TAIWAN CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-757F TAIWAN CHIMEI

Độ bóng caoHàng gia dụngĐèn chiếu sángỨng dụng thực phẩm không

₫ 57.600/ KG

ABS TAIRILAC®  AG10NP FORMOSA NINGBO

ABS TAIRILAC®  AG10NP FORMOSA NINGBO

Độ cứng caoMũ bảo hiểmĐặt cược vào các sản phẩmMũ bảo hiểmChế phẩm hình ống.

₫ 58.700/ KG

ABS TAIRILAC®  AE8200 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AE8200 FCFC TAIWAN

Độ cứng caoHộp nhựaTủ lạnhĐặt cược vào các sản phẩmHành lýSản phẩm dạng tấmTấm bên trong tủ lạnh.

₫ 58.780/ KG

ABS  HI-140 LG YX NINGBO

ABS HI-140 LG YX NINGBO

Chống va đập caoMáy giặtTruyền hìnhĐèn chiếu sángLĩnh vực ô tô

₫ 60.740/ KG

ABS STAREX®  VH-0800E Samsung Cheil South Korea

ABS STAREX®  VH-0800E Samsung Cheil South Korea

Sức mạnh caoHồ sơBộ phận gia dụng

₫ 66.620/ KG

ABS  MP-220 LG CHEM KOREA

ABS MP-220 LG CHEM KOREA

Thiết bị gia dụngThích hợp cho các sản phẩThích hợp cho các sản phẩ

₫ 69.750/ KG

ABS Novodur® NP2H-AT BK LANXESS GERMANY

ABS Novodur® NP2H-AT BK LANXESS GERMANY

Dòng chảy caoPhụ tùng ô tôHồ sơ

₫ 72.490/ KG

ABS STAREX®  GR-4020 Samsung Cheil South Korea

ABS STAREX®  GR-4020 Samsung Cheil South Korea

Chống uốnSản phẩm văn phòngTrang chủ Lá gióLá gió cho ngành công nghHỗ trợCách sử dụng: QuạtHỗ trợ thiết bị OAHộp mực máy in đứng.

₫ 74.450/ KG