447 Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Sản phẩm y tế
Xóa tất cả bộ lọc
PC Makrolon® 2858 Costron Đức (Bayer)
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫114.220.000/ MT

PC Makrolon® 2858 Kostron Thái Lan (Bayer)
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫114.220.000/ MT

PC Makrolon® 2858 550115 Trung Quốc) Klaudia Kulon (
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫114.220.000/ MT

PEEK VICTREX® 450GL30 BK Wiggs, Vương quốc Anh
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫1.808.470.000/ MT

PEEK VICTREX® 450CA30 Wiggs, Vương quốc Anh
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫1.827.500.000/ MT

PEEK VICTREX® 450G Wiggs, Vương quốc Anh
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫1.827.500.000/ MT

PEEK VICTREX® 450FC30 Wiggs, Vương quốc Anh
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫1.903.650.000/ MT

PEEK VICTREX® 150GL30 Wiggs, Vương quốc Anh
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫2.208.230.000/ MT

PEEK VICTREX® 450GL30 Wiggs, Vương quốc Anh
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫2.284.380.000/ MT

PEEK VICTREX® 450G903 Wiggs, Vương quốc Anh
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫2.474.750.000/ MT

PEEK VICTREX® 450GL15 Wiggs, Vương quốc Anh
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫2.665.110.000/ MT

PBT VALOX™ HX260HPR Nhựa đổi mới cơ bản (Hà Lan)
ThuốcVật tư y tế/điều dưỡngSản phẩm chăm sóc y tếThiết bị y tế₫285.550.000/ MT

PP H152 Brazil Braskem
Chăm sóc cá nhânSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫41.120.000/ MT

PPS PTFE-HGR312 Tứ Xuyên Đắc Dương
Ứng dụng công nghiệpSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫184.880.000/ MT

TPE MEDALIST® MD-585 Hoa Kỳ TEKNOR APEX
Thiết bị an toànSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫144.680.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™ DF-1006 BK82025 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Túi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế₫72.340.000/ MT

POM LNP™ LUBRICOMP™ KL-4030 EM Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Túi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế₫95.180.000/ MT

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ KL-4030-NAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Túi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế₫172.470.000/ MT

PPA LNP™ THERMOCOMP™ UF-1004A Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Túi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế₫152.290.000/ MT

ABS STAREX® SF-0505 BK Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức
Sản phẩm y tếThiết bị thể thao₫51.400.000/ MT

PC IUPILON™ ML-350 Mitsubishi Engineering Thái Lan
Sản phẩm chăm sócBao bì y tế₫108.510.000/ MT

POM LNP™ LUBRICOMP™ KL-4030 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Túi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế₫159.910.000/ MT

POM LNP™ LUBRICOMP™ KL-4030 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Túi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế₫159.910.000/ MT

PP YUPLENE® R520F Hàn Quốc SK
Chai lọThùng chứaSản phẩm y tế₫49.490.000/ MT

PPA LNP™ THERMOCOMP™ UF-1006 BK8114 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Túi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế₫91.380.000/ MT

PPA LNP™ THERMOCOMP™ UF-1008 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Túi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế₫110.410.000/ MT

PPA LNP™ THERMOCOMP™ UF-1009 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Túi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế₫137.060.000/ MT

PC LEXAN™ HPX4EU Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
ThuốcỨng dụng dược phẩmVật tư y tế/điều dưỡngSản phẩm chăm sóc y tếThiết bị y tế₫144.680.000/ MT

PP M450E Sinopec Thượng Hải
Sản phẩm chăm sócThùng chứaLĩnh vực dịch vụ thực phẩThực phẩm y tế Clear ContSản phẩm y tế₫48.730.000/ MT

EPDM DOW™ 4770R (Hoa Kỳ) Klaudia Kulon
Lĩnh vực dịch vụ thực phẩThiết bị y tếSản phẩm y tế₫89.470.000/ MT

EPDM DOW™ 3720P (Hoa Kỳ) Klaudia Kulon
Lĩnh vực dịch vụ thực phẩThiết bị y tếSản phẩm y tế₫102.800.000/ MT

PC LEXAN™ 244RF-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Thiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫81.860.000/ MT

PC LEXAN™ 244R-111FC Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Thiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫83.930.000/ MT

PC LEXAN™ 244R-111FC Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Thiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫81.860.000/ MT

LDPE LUPOLEN 3020D Leander Basel, Hà Lan
phimỨng dụng đúc thổiSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫92.900.000/ MT

PC LEXAN™ 244R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)
Thiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫71.580.000/ MT

PC LEXAN™ 244R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Thiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫75.380.000/ MT

PC LEXAN™ 244R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫91.380.000/ MT

PC LEXAN™ 244R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)
Thiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫94.420.000/ MT

PC LEXAN™ 244R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫95.180.000/ MT