1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Sản xuất ống nhựa composi
Xóa tất cả bộ lọc
ABS LNP™ FARADEX™  AS1003FR BK-038-5 SABIC INNOVATIVE US

ABS LNP™ FARADEX™  AS1003FR BK-038-5 SABIC INNOVATIVE US

Túi nhựaỨng dụng điện tử

₫ 174.640/ KG

AS(SAN)  335T KUMHO KOREA

AS(SAN) 335T KUMHO KOREA

Hàng gia dụngCốcTrang chủĐộ ẩm nhà ởThiết bị gia dụngPhụ tùng ô tôMáy văn phòngCửa hàng ETC

₫ 38.810/ KG

AS(SAN)  80HF-ICE LG YX NINGBO

AS(SAN) 80HF-ICE LG YX NINGBO

Thiết bị điệnThiết bị gia dụng nhỏTrang chủThùng chứaTrang chủ Lá gió

₫ 42.690/ KG

AS(SAN) TAIRISAN®  NF2200AR FCFC TAIWAN

AS(SAN) TAIRISAN®  NF2200AR FCFC TAIWAN

Hiển thịCột bútNhà ởTay cầm bàn chải đánh rănTrang chủHàng gia dụngThùng chứa

₫ 50.830/ KG

AS(SAN) KIBISAN®  PN-117C TAIWAN CHIMEI

AS(SAN) KIBISAN®  PN-117C TAIWAN CHIMEI

Trang chủThùng chứaHàng gia dụngTủ lạnh bên trong hộp rau

₫ 62.090/ KG

AS(SAN) TAIRISAN®  NF2200 FORMOSA NINGBO

AS(SAN) TAIRISAN®  NF2200 FORMOSA NINGBO

Hàng gia dụngHiển thịCột bútTay cầm bàn chải đánh rănThùng chứaTrang chủHộp băngNhà ở nhẹ hơnThùng rácTay cầm bàn chải đánh răn

₫ 64.030/ KG

AS(SAN) TAIRISAN®  NF2200AS FORMOSA NINGBO

AS(SAN) TAIRISAN®  NF2200AS FORMOSA NINGBO

Hiển thịCột bútNhà ởTay cầm bàn chải đánh rănTrang chủThùng chứaHàng gia dụng

₫ 69.850/ KG

AS(SAN)  SAN330I KUMHO KOREA

AS(SAN) SAN330I KUMHO KOREA

Lĩnh vực ô tôThùng chứaThiết bị kinh doanhLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnHàng gia dụngTrang chủ

₫ 97.020/ KG

ETFE TEFZEL®  HT-2004 DUPONT USA

ETFE TEFZEL®  HT-2004 DUPONT USA

Linh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayChất kết dínhThiết bị phòng thí nghiệmThùng chứaLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 620.930/ KG

ETFE TEFZEL®  HT-2202 DUPONT USA

ETFE TEFZEL®  HT-2202 DUPONT USA

Linh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayChất kết dínhThiết bị phòng thí nghiệmThùng chứaLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 659.740/ KG

ETFE TEFZEL®  HT-2183 DUPONT USA

ETFE TEFZEL®  HT-2183 DUPONT USA

Linh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayChất kết dínhThiết bị phòng thí nghiệmThùng chứaLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 853.780/ KG

ETFE TEFZEL®  HT-2181 DUPONT USA

ETFE TEFZEL®  HT-2181 DUPONT USA

Linh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayChất kết dínhThiết bị phòng thí nghiệmThùng chứaLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 962.440/ KG

ETFE TEFZEL®  HT-2160 DUPONT USA

ETFE TEFZEL®  HT-2160 DUPONT USA

Linh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayChất kết dínhThiết bị phòng thí nghiệmThùng chứaLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 1.086.620/ KG

EVA EVATHENE® UE654-04 USI TAIWAN

EVA EVATHENE® UE654-04 USI TAIWAN

Dây và cápChất kết dínhKeo nóng chảyỨng dụng pha trộn chungNhựa pha trộn dây và cápCấu hình vật liệu nóng ch

₫ 65.970/ KG

GPPS STYROL  MD-100-301 DENKA SINGAPORE

GPPS STYROL  MD-100-301 DENKA SINGAPORE

Bao bì thực phẩmThùng chứaKhay nhựaTấm cách nhiệt bọtHiển thịBộ đồ ăn dùng một lần

₫ 34.930/ KG

GPPS TAIRIREX®  GP5500 FCFC TAIWAN

GPPS TAIRIREX®  GP5500 FCFC TAIWAN

Bảng PSThùng chứaVật tư y tếDùng một lầnLĩnh vực dịch vụ thực phẩJar nhựaBảng PSPOPSLọ thuốc.

₫ 46.570/ KG

HDPE  HD55110 GUANGDONG ZHONGKE

HDPE HD55110 GUANGDONG ZHONGKE

Chai nhựaContainer công nghiệpTrang chủphimTấm ván épTúi xáchLĩnh vực công nghiệpBao bì thực phẩm

₫ 32.990/ KG

HDPE Marlex®  HXM50100 CPCHEM SINGAPHORE

HDPE Marlex®  HXM50100 CPCHEM SINGAPHORE

Phụ kiện ốngKhayHộp nhựaTàu biểnThùng nhiên liệuContainer hóa chất nông n

₫ 35.700/ KG

HDPE  DGDA6094 SINOPEC FUJIAN

HDPE DGDA6094 SINOPEC FUJIAN

Chai nhựaDây đơnChai thuốcChai nước trái câyVải không dệtCâu cáDây đơnDây phẳngTúi dệt vv

₫ 38.030/ KG

HDPE  2200J PETROCHINA DAQING

HDPE 2200J PETROCHINA DAQING

Hộp nhựaChai nhựaChai lọLinh kiện công nghiệpTải thùng hàngphổ quátĐối với hộp đóng gói côngNhư chaiTrái câyThùng cá v. v.

₫ 41.140/ KG

PA6 Ultramid®  B3EG7 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3EG7 BASF GERMANY

Phần tường mỏngPhụ kiện nhựaNhà ởỨng dụng công nghiệpĐiện tử cách điện

₫ 81.500/ KG

PA6 Ultramid®  B3WEG6 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3WEG6 BASF GERMANY

Phần tường mỏngPhụ kiện nhựaNhà ở

₫ 92.560/ KG

PA6 Ultramid®  B3WM602 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3WM602 BASF GERMANY

Phần tường mỏngPhụ kiện nhựaNhà ở

₫ 93.140/ KG

PA6 Ultramid®  B3GE6 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3GE6 BASF GERMANY

Phần tường mỏngPhụ kiện nhựaNhà ở

₫ 95.080/ KG

PA6 Ultramid®  B30S BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B30S BASF GERMANY

Phần tường mỏngPhụ kiện nhựaNhà ở

₫ 96.240/ KG

PA6  6 30V Z3/3/05 SABIC INNOVATIVE US

PA6 6 30V Z3/3/05 SABIC INNOVATIVE US

Thiết bị tập thể dụcTúi nhựaỨng dụng điện tử

₫ 97.020/ KG

PA6  EXKD0037 SABIC INNOVATIVE US

PA6 EXKD0037 SABIC INNOVATIVE US

Thiết bị tập thể dụcTúi nhựaỨng dụng điện tử

₫ 97.020/ KG

PA6 LNP™ THERMOCOMP™  PFL4038 HS BK8-114 SABIC INNOVATIVE US

PA6 LNP™ THERMOCOMP™  PFL4038 HS BK8-114 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 104.780/ KG

PA6 LNP™ THERMOTUF™  PE-1006 BK SABIC INNOVATIVE US

PA6 LNP™ THERMOTUF™  PE-1006 BK SABIC INNOVATIVE US

Thiết bị tập thể dụcTúi nhựaỨng dụng điện tử

₫ 112.540/ KG

PA6 LNP™ STAT-KON™  PFD04ES-BKNAT SABIC INNOVATIVE US

PA6 LNP™ STAT-KON™  PFD04ES-BKNAT SABIC INNOVATIVE US

Thiết bị tập thể dụcTúi nhựaỨng dụng điện tử

₫ 124.190/ KG

PA6  P1000 AL6515 SABIC INNOVATIVE US

PA6 P1000 AL6515 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 143.590/ KG

PA6  STATKON-PC-NAT SABIC INNOVATIVE US

PA6 STATKON-PC-NAT SABIC INNOVATIVE US

Túi nhựaỨng dụng điện tử

₫ 143.590/ KG

PA6  PTF-212-11 SABIC INNOVATIVE US

PA6 PTF-212-11 SABIC INNOVATIVE US

Thiết bị tập thể dụcTúi nhựaỨng dụng điện tử

₫ 170.760/ KG

PA610 LNP™ THERMOCOMP™  QF-1004 BK SABIC INNOVATIVE US

PA610 LNP™ THERMOCOMP™  QF-1004 BK SABIC INNOVATIVE US

Thiết bị tập thể dụcTúi nhựaỨng dụng điện tử

₫ 147.470/ KG

PA610 LNP™ THERMOCOMP™  QF-100-10 SABIC INNOVATIVE US

PA610 LNP™ THERMOCOMP™  QF-100-10 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 174.640/ KG

PA610 LNP™ THERMOCOMP™  QF-1006 BK SABIC INNOVATIVE US

PA610 LNP™ THERMOCOMP™  QF-1006 BK SABIC INNOVATIVE US

Thiết bị tập thể dụcTúi nhựaỨng dụng điện tử

₫ 174.640/ KG

PA610 LNP™ LUBRICOMP™  QL4540 SABIC INNOVATIVE US

PA610 LNP™ LUBRICOMP™  QL4540 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 178.520/ KG

PA610 LNP™ LUBRICOMP™  QP004 SABIC INNOVATIVE US

PA610 LNP™ LUBRICOMP™  QP004 SABIC INNOVATIVE US

Thiết bị tập thể dụcTúi nhựaỨng dụng điện tử

₫ 213.440/ KG

PA66 Ultramid® A3WG6 BLACK 00564 BASF SHANGHAI

PA66 Ultramid® A3WG6 BLACK 00564 BASF SHANGHAI

Ứng dụng trong lĩnh vực ôHệ thống làm mát ô tôBể chứa nước tản nhiệtBộ phận cách điện

₫ 89.260/ KG

PA66 Ultramid®  A3EG7 BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  A3EG7 BASF GERMANY

Linh kiện cơ khíLinh kiện điệnNhà ởLĩnh vực ô tôThùng chứa

₫ 108.660/ KG