1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Sợi quang
Xóa tất cả bộ lọc
POM Delrin®  900P DUPONT THAILAND

POM Delrin®  900P DUPONT THAILAND

Lớp sợiSản phẩm tường mỏng

₫ 108.720/ KG

POM Delrin®  100PE NC DUPONT NETHERLANDS

POM Delrin®  100PE NC DUPONT NETHERLANDS

Phụ tùng động cơThiết bị tập thể dụcSản phẩm điện tửMáy móc công nghiệpPhụ kiện chống mài mònVật liệu xây dựngTrang chủNông nghiệpLĩnh vực ô tôCam

₫ 173.950/ KG

POM HOSTAFORM®  MT8R02 CELANESE GERMANY

POM HOSTAFORM®  MT8R02 CELANESE GERMANY

Thiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tôSản phẩm tường mỏngVật tư y tế/điều dưỡng

₫ 225.210/ KG

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL-4540-BK SABIC INNOVATIVE US

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL-4540-BK SABIC INNOVATIVE US

Sản phẩm chăm sóc y tếThiết bị điệnTúi nhựa

₫ 155.320/ KG

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL-4540-NAT SABIC INNOVATIVE US

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL-4540-NAT SABIC INNOVATIVE US

Sản phẩm chăm sóc y tếThiết bị điệnTúi nhựa

₫ 166.960/ KG

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL-4030-NAT SABIC INNOVATIVE US

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL-4030-NAT SABIC INNOVATIVE US

Túi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 175.900/ KG

PP  Z30S SINOPEC MAOMING

PP Z30S SINOPEC MAOMING

SợiDây thừngDây đai nhựa

₫ 33.590/ KG

PP  HP500N SHANXI PCEC

PP HP500N SHANXI PCEC

SợiThiết bị y tếỨng dụng công nghiệp

₫ 33.590/ KG

PP  K8009 SINOPEC MAOMING

PP K8009 SINOPEC MAOMING

Thiết bị gia dụng nhỏLĩnh vực ô tôSản phẩm văn phòngThiết bị điệnHộp pin

₫ 37.280/ KG

PP TITANPRO® 6331 TITAN MALAYSIA

PP TITANPRO® 6331 TITAN MALAYSIA

Hàng gia dụngNhà ởSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThùng chứaĐồ chơiHiển thịTrang chủNắp và con dấu

₫ 39.990/ KG

PP  Y2600T SINOPEC SHANGHAI

PP Y2600T SINOPEC SHANGHAI

SợiMiệng lụa cho thuốc lá

₫ 41.160/ KG

PP ExxonMobil™  7555KNE2 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  7555KNE2 EXXONMOBIL USA

Đèn chiếu sángHàng gia dụngTrang chủThùng chứaPhụ tùng gia đìnhThùng chứaĐồ chơi

₫ 41.470/ KG

PP  1102K PETROCHINA JINXI

PP 1102K PETROCHINA JINXI

Sợi

₫ 43.490/ KG

PP LUPOL®  GP-3402 LG CHEM KOREA

PP LUPOL®  GP-3402 LG CHEM KOREA

Sản phẩm tường mỏngThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 50.090/ KG

PP Moplen  HF461Y POLYMIRAE KOREA

PP Moplen  HF461Y POLYMIRAE KOREA

Vải không dệtSợi

₫ 56.300/ KG

PPA AMODEL®  A-1133 HS SOLVAY FRANCE

PPA AMODEL®  A-1133 HS SOLVAY FRANCE

Diode phát sángNhà ởĐiện tử ô tôĐiện thoạiLinh kiện công nghiệpPhụ tùng nội thất ô tôỨng dụng công nghiệpkim loại thay thếĐường ống nhiên liệuMáy móc/linh kiện cơ khíỨng dụng trong lĩnh vực ôCông cụ/Other toolsVỏ máy tính xách tayCác bộ phận dưới mui xe ô

₫ 146.000/ KG

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UF-1004A SABIC INNOVATIVE US

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UF-1004A SABIC INNOVATIVE US

Túi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 155.020/ KG

PPA AMODEL®  HFZ A-1133L SOLVAY USA

PPA AMODEL®  HFZ A-1133L SOLVAY USA

Lĩnh vực ô tôỨng dụng công nghiệpLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị cỏThiết bị sân vườnkim loại thay thếVỏ máy tính xách tayPhụ tùng mui xe

₫ 155.320/ KG

PPA AMODEL®  AS-QK-1145HS BK324 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AS-QK-1145HS BK324 SOLVAY USA

Thiết bị thể thaoPhụ tùng ô tôVan/bộ phận vanĐường ống nhiên liệuCác bộ phận dưới mui xe ôPhụ kiện tường dày (thànhỨng dụng công nghiệpNhà ởThiết bị sân cỏ và vườnkim loại thay thếMáy móc/linh kiện cơ khíCông cụ/Other toolsVỏ máy tính xách tayphổ quátĐiện tử ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện công nghiệp

₫ 163.080/ KG

PPA AMODEL®  AFA 4133NT SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AFA 4133NT SOLVAY USA

Phụ tùng ô tôThiết bị thể thaoĐiện tử ô tôphổ quátThiết bị sân cỏ và vườnVỏ máy tính xách tayLinh kiện công nghiệpVan/bộ phận vankim loại thay thếỨng dụng công nghiệpPhụ kiện tường dày (thànhĐiện thoạiỨng dụng trong lĩnh vực ôMáy móc/linh kiện cơ khíLĩnh vực ứng dụng điện/điCác bộ phận dưới mui xe ô

₫ 174.730/ KG

PPA AMODEL®  AT-6130 HS SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AT-6130 HS SOLVAY USA

Ứng dụng ô tôLinh kiện điệnVỏ máy tính xách tayThiết bị sân cỏ và vườnỨng dụng công nghiệpCác bộ phận dưới mui xe ôĐiện tử ô tôNhà ởVan/bộ phận vankim loại thay thếMáy móc/linh kiện cơ khíphổ quátỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện công nghiệpVòng biĐường ống nhiên liệu

₫ 180.550/ KG

PPA AMODEL®  S-1145 HS SOLVAY USA

PPA AMODEL®  S-1145 HS SOLVAY USA

Ứng dụng công nghiệpỨng dụng ô tôVan/bộ phận vanĐường ống nhiên liệuCác bộ phận dưới mui xe ôPhụ kiện tường dày (thànhNhà ởThiết bị sân cỏ và vườnkim loại thay thếMáy móc/linh kiện cơ khíCông cụ/Other toolsVỏ máy tính xách tayphổ quátĐiện tử ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện công nghiệp

₫ 188.320/ KG

PPO NORYL™  PX9406P-7001 SABIC INNOVATIVE THAILAND

PPO NORYL™  PX9406P-7001 SABIC INNOVATIVE THAILAND

Phụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 116.290/ KG

PPO/PA NORYL GTX™  GTX810-71167 SABIC INNOVATIVE US

PPO/PA NORYL GTX™  GTX810-71167 SABIC INNOVATIVE US

Trang chủSợi

₫ 112.170/ KG

PPS Torelina®  A310M TORAY SHENZHEN

PPS Torelina®  A310M TORAY SHENZHEN

Lớp sợi

₫ 116.490/ KG

PPS FORTRON® 1140LC6 CELANESE USA

PPS FORTRON® 1140LC6 CELANESE USA

Lớp sợi

₫ 120.370/ KG

PPS DURAFIDE®  1150A64 JAPAN POLYPLASTIC

PPS DURAFIDE®  1150A64 JAPAN POLYPLASTIC

Lớp sợi

₫ 124.250/ KG

PPS Torelina®  A310M TORAY JAPAN

PPS Torelina®  A310M TORAY JAPAN

Lớp sợi

₫ 135.900/ KG

PPS DIC.PPS  FZ1140 DIC JAPAN

PPS DIC.PPS  FZ1140 DIC JAPAN

Sợi

₫ 135.900/ KG

PPS FORTRON® 6165A4 CELANESE USA

PPS FORTRON® 6165A4 CELANESE USA

Lớp sợi

₫ 135.900/ KG

PPS RYTON® R-9-02 BK CPCHEM USA

PPS RYTON® R-9-02 BK CPCHEM USA

Lớp sợi

₫ 135.900/ KG

PPS Torelina®  A310MN3 TORAY SHENZHEN

PPS Torelina®  A310MN3 TORAY SHENZHEN

Lớp sợi

₫ 143.670/ KG

PPS Torelina®  A310MX40 TORAY JAPAN

PPS Torelina®  A310MX40 TORAY JAPAN

Lớp sợi

₫ 149.490/ KG

PPS FORTRON® 4665A6 SD3002 CELANESE USA

PPS FORTRON® 4665A6 SD3002 CELANESE USA

Ứng dụng ô tôỨng dụng điệnHộp băng videoTrang chủCác bộ phận sản phẩm điện

₫ 151.040/ KG

PPS Torelina®  A503 TORAY JAPAN

PPS Torelina®  A503 TORAY JAPAN

Lớp sợi

₫ 155.320/ KG

PPS DURAFIDE®  6165A4 JAPAN POLYPLASTIC

PPS DURAFIDE®  6165A4 JAPAN POLYPLASTIC

Lớp sợi

₫ 163.080/ KG

PPS DURAFIDE®  1130T JAPAN POLYPLASTIC

PPS DURAFIDE®  1130T JAPAN POLYPLASTIC

Lớp sợi

₫ 172.400/ KG

PPS DURAFIDE®  6165A4-HF2000 JAPAN POLYPLASTIC

PPS DURAFIDE®  6165A4-HF2000 JAPAN POLYPLASTIC

Lớp sợi

₫ 174.730/ KG

PPS FORTRON® 6165A4 SF3001 CELANESE USA

PPS FORTRON® 6165A4 SF3001 CELANESE USA

Lớp sợi

₫ 178.610/ KG

PPS  1140E7 CELANESE USA

PPS 1140E7 CELANESE USA

SợiNắp chai

₫ 178.610/ KG