1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Sức mạnh tác động close
Xóa tất cả bộ lọc
PEEK VICTREX®  450GL30 BK VICTREX UK

PEEK VICTREX®  450GL30 BK VICTREX UK

Sức mạnh caoThực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 2.547.090/ KG

PEEK VICTREX®  150GL30 VICTREX UK

PEEK VICTREX®  150GL30 VICTREX UK

Bán tinh thểThực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 2.547.090/ KG

PEEK VICTREX®  450GL30 VICTREX UK

PEEK VICTREX®  450GL30 VICTREX UK

Sức mạnh caoThực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 2.547.090/ KG

PEEK KetaSpire® KT-880 SL30 BK SOLVAY USA

PEEK KetaSpire® KT-880 SL30 BK SOLVAY USA

Kháng hóa chấtPhụ tùng động cơỨng dụng công nghiệpHồ sơThanhVật liệu tấmỐngỐng lót

₫ 2.723.430/ KG

PEEK VICTREX®  450GL15 VICTREX UK

PEEK VICTREX®  450GL15 VICTREX UK

Gia cố sợi thủy tinhThực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 2.743.020/ KG

PEI ULTEM™  EF1006EM BK8114 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  EF1006EM BK8114 SABIC INNOVATIVE US

Chống cháySản phẩm chăm sóc y tếVỏ điện thoạiỨng dụng điện

₫ 470.230/ KG

PES Ultraform®E  E2010 BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E2010 BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 579.950/ KG

PES Ultraform®S  S1010 BASF GERMANY

PES Ultraform®S  S1010 BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 619.140/ KG

PES Ultraform®E  E2010G4 BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E2010G4 BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 619.140/ KG

PES Ultraform®E  E2010HC BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E2010HC BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 822.910/ KG

PET Rynite®  415HP-NC010 DUPONT USA

PET Rynite®  415HP-NC010 DUPONT USA

Chống va đập caoỨng dụng ô tôChăm sóc y tế

₫ 66.620/ KG

PET Rynite®  RE9078 BK507 DUPONT USA

PET Rynite®  RE9078 BK507 DUPONT USA

Tăng cường khoáng sảnỨng dụng ô tôChăm sóc y tế

₫ 90.130/ KG

PET Rynite®  FR945 DUPONT USA

PET Rynite®  FR945 DUPONT USA

Chịu nhiệt độ caoỨng dụng ô tôChăm sóc y tế

₫ 90.130/ KG

PHA  EM20010 SHANDONG ECOMANN

PHA EM20010 SHANDONG ECOMANN

Tái chếSản phẩm trang điểmBảo vệChăm sóc cá nhân

₫ 116.380/ KG

PLA Ingeo™  3100HP NATUREWORKS USA

PLA Ingeo™  3100HP NATUREWORKS USA

Tài nguyên có thể cập nhậTrang chủSản phẩm trang điểmCốcVỏ điệnVật liệu xây dựngphổ quát

₫ 101.880/ KG

PMMA Altuglas®  DR-101 ARKEMA USA

PMMA Altuglas®  DR-101 ARKEMA USA

Dòng chảy caoỨng dụng điệnChăm sóc y tế

₫ 50.550/ KG

PMMA ACRYPET™  VH001 MITSUBISHI NANTONG

PMMA ACRYPET™  VH001 MITSUBISHI NANTONG

Chống tia cực tímThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngTrang chủLớp quang họcPhương tiệnChiếu sángSản phẩm quang học

₫ 60.740/ KG

PMMA Altuglas®  V020 ARKEMA FRANCE

PMMA Altuglas®  V020 ARKEMA FRANCE

Dòng chảy caoỨng dụng điệnChăm sóc y tế

₫ 72.490/ KG

PMMA Altuglas®  V020 ARKERMA KOREA

PMMA Altuglas®  V020 ARKERMA KOREA

Dòng chảy caoỨng dụng điệnChăm sóc y tế

₫ 90.130/ KG

PMMA Altuglas®  SG-7 ARKEMA FRANCE

PMMA Altuglas®  SG-7 ARKEMA FRANCE

Dòng chảy caoỨng dụng điệnChăm sóc y tế

₫ 101.880/ KG

PMMA Altuglas®  VS-100 ARKEMA FRANCE

PMMA Altuglas®  VS-100 ARKEMA FRANCE

Dòng chảy caoỨng dụng điệnChăm sóc y tế

₫ 103.840/ KG

PMMA LGMMA®  HI855M LX MMA KOREA

PMMA LGMMA®  HI855M LX MMA KOREA

Chống sốcChiếu sángĐiện thoại Back CoverCửa sổ gia dụngThùng chứaTấm xây dựngTrang chủ CoverTrang chủ

₫ 108.550/ KG

PMMA Altuglas®  V920-100 ARKEMA FRANCE

PMMA Altuglas®  V920-100 ARKEMA FRANCE

Dòng chảy caoỨng dụng điệnChăm sóc y tế

₫ 109.720/ KG

PMMA LGMMA®  HI855H LX MMA KOREA

PMMA LGMMA®  HI855H LX MMA KOREA

Trong suốtChiếu sángĐiện thoại Back CoverCửa sổ gia dụngThùng chứaTấm xây dựngTrang chủ CoverTrang chủ

₫ 117.560/ KG

PMMA Altuglas®  MI7-101 ARKEMA FRANCE

PMMA Altuglas®  MI7-101 ARKEMA FRANCE

Dòng chảy caoỨng dụng điệnChăm sóc y tế

₫ 156.740/ KG

PMMA Altuglas®  DR-66080 ARKEMA FRANCE

PMMA Altuglas®  DR-66080 ARKEMA FRANCE

Dòng chảy caoỨng dụng điệnChăm sóc y tế

₫ 178.300/ KG

PMMA Altuglas®  DR101 ARKEMA FRANCE

PMMA Altuglas®  DR101 ARKEMA FRANCE

Dòng chảy caoỨng dụng điệnChăm sóc y tế

₫ 188.090/ KG

PMMA Altuglas®  HT121-102 ARKEMA ITALY

PMMA Altuglas®  HT121-102 ARKEMA ITALY

Dòng chảy caoỨng dụng điệnChăm sóc y tế

₫ 262.550/ KG

PMMA Altuglas®  HT121 ARKEMA FRANCE

PMMA Altuglas®  HT121 ARKEMA FRANCE

Dòng chảy caoỨng dụng điệnChăm sóc y tế

₫ 266.460/ KG

PMMA Altuglas®  BS100 ARKEMA FRANCE

PMMA Altuglas®  BS100 ARKEMA FRANCE

Dòng chảy caoỨng dụng điệnChăm sóc y tế

₫ 528.230/ KG

POE TAFMER™  7350 MITSUI CHEM JAPAN

POE TAFMER™  7350 MITSUI CHEM JAPAN

Chống mài mònCáp điệnBao bì thực phẩmSửa đổi nhựa

₫ 62.700/ KG

POE  0203 EXXONMOBIL USA

POE 0203 EXXONMOBIL USA

Tăng cườngDây và cápThiết bị gia dụngĐèn chiếu sángBao bì thực phẩm

₫ 62.700/ KG

POE TAFMER™  DF7350 MITSUI CHEM SINGAPORE

POE TAFMER™  DF7350 MITSUI CHEM SINGAPORE

Tăng cườngHộp đựng thực phẩmỨng dụng quang họcSửa đổi nhựa

₫ 62.700/ KG

POE TAFMER™  A-20090S MITSUI CHEM JAPAN

POE TAFMER™  A-20090S MITSUI CHEM JAPAN

Tăng cườngHộp đựng thực phẩmỨng dụng quang họcSửa đổi nhựa

₫ 62.700/ KG

POE TAFMER™  DF110 MITSUI CHEM JAPAN

POE TAFMER™  DF110 MITSUI CHEM JAPAN

Chống mài mònCáp điệnBao bì thực phẩmSửa đổi nhựa

₫ 82.290/ KG

POE TAFMER™  DF110 MITSUI CHEM SINGAPORE

POE TAFMER™  DF110 MITSUI CHEM SINGAPORE

Chống mài mònCáp điệnBao bì thực phẩmSửa đổi nhựa

₫ 82.290/ KG

POE TAFMER™  PN20300 MITSUI CHEM JAPAN

POE TAFMER™  PN20300 MITSUI CHEM JAPAN

Chống mài mònCáp điệnBao bì thực phẩmSửa đổi nhựa

₫ 168.500/ KG

POM  GF-25 YUNNAN YUNTIANHUA

POM GF-25 YUNNAN YUNTIANHUA

Chịu nhiệtPhụ tùng động cơSửa chữa băng tảiPhụ kiện máy truyền tảiLinh kiện vanPhụ tùng mui xeVan/bộ phận vanSửa chữa băng tảiPhụ tùng động cơCác bộ phận dưới mui xe ôPhụ kiện máy truyền tảiCamVòng bi

₫ 54.860/ KG

POM DURACON® M140S JAPAN POLYPLASTIC

POM DURACON® M140S JAPAN POLYPLASTIC

Dòng chảy caoPhụ tùng ô tôThiết bị văn phòngPhụ kiện đồ chơiỨng dụng gia dụngPhụ tùng động cơPhụ kiện máy mócHàng thể thaoSản phẩm tường mỏng

₫ 70.530/ KG

POM Delrin® ACE100B DUPONT USA

POM Delrin® ACE100B DUPONT USA

Độ cứng caoSản phẩm tường mỏngThiết bị tập thể dục

₫ 78.370/ KG