447 Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Sản phẩm y tế
Xóa tất cả bộ lọc
PC LEXAN™ 244RF-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Thiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫114.160.000/ MT

PVC DG-1000K(粉) Thiên Tân Daegu
Vật liệu sànSản phẩm chăm sócĐóng góiSản phẩm y tế₫23.210.000/ MT

PP Bormed™ RJ880MO Hóa chất Bắc Âu
Tấm PPphimSản phẩm chăm sócBao bì thực phẩmSản phẩm y tế₫47.570.000/ MT

PEI ULTEM™ EF1006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Vỏ điện thoạiSản phẩm chăm sóc y tế₫285.390.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™ DF1008 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thiết bị điệnSản phẩm chăm sóc y tế₫91.320.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™ DF1006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thiết bị điệnSản phẩm chăm sóc y tế₫98.940.000/ MT

PC LNP™ LUBRILOY™ DFRECO BK8167 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thiết bị điệnSản phẩm chăm sóc y tế₫114.160.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™ DFD02CF Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thiết bị điệnSản phẩm chăm sóc y tế₫144.600.000/ MT

PP Purell RP375R Basel, Thái Lan
Sản phẩm chăm sóc y tếThiết bị y tếỐng tiêm dùng một lần₫62.790.000/ MT

PC Makrolon® APEC 2097 Costron Đức (Bayer)
Sản phẩm chăm sócLĩnh vực ô tôSản phẩm y tếTrang chủ₫294.140.000/ MT

PC Makrolon® APEC 2097 Kostron Thái Lan (Bayer)
Sản phẩm chăm sócLĩnh vực ô tôSản phẩm y tếTrang chủ₫312.030.000/ MT

PP RANPELEN SB-540 Lotte Chemical Hàn Quốc
Sản phẩm chăm sócTrang chủThùng chứaCốc nhựaSản phẩm y tế₫49.010.000/ MT

PP ExxonMobil™ PP9574E6 ExxonMobil Hoa Kỳ
Trang chủSản phẩm chăm sócBảo vệNhà ởSản phẩm y tế₫72.300.000/ MT

PP M150N Vũ Hán Sinopec
Sản phẩm chăm sócDịch vụ thực phẩmSản phẩm y tếSản phẩm cho tất cả các l₫39.190.000/ MT

PA66 Zytel® SC310 NC010 DuPont, Đức
Sản phẩm chăm sóc y tếỨng dụng trong lĩnh vực y₫76.100.000/ MT

PP TOPILENE® R530 Hiểu Tinh Hàn Quốc
Phụ kiện mờSản phẩm chăm sócThiết bị gia dụngPhụ kiện trong suốtVật tư y tế/điều dưỡngThiết bị y tếSản phẩm y tế₫44.140.000/ MT

PA12 TROGAMID® MX97 Đức thắng Genesis
Nhà ởThiết bị nhà ởSản phẩm chăm sóc y tếThiết bị y tế₫1.255.720.000/ MT

PC Makrolon® APEC 1745 Costron Đức (Bayer)
phimLinh kiện vanSản phẩm chăm sócThiết bị y tếBao bì y tế₫323.440.000/ MT

PC Makrolon® 2097 Costron, Bỉ (Bayer)
Lĩnh vực ô tôSản phẩm y tếTrang chủ₫304.380.000/ MT

PC Makrolon® 2097 Costron Đức (Bayer)
Lĩnh vực ô tôSản phẩm y tếTrang chủ₫304.420.000/ MT

PP RJ580Z Hanwha Total Hàn Quốc
Sản phẩm chăm sócBảo vệThùng chứaBao bì thực phẩmHiển thịSản phẩm y tế₫44.330.000/ MT

PP YUPLENE® R380Y Hàn Quốc SK
Sản phẩm chăm sócBộ phận gia dụngThùng chứaBao bì thực phẩmSản phẩm y tế₫47.570.000/ MT

PP RJ581Z Hanwha Total Hàn Quốc
Sản phẩm chăm sócBảo vệThùng chứaHộp đựng thực phẩmHiển thịSản phẩm y tế₫49.470.000/ MT

PP RJ581 Hanwha Total Hàn Quốc
Sản phẩm chăm sócBảo vệThùng chứaHộp đựng thực phẩmHiển thịSản phẩm y tế₫50.230.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™ CX2244ME-BK1D420 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Sản phẩm tường mỏngỨng dụng trong lĩnh vực yThiết bị y tế₫304.420.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™ DF0061PI-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Thiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế₫125.570.000/ MT

POM LNP™ LUBRICOMP™ KL-4540D Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế₫95.130.000/ MT

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ KL-4540-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế₫133.180.000/ MT

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ KL-4540-NAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế₫163.620.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™ DF00A8P -701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Thiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế₫102.740.000/ MT

PC LNP™ LUBRICOMP™ DF00A1P-BK Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Thiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế₫110.350.000/ MT

PC LNP™ LUBRICOMP™ DFP36 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế₫184.550.000/ MT

PC/CF LNP™ STAT-KON™ DFD02CF Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế₫152.210.000/ MT

POM LNP™ LUBRICOMP™ KL-4540 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế₫95.130.000/ MT

POM LNP™ LUBRICOMP™ KL-4540 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế₫140.790.000/ MT

PP Bormed™ HG820MO Hóa chất Bắc Âu
Thiết bị phòng thí nghiệmSản phẩm chăm sóc y tế₫95.130.000/ MT

PP RANPELEN J-590S Lotte Chemical Hàn Quốc
Sản phẩm tường mỏngSản phẩm chăm sócSản phẩm y tếSản phẩm siêu mỏng và troCó sẵn cho thiết bị mô hì₫49.470.000/ MT

PP Purell HP671T Basel, Đức
Sản phẩm chăm sócThiết bị phòng thí nghiệmSản phẩm y tếPhụ tùng ống tiêm₫109.590.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™ DF-1002 BK8-229 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng điện tửTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế₫95.130.000/ MT

PEI ULTEM™ EF1006EM BK8114 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng điệnVỏ điện thoạiSản phẩm chăm sóc y tế₫456.620.000/ MT