582 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Sợi
Xóa tất cả bộ lọc
PP  Z69S Dầu khí Trung Quốc

PP Z69S Dầu khí Trung Quốc

sợi BCFSợi ngắnSợi

₫42.640.000/ MT

PC IUPILON™  GPN2040DF Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  GPN2040DF Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Lớp sợiSợi

₫87.570.000/ MT

PC IUPILON™  GPN2040DF BK9001 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  GPN2040DF BK9001 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Lớp sợiSợi

₫87.570.000/ MT

PP  Y1200 Sinopec Thượng Hải

PP Y1200 Sinopec Thượng Hải

Sợi dàiSợi

₫40.360.000/ MT

PP Teldene® H25FBA Saudi quốc gia hóa dầu

PP Teldene® H25FBA Saudi quốc gia hóa dầu

Sợi ngắnSợi

₫46.640.000/ MT

PP  Y3500 Sinopec Thượng Hải

PP Y3500 Sinopec Thượng Hải

Sợi ngắnSợi ngắnTin tốtSợi

₫43.780.000/ MT

PP HOSTALEN  HH442H Leander Basel, Hà Lan

PP HOSTALEN  HH442H Leander Basel, Hà Lan

Sợi tổng hợpSợi

₫40.360.000/ MT

PP  Y1600 Sinopec Thượng Hải

PP Y1600 Sinopec Thượng Hải

DàiSợi ngắnSợi

₫40.360.000/ MT

PP  PPH 7069 Hanwha Total Hàn Quốc

PP PPH 7069 Hanwha Total Hàn Quốc

Sợi filament và thảm sợi

₫44.160.000/ MT

PP  Y2600(Z30S) Sinopec Thượng Hải

PP Y2600(Z30S) Sinopec Thượng Hải

Sợi ngắnTin tốtSợi

₫48.730.000/ MT

PBT Pocan®  B3225 Langsheng, Đức

PBT Pocan®  B3225 Langsheng, Đức

Sợi

₫114.220.000/ MT

PC LEXAN™  503RS-9T7D006L Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  503RS-9T7D006L Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Sợi

₫57.110.000/ MT

PC IUPILON™  GS2010IR Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  GS2010IR Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Sợi

₫68.530.000/ MT

PC IUPILON™  GS2020KR Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  GS2020KR Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Sợi

₫68.530.000/ MT

PC IUPILON™  GS2010MKR Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  GS2010MKR Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Sợi

₫68.530.000/ MT

PC IUPILON™  GS2030FT 9001 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  GS2030FT 9001 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Sợi

₫68.530.000/ MT

PC IUPILON™  GS2030N1D BK9001 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  GS2030N1D BK9001 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Sợi

₫68.530.000/ MT

PC IUPILON™  GSN-2020DF 9001 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  GSN-2020DF 9001 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Sợi

₫68.530.000/ MT

PC IUPILON™  GSN-2050DF 9001 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  GSN-2050DF 9001 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Sợi

₫83.760.000/ MT

PC IUPILON™  GSN2010R2 9001 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  GSN2010R2 9001 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Sợi

₫91.380.000/ MT

PC IUPILON™  GS2010MR2 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  GS2010MR2 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Sợi

₫97.470.000/ MT

PC IUPILON™  EGN-2010KR Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  EGN-2010KR Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Sợi

₫98.990.000/ MT

PC LEXAN™  503R-BL2G029 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  503R-BL2G029 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Sợi

₫114.220.000/ MT

PP  1102K Ninh Hạ Thần Hoa

PP 1102K Ninh Hạ Thần Hoa

Sợi

₫36.170.000/ MT

PPO NORYL™  PCN2910 BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)

PPO NORYL™  PCN2910 BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)

Sợi

₫87.470.000/ MT

PPS DIC.PPS  FZ1140 Nhật Bản DIC

PPS DIC.PPS  FZ1140 Nhật Bản DIC

Sợi

₫133.260.000/ MT

ABS POLYLAC®  PA-717K Trấn Giang Kỳ Mỹ

ABS POLYLAC®  PA-717K Trấn Giang Kỳ Mỹ

Sợi

₫71.200.000/ MT

ABS LNP™ LUBRICOMP™  AL-4010 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ABS LNP™ LUBRICOMP™  AL-4010 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Sợi

₫85.660.000/ MT

AES  145H Nhật Bản Techno

AES 145H Nhật Bản Techno

Sợi

₫102.800.000/ MT

CA  AB33 Mỹ Rotuba

CA AB33 Mỹ Rotuba

Sợi

₫247.470.000/ MT

CA Tenite™ CM155 Mỹ Eastman

CA Tenite™ CM155 Mỹ Eastman

Sợi

₫247.470.000/ MT

LCP SUMIKASUPER®  E4006 BK Hóa học Sumitomo Nhật Bản

LCP SUMIKASUPER®  E4006 BK Hóa học Sumitomo Nhật Bản

Sợi

₫190.370.000/ MT

LCP Xydar®  MG-340 BLT Hóa chất dầu khí mới của Nhật Bản

LCP Xydar®  MG-340 BLT Hóa chất dầu khí mới của Nhật Bản

Sợi

₫209.400.000/ MT

LCP LAPEROS®  E480I BK210P Bảo Lý Nhật Bản

LCP LAPEROS®  E480I BK210P Bảo Lý Nhật Bản

Sợi

₫213.210.000/ MT

PBT LONGLITE® 4815 NCF Giang Tô Trường Xuân

PBT LONGLITE® 4815 NCF Giang Tô Trường Xuân

Sợi

₫74.240.000/ MT

PBT SHINITE®  D202G30 Đài Loan New Light

PBT SHINITE®  D202G30 Đài Loan New Light

Sợi

₫89.470.000/ MT

PBT DURANEX®  3116 Bảo Lý Nhật Bản

PBT DURANEX®  3116 Bảo Lý Nhật Bản

Sợi

₫108.510.000/ MT

PBT DURANEX®  3116 ED3002 Bảo Lý Nhật Bản

PBT DURANEX®  3116 ED3002 Bảo Lý Nhật Bản

Sợi

₫133.260.000/ MT

PC IUPILON™  GS2020MR2 Y083 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  GS2020MR2 Y083 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Sợi

₫68.530.000/ MT

PC LEXAN™  503R WH9E057 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  503R WH9E057 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Sợi

₫68.530.000/ MT