1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Sợi quang 
Xóa tất cả bộ lọc
PPA Zytel® HTN431-L2G DUPONT USA
Chịu nhiệt độ caoSản phẩm tường mỏngTrang chủ₫ 155.110/ KG

PPA LNP™ THERMOCOMP™ UF-1004A SABIC INNOVATIVE US
Gia cố sợi thủy tinhTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế₫ 155.110/ KG

PPA Zytel® HTN FE150053 DUPONT USA
Chịu nhiệt độ caoSản phẩm tường mỏngThùng chứaTrang chủ₫ 155.110/ KG

PPA Zytel® FR52G30L BK DUPONT USA
Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôỨng dụng điệnVật liệu xây dựngKết hợp với ABSSửa đổiCác vật trong suốt như vỏ₫ 155.110/ KG

PPA AMODEL® HFZ A-1133L SOLVAY USA
Độ cứng caoLĩnh vực ô tôỨng dụng công nghiệpLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị cỏThiết bị sân vườnkim loại thay thếVỏ máy tính xách tayPhụ tùng mui xe₫ 155.110/ KG

PPA AMODEL® S-1145 HS SOLVAY USA
Chịu nhiệt độ caoỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tôVan/bộ phận vanĐường ống nhiên liệuCác bộ phận dưới mui xe ôPhụ kiện tường dày (thànhNhà ởThiết bị sân cỏ và vườnkim loại thay thếMáy móc/linh kiện cơ khíCông cụ/Other toolsVỏ máy tính xách tayphổ quátĐiện tử ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện công nghiệp₫ 155.110/ KG

PPA Zytel® FE17041 DUPONT USA
Chịu nhiệt độ caoSản phẩm tường mỏngThùng chứaTrang chủ₫ 155.110/ KG

PPA AMODEL® AS-1133HS NT SOLVAY USA
Đóng gói: Gia cố sợi thủyVỏ máy tính xách tayVan/bộ phận vanỨng dụng công nghiệpLinh kiện công nghiệpkim loại thay thếThiết bị sân cỏ và vườnCông cụ/Other toolsSản phẩm dầu khíphổ quátCác bộ phận dưới mui xe ôỨng dụng trong lĩnh vực ôĐường ống nhiên liệuMáy móc/linh kiện cơ khíĐiện tử ô tôNhà ởPhụ kiện tường dày (thành₫ 162.860/ KG

PPA AMODEL® AS-QK-1145HS BK324 SOLVAY USA
Chống cháyThiết bị thể thaoPhụ tùng ô tôVan/bộ phận vanĐường ống nhiên liệuCác bộ phận dưới mui xe ôPhụ kiện tường dày (thànhỨng dụng công nghiệpNhà ởThiết bị sân cỏ và vườnkim loại thay thếMáy móc/linh kiện cơ khíCông cụ/Other toolsVỏ máy tính xách tayphổ quátĐiện tử ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện công nghiệp₫ 162.860/ KG

PPA AMODEL® AFA 4133NT SOLVAY USA
Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôThiết bị thể thaoĐiện tử ô tôphổ quátThiết bị sân cỏ và vườnVỏ máy tính xách tayLinh kiện công nghiệpVan/bộ phận vankim loại thay thếỨng dụng công nghiệpPhụ kiện tường dày (thànhĐiện thoạiỨng dụng trong lĩnh vực ôMáy móc/linh kiện cơ khíLĩnh vực ứng dụng điện/điCác bộ phận dưới mui xe ô₫ 174.490/ KG

PPA Zytel® HTN HPA-LG2D DUPONT USA
Chịu nhiệt độ caoSản phẩm tường mỏngThùng chứaTrang chủ₫ 174.490/ KG

PPA Grivory® GV-5H WH6882 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Gia cố sợi thủy tinhHồ sơTrang chủ₫ 174.490/ KG

PPA Zytel® HTN54G15HSLR NC010 DUPONT USA
Chịu nhiệt độ caoSản phẩm tường mỏngThùng chứaTrang chủ₫ 174.490/ KG

PPA Zytel® HTN51G50HSL BK083 DUPONT SHENZHEN
Gia cố sợi thủy tinhBộ phận gia dụngSản phẩm tường mỏng₫ 180.310/ KG

PPA AMODEL® AT-6130 HS SOLVAY USA
Thấp cong congỨng dụng ô tôLinh kiện điệnVỏ máy tính xách tayThiết bị sân cỏ và vườnỨng dụng công nghiệpCác bộ phận dưới mui xe ôĐiện tử ô tôNhà ởVan/bộ phận vankim loại thay thếMáy móc/linh kiện cơ khíphổ quátỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện công nghiệpVòng biĐường ống nhiên liệu₫ 180.310/ KG

PPA Zytel® HTNFR52G30BL DUPONT USA
Tăng cườngThiết bị nội thất ô tôVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 193.880/ KG

PPA Zytel® HTNFR52G30BL BK337 DUPONT JAPAN
Tăng cườngThiết bị nội thất ô tôVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 193.880/ KG

PPA Grivory® GV-5H RED 7673 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Gia cố sợi thủy tinhHồ sơTrang chủ₫ 193.920/ KG

PPA Grivory® GV-5H BU EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Gia cố sợi thủy tinhHồ sơTrang chủ₫ 201.640/ KG

PPA Grivory® GVX-6H BK EMS-CHEMIE USA
Gia cố sợi thủy tinhHồ sơTrang chủ₫ 201.640/ KG

PPA Grivory® GVX-6H EMS-CHEMIE USA
Gia cố sợi thủy tinhHồ sơTrang chủ₫ 221.030/ KG

PPA/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ UFL-4036 HS SABIC INNOVATIVE US
Ổn định nhiệtỐngỨng dụng chiếu sáng₫ 193.880/ KG

PPO NORYL™ N300-701 SABIC INNOVATIVE JAPAN
Ổn định nhiệtChăm sóc y tế₫ 100.820/ KG

PPO/PA NORYL GTX™ GTX810-71167 SABIC INNOVATIVE US
Kháng hóa chấtTrang chủSợi₫ 124.080/ KG

PPO/PA NORYL GTX™ VP7133 SABIC INNOVATIVE US
Gia cố sợi thủy tinhChăm sóc y tế₫ 150.790/ KG

PPS DIC.PPS FZ1160 DIC JAPAN
Tăng cườngPhụ tùng ô tôSản phẩm hóa chất₫ 116.330/ KG

PPS FORTRON® 1140LC6 CELANESE USA
Tăng cườngLớp sợi₫ 120.210/ KG

PPS SSA211-B41SH SUZHOU SINOMA
Chịu nhiệt độLĩnh vực ô tôSản phẩm điện tửSản phẩm điệnBản tinHóa chất cơ khí₫ 124.080/ KG

PPS DURAFIDE® 1150A64 JAPAN POLYPLASTIC
Thấp cong congLớp sợi₫ 124.080/ KG

PPS Torelina® A310M TORAY SHENZHEN
Chống cháyLớp sợi₫ 124.080/ KG

PPS SSA211-B65SH SUZHOU SINOMA
Chịu nhiệt độLĩnh vực ô tôSản phẩm điện tửSản phẩm điệnBản tinHóa chất cơ khí₫ 127.960/ KG

PPS Torelina® A310M TORAY JAPAN
Chống cháyLớp sợi₫ 131.840/ KG

PPS DIC.PPS FZ1140 DIC JAPAN
Chống cháySợi₫ 135.720/ KG

PPS SSA211-N65SH SUZHOU SINOMA
Chịu nhiệt độLĩnh vực ô tôSản phẩm điện tửSản phẩm điệnBản tin₫ 135.720/ KG

PPS FORTRON® 6165A4 NC CELANESE USA
Gia cố sợi thủy tinhLớp sợi₫ 135.720/ KG

PPS HGR20 SICHUAN DEYANG
Kích thước ổn địnhLinh kiện điệnThiết bị điệnỨng dụng quân sựVỏ máy tính xách tayLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 139.600/ KG

PPS 0320 CELANESE USA
Chịu nhiệtSợi₫ 141.920/ KG

PPS SSA211-N41SH SUZHOU SINOMA
Chịu nhiệt độLĩnh vực ô tôSản phẩm điện tửSản phẩm điệnBản tinHóa chất cơ khí₫ 147.350/ KG

PPS Torelina® A310MX40 TORAY JAPAN
Chống cháyLớp sợi₫ 149.290/ KG

PPS 0309 CELANESE USA
Chịu nhiệtSợi₫ 150.840/ KG