1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Sử dụng vật liệu giày close
Xóa tất cả bộ lọc
PP  N-T30S SINOPEC MAOMING

PP N-T30S SINOPEC MAOMING

Sức mạnh caoVật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạc

₫ 37.250/ KG

PP ExxonMobil™  AP03B EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  AP03B EXXONMOBIL USA

Chống va đập caoỨng dụng công nghiệpBộ phận gia dụngLĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tôLĩnh vực sản phẩm tiêu dùMáy giặtTủ lạnhMáy hút bụiĐồ ăn trong xe.

₫ 37.600/ KG

PP  T30S SINOPEC ZHANJIANG DONGXING

PP T30S SINOPEC ZHANJIANG DONGXING

Sức mạnh caoVật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạc

₫ 37.640/ KG

PP  T30S(粉) SINOPEC MAOMING

PP T30S(粉) SINOPEC MAOMING

Sức mạnh caoVật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạcDệt Tear FilmThảm lót

₫ 37.640/ KG

PP  T30S SINOPEC BEIHAI

PP T30S SINOPEC BEIHAI

Sức mạnh caoVật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạcDệt Tear FilmThảm lót

₫ 37.640/ KG

PP  L5E89 BAOTOU SHENHUA

PP L5E89 BAOTOU SHENHUA

Sức mạnh caoSợiCáp điệnThiết bị điệnDây điệnSợi dệtTúi dệtHỗ trợ thảmPhát hành SandVật liệu đóng đaidây thừng vv

₫ 39.210/ KG

PP  T30S ZHEJIANG SANYUAN

PP T30S ZHEJIANG SANYUAN

Sức mạnh caoVật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạc

₫ 41.560/ KG

PP Moplen  HP456J LYONDELLBASELL SAUDI

PP Moplen  HP456J LYONDELLBASELL SAUDI

Dễ dàng xử lýỨng dụng nông nghiệpSợiDây đơnDây thừngTrang chủVật liệu đai

₫ 41.560/ KG

PP  T30S PETROCHINA LANZHOU

PP T30S PETROCHINA LANZHOU

Sức mạnh caoVật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạcDệt Tear FilmThảm lót

₫ 43.910/ KG

PP  T30S SINOPEC ZHONGYUAN

PP T30S SINOPEC ZHONGYUAN

Sức mạnh caoVật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạc

₫ 43.910/ KG

PP  T30S SINOPEC ZHENHAI

PP T30S SINOPEC ZHENHAI

Sức mạnh caoVật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạc

₫ 43.910/ KG

PP  T30S SHAANXI YCZMYL

PP T30S SHAANXI YCZMYL

Sức mạnh caoVật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạcDệt Tear FilmThảm lót

₫ 43.910/ KG

PP  B4902 SINOPEC YANSHAN

PP B4902 SINOPEC YANSHAN

Độ trong suốt caoBao bì y tếVật liệu có thể được sử dSản phẩm thermoformingĐùn ống thông y tế thổi Thổi chai (thay thế LDPE

₫ 45.090/ KG

PP RANPELEN  JT-550 LOTTE KOREA

PP RANPELEN  JT-550 LOTTE KOREA

Chiết xuất thấpThùng chứaLĩnh vực dịch vụ thực phẩHiển thịSản phẩm chăm sócSản phẩm y tếBảo vệThùng chứaHộp đựng thực phẩmHiển thịChất liệu đặc biệt cho ch

₫ 50.180/ KG

PP  3210T6 ENC1 NAN YA TAIWAN

PP 3210T6 ENC1 NAN YA TAIWAN

Sức mạnh caoBảng điều khiển ô tôBóng đèn xe hơiBộ phận gia dụngĐối với DashboardBảng trang trí giá trị bêTấm bìa cạnh cho máy hút Đồ chơi nhựaPhụ tùng sản phẩm gia dụn

₫ 52.540/ KG

PP  3210T4 HUIZHOU NPC

PP 3210T4 HUIZHOU NPC

Tăng cường khoáng sảnBảng điều khiển ô tôBóng đèn xe hơiBộ phận gia dụngTrang chủĐối với DashboardBảng trang trí giá trị bêTấm bìa cạnh cho máy hút Đồ chơi nhựaPhụ tùng sản phẩm gia dụn

₫ 62.730/ KG

PP  6936G2 EXXONMOBIL USA

PP 6936G2 EXXONMOBIL USA

Dòng chảy caoMeltblown không dệt vảiChăm sóc cá nhânỨng dụng công nghiệpVật liệu lọcVật tư y tế/điều dưỡngVật liệu lọc

₫ 64.690/ KG

PPA AMODEL®  AS-QK-1145HS BK324 SOLVAY FRANCE

PPA AMODEL®  AS-QK-1145HS BK324 SOLVAY FRANCE

Chống mệt mỏiPhụ tùng ô tôVỏ máy tính xách tayCảm biếnVòng biVan/bộ phận vanĐường ống nhiên liệuCác bộ phận dưới mui xe ôPhụ kiện tường dày (thànhỨng dụng công nghiệpNhà ởThiết bị sân cỏ và vườnkim loại thay thếMáy móc/linh kiện cơ khíCông cụ/Other toolsphổ quátĐiện tử ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện công nghiệp

₫ 94.100/ KG

PPA Zytel®  HTNFR52G30EX NC010 DUPONT USA

PPA Zytel®  HTNFR52G30EX NC010 DUPONT USA

Chịu nhiệt độ caoThiết bị nội thất ô tôHồ sơVật liệu xây dựng

₫ 137.220/ KG

PPA AMODEL®  AS-1145 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AS-1145 SOLVAY USA

Đóng gói: Gia cố sợi thủyVan/bộ phận vanĐường ống nhiên liệuCác bộ phận dưới mui xe ôPhụ kiện tường dày (thànhỨng dụng công nghiệpNhà ởThiết bị sân cỏ và vườnkim loại thay thếMáy móc/linh kiện cơ khíCông cụ/Other toolsVỏ máy tính xách tayphổ quátĐiện tử ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện công nghiệp

₫ 137.220/ KG

PPA AMODEL®  AS-1145HS BK324 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AS-1145HS BK324 SOLVAY USA

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôThiết bị thể thaoVan/bộ phận vanĐường ống nhiên liệuCác bộ phận dưới mui xe ôPhụ kiện tường dày (thànhỨng dụng công nghiệpNhà ởThiết bị sân cỏ và vườnkim loại thay thếMáy móc/linh kiện cơ khíCông cụ/Other toolsVỏ máy tính xách tayphổ quátĐiện tử ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện công nghiệp

₫ 156.830/ KG

PPA AMODEL®  AS-1133 HS NT SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AS-1133 HS NT SOLVAY USA

Chịu nhiệt độ caoSản phẩm tường mỏngLinh kiện điệnBộ phận gia dụngỨng dụng ô tôVỏ máy tính xách tayVan/bộ phận vanỨng dụng công nghiệpLinh kiện công nghiệpkim loại thay thếThiết bị sân cỏ và vườnCông cụ/Other toolsSản phẩm dầu khíphổ quátCác bộ phận dưới mui xe ôỨng dụng trong lĩnh vực ôĐường ống nhiên liệuMáy móc/linh kiện cơ khíĐiện tử ô tôNhà ởPhụ kiện tường dày (thành

₫ 176.430/ KG

PPA Zytel®  FR52G30NH DUPONT JAPAN

PPA Zytel®  FR52G30NH DUPONT JAPAN

Chống cháyThiết bị nội thất ô tôHồ sơVật liệu xây dựng

₫ 176.430/ KG

PPA AMODEL®  AS-1133 BK324 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AS-1133 BK324 SOLVAY USA

Tăng cườngPhụ tùng ô tôVỏ máy tính xách tayThiết bị tập thể dụcBộ phận liên hệ thực phẩmPhụ kiện phòng tắmVan/bộ phận vanỨng dụng công nghiệpLinh kiện công nghiệpkim loại thay thếThiết bị sân cỏ và vườnCông cụ/Other toolsSản phẩm dầu khíphổ quátCác bộ phận dưới mui xe ôỨng dụng trong lĩnh vực ôĐường ống nhiên liệuMáy móc/linh kiện cơ khíĐiện tử ô tôNhà ởPhụ kiện tường dày (thành

₫ 196.040/ KG

PPA Zytel®  FR52G30BL DUPONT USA

PPA Zytel®  FR52G30BL DUPONT USA

Chịu nhiệt độ caoThiết bị nội thất ô tôHồ sơVật liệu xây dựng

₫ 196.040/ KG

PPA Zytel®  HTN FR52G30NH NC010 DUPONT SHENZHEN

PPA Zytel®  HTN FR52G30NH NC010 DUPONT SHENZHEN

Chịu nhiệt độ caoThiết bị nội thất ô tôHồ sơVật liệu xây dựng

₫ 211.720/ KG

PPA Zytel®  HTN FR52G30BL BK337 DUPONT SHENZHEN

PPA Zytel®  HTN FR52G30BL BK337 DUPONT SHENZHEN

Chịu nhiệt độ caoThiết bị nội thất ô tôHồ sơVật liệu xây dựng

₫ 215.640/ KG

PPA Zytel®  HTN FR52G30BL NC010 DUPONT SHENZHEN

PPA Zytel®  HTN FR52G30BL NC010 DUPONT SHENZHEN

Chịu nhiệt độ caoThiết bị nội thất ô tôHồ sơVật liệu xây dựng

₫ 215.640/ KG

PPA Zytel®  HTN FR52G30NH BK337 DUPONT SHENZHEN

PPA Zytel®  HTN FR52G30NH BK337 DUPONT SHENZHEN

Gia cố sợi thủy tinhThiết bị nội thất ô tôHồ sơVật liệu xây dựng

₫ 219.170/ KG

PVDF Dyneon™  11010 3M USA

PVDF Dyneon™  11010 3M USA

Chống hóa chấtLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngDây điệnCáp điệnLĩnh vực ô tôHồ sơVật liệu xây dựng

₫ 1.019.380/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G7960-1 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G7960-1 GLS USA

Dòng chảy caoMáy giặtĐóng góiHàng thể thaoHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơTrang chủ Hàng ngàyĐúc khuônLĩnh vực dịch vụ thực phẩỨng dụng thực phẩm không Tay cầm mềmTrang chủỨng dụng Soft TouchLĩnh vực ứng dụng hàng tiHàng gia dụng

₫ 188.190/ KG

TPE Hytrel®  7246 DUPONT USA

TPE Hytrel®  7246 DUPONT USA

Chống hóa chấtHồ sơVật liệu xây dựngVật liệu tấmTrang chủphim

₫ 203.880/ KG

TPEE Hytrel®  7246 DUPONT USA

TPEE Hytrel®  7246 DUPONT USA

Ổn định nhiệtSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócphimTrang chủTấm khácVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 203.880/ KG

TPEE BEXLOY®  7246 DUPONT TAIWAN

TPEE BEXLOY®  7246 DUPONT TAIWAN

Ổn định nhiệtSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócphimTrang chủTấm khácVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 248.960/ KG

TPU ESTANE®  GP85AE NOVEON USA

TPU ESTANE®  GP85AE NOVEON USA

Chống cháyLĩnh vực ô tôNắp chaiLĩnh vực xây dựngHồ sơThiết bị giao thôngỨng dụng công nghiệpLĩnh vực sản phẩm tiêu dùThiết bị làm vườn LawnỨng dụng tưới tiêuThời tiết kháng Seal StriMáy giặt

₫ 109.780/ KG

TPU ESTANE® 58206 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 58206 LUBRIZOL USA

Chịu nhiệt độ thấpVật liệu xây dựngLĩnh vực xây dựngthổi phimỐngDiễn viên phimHồ sơ

₫ 207.010/ KG

TPU Texin® RxT85A 00000 COVESTRO GERMANY

TPU Texin® RxT85A 00000 COVESTRO GERMANY

Lớp y tếỐng thôngVật tư y tế/điều dưỡngphimPhụ kiện ốngVỏ máy tính xách tayĐóng góiHồ sơMáy giặt

₫ 450.880/ KG

TPV  14-85A B SHANDONG DAWN

TPV 14-85A B SHANDONG DAWN

Độ linh hoạt caoVật liệu xây dựngPhòng tắmThiết bị thể thaoSản phẩm y tế

₫ 78.410/ KG

TPV Santoprene™ 8123-45S100 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 8123-45S100 CELANESE USA

Kháng hóa chấtHồ sơVật liệu xây dựng

₫ 109.780/ KG

TPV Santoprene™ 8621-60 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 8621-60 CELANESE USA

Kháng hóa chấtHồ sơVật liệu xây dựng

₫ 129.380/ KG