429 Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Sản phẩm y tế
Xóa tất cả bộ lọc
PA66 LNP™ LUBRICOMP™ RFL-4536 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Sản phẩm chăm sóc y tế₫201.790.000/ MT

POM CELCON® MT8U01 Seranis Hoa Kỳ
Sản phẩm chăm sóc y tế₫133.260.000/ MT

PA12 7033 SA01 MED Acoma, Pháp
Sản phẩm chăm sóc y tế₫228.440.000/ MT

PA12 5533 SA01 MED Acoma, Pháp
Sản phẩm chăm sóc y tế₫232.250.000/ MT

PA12 4533 SA01 MED Acoma, Pháp
Sản phẩm chăm sóc y tế₫232.250.000/ MT

PA12 7433 SA01 MED Mỹ Acoma
Sản phẩm chăm sóc y tế₫266.510.000/ MT

PA12 7033 SA01 MED Mỹ Acoma
Sản phẩm chăm sóc y tế₫304.580.000/ MT

PA12 6333 SA01 MED Mỹ Acoma
Sản phẩm chăm sóc y tế₫373.120.000/ MT

PA12 7233 SA01 MED Acoma, Pháp
Sản phẩm chăm sóc y tế₫373.120.000/ MT

PA12 6333 SA01 MED Acoma, Pháp
Sản phẩm chăm sóc y tế₫373.120.000/ MT

PA12 MV1074 SA01 Acoma, Pháp
Sản phẩm chăm sóc y tế₫494.950.000/ MT

PA12 2533 SA01 MED Acoma, Pháp
Sản phẩm chăm sóc y tế₫746.230.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™ RFL-4536 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Sản phẩm chăm sóc y tế₫133.260.000/ MT

PA66/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ RFL-4536 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Sản phẩm chăm sóc y tế₫152.290.000/ MT

PPO LNP™ STAT-KON™ HMC3008V-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)
Sản phẩm chăm sóc y tế₫171.330.000/ MT

PP Purell HP570U Basel, Đức
Sản phẩm tường mỏngSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫76.150.000/ MT

ABS CYCOLAC™ HMG94MD 1H1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mexico)
Sản phẩm tường mỏngSản phẩm chăm sóc y tế₫171.330.000/ MT

POM Hostaform® MT12U03 Seranis, Đức
Sản phẩm tường mỏngSản phẩm chăm sóc y tế₫449.260.000/ MT

PP INEOS 100-MG03 Anh Mỹ.
Trang chủSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫76.150.000/ MT

PBT CELANEX® 2402MT Seranis Hoa Kỳ
Bao bì thực phẩmSản phẩm y tế₫373.120.000/ MT

PC LEXAN™ Resin HPS1R-1125 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng dược phẩmSản phẩm chăm sóc y tếLĩnh vực y tế₫182.750.000/ MT

PC LEXAN™ HPX4 1H8A005T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng dược phẩmSản phẩm chăm sóc y tếThiết bị y tế₫144.680.000/ MT

PC LEXAN™ HPX4-NA8A005T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng dược phẩmSản phẩm chăm sóc y tếThiết bị y tế₫144.680.000/ MT

PC LEXAN™ 104R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Sản phẩm chăm sócBao bì thực phẩmSản phẩm y tế₫74.240.000/ MT

PP Bormed™ HD810MO Hóa chất Bắc Âu
Sản phẩm chăm sócBao bì thực phẩmSản phẩm y tế₫79.950.000/ MT

ABS/PMMA STAREX® SF-0509 BK Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức
Sản phẩm chăm sócDịch vụ thực phẩmSản phẩm y tế₫68.530.000/ MT

PP K4912 Độc lập dầu mỏ Trung Quốc
Sản phẩm chăm sócSản phẩm y tếĐóng gói cứng₫42.640.000/ MT

SBR 1502 Kumho, Hàn Quốc
Sản phẩm chăm sócHàng gia dụngSản phẩm y tế₫57.110.000/ MT

SBR 1500E Cát hóa dầu mỏ Trung Quốc
Sản phẩm chăm sócHàng gia dụngSản phẩm y tế₫57.110.000/ MT

SBR 1502 Cát hóa dầu mỏ Trung Quốc
Sản phẩm chăm sócHàng gia dụngSản phẩm y tế₫62.060.000/ MT

ABS Novodur® HD M203FC BASF Đức
Nhà ởVật tư y tế/điều dưỡngSản phẩm y tế₫175.140.000/ MT

PC LEXAN™ 144R-112 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫114.220.000/ MT

PC LEXAN™ 144R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫83.000.000/ MT

PC LEXAN™ 144R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫89.470.000/ MT

PC LEXAN™ 144R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫91.380.000/ MT

PC LEXAN™ 144R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫93.280.000/ MT

PC Makrolon® 2858 550115 Kostron Thái Lan (Bayer)
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫111.170.000/ MT

PC Makrolon® 2858 Costron Đức (Bayer)
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫114.220.000/ MT

PC Makrolon® 2858 Kostron Thái Lan (Bayer)
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫114.220.000/ MT

PC Makrolon® 2858 550115 Trung Quốc) Klaudia Kulon (
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫114.220.000/ MT