1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Sửa đổi ô tô close
Xóa tất cả bộ lọc
POE TAFMER™  MD715 MITSUI CHEM JAPAN

POE TAFMER™  MD715 MITSUI CHEM JAPAN

Tăng cườngHộp đựng thực phẩmỨng dụng quang họcSửa đổi nhựa

₫ 117.560/ KG

PP  Z30S PETROCHINA FUSHUN

PP Z30S PETROCHINA FUSHUN

Dòng chảy caoDây thừngDây đai nhựaSợi

₫ 30.600/ KG

PP  Z30S SINOPEC MAOMING

PP Z30S SINOPEC MAOMING

Dòng chảy caoSợiDây thừngDây đai nhựa

₫ 32.130/ KG

PP  Z30S SINOPEC QILU

PP Z30S SINOPEC QILU

Dòng chảy caoDây thừngDây đai nhựaSợi

₫ 37.620/ KG

PP  511MK40T SINOPEC FUJIAN

PP 511MK40T SINOPEC FUJIAN

Chống tĩnh điệnTrang chủThùng chứaSản phẩm tường mỏngĐèn chiếu sáng

₫ 37.620/ KG

PP DOW® R7021-50RNA STYRON US

PP DOW® R7021-50RNA STYRON US

Chống va đập caoPhần tường mỏngSản phẩm tường mỏngThùng chứa

₫ 41.540/ KG

PP  Y2600T SINOPEC SHANGHAI

PP Y2600T SINOPEC SHANGHAI

Sức mạnh caoSợiMiệng lụa cho thuốc lá

₫ 41.540/ KG

PP INEOS H35Z-00 INEOS USA

PP INEOS H35Z-00 INEOS USA

Độ bền caoThùng chứaTrang chủSản phẩm tường mỏng

₫ 41.540/ KG

PP Moplen  HP520M BASELL THAILAND

PP Moplen  HP520M BASELL THAILAND

Độ cứng caoDiễn viên phimDây đai nhựaVật liệu sàn

₫ 41.580/ KG

PP TOPILENE®  J330 HYOSUNG KOREA

PP TOPILENE®  J330 HYOSUNG KOREA

Chống va đập caoTrang chủThùng chứaHộp nhựaLĩnh vực ô tôSản phẩm chống sốc siêu c

₫ 42.320/ KG

PP TITANPRO® SM-498 TITAN MALAYSIA

PP TITANPRO® SM-498 TITAN MALAYSIA

Độ trong suốt caoBao bì thực phẩmChai nhựaThùng chứaHàng gia dụngSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 43.100/ KG

PP  Z30S-2 PETROCHINA FUSHUN

PP Z30S-2 PETROCHINA FUSHUN

Dòng chảy caoDây thừngDây đai nhựaSợi

₫ 43.890/ KG

PP  Z30S PETROCHINA DAQING

PP Z30S PETROCHINA DAQING

Dòng chảy caoDây thừngDây đai nhựaSợi

₫ 43.890/ KG

PP  Z30S SINOPEC ZHENHAI

PP Z30S SINOPEC ZHENHAI

Dòng chảy caoDây thừngDây đai nhựaSợi

₫ 43.890/ KG

PP  H2800 SINOPEC SHANGHAI

PP H2800 SINOPEC SHANGHAI

Sức mạnh caoVỏ sạcTrang chủThùng chứa

₫ 45.460/ KG

PPA Zytel®  HTNFE350006 DUPONT USA

PPA Zytel®  HTNFE350006 DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhTrang chủSản phẩm tường mỏngThùng chứa

₫ 117.560/ KG

PPA Zytel®  HTN51G31SHBLR BK402J DUPONT USA

PPA Zytel®  HTN51G31SHBLR BK402J DUPONT USA

Chịu nhiệt độ caoSản phẩm tường mỏngThùng chứaTrang chủ

₫ 129.310/ KG

PPA Zytel®  HTN502 DUPONT USA

PPA Zytel®  HTN502 DUPONT USA

Chịu nhiệt độ caoSản phẩm tường mỏngThùng chứaTrang chủ

₫ 144.990/ KG

PPA Zytel®  HTN FE150053 DUPONT USA

PPA Zytel®  HTN FE150053 DUPONT USA

Chịu nhiệt độ caoSản phẩm tường mỏngThùng chứaTrang chủ

₫ 156.740/ KG

PPA Zytel®  FE17041 DUPONT USA

PPA Zytel®  FE17041 DUPONT USA

Chịu nhiệt độ caoSản phẩm tường mỏngThùng chứaTrang chủ

₫ 156.740/ KG

PPA Zytel®  HTN54G15HSLR NC010 DUPONT USA

PPA Zytel®  HTN54G15HSLR NC010 DUPONT USA

Chịu nhiệt độ caoSản phẩm tường mỏngThùng chứaTrang chủ

₫ 176.340/ KG

PPA Zytel®  HTN HPA-LG2D DUPONT USA

PPA Zytel®  HTN HPA-LG2D DUPONT USA

Chịu nhiệt độ caoSản phẩm tường mỏngThùng chứaTrang chủ

₫ 176.430/ KG

PPS DIC.PPS  FZ1160 DIC JAPAN

PPS DIC.PPS  FZ1160 DIC JAPAN

Tăng cườngPhụ tùng ô tôSản phẩm hóa chất

₫ 117.560/ KG

SBS Globalprene®  1485 HUIZHOU LCY

SBS Globalprene®  1485 HUIZHOU LCY

Tái chếSửa đổi nhựaMáy in

₫ 52.900/ KG

TPE TAFMER™  PN-20300 MITSUI CHEM JAPAN

TPE TAFMER™  PN-20300 MITSUI CHEM JAPAN

Sửa đổi nhựa

₫ 168.500/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ CL2242 GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ CL2242 GLS USA

Dễ dàng xử lýPhụ tùngPhụ kiện nhựaChăm sóc y tếHồ sơ

₫ 297.810/ KG

ABS TAIRILAC®  AE8200 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AE8200 FCFC TAIWAN

Độ cứng caoHộp nhựaTủ lạnhĐặt cược vào các sản phẩmHành lýSản phẩm dạng tấmTấm bên trong tủ lạnh.

₫ 58.780/ KG

ABS Novodur®  2802TR Q434 BASF GERMANY

ABS Novodur®  2802TR Q434 BASF GERMANY

Trong suốtTrang chủThùng chứaHàng gia dụngĐèn chiếu sángHàng thể thaoDụng cụ y tế dễ làm

₫ 188.090/ KG

ASA  XC-191 KUMHO KOREA

ASA XC-191 KUMHO KOREA

Hồ sơHệ thống đường ốngCửa sổỨng dụng Coating

₫ 111.680/ KG

EBA LUCOFIN®  1400SL LUCOBIT GERMANY

EBA LUCOFIN®  1400SL LUCOBIT GERMANY

Chống nứt nénphimỨng dụng đúc thổiỨng dụng nông nghiệpTrang chủSửa đổi nhựaỨng dụng CoatingHồ sơ

₫ 62.700/ KG

EBA Elvaloy®  PTW DUPONT USA

EBA Elvaloy®  PTW DUPONT USA

Sửa đổi nhựa

₫ 109.720/ KG

EPDM EPT™ 3092PM SINOPEC-MITSUI SHANGHAI

EPDM EPT™ 3092PM SINOPEC-MITSUI SHANGHAI

Chống oxy hóaDây và cápCửa sổ tam giácỐng cao su

₫ 94.050/ KG

EPDM  J-0010 PETROCHINA JILIN

EPDM J-0010 PETROCHINA JILIN

Sửa đổi dầu bôi trơnĐiều chỉnh dầu động cơ đố

₫ 113.640/ KG

EVA TAISOX®  7340M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7340M FPC TAIWAN

Độ đàn hồi caoBọtThùng chứaCách sử dụng: FlexibleLiên kết chéo tạo bọt.

₫ 54.860/ KG

HDPE  DMDA8920 SINOPEC FUJIAN

HDPE DMDA8920 SINOPEC FUJIAN

Dòng chảy caoSản phẩm tường mỏngĐèn chiếu sángTrang chủThùng chứa

₫ 33.700/ KG

HDPE  DMDA-8007 BAOTOU SHENHUA

HDPE DMDA-8007 BAOTOU SHENHUA

Chống nứt căng thẳngThùng nhựaHộp nhựaĐèn chiếu sángThùng chứaTrang chủHàng gia dụng

₫ 37.230/ KG

HDPE SABIC®  M300054 SABIC SAUDI

HDPE SABIC®  M300054 SABIC SAUDI

Dòng chảy caoSản phẩm tường mỏngThùng chứaHàng gia dụngBảo vệ

₫ 40.360/ KG

HDPE  HHM5502 SHANGHAI JINFEI

HDPE HHM5502 SHANGHAI JINFEI

Chịu nhiệtChai nhựaThùng chứaContainer công nghiệpChai lọLàm sạch Complex

₫ 50.160/ KG

HDPE  DMDA-8920 PETROCHINA DUSHANZI

HDPE DMDA-8920 PETROCHINA DUSHANZI

Sức mạnh caoSản phẩm tường mỏngĐèn chiếu sángTrang chủThùng chứaSản xuất đồ dùng tường mỏ

₫ 50.160/ KG

HDPE DOW™  DMDA8920 DOW USA

HDPE DOW™  DMDA8920 DOW USA

Dòng chảy caoSản phẩm tường mỏngĐèn chiếu sángTrang chủThùng chứaSản xuất đồ dùng tường mỏ

₫ 58.780/ KG