1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Sợi quang
Xóa tất cả bộ lọc
HDPE  JHM9455F PETROCHINA JILIN

HDPE JHM9455F PETROCHINA JILIN

Vỏ sạcphimThích hợp để sản xuất túiTúi toteBao bì vân vân.

₫ 38.760/ KG

HDPE TAISOX®  7501 FPC TAIWAN

HDPE TAISOX®  7501 FPC TAIWAN

Thùng hóa chất 180-220LĐôi L vòng trốngSản phẩm công nghiệpNgăn xếp công nghiệp.

₫ 38.760/ KG

HDPE ExxonMobil™  HTA-002 EXXONMOBIL SAUDI

HDPE ExxonMobil™  HTA-002 EXXONMOBIL SAUDI

Vỏ sạcThích hợp cho túi mua sắm

₫ 38.760/ KG

HDPE Alathon®  L5876 LYONDELLBASELL HOLAND

HDPE Alathon®  L5876 LYONDELLBASELL HOLAND

Trang chủChai lọLĩnh vực sản phẩm tiêu dùphimỨng dụng đúc thổi

₫ 38.760/ KG

HDPE  B2555 SUMITOMO JAPAN

HDPE B2555 SUMITOMO JAPAN

Phụ kiện ốngThùng chứaPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng công nghiệpBao bì mỹ phẩmContainer công nghiệpChăm sóc cá nhânỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 39.530/ KG

HDPE Alathon®  H4620 LYONDELLBASELL HOLAND

HDPE Alathon®  H4620 LYONDELLBASELL HOLAND

Ứng dụng dệtVật liệu đaiVải không dệtTrang chủSợiSản phẩm chăm sócSản phẩm y tếThùng chứaSản phẩm tường mỏng

₫ 42.630/ KG

HDPE HIVOREX  2600F LOTTE KOREA

HDPE HIVOREX  2600F LOTTE KOREA

Sợi

₫ 42.630/ KG

HIPS POLYREX®  PH-88 BK TAIWAN CHIMEI

HIPS POLYREX®  PH-88 BK TAIWAN CHIMEI

Đèn chiếu sángHàng gia dụngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 29.840/ KG

LCP Xydar®  HM-402 BK NIPPON PETTO

LCP Xydar®  HM-402 BK NIPPON PETTO

Linh kiện điện tửPhụ tùng ô tôSản phẩm tường mỏng

₫ 193.780/ KG

LCP Xydar®  G330-NC NIPPON PETTO

LCP Xydar®  G330-NC NIPPON PETTO

Lớp sợiLĩnh vực ô tô

₫ 193.780/ KG

LCP SUMIKASUPER®  E4006 BK SUMITOMO JAPAN

LCP SUMIKASUPER®  E4006 BK SUMITOMO JAPAN

Sợi

₫ 193.780/ KG

LCP  NC-301 DIC JAPAN

LCP NC-301 DIC JAPAN

Phụ tùng ô tôSản phẩm tường mỏngSợi

₫ 232.530/ KG

LDPE  2102TX00 PCC IRAN

LDPE 2102TX00 PCC IRAN

Vỏ sạcphimTúi xáchPhim nhiều lớp vv

₫ 42.630/ KG

LDPE  PE FA7220 BOREALIS EUROPE

LDPE PE FA7220 BOREALIS EUROPE

phimDiễn viên phimĐóng gói phimVỏ sạc

₫ 52.320/ KG

LDPE DOW™  DFDA-1648 NT EXP1 DOW USA

LDPE DOW™  DFDA-1648 NT EXP1 DOW USA

Vỏ sạcphimĐóng gói bên trong

₫ 168.590/ KG

LLDPE Lotrène®  Q1018H QATAR PETROCHEMICAL

LLDPE Lotrène®  Q1018H QATAR PETROCHEMICAL

Trang chủphimTúi xáchLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệpTrang chủỨng dụng nông nghiệpChai nhựaHộp đóng gói cứngHộp mỹ phẩmCốc uốngChai thuốcChai sữa cho trẻ sơ sinh

₫ 39.920/ KG

LLDPE  DFDA-7042 PETROCHINA LANZHOU

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA LANZHOU

Đóng gói phimPhim nông nghiệpthổi phim ốngCũng có thể được sử dụng và có thể được sử dụng để

₫ 45.730/ KG

LLDPE Lotrène®  Q1018N QATAR PETROCHEMICAL

LLDPE Lotrène®  Q1018N QATAR PETROCHEMICAL

Trang chủTúi xáchLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệpphimỨng dụng nông nghiệpPhim tải nặngBao bì công nghiệpỐng nhỏ giọtPhim phổ quátPhim tải nặngBao bì công nghiệpỐng nhỏ giọtPhim phổ quát

₫ 45.730/ KG

LLDPE  DFDA-7042K SINOPEC MAOMING

LLDPE DFDA-7042K SINOPEC MAOMING

ỐngphimVật liệu tấmthổi phim ốngCũng có thể được sử dụng và có thể được sử dụng để

₫ 47.280/ KG

MABS  TR557 INP LG CHEM KOREA

MABS TR557 INP LG CHEM KOREA

Thiết bị điện tửSản phẩm điện tử

₫ 85.650/ KG

PA/ABS  EAG423 DAICEL JAPAN

PA/ABS EAG423 DAICEL JAPAN

SợiPhụ tùng ô tô bên ngoàiPhụ tùng nội thất ô tôỨng dụng điền

₫ 77.510/ KG

PA/TPE Pebax®Rnew® 55R53 SP 01 ARKEMA USA

PA/TPE Pebax®Rnew® 55R53 SP 01 ARKEMA USA

Dây điệnHồ sơ

₫ 348.800/ KG

PA11 Rilsan®  BESN P40 BLK TL ARKEMA FRANCE

PA11 Rilsan®  BESN P40 BLK TL ARKEMA FRANCE

Hồ sơDây điện

₫ 271.290/ KG

PA11 Rilsan®  BMNO TLD ARKEMA FRANCE

PA11 Rilsan®  BMNO TLD ARKEMA FRANCE

Dây điệnHồ sơ

₫ 368.180/ KG

PA12 Grilamid®  XE 4190 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  XE 4190 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chiếu sáng ô tôỨng dụng điệnỨng dụng thủy lực

₫ 224.780/ KG

PA12 Grilamid®  XE3889 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  XE3889 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chiếu sáng ô tôỨng dụng điệnỨng dụng thủy lực

₫ 232.530/ KG

PA12 Grilamid®  XE3733 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  XE3733 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chiếu sáng ô tôỨng dụng điệnỨng dụng thủy lực

₫ 232.530/ KG

PA12 Grilamid®  XE4010 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  XE4010 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chiếu sáng ô tôỨng dụng điệnỨng dụng thủy lực

₫ 232.530/ KG

PA12 Grilamid®  XE3837 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  XE3837 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chiếu sáng ô tôỨng dụng điệnỨng dụng thủy lực

₫ 232.530/ KG

PA6  YH-3200 SINOPEC BALING

PA6 YH-3200 SINOPEC BALING

Ứng dụng công nghiệpLớp sợiphim

₫ 41.470/ KG

PA6  YH-800 SINOPEC BALING

PA6 YH-800 SINOPEC BALING

SợiDây đơnPhù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoĐơn ti các loại.

₫ 48.060/ KG

PA6 Durethan®  BKV20FN01 000000 LANXESS GERMANY

PA6 Durethan®  BKV20FN01 000000 LANXESS GERMANY

Dụng cụ nhà ởNhà ở điện tửCông tắcVỏ máy tính xách tayỨng dụng chiếu sángThiết bị văn phòngKết nối

₫ 124.020/ KG

PA612 Grilon®  XE4106 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA612 Grilon®  XE4106 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Phụ tùng ô tôLĩnh vực ô tôHệ thống khí nénHệ thống điệnKhung gầmVỏ máy tính xách tayChiếu sáng ô tô

₫ 193.780/ KG

PA66 Amilan®  CM3004-V0 TORAY SYN THAILAND

PA66 Amilan®  CM3004-V0 TORAY SYN THAILAND

Thiết bị OAThiết bị điệnLinh kiện điệnNhà ởChủ yếu được sử dụng tronKết nốinhà ở động cơ điện vv

₫ 93.010/ KG

PA66 Amilan®  CM3004V0F TORAY SUZHOU

PA66 Amilan®  CM3004V0F TORAY SUZHOU

Thiết bị văn phòngLĩnh vực ô tôVật liệu xây dựngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnChủ yếu được sử dụng tronKết nốinhà ở động cơ điện vv

₫ 93.010/ KG

PA66 Amilan®  CM3004 GY TORAY JAPAN

PA66 Amilan®  CM3004 GY TORAY JAPAN

Thiết bị văn phòngLĩnh vực ô tôVật liệu xây dựngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnChủ yếu được sử dụng tronKết nốinhà ở động cơ điện vvPicnic ngoài trời ComboĐồ chơiHộpThiết bị nhà bếp

₫ 98.770/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RX01075 BK1B598BZDD SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RX01075 BK1B598BZDD SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng điện tửỨng dụng chiếu sáng

₫ 116.270/ KG

PA66  640PG6 ABK1 NAN YA TAIWAN

PA66 640PG6 ABK1 NAN YA TAIWAN

Vỏ máy tính xách tayỨng dụng điệnĐối với sức mạnhĐộ chính xácChống biến dạng nhiệtCác sản phẩm có yêu cầu c

₫ 141.460/ KG

PA66  640PG6 ANC1 NAN YA TAIWAN

PA66 640PG6 ANC1 NAN YA TAIWAN

Vỏ máy tính xách tayỨng dụng điệnĐối với sức mạnhĐộ chính xácChống biến dạng nhiệtCác sản phẩm có yêu cầu c

₫ 141.460/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL36XXZ-GYMDNAT SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL36XXZ-GYMDNAT SABIC INNOVATIVE US

mui xeTúi nhựaThiết bị điệnỨng dụng chiếu sángHàng thể thao

₫ 147.270/ KG