1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Sửa đổi ô tô 
Xóa tất cả bộ lọc
PP INEOS H35Z-00 INEOS USA
Độ bền caoThùng chứaTrang chủSản phẩm tường mỏng₫ 41.140/ KG

PP Fibremod™ GB306SAF BOREALIS EUROPE
Đồng ổn định liên hệTái chếKhớp nối hóa họcGia cố sợi thủy tinhTăng cườngLĩnh vực ô tô₫ 41.140/ KG

PP Daelim Poly® RP270M Korea Daelim Basell
Dễ dàng xử lýChai lọĐóng gói cứngTrang chủSản phẩm trang điểmCốcThích hợp cho dược phẩmThiết bị y tếLĩnh vực phòng thí nghiệmChai nhựaHộp đóng gói cứngHộp mỹ phẩmCốc uốngChai thuốcChai sữa cho trẻ sơ sinh₫ 42.300/ KG

PP Z30S-2 PETROCHINA FUSHUN
Dòng chảy caoDây thừngDây đai nhựaSợi₫ 43.460/ KG

PP Z30S PETROCHINA DAQING
Dòng chảy caoDây thừngDây đai nhựaSợi₫ 43.460/ KG

PP Z30S SINOPEC ZHENHAI
Dòng chảy caoDây thừngDây đai nhựaSợi₫ 43.460/ KG

PP TITANPRO® SM-498 TITAN MALAYSIA
Độ trong suốt caoBao bì thực phẩmChai nhựaThùng chứaHàng gia dụngSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 44.240/ KG

PP H2800 SINOPEC SHANGHAI
Sức mạnh caoVỏ sạcTrang chủThùng chứa₫ 45.020/ KG

PP TOPILENE® J330 HYOSUNG KOREA
Chống va đập caoTrang chủThùng chứaHộp nhựaLĩnh vực ô tôSản phẩm chống sốc siêu c₫ 45.790/ KG

PP SABIC® 511A SABIC SAUDI
Phân phối trọng lượng phâTrang chủChăm sóc sànSửa chữa sànSpunbondChăm sóc cá nhânỨng dụng nông nghiệpLĩnh vực ô tôVải không dệtTrang chủSợiVải₫ 48.510/ KG

PPA Zytel® HTNFE350006 DUPONT USA
Gia cố sợi thủy tinhTrang chủSản phẩm tường mỏngThùng chứa₫ 116.420/ KG

PPA Zytel® HTN51G31SHBLR BK402J DUPONT USA
Chịu nhiệt độ caoSản phẩm tường mỏngThùng chứaTrang chủ₫ 128.070/ KG

PPA Zytel® HTN502 DUPONT USA
Chịu nhiệt độ caoSản phẩm tường mỏngThùng chứaTrang chủ₫ 143.590/ KG

PPA LNP™ THERMOCOMP™ UF-1004A SABIC INNOVATIVE US
Gia cố sợi thủy tinhTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế₫ 155.230/ KG

PPA Zytel® HTN FE150053 DUPONT USA
Chịu nhiệt độ caoSản phẩm tường mỏngThùng chứaTrang chủ₫ 155.230/ KG

PPA Zytel® FR52G30L BK DUPONT USA
Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôỨng dụng điệnVật liệu xây dựngKết hợp với ABSSửa đổiCác vật trong suốt như vỏ₫ 155.230/ KG

PPA Zytel® FE17041 DUPONT USA
Chịu nhiệt độ caoSản phẩm tường mỏngThùng chứaTrang chủ₫ 155.230/ KG

PPA Zytel® HTN HPA-LG2D DUPONT USA
Chịu nhiệt độ caoSản phẩm tường mỏngThùng chứaTrang chủ₫ 174.640/ KG

PPA Zytel® HTN54G15HSLR NC010 DUPONT USA
Chịu nhiệt độ caoSản phẩm tường mỏngThùng chứaTrang chủ₫ 174.640/ KG

PPS DIC.PPS FZ1160 DIC JAPAN
Tăng cườngPhụ tùng ô tôSản phẩm hóa chất₫ 116.420/ KG

PPS SSA211-B41SH SUZHOU SINOMA
Chịu nhiệt độLĩnh vực ô tôSản phẩm điện tửSản phẩm điệnBản tinHóa chất cơ khí₫ 124.190/ KG

PPS SSA211-B65SH SUZHOU SINOMA
Chịu nhiệt độLĩnh vực ô tôSản phẩm điện tửSản phẩm điệnBản tinHóa chất cơ khí₫ 128.070/ KG

PPS SSA211-N41SH SUZHOU SINOMA
Chịu nhiệt độLĩnh vực ô tôSản phẩm điện tửSản phẩm điệnBản tinHóa chất cơ khí₫ 147.470/ KG

PPS SSA211-B40 SUZHOU SINOMA
Chịu nhiệt độLĩnh vực ô tôSản phẩm điện tửSản phẩm điệnBản tinHóa chất cơ khí₫ 166.870/ KG

PPS SSA930 SUZHOU SINOMA
Độ dẫn điện tuyệt vờiSản phẩm điện tửHóa chấtCông nghiệp quốc phòngHàng không vũ trụ₫ 190.160/ KG

PPS SSA311-C30 SUZHOU SINOMA
Chịu nhiệt độLĩnh vực ô tôSản phẩm điện tửSản phẩm điệnBản tinHóa chất cơ khí₫ 368.680/ KG

SBS Globalprene® 3501F HUIZHOU LCY
Độ nhớt thấpSửa đổi nhựa đườngMáy móc/linh kiện cơ khíHợp chấtSửa đổi nhựa₫ 48.900/ KG

SBS Globalprene® 1487 HUIZHOU LCY
Độ nhớt thấpGiàyHợp chấtSửa đổi nhựaGiày dép₫ 52.390/ KG

SBS CH1401HE NINGBO CHANGHONG
Biến dạng vĩnh viễn nhỏSản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính₫ 52.390/ KG

SBS YH-791H SINOPEC BALING
Chịu nhiệt độ thấpHàng gia dụngSản phẩm bảo hiểm lao độnGiày dépChất kết dínhChất liệu giàySửa đổi nhựa đường₫ 60.150/ KG

SBS Luprene® LG501 LG CHEM KOREA
Cấu trúc phân tử: Loại đưSửa đổi nhựa đườngTấm lợp không thấm nướcChất kết dínhTấm lợp không thấm nướcSửa đổi chất kết dính và LGSBS được sử dụng rộng rãi₫ 61.700/ KG

SBS YH-791 SINOPEC BALING
Chịu nhiệt độ thấpHàng gia dụngSản phẩm bảo hiểm lao độnGiày dépChất kết dínhChất liệu giàySửa đổi nhựa đường₫ 65.590/ KG

SEBS KRATON™ A1536 KRATON USA
Chống oxy hóaTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dínhTrang điểmChất bịt kínChất kết dínhSửa đổi nhựa đườngSửa đổi nhựa₫ 11.650/ KG

SEBS Globalprene® 7554 HUIZHOU LCY
Chịu nhiệt độSửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nước₫ 58.990/ KG

SEBS CH1310 NINGBO CHANGHONG
Biến dạng vĩnh viễn nhỏSản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính₫ 59.760/ KG

SEBS 7550U HUIZHOU LCY
Sức mạnh caoChất kết dínhỨng dụng đúc compositeSửa đổi nhựa đườngĐồ chơiSửa đổi nhựa₫ 60.930/ KG

SEBS Globalprene® 7551 LCY TAIWAN
Chịu nhiệt độGiày dép và bọtSửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nước₫ 62.090/ KG

SEBS CH1320 NINGBO CHANGHONG
Biến dạng vĩnh viễn nhỏSản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính₫ 64.030/ KG

SEBS Globalprene® 7550 HUIZHOU LCY
Chịu nhiệt độGiày dép và bọtSửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nướcChất kết dínhThay đổi dầu₫ 67.520/ KG

SEBS KRATON™ G1651 HU KRATON USA
Chống oxy hóaSửa đổi nhựa đườngSửa đổi nhựaỨng dụng đúc composite₫ 164.930/ KG