1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Sợi quang close
Xóa tất cả bộ lọc
PC LEXAN™  LS2-6162 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  LS2-6162 SABIC INNOVATIVE US

Trong suốtTrang chủLớp quang học

₫ 135.720/ KG

PC TARFLON™  URZ2501 W1186T IDEMITSU JAPAN

PC TARFLON™  URZ2501 W1186T IDEMITSU JAPAN

Chống cháyLớp quang họcTrang chủLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 135.720/ KG

PC IUPILON™  KH3310UR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  KH3310UR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Độ cứng caoNhà ở công cụ điệnKính quang học

₫ 257.860/ KG

PMMA ACRYPET™  VH001 MITSUBISHI SAUDI

PMMA ACRYPET™  VH001 MITSUBISHI SAUDI

Chống tia cực tímThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngTrang chủLớp quang học

₫ 65.140/ KG

PMMA ACRYPET™  VH001 MITUBISHI RAYON JAPAN

PMMA ACRYPET™  VH001 MITUBISHI RAYON JAPAN

Chống tia cực tímThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngTrang chủLớp quang học

₫ 67.860/ KG

PMMA ACRYPET™  VH001 MITSUBISHI RAYON THAILAND

PMMA ACRYPET™  VH001 MITSUBISHI RAYON THAILAND

Chống tia cực tímThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngTrang chủLớp quang học

₫ 67.860/ KG

PMMA ACRYPET™  MF001 MITUBISHI RAYON JAPAN

PMMA ACRYPET™  MF001 MITUBISHI RAYON JAPAN

Chịu nhiệtThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngTrang chủLớp quang học

₫ 89.190/ KG

PMMA ACRYPET™  IRD-70 MITSUBISHI RAYON THAILAND

PMMA ACRYPET™  IRD-70 MITSUBISHI RAYON THAILAND

Chống cháyTrang chủỨng dụng quang họcỨng dụng điện

₫ 112.450/ KG

PMMA ACRYPET™  IRD-50 MITSUBISHI NANTONG

PMMA ACRYPET™  IRD-50 MITSUBISHI NANTONG

Chống cháyTrang chủỨng dụng quang họcỨng dụng điện

₫ 131.060/ KG

POE TAFMER™  A-1085S MITSUI CHEM SINGAPORE

POE TAFMER™  A-1085S MITSUI CHEM SINGAPORE

Tăng cườngHộp đựng thực phẩmỨng dụng quang học

₫ 62.040/ KG

POE TAFMER™  DF840 MITSUI CHEM SINGAPORE

POE TAFMER™  DF840 MITSUI CHEM SINGAPORE

Tăng cườngBao bì thực phẩmLĩnh vực ô tôLớp quang học

₫ 89.190/ KG

POE TAFMER™  A-1050S MITSUI CHEM JAPAN

POE TAFMER™  A-1050S MITSUI CHEM JAPAN

Tăng cườngHộp đựng thực phẩmỨng dụng quang học

₫ 107.800/ KG

COC TOPAS®  9506 JAPAN POLYPLASTIC

COC TOPAS®  9506 JAPAN POLYPLASTIC

Kích thước ổn địnhỨng dụng LCDỨng dụng quang học

₫ 213.270/ KG

COC TOPAS®  8007-F400 JAPAN POLYPLASTIC

COC TOPAS®  8007-F400 JAPAN POLYPLASTIC

Kích thước ổn địnhỨng dụng LCDỨng dụng quang học

₫ 232.660/ KG

COC TOPAS®  8007 JAPAN POLYPLASTIC

COC TOPAS®  8007 JAPAN POLYPLASTIC

Kích thước ổn địnhỨng dụng LCDỨng dụng quang học

₫ 271.440/ KG

COC TOPAS®  6013L-17 TOPAS GERMANY

COC TOPAS®  6013L-17 TOPAS GERMANY

Ứng dụng quang học

₫ 283.070/ KG

COC TOPAS®  5010L JAPAN POLYPLASTIC

COC TOPAS®  5010L JAPAN POLYPLASTIC

Kích thước ổn địnhỨng dụng LCDỨng dụng quang học

₫ 310.210/ KG

COC TOPAS®  8007F-04 JAPAN POLYPLASTIC

COC TOPAS®  8007F-04 JAPAN POLYPLASTIC

Kích thước ổn địnhỨng dụng LCDỨng dụng quang học

₫ 310.210/ KG

COC TOPAS®  5013X16 JAPAN POLYPLASTIC

COC TOPAS®  5013X16 JAPAN POLYPLASTIC

Kích thước ổn địnhỨng dụng LCDỨng dụng quang học

₫ 329.600/ KG

COC TOPAS®  5013LS-01 JAPAN POLYPLASTIC

COC TOPAS®  5013LS-01 JAPAN POLYPLASTIC

Kích thước ổn địnhỨng dụng LCDỨng dụng quang học

₫ 329.600/ KG

COC TOPAS®  8007F-600 JAPAN POLYPLASTIC

COC TOPAS®  8007F-600 JAPAN POLYPLASTIC

Kích thước ổn địnhỨng dụng LCDỨng dụng quang học

₫ 368.380/ KG

COC TOPAS®  5013L-10 JAPAN POLYPLASTIC

COC TOPAS®  5013L-10 JAPAN POLYPLASTIC

Kích thước ổn địnhỨng dụng LCDỨng dụng quang học

₫ 387.770/ KG

COC TOPAS®  6015 JAPAN POLYPLASTIC

COC TOPAS®  6015 JAPAN POLYPLASTIC

Kích thước ổn địnhỨng dụng LCDỨng dụng quang học

₫ 387.770/ KG

COC TOPAS®  6015S-04 JAPAN POLYPLASTIC

COC TOPAS®  6015S-04 JAPAN POLYPLASTIC

Kích thước ổn địnhỨng dụng LCDỨng dụng quang học

₫ 387.770/ KG

COC TOPAS®  6013 S04 JAPAN POLYPLASTIC

COC TOPAS®  6013 S04 JAPAN POLYPLASTIC

Kích thước ổn địnhỨng dụng LCDỨng dụng quang học

₫ 387.770/ KG

COC APEL™  APL-5014DP MITSUI CHEM JAPAN

COC APEL™  APL-5014DP MITSUI CHEM JAPAN

Ứng dụng quang học

₫ 422.660/ KG

COC TOPAS®  5013 JAPAN POLYPLASTIC

COC TOPAS®  5013 JAPAN POLYPLASTIC

Kích thước ổn địnhỨng dụng LCDỨng dụng quang học

₫ 445.930/ KG

COC TOPAS®  8007S JAPAN POLYPLASTIC

COC TOPAS®  8007S JAPAN POLYPLASTIC

Kích thước ổn địnhỨng dụng LCDỨng dụng quang học

₫ 465.320/ KG

COP ZEONEX® K26R ZEON JAPAN

COP ZEONEX® K26R ZEON JAPAN

Độ nét caoỨng dụng quang họcỨng dụng điện tửỐng kính

₫ 523.480/ KG

LCP SIVERAS™  L304T40 TORAY JAPAN

LCP SIVERAS™  L304T40 TORAY JAPAN

Tăng cườngThiết bị dệtChì miễn phí Reflow hànCáp quang Splitter

₫ 213.270/ KG

LCP SUMIKASUPER®  E5006L-BK SUMITOMO JAPAN

LCP SUMIKASUPER®  E5006L-BK SUMITOMO JAPAN

Chịu nhiệtLưu trữ dữ liệu quang họcTrang chủ

₫ 523.480/ KG

LCP LAPEROS®  A950 JAPAN POLYPLASTIC

LCP LAPEROS®  A950 JAPAN POLYPLASTIC

Chống ăn mònLĩnh vực ô tôỨng dụng cameraLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng quang học

₫ 1.008.190/ KG

LCP VECTRA®  A950 CELANESE USA

LCP VECTRA®  A950 CELANESE USA

Chống ăn mònLĩnh vực ô tôỨng dụng cameraLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng quang học

₫ 1.163.300/ KG

MS  TX-100S DENKA JAPAN

MS TX-100S DENKA JAPAN

Thời tiết khángTrang chủLớp quang học

₫ 62.040/ KG

PA12 Grilamid®  TR90UV YELLOW L16619.6 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR90UV YELLOW L16619.6 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcỨng dụng dây và cápHàng gia dụngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 213.270/ KG

PA12 Grilamid®  TR90 BK9231 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR90 BK9231 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcỨng dụng dây và cápHàng gia dụngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 240.410/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 WH 6633 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 WH 6633 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 255.920/ KG

PA12 Grilamid®  TR90 LXP EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR90 LXP EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcỨng dụng dây và cápHàng gia dụngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 263.680/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 WHITE L14415.5 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 WHITE L14415.5 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 271.440/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 WHITE 6237 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 WHITE 6237 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 271.440/ KG