1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Sửa chữa sàn
Xóa tất cả bộ lọc
PP YUNGSOX®  3204 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  3204 FPC TAIWAN

Lĩnh vực ô tôMáy giặtHộp nhựaSản phẩm tường mỏng

₫ 40.760/ KG

PP Aramco  CP90N NATPET SAUDI

PP Aramco  CP90N NATPET SAUDI

Thiết bị gia dụngHộp nhựaSản phẩm tường mỏngỨng dụng công nghiệp

₫ 40.770/ KG

PP YUNGSOX®  5061 FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  5061 FPC NINGBO

Hộp nhựaBộ phận gia dụngSản phẩm tường mỏngLĩnh vực ô tô

₫ 41.160/ KG

PP Moplen  HP520M BASELL THAILAND

PP Moplen  HP520M BASELL THAILAND

Diễn viên phimDây đai nhựaVật liệu sàn

₫ 41.160/ KG

PP  J340 LIAONING HUAJIN

PP J340 LIAONING HUAJIN

Hộp nhựaChai nhựaĐối với trường hợp chai bHộp công cụSản phẩm đúc thổi

₫ 41.160/ KG

PP  BJ350 HANWHA TOTAL KOREA

PP BJ350 HANWHA TOTAL KOREA

Đèn chiếu sángHộp nhựaHộp nhựaPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiệnPhụ kiện nhựa

₫ 41.940/ KG

PP Petro Rabigh  AZ564G RABIGH SAUDI

PP Petro Rabigh  AZ564G RABIGH SAUDI

Hộp nhựaỨng dụng công nghiệpThiết bị gia dụngSản phẩm tường mỏng

₫ 43.480/ KG

PP GLOBALENE®  ST611MWS LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  ST611MWS LCY TAIWAN

Chai nhựaVật liệu sànBảng trong suốtChai trong suốt

₫ 49.700/ KG

PP  B4808 SINOPEC YANSHAN

PP B4808 SINOPEC YANSHAN

Chai nhựaHộp nhựaHàng gia dụngĐèn chiếu sáng

₫ 49.700/ KG

PPA Zytel®  FR52G30L BK DUPONT USA

PPA Zytel®  FR52G30L BK DUPONT USA

Ứng dụng ô tôỨng dụng điệnVật liệu xây dựngKết hợp với ABSSửa đổiCác vật trong suốt như vỏ

₫ 155.320/ KG

PVDF  DS203 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

PVDF DS203 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

Nhựa sơn tĩnh điện

₫ 1.009.550/ KG

TPV Santoprene™ 8291-85TL CELANESE USA

TPV Santoprene™ 8291-85TL CELANESE USA

Ứng dụng ô tôHồ sơNhựa ngoại quanỐngLiên kết kim loạiỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 291.220/ KG

PP  Z30S PETROCHINA FUSHUN

PP Z30S PETROCHINA FUSHUN

Dây thừngDây đai nhựaSợi
CIF

US $ 995/ MT

SEBS KRATON™  G1651 HU KRATON USA

SEBS KRATON™  G1651 HU KRATON USA

Sửa đổi nhựa đườngSửa đổi nhựaỨng dụng đúc composite
CIF

US $ 5,200/ MT

ASA Luran®S  757RE Q385 NATURAL INEOS STYRO KOREA

ASA Luran®S  757RE Q385 NATURAL INEOS STYRO KOREA

Hàng gia dụngCửa sổ

₫ 85.420/ KG

ASA Luran®S  757R BK BASF GERMANY

ASA Luran®S  757R BK BASF GERMANY

Cửa sổHàng gia dụng

₫ 93.190/ KG

PB-1  BL3110M MITSUI CHEM JAPAN

PB-1 BL3110M MITSUI CHEM JAPAN

phimSửa đổi nhựa

₫ 264.040/ KG

PC SABIC®  PC07NS GC9AT SABIC INNOVATIVE SAUDI

PC SABIC® PC07NS GC9AT SABIC INNOVATIVE SAUDI

Túi nhựaỨng dụng chiếu sáng

₫ 48.540/ KG

PC SABIC®  ALS01GC9AT SABIC INNOVATIVE SAUDI

PC SABIC® ALS01GC9AT SABIC INNOVATIVE SAUDI

Túi nhựaỨng dụng chiếu sáng

₫ 54.360/ KG

PC SABIC®  1804R SABIC INNOVATIVE SAUDI

PC SABIC® 1804R SABIC INNOVATIVE SAUDI

Túi nhựaỨng dụng chiếu sáng

₫ 60.180/ KG

PC LEXAN™  241R-WH9B307 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  241R-WH9B307 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Túi nhựaỨng dụng chiếu sáng

₫ 65.230/ KG

PC LEXAN™  513RS SABIC INNOVATIVE SAUDI

PC LEXAN™  513RS SABIC INNOVATIVE SAUDI

Túi nhựaỨng dụng chiếu sáng

₫ 69.890/ KG

PC LEXAN™  915 BK1066 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  915 BK1066 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Ứng dụng chiếu sángTúi nhựa

₫ 71.830/ KG

PC LEXAN™  EXL9414T BK SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  EXL9414T BK SABIC INNOVATIVE NANSHA

Túi nhựaTrường hợp sạc nhanh

₫ 135.900/ KG

PC LEXAN™  LUX7436C-WH5E143X SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  LUX7436C-WH5E143X SABIC INNOVATIVE US

Túi nhựaỨng dụng chiếu sáng

₫ 143.670/ KG

PC LEXAN™  LUX7430C-NAT SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  LUX7430C-NAT SABIC INNOVATIVE NANSHA

Túi nhựaỨng dụng chiếu sáng

₫ 163.080/ KG

PC LEXAN™  141R-21051 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  141R-21051 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Túi nhựaỨng dụng chiếu sáng

₫ 165.870/ KG

PC LNP™ STAT-KON™  LAT4000-1104 SABIC INNOVATIVE JAPAN

PC LNP™ STAT-KON™  LAT4000-1104 SABIC INNOVATIVE JAPAN

Túi nhựaỨng dụng chiếu sáng

₫ 698.920/ KG

PC/ABS CYCOLOY™  EXL9414T 7B1D086T SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC/ABS CYCOLOY™  EXL9414T 7B1D086T SABIC INNOVATIVE NANSHA

Túi nhựaTrường hợp sạc nhanh

₫ 97.070/ KG

POM LNP™ LUBRICOMP™  KL-4310 SABIC INNOVATIVE US

POM LNP™ LUBRICOMP™  KL-4310 SABIC INNOVATIVE US

Túi nhựaỨng dụng chiếu sáng

₫ 97.070/ KG

PP  Z30S SINOPEC MAOMING

PP Z30S SINOPEC MAOMING

SợiDây thừngDây đai nhựa

₫ 33.590/ KG

PP  Y2600T SINOPEC SHANGHAI

PP Y2600T SINOPEC SHANGHAI

SợiMiệng lụa cho thuốc lá

₫ 41.160/ KG

TPE TAFMER™  PN-20300 MITSUI CHEM JAPAN

TPE TAFMER™  PN-20300 MITSUI CHEM JAPAN

Sửa đổi nhựa

₫ 174.730/ KG

TPU ESTANE® 2103-85AE NAT LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 2103-85AE NAT LUBRIZOL USA

phimTúi nhựaphimHồ sơ

₫ 225.210/ KG

PP  Z30S PETROCHINA FUSHUN

PP Z30S PETROCHINA FUSHUN

Dây thừngDây đai nhựaSợi

₫ 43.490/ KG

SEBS KRATON™  G1651 HU KRATON USA

SEBS KRATON™  G1651 HU KRATON USA

Sửa đổi nhựa đườngSửa đổi nhựaỨng dụng đúc composite

₫ 165.020/ KG

ASA  XC-191 KUMHO KOREA

ASA XC-191 KUMHO KOREA

Hồ sơHệ thống đường ốngCửa sổỨng dụng Coating

₫ 61.350/ KG

EBA Elvaloy®  PTW DUPONT USA

EBA Elvaloy®  PTW DUPONT USA

Sửa đổi nhựa

₫ 108.720/ KG

EPDM EPT™ 3092PM SINOPEC-MITSUI SHANGHAI

EPDM EPT™ 3092PM SINOPEC-MITSUI SHANGHAI

Dây và cápCửa sổ tam giácỐng cao su

₫ 95.520/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-36XXY BK1A843 SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-36XXY BK1A843 SABIC INNOVATIVE US

Túi nhựamui xeỨng dụng chiếu sángHàng thể thao

₫ 147.550/ KG