1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Sửa đổi ô tô close
Xóa tất cả bộ lọc
LDPE  868-000 SINOPEC MAOMING

LDPE 868-000 SINOPEC MAOMING

Dòng chảy caoTrang chủ Hàng ngàyCũng có thể làm vật liệu Sản phẩm ép phunCách sử dụng: Hoa nhựa SCũng có thể làm vật liệu

₫ 41.930/ KG

LDPE  18G PETROCHINA DAQING

LDPE 18G PETROCHINA DAQING

Trong suốtThùng chứaTrang chủVỏ sạcCách sử dụng: Lớp phủ bên

₫ 54.080/ KG

LLDPE ExxonMobil™  1002BU EXXONMOBIL SINGAPORE

LLDPE ExxonMobil™  1002BU EXXONMOBIL SINGAPORE

Hiệu suất mềm tốtPhim nông nghiệpBao bì thực phẩm đông lạnBao bì chất lỏngPhim cho xây dựngContainer sản phẩm hóa chSản phẩm hàng ngày

₫ 31.350/ KG

LLDPE  218NF SINOPEC FUJIAN

LLDPE 218NF SINOPEC FUJIAN

Dòng chảy caophimcăng bọc phimThùng chứaTrang chủVỏ sạc

₫ 33.310/ KG

LLDPE  FL201KI SINOPEC FUJIAN

LLDPE FL201KI SINOPEC FUJIAN

Trong suốtTrang chủThùng chứaVỏ sạcphim

₫ 34.880/ KG

LLDPE InnoPlus  LL7420D1 PTT THAI

LLDPE InnoPlus  LL7420D1 PTT THAI

Độ cứng caophimTrang chủThùng chứaVỏ sạc

₫ 35.850/ KG

LLDPE ExxonMobil™  LL 6301XR EXXONMOBIL SAUDI

LLDPE ExxonMobil™  LL 6301XR EXXONMOBIL SAUDI

Dòng chảy caoHồ sơVật liệu xây dựngTrang chủNắp nhựaThùng chứa

₫ 45.460/ KG

MABS Terlux®  2802 Q434 INEOS GERMANY

MABS Terlux®  2802 Q434 INEOS GERMANY

Kháng hóa chấtThiết bị gia dụng nhỏTrang chủThùng chứaHàng gia dụngĐèn chiếu sángHàng thể thao

₫ 207.690/ KG

PA6  YH800 HUNAN YUEHUA

PA6 YH800 HUNAN YUEHUA

Độ nhớt trung bìnhLớp sợiDây đơnPhù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoMonofilament và như vậyPhù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoĐơn ti các loại.

₫ 44.660/ KG

PA6  YH800I HUNAN YUEHUA

PA6 YH800I HUNAN YUEHUA

Tính chất: Độ nhớt trung Phù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoMonofilament và như vậyPhù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoĐơn ti các loại.

₫ 50.160/ KG

PA6 Zytel®  ST811HS BK038 DUPONT USA

PA6 Zytel®  ST811HS BK038 DUPONT USA

Siêu dẻo daiỐng bên trong lõiBộ phận sửa chữa ván trượTrang chủ

₫ 148.910/ KG

PA66 Ultramid®  A3WG6-BK BASF MALAYSIA

PA66 Ultramid®  A3WG6-BK BASF MALAYSIA

Độ cứng caoMáy mócLinh kiện cơ khíThùng chứaHồ sơLĩnh vực ô tôNhà ở

₫ 94.050/ KG

PA66 Ultramid® A3WG6-BK BASF SHANGHAI

PA66 Ultramid® A3WG6-BK BASF SHANGHAI

Độ cứng caoMáy mócLinh kiện cơ khíThùng chứaHồ sơLĩnh vực ô tôNhà ở

₫ 100.320/ KG

PA66 Ultramid®  A3WG6 BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  A3WG6 BASF GERMANY

Độ cứng caoMáy mócLinh kiện cơ khíThùng chứaHồ sơLĩnh vực ô tôNhà ở

₫ 113.640/ KG

PA66 Ultramid® A3WG6 UNCOLORED BASF SHANGHAI

PA66 Ultramid® A3WG6 UNCOLORED BASF SHANGHAI

Độ cứng caoMáy mócLinh kiện cơ khíThùng chứaHồ sơLĩnh vực ô tôNhà ở

₫ 117.560/ KG

PBT LONGLITE® 1100-211M JIANGSU CHANGCHUN

PBT LONGLITE® 1100-211M JIANGSU CHANGCHUN

Chống mài mònThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngHồ sơNhựa tổng hợpBộ buộcBàn phím máy tínhNhà ở văn phòng phẩmCông tắc nút bấm.

₫ 39.970/ KG

PC LEXAN™  HF1110R SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  HF1110R SABIC INNOVATIVE NANSHA

Dòng chảy caoSản phẩm tường mỏngỐng kínhLưu trữ dữ liệu quang họcThiết bị an toànThùng chứa

₫ 74.450/ KG

PC LEXAN™  HF1140 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  HF1140 SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy caoTrang chủThùng chứaSản phẩm tường mỏngThiết bị an toànLưu trữ dữ liệu quang họcỐng kính

₫ 78.370/ KG

PC LEXAN™  HF1140-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  HF1140-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Dòng chảy caoTrang chủThùng chứaSản phẩm tường mỏngThiết bị an toànLưu trữ dữ liệu quang họcỐng kính

₫ 82.290/ KG

PC LEXAN™  HF1110R-111 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  HF1110R-111 SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy caoSản phẩm tường mỏngỐng kínhLưu trữ dữ liệu quang họcThiết bị an toànThùng chứa

₫ 86.210/ KG

PC LEXAN™  HF1110R-111 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE

PC LEXAN™  HF1110R-111 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE

Dòng chảy caoSản phẩm tường mỏngỐng kínhLưu trữ dữ liệu quang họcThiết bị an toànThùng chứa

₫ 90.130/ KG

PC LEXAN™  HF1140-111 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  HF1140-111 SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy caoTrang chủThùng chứaSản phẩm tường mỏngThiết bị an toànLưu trữ dữ liệu quang họcỐng kính

₫ 101.880/ KG

PC PANLITE® ML-3210Z TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® ML-3210Z TEIJIN JAPAN

Chống thủy phânTrang chủMáy rửa chénMáy sấyLò vi sóng

₫ 179.470/ KG

PC/ABS CYCOLOY™  CX7259 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC/ABS CYCOLOY™  CX7259 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Chống va đậpSản phẩm tường mỏngCốc nhựaTrang chủ

₫ 108.940/ KG

PEX  SP3450NT LG CHEM KOREA

PEX SP3450NT LG CHEM KOREA

Dễ dàng xử lýVật liệu xây dựngSản xuất ống nhựa composi

₫ 52.900/ KG

POE TAFMER™  7350 MITSUI CHEM JAPAN

POE TAFMER™  7350 MITSUI CHEM JAPAN

Chống mài mònCáp điệnBao bì thực phẩmSửa đổi nhựa

₫ 62.700/ KG

POE TAFMER™  DF7350 MITSUI CHEM SINGAPORE

POE TAFMER™  DF7350 MITSUI CHEM SINGAPORE

Tăng cườngHộp đựng thực phẩmỨng dụng quang họcSửa đổi nhựa

₫ 62.700/ KG

POE LUCENE™  LC670 LG CHEM KOREA

POE LUCENE™  LC670 LG CHEM KOREA

Tăng cườngBao bì thực phẩmSửa đổi polymer

₫ 62.700/ KG

POE TAFMER™  A-20090S MITSUI CHEM JAPAN

POE TAFMER™  A-20090S MITSUI CHEM JAPAN

Tăng cườngHộp đựng thực phẩmỨng dụng quang họcSửa đổi nhựa

₫ 62.700/ KG

POE TAFMER™  DF110 MITSUI CHEM SINGAPORE

POE TAFMER™  DF110 MITSUI CHEM SINGAPORE

Chống mài mònCáp điệnBao bì thực phẩmSửa đổi nhựa

₫ 82.290/ KG

POE TAFMER™  DF110 MITSUI CHEM JAPAN

POE TAFMER™  DF110 MITSUI CHEM JAPAN

Chống mài mònCáp điệnBao bì thực phẩmSửa đổi nhựa

₫ 82.290/ KG

POE TAFMER™  PN20300 MITSUI CHEM JAPAN

POE TAFMER™  PN20300 MITSUI CHEM JAPAN

Chống mài mònCáp điệnBao bì thực phẩmSửa đổi nhựa

₫ 168.500/ KG

POM HOSTAFORM®  C13021 BK CELANESE GERMANY

POM HOSTAFORM®  C13021 BK CELANESE GERMANY

Kháng hóa chấtNắp chaiỨng dụng điệnĐồ chơiThùngSản phẩm nhựa gia đình

₫ 86.210/ KG

POM HOSTAFORM®  C27021 CELANESE USA

POM HOSTAFORM®  C27021 CELANESE USA

Dòng chảy caoKhuôn đa khoangSản phẩm tường mỏng

₫ 97.970/ KG

PP  HP500N-Z HUIZHOU CNOOC&SHELL

PP HP500N-Z HUIZHOU CNOOC&SHELL

Độ bóng caoĐèn chiếu sángSợiHộp nhựaThùng chứa

₫ 29.390/ KG

PP  Z30S SINOPEC BEIHAI

PP Z30S SINOPEC BEIHAI

Dòng chảy caoDây thừngDây đai nhựaSợi

₫ 29.970/ KG

PP  HP500N HUIZHOU CNOOC&SHELL

PP HP500N HUIZHOU CNOOC&SHELL

Độ cứng caoĐèn chiếu sángSợiHộp nhựaThùng chứa

₫ 31.350/ KG

PP  K1870-B SHAANXI YCZMYL

PP K1870-B SHAANXI YCZMYL

Dòng chảy caoSản phẩm tường mỏngHộp nhựaHộp đựng thực phẩm

₫ 31.940/ KG

PP  2500H NINGXIA COAL

PP 2500H NINGXIA COAL

Sức mạnh caoVỏ sạcThùng chứaTrang chủphim

₫ 35.070/ KG

PP ExxonMobil™  PP7555KNE2 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP7555KNE2 EXXONMOBIL USA

Dòng chảy caoThùng chứaTrang chủHàng gia dụngĐèn chiếu sángBao bì thực phẩm cứngLĩnh vực ứng dụng hàng tiĐồ chơiBộ phận gia dụng

₫ 35.270/ KG