1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Sợi ngắn quay tốc độ thấp
Xóa tất cả bộ lọc
HIPS STYRON™  484H TRINSEO HK

HIPS STYRON™  484H TRINSEO HK

Bao bì thực phẩmĐèn chiếu sángHàng gia dụngNhà ởĐồ chơi

₫ 49.700/ KG

LCP ZENITE® 9140HT DUPONT USA

LCP ZENITE® 9140HT DUPONT USA

Bộ phận gia dụngỨng dụng điệnSợiỨng dụng đúc thổi

₫ 201.910/ KG

PP ExxonMobil™  PP7555KNE2 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP7555KNE2 EXXONMOBIL USA

Thùng chứaTrang chủHàng gia dụngĐèn chiếu sángBao bì thực phẩm cứngLĩnh vực ứng dụng hàng tiĐồ chơiBộ phận gia dụng

₫ 41.160/ KG

PP SEETEC  H5300 LG CHEM KOREA

PP SEETEC  H5300 LG CHEM KOREA

Dây đơnHỗ trợ thảmDây thừngVảiVỏ sạc

₫ 48.340/ KG

TPU Huafon®  HF-4390AST ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-4390AST ZHEJIANG HUAFON

Phụ kiện nhựaHàng thể thaoGiàySản phẩm chống thủy phânSản phẩm có độ đàn hồi ca

₫ 147.550/ KG

PETG Eastar™  GN120 EASTMAN USA

PETG Eastar™  GN120 EASTMAN USA

Lĩnh vực sản phẩm tiêu dùTrang điểmThiết bị điệnHiển thịLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 87.750/ KG

HDPE Borstar® FB1520 BOREALIS EUROPE

HDPE Borstar® FB1520 BOREALIS EUROPE

phimVỏ sạcTúi xáchSơn bảo vệBao bì thực phẩm

₫ 39.610/ KG

PA6  YH-800 SINOPEC BALING

PA6 YH-800 SINOPEC BALING

SợiDây đơnPhù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoĐơn ti các loại.

₫ 48.150/ KG

SBS KIBITON®  PB-5301 TAIWAN CHIMEI

SBS KIBITON®  PB-5301 TAIWAN CHIMEI

Sản phẩm công nghiệpĐồ chơiMáy in

₫ 50.480/ KG

COC TOPAS®  5010X2 CELANESE USA

COC TOPAS®  5010X2 CELANESE USA

Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 174.730/ KG

COC TOPAS®  8007F-04 CELANESE USA

COC TOPAS®  8007F-04 CELANESE USA

Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 186.380/ KG

COC TOPAS®  8007F-400 CELANESE USA

COC TOPAS®  8007F-400 CELANESE USA

Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 232.970/ KG

COC VECTRA®  TKX0001 CELANESE USA

COC VECTRA®  TKX0001 CELANESE USA

Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 232.970/ KG

COC TOPAS®  6013F-04 CELANESE USA

COC TOPAS®  6013F-04 CELANESE USA

Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 252.390/ KG

COC TOPAS®  8007X10 CELANESE USA

COC TOPAS®  8007X10 CELANESE USA

Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 264.040/ KG

COC TOPAS®  9506F-04 CELANESE USA

COC TOPAS®  9506F-04 CELANESE USA

Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệpphim

₫ 264.040/ KG

COC TOPAS®  6017S-04 CELANESE USA

COC TOPAS®  6017S-04 CELANESE USA

Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 291.220/ KG

COC TOPAS®  5010L-01 CELANESE USA

COC TOPAS®  5010L-01 CELANESE USA

Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 330.050/ KG

COC TOPAS®  6015S-04 CELANESE USA

COC TOPAS®  6015S-04 CELANESE USA

Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 349.460/ KG

COC TOPAS®  8007S-04 CELANESE USA

COC TOPAS®  8007S-04 CELANESE USA

Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 407.700/ KG

LDPE  2420F HUIZHOU CNOOC&SHELL

LDPE 2420F HUIZHOU CNOOC&SHELL

Phim co lạiPhim nông nghiệpVỏ sạc

₫ 43.490/ KG

LLDPE DOWLEX™  DFDA-7540 DOW USA

LLDPE DOWLEX™  DFDA-7540 DOW USA

Vỏ sạcphimĐóng gói bên trongCáp khởi động

₫ 62.130/ KG

PA6  YH800 HUNAN YUEHUA

PA6 YH800 HUNAN YUEHUA

Lớp sợiDây đơnPhù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoMonofilament và như vậyPhù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoĐơn ti các loại.

₫ 45.930/ KG

PA6  YH800I HUNAN YUEHUA

PA6 YH800I HUNAN YUEHUA

Phù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoMonofilament và như vậyPhù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoĐơn ti các loại.

₫ 51.840/ KG

PBT SHINITE®  D202G30 DF4806 SHINKONG TAIWAN

PBT SHINITE®  D202G30 DF4806 SHINKONG TAIWAN

Lớp sợiLinh kiện công nghiệp

₫ 104.840/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ OM1060X-1 SUZHOU GLS

TPE GLS™ Versaflex™ OM1060X-1 SUZHOU GLS

Hàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơĐúc khuônLĩnh vực ứng dụng hàng tiTay cầm mềm

₫ 186.380/ KG

PP  L5E89 PETROCHINA GUANGXI

PP L5E89 PETROCHINA GUANGXI

SợiCáp điệnThiết bị điệnDây điện
CIF

US $ 920/ MT

PBT Pocan®  B3235 COVESTRO GERMANY

PBT Pocan®  B3235 COVESTRO GERMANY

Lớp sợiLĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 100.180/ KG

PC LUPOY®  GN2101F-1A010 LG CHEM KOREA

PC LUPOY®  GN2101F-1A010 LG CHEM KOREA

Lớp sợiLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 92.410/ KG

PC Makrolon®  8035 000000 COVESTRO GERMANY

PC Makrolon®  8035 000000 COVESTRO GERMANY

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLớp sợi

₫ 116.490/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ CL2000X GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ CL2000X GLS USA

Chăm sóc cá nhânDa nhân tạoTrong suốtPhụ kiện mờĐồ chơiLĩnh vực sản phẩm tiêu dùGiày dép

₫ 225.210/ KG

PP  L5E89 PETROCHINA GUANGXI

PP L5E89 PETROCHINA GUANGXI

SợiCáp điệnThiết bị điệnDây điện

₫ 34.950/ KG

PA66  EPR27L HENAN SHENMA NYLON

PA66 EPR27L HENAN SHENMA NYLON

Lớp sợiLĩnh vực ô tôThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 66.010/ KG

PA66  EPR27 HENAN SHENMA NYLON

PA66 EPR27 HENAN SHENMA NYLON

Thiết bị điệnLĩnh vực ô tôLớp sợiLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 69.890/ KG

PA66  FYR27 HENAN SHENMA NYLON

PA66 FYR27 HENAN SHENMA NYLON

Lớp sợiLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 97.070/ KG

PBT LONGLITE®  4115-226U ZHANGZHOU CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  4115-226U ZHANGZHOU CHANGCHUN

Lớp sợiTrang chủVật liệu đặc biệt cho đèn

₫ 87.370/ KG

PBT Pocan®  B3235 901510 ENVALIOR WUXI

PBT Pocan®  B3235 901510 ENVALIOR WUXI

Lớp sợiLĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 97.070/ KG

PBT Pocan®  B3235 LANXESS GERMANY

PBT Pocan®  B3235 LANXESS GERMANY

Lớp sợiLĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 97.070/ KG

PC LUPOY®  GN2101FC-KA02 LG GUANGZHOU

PC LUPOY®  GN2101FC-KA02 LG GUANGZHOU

Lớp sợiLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 81.540/ KG

PC LUPOY®  GN2101F LG GUANGZHOU

PC LUPOY®  GN2101F LG GUANGZHOU

Lớp sợiLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 97.070/ KG