1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Sản phẩm y tế close
Xóa tất cả bộ lọc
PP  T30S PETROCHINA FUSHUN

PP T30S PETROCHINA FUSHUN

Sức mạnh caoVật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạcDệt Tear FilmThảm lót

₫ 44.060/ KG

PP  T30S PETROCHINA NINGXIA

PP T30S PETROCHINA NINGXIA

Sức mạnh caoVật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạcDệt Tear FilmThảm lót

₫ 44.060/ KG

PP  3117 ENC2 HUIZHOU NPC

PP 3117 ENC2 HUIZHOU NPC

Trọng lượng riêng thấpBếp lò vi sóngThiết bị gia dụng nhỏThiết bị gia dụngYêu cầu phù hợp với lớp vLò vi sóng dao kéoYêu cầu phù hợp với lớp vBộ đồ ăn lò vi sóng.

₫ 45.250/ KG

PP  3117 ENC1 NAN YA TAIWAN

PP 3117 ENC1 NAN YA TAIWAN

Trọng lượng riêng thấpBếp lò vi sóngThiết bị gia dụng nhỏThiết bị gia dụngYêu cầu phù hợp với lớp vLò vi sóng dao kéoYêu cầu phù hợp với lớp vBộ đồ ăn lò vi sóng.

₫ 53.110/ KG

PP LNP™ THERMOCOMP™  MB-1006HS-S SABIC INNOVATIVE US

PP LNP™ THERMOCOMP™  MB-1006HS-S SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtChăm sóc y tế

₫ 73.650/ KG

PPO NORYL™  PX9406P-701 SABIC INNOVATIVE THAILAND

PPO NORYL™  PX9406P-701 SABIC INNOVATIVE THAILAND

Chống cháyPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 98.360/ KG

PPO NORYL™  N300-701 SABIC INNOVATIVE JAPAN

PPO NORYL™  N300-701 SABIC INNOVATIVE JAPAN

Ổn định nhiệtChăm sóc y tế

₫ 102.290/ KG

PPO NORYL™  SE1GFN3-7001 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  SE1GFN3-7001 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Gia cố sợi thủy tinhChăm sóc y tế

₫ 108.190/ KG

PPO NORYL™  N225X-780 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  N225X-780 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Dễ dàng xử lýChăm sóc y tế

₫ 110.160/ KG

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Chống cháyPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 110.160/ KG

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-701 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-701 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Chống cháyPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 110.160/ KG

PPO NORYL™  N225X-701 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  N225X-701 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Dễ dàng xử lýChăm sóc y tế

₫ 110.160/ KG

PPO NORYL™  PX9406P-7001 SABIC INNOVATIVE THAILAND

PPO NORYL™  PX9406P-7001 SABIC INNOVATIVE THAILAND

Chống cháyPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 117.830/ KG

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-7001 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-7001 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Chống cháyPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 118.030/ KG

PPO NORYL™  HS2000X-WH SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  HS2000X-WH SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Tăng cường khoáng chất sợChăm sóc y tế

₫ 125.900/ KG

PPO NORYL™  EKNL0341-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  EKNL0341-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Ổn định nhiệtChăm sóc y tế

₫ 125.900/ KG

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-7N8D032 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO FLEX NORYL™ PX9406P-7N8D032 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Chống cháyPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 125.900/ KG

PPO NORYL™  HS2000X-WH8C022 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  HS2000X-WH8C022 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Tăng cường khoáng chất sợChăm sóc y tế

₫ 155.410/ KG

PPO NORYL™  HS2000X-780 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  HS2000X-780 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Tăng cường khoáng chất sợChăm sóc y tế

₫ 165.240/ KG

PPO NORYL™  HS2000X-WH90126 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  HS2000X-WH90126 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Tăng cường khoáng chất sợChăm sóc y tế

₫ 165.240/ KG

PPO/PA NORYL GTX™  VP7133 SABIC INNOVATIVE US

PPO/PA NORYL GTX™  VP7133 SABIC INNOVATIVE US

Gia cố sợi thủy tinhChăm sóc y tế

₫ 149.510/ KG

PPS  HGR20 SICHUAN DEYANG

PPS HGR20 SICHUAN DEYANG

Kích thước ổn địnhLinh kiện điệnThiết bị điệnỨng dụng quân sựVỏ máy tính xách tayLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 141.640/ KG

PPS  HC1 SICHUAN DEYANG

PPS HC1 SICHUAN DEYANG

Chống cháyDây đơnMáy giặtVật liệu lọcSợiVải

₫ 177.050/ KG

SBS Globalprene®  3501F HUIZHOU LCY

SBS Globalprene®  3501F HUIZHOU LCY

Độ nhớt thấpSửa đổi nhựa đườngMáy móc/linh kiện cơ khíHợp chấtSửa đổi nhựa

₫ 49.180/ KG

SEBS KRATON™  A1536 KRATON USA

SEBS KRATON™  A1536 KRATON USA

Chống oxy hóaTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dínhTrang điểmChất bịt kínChất kết dínhSửa đổi nhựa đườngSửa đổi nhựa

₫ 11.810/ KG

SEBS Globalprene®  7551 LCY TAIWAN

SEBS Globalprene®  7551 LCY TAIWAN

Chịu nhiệt độGiày dép và bọtSửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nước

₫ 54.440/ KG

SEBS Globalprene®  7550 HUIZHOU LCY

SEBS Globalprene®  7550 HUIZHOU LCY

Chịu nhiệt độGiày dép và bọtSửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nướcChất kết dínhThay đổi dầu

₫ 61.380/ KG

TPE THERMOLAST® K  HTK9419-SIOO KRAIBURG TPE GERMANY

TPE THERMOLAST® K  HTK9419-SIOO KRAIBURG TPE GERMANY

Chống dầuBao bì thực phẩmChăm sóc y tế

₫ 236.060/ KG

TPEE Surlyn® 6347 DUPONT JAPAN

TPEE Surlyn® 6347 DUPONT JAPAN

Ổn định nhiệtTrang chủChăm sóc y tế

₫ 90.490/ KG

TPEE Hytrel®  45D DUPONT USA

TPEE Hytrel®  45D DUPONT USA

Ổn định nhiệtTrang chủChăm sóc y tế

₫ 102.290/ KG

TPEE Hytrel®  70D DUPONT USA

TPEE Hytrel®  70D DUPONT USA

Ổn định nhiệtTrang chủChăm sóc y tế

₫ 125.900/ KG

TPEE Hytrel®  7248 DUPONT USA

TPEE Hytrel®  7248 DUPONT USA

Ổn định nhiệtTrang chủChăm sóc y tế

₫ 177.050/ KG

TPEE GLS™Dynaflex ™ G2706-1000-00 GLS USA

TPEE GLS™Dynaflex ™ G2706-1000-00 GLS USA

Dễ dàng xử lýChăm sóc y tếMáy giặtĐóng góiChăm sóc cá nhânHàng tiêu dùngHồ sơ

₫ 255.730/ KG

TPU MIRATHANE® E395 MIRACLL YANTAI

TPU MIRATHANE® E395 MIRACLL YANTAI

Phụ kiện ốngBánh xeĐúc khuônHợp chấtGiày dépỐngSửa đổi nhựa

₫ 60.980/ KG

TPU MIRATHANE® E270 MIRACLL YANTAI

TPU MIRATHANE® E270 MIRACLL YANTAI

Phụ kiện ốngĐúc khuônSửa đổi nhựaHợp chấtGiày dépỐng

₫ 84.790/ KG

TPU Desmopan®  39B-95A COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  39B-95A COVESTRO GERMANY

Chống thủy phânCáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 86.560/ KG

TPU Utechllan®  UB-71D10 COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  UB-71D10 COVESTRO SHENZHEN

Chống thủy phânHướng dẫn ánh sáng StripMáy inRòng rọc

₫ 110.160/ KG

TPU Utechllan®  UH-64D20 COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  UH-64D20 COVESTRO SHENZHEN

Độ trong suốt caoRòng rọcMáy inHướng dẫn ánh sáng Strip

₫ 110.280/ KG

TPU Utechllan®  US-70AU10 COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  US-70AU10 COVESTRO SHENZHEN

Độ trong suốt caoRòng rọcMáy inHướng dẫn ánh sáng Strip

₫ 118.030/ KG

TPU Utechllan®  UJ-95AU10 COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  UJ-95AU10 COVESTRO SHENZHEN

Chống thủy phânCáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 118.030/ KG