1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Sức mạnh tác động cao hơn
Xóa tất cả bộ lọc
PPA AMODEL®  A-4160 L BK324 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  A-4160 L BK324 SOLVAY USA

Ứng dụng ô tôỨng dụng cameraĐiện thoạiVỏ máy tính xách tayỨng dụng điện tử

₫ 178.610/ KG

POM TENAC™ 5010 ASAHI JAPAN

POM TENAC™ 5010 ASAHI JAPAN

Phụ tùng động cơCamLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnNhà ởphổ quátPhụ kiện kỹ thuật

₫ 153.370/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G6713-0001 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G6713-0001 GLS USA

Trang chủPhụ kiệnChăm sóc cá nhânHồ sơ

₫ 108.720/ KG

PA6  M52800C GUANGDONG HIGHSUN MEIDA

PA6 M52800C GUANGDONG HIGHSUN MEIDA

Thích hợp với độ bềnSản phẩm có sức mạnh

₫ 73.780/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ GLS 331-178 CLEAR SUZHOU GLS

TPE GLS™ Versaflex™ GLS 331-178 CLEAR SUZHOU GLS

Trang chủPhụ kiệnChăm sóc cá nhânHồ sơ

₫ 93.190/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G7970-9001-02 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G7970-9001-02 GLS USA

Trang chủPhụ kiệnChăm sóc cá nhânHồ sơ

₫ 147.550/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G2780-0001 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G2780-0001 GLS USA

Trang chủPhụ kiệnChăm sóc cá nhânHồ sơ

₫ 205.790/ KG

HDPE  THS GC 7260 PETROCHINA TARIM

HDPE THS GC 7260 PETROCHINA TARIM

Đồ chơiNhà ởỨng dụng công nghiệpBảo vệNiêm phongTrang chủĐóng gói cứngHàng thể thaoHộp đựngTrang chủỨng dụng hàng tiêu dùngHồ sơ

₫ 29.510/ KG

POE TAFMER™  A-20090S MITSUI CHEM SINGAPORE

POE TAFMER™  A-20090S MITSUI CHEM SINGAPORE

Hộp đựng thực phẩmỨng dụng quang họcSửa đổi nhựa

₫ 62.130/ KG

POE TAFMER™  DF7350 MITSUI CHEM SINGAPORE

POE TAFMER™  DF7350 MITSUI CHEM SINGAPORE

Hộp đựng thực phẩmỨng dụng quang họcSửa đổi nhựa

₫ 62.130/ KG

POE TAFMER™  A-20090S MITSUI CHEM JAPAN

POE TAFMER™  A-20090S MITSUI CHEM JAPAN

Hộp đựng thực phẩmỨng dụng quang họcSửa đổi nhựa

₫ 62.130/ KG

POE TAFMER™  MD715 MITSUI CHEM JAPAN

POE TAFMER™  MD715 MITSUI CHEM JAPAN

Hộp đựng thực phẩmỨng dụng quang họcSửa đổi nhựa

₫ 116.490/ KG

HDPE Lotrène®  TR-131 QATAR PETROCHEMICAL

HDPE Lotrène®  TR-131 QATAR PETROCHEMICAL

Túi xáchBao bì thực phẩm phù hợphoặc xuất trình túiTúi mua sắmTúi rác

₫ 38.830/ KG

POM Delrin® 100P NC010 DUPON SHANGHAI

POM Delrin® 100P NC010 DUPON SHANGHAI

Lĩnh vực ô tôPhụ tùng động cơCam

₫ 108.720/ KG

ABS  HAG7220 KUMHO KOREA

ABS HAG7220 KUMHO KOREA

Ứng dụng cameraLĩnh vực ô tô

₫ 77.660/ KG

ABS  HAG7230 KUMHO KOREA

ABS HAG7230 KUMHO KOREA

Ứng dụng cameraLĩnh vực ô tô

₫ 77.660/ KG

ABS  HAG7210 KUMHO KOREA

ABS HAG7210 KUMHO KOREA

Ứng dụng cameraLĩnh vực ô tô

₫ 77.660/ KG

POM Delrin® 100P BK602 DUPON SHANGHAI

POM Delrin® 100P BK602 DUPON SHANGHAI

Lĩnh vực ô tôPhụ tùng động cơCam

₫ 89.310/ KG

POM Delrin®  100P DUPONT GERMANY

POM Delrin®  100P DUPONT GERMANY

Lĩnh vực ô tôPhụ tùng động cơCam

₫ 102.900/ KG

POM Delrin®  100P DUPONT JAPAN

POM Delrin®  100P DUPONT JAPAN

Lĩnh vực ô tôPhụ tùng động cơCam

₫ 108.720/ KG

POM Delrin® 100P(粉) DUPONT USA

POM Delrin® 100P(粉) DUPONT USA

Lĩnh vực ô tôPhụ tùng động cơCam

₫ 116.490/ KG

POM Delrin®  100PE BK602 DUPONT NETHERLANDS

POM Delrin®  100PE BK602 DUPONT NETHERLANDS

Lĩnh vực ô tôPhụ tùng động cơCam

₫ 124.250/ KG

POM Delrin®  100P DuPont, European Union

POM Delrin®  100P DuPont, European Union

Lĩnh vực ô tôPhụ tùng động cơCam

₫ 124.250/ KG

POM Delrin®  100P NC010 DUPONT THAILAND

POM Delrin®  100P NC010 DUPONT THAILAND

Lĩnh vực ô tôPhụ tùng động cơCam

₫ 127.360/ KG

POM Delrin® 100P BK602 DUPONT USA

POM Delrin® 100P BK602 DUPONT USA

Lĩnh vực ô tôPhụ tùng động cơCam

₫ 128.140/ KG

POM Delrin®  100P BK602 DUPONT SHENZHEN

POM Delrin®  100P BK602 DUPONT SHENZHEN

Lĩnh vực ô tôPhụ tùng động cơCam

₫ 139.780/ KG

POM Delrin®  100P DUPONT NETHERLANDS

POM Delrin®  100P DUPONT NETHERLANDS

Lĩnh vực ô tôPhụ tùng động cơCam

₫ 145.220/ KG

POM Delrin® 100P NC DUPONT USA

POM Delrin® 100P NC DUPONT USA

Lĩnh vực ô tôPhụ tùng động cơCam

₫ 147.550/ KG

POM Delrin® 100P DUPONT USA

POM Delrin® 100P DUPONT USA

Lĩnh vực ô tôPhụ tùng động cơCam

₫ 153.760/ KG

POM Delrin® 100P NC010 DUPONT USA

POM Delrin® 100P NC010 DUPONT USA

Lĩnh vực ô tôPhụ tùng động cơCam

₫ 153.760/ KG

POM Delrin®  100P DUPONT SHENZHEN

POM Delrin®  100P DUPONT SHENZHEN

Lĩnh vực ô tôPhụ tùng động cơCam

₫ 153.760/ KG

POM Delrin®  100P NC010 DUPONT SHENZHEN

POM Delrin®  100P NC010 DUPONT SHENZHEN

Lĩnh vực ô tôPhụ tùng động cơCam

₫ 161.140/ KG

POM Delrin® 500AF NC010 DUPONT USA

POM Delrin® 500AF NC010 DUPONT USA

Lĩnh vực ô tôPhụ tùng động cơThiết bị tập thể dụcCam

₫ 718.340/ KG

EVA TAISOX®  7360M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7360M FPC TAIWAN

Giày dépBọtMáy giặtphimCách sử dụng: Vật liệu giLiên kết chéo tạo bọtVật liệu hút bụi.
CIF

US $ 1,400/ MT

EVA TAISOX®  7470M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7470M FPC TAIWAN

Máy giặtVật liệu xây dựngBọtGiày dépLiên kết chéo Foam BanVật liệu hấp thụ sốcHỗn hợp màu MasterbatchĐặt cược vật liệu xây dựnVật liệu xây dựngGiày dépMáy giặtBọtTrộn
CIF

US $ 1,410/ MT

PEI ULTEM™  9085-1100 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  9085-1100 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng đường sắtQuốc phòngHồ sơTrang trí nội thất máy ba

₫ 695.170/ KG

PEI ULTEM™  9085 WH8E479 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  9085 WH8E479 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng đường sắtQuốc phòngHồ sơTrang trí nội thất máy ba

₫ 910.342/ KG

PEI ULTEM™  9085-WH8E187 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  9085-WH8E187 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng đường sắtQuốc phòngHồ sơTrang trí nội thất máy ba

₫ 910.342/ KG

EVA TAISOX®  7360M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7360M FPC TAIWAN

Giày dépBọtMáy giặtphimCách sử dụng: Vật liệu giLiên kết chéo tạo bọtVật liệu hút bụi.

₫ 67.950/ KG

HDPE ExxonMobil™  HMA-028 EXXONMOBIL USA

HDPE ExxonMobil™  HMA-028 EXXONMOBIL USA

Sản phẩm tường mỏngThùng chứaThích hợp cho các sản phẩ

₫ 34.950/ KG