427 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Sản phẩm y tế
Xóa tất cả bộ lọc
POM CELCON®  MT8F01 Seranis Hoa Kỳ

POM CELCON®  MT8F01 Seranis Hoa Kỳ

Sản phẩm y tế

₫ 122.770.000/ MT

POM HOSTAFORM®  MT24F01 Seranis, Đức

POM HOSTAFORM®  MT24F01 Seranis, Đức

Sản phẩm y tế

₫ 172.650.000/ MT

ABS Novodur®  348 Anh Mỹ.

ABS Novodur®  348 Anh Mỹ.

Sản phẩm y tế

₫ 249.390.000/ MT

PC Makrolon®  RX1805 Kostron Thái Lan (Bayer)

PC Makrolon®  RX1805 Kostron Thái Lan (Bayer)

Sản phẩm y tế

₫ 184.160.000/ MT

PC Makrolon®  RX1805 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  RX1805 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Sản phẩm y tế

₫ 191.840.000/ MT

POM Delrin® 127UV DuPont Mỹ

POM Delrin® 127UV DuPont Mỹ

Sản phẩm y tế

₫ 172.650.000/ MT

PC Makrolon®  2658 Kostron Thái Lan (Bayer)

PC Makrolon®  2658 Kostron Thái Lan (Bayer)

Thiết bị y tếSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 122.770.000/ MT

TPEE Arnitel® PM471 Hà Lan DSM

TPEE Arnitel® PM471 Hà Lan DSM

Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 211.020.000/ MT

TPV Santoprene™ 281-55MED Seranis Hoa Kỳ

TPV Santoprene™ 281-55MED Seranis Hoa Kỳ

Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 145.790.000/ MT

TPV Santoprene™ 8281-35MED Seranis Hoa Kỳ

TPV Santoprene™ 8281-35MED Seranis Hoa Kỳ

Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 556.320.000/ MT

PC Makrolon®  3108 Costron Đức (Bayer)

PC Makrolon®  3108 Costron Đức (Bayer)

Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 97.840.000/ MT

PC CALIBRE™ 2061-15 FC03003 (Hoa Kỳ) Klaudia Kulon

PC CALIBRE™ 2061-15 FC03003 (Hoa Kỳ) Klaudia Kulon

Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 115.100.000/ MT

PC Makrolon®  RX2530 41118 Costron Đức (Bayer)

PC Makrolon®  RX2530 41118 Costron Đức (Bayer)

Sản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 172.650.000/ MT

PC CALIBRE™ MEGARAD™ 2081-15 (Hoa Kỳ) Klaudia Kulon

PC CALIBRE™ MEGARAD™ 2081-15 (Hoa Kỳ) Klaudia Kulon

Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 172.650.000/ MT

PEEK ZYPEEK® 550GL20 Cổ phần trung học Cát Lâm

PEEK ZYPEEK® 550GL20 Cổ phần trung học Cát Lâm

Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 1.534.680.000/ MT

PEEK ZYPEEK® 550G Cổ phần trung học Cát Lâm

PEEK ZYPEEK® 550G Cổ phần trung học Cát Lâm

Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 1.611.410.000/ MT

PEEK ZYPEEK® 551G Cổ phần trung học Cát Lâm

PEEK ZYPEEK® 551G Cổ phần trung học Cát Lâm

Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 1.841.620.000/ MT

PMMA Altuglas®  V150 Acoma Hàn Quốc

PMMA Altuglas®  V150 Acoma Hàn Quốc

Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 80.570.000/ MT

PMMA Altuglas®  V150 Acoma, Pháp

PMMA Altuglas®  V150 Acoma, Pháp

Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 92.080.000/ MT

POE TAFMER™  DF610 Mitsui Hóa học Singapore

POE TAFMER™  DF610 Mitsui Hóa học Singapore

Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 72.900.000/ MT

POE TAFMER™  DF610 Mitsui Chemical Nhật Bản

POE TAFMER™  DF610 Mitsui Chemical Nhật Bản

Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 78.650.000/ MT

PP YUNGSOX®  5090R Đài Loan nhựa

PP YUNGSOX®  5090R Đài Loan nhựa

Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 51.410.000/ MT

TPE THERMOLAST® K  TF6MAA Keo kho báu Đức

TPE THERMOLAST® K  TF6MAA Keo kho báu Đức

Sản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 161.140.000/ MT

TPE GLS™ Versaflex™ 75A Gillix Mỹ

TPE GLS™ Versaflex™ 75A Gillix Mỹ

Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 230.200.000/ MT

TPV Santoprene™ 8281-45MED Seranis Hoa Kỳ

TPV Santoprene™ 8281-45MED Seranis Hoa Kỳ

Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 383.670.000/ MT

TPV Santoprene™ 8281-55MED Seranis Hoa Kỳ

TPV Santoprene™ 8281-55MED Seranis Hoa Kỳ

Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 748.160.000/ MT

TPV Santoprene™ 8281-65MED Seranis Hoa Kỳ

TPV Santoprene™ 8281-65MED Seranis Hoa Kỳ

Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 759.670.000/ MT

TPV Santoprene™ 8281-90MED Seranis Hoa Kỳ

TPV Santoprene™ 8281-90MED Seranis Hoa Kỳ

Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócVật tư y tế/điều dưỡng

₫ 652.240.000/ MT

TPV Santoprene™ 8281-75MED Seranis Hoa Kỳ

TPV Santoprene™ 8281-75MED Seranis Hoa Kỳ

Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócVật tư y tế/điều dưỡng

₫ 671.420.000/ MT

PP  GM160E Sinopec Thượng Hải

PP GM160E Sinopec Thượng Hải

Sản phẩm chăm sócSản phẩm y tếTúi truyềnChai y tế trong suốt.

₫ 49.110.000/ MT

PEI ULTEM™  HU1110 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  HU1110 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị y tếSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 299.260.000/ MT

PEI ULTEM™  HU1010-7HD395 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  HU1010-7HD395 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị y tếSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 901.620.000/ MT

PEI ULTEM™  HU1010 7H1D395 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PEI ULTEM™  HU1010 7H1D395 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Thiết bị y tếSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 268.570.000/ MT

PEI ULTEM™  HU1000 2H4D342 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  HU1000 2H4D342 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị y tếSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 368.320.000/ MT

PEI ULTEM™  HU2100 7H8D479 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  HU2100 7H8D479 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị y tếSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 383.670.000/ MT

PEI ULTEM™  HU1000 7H4D017USDD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  HU1000 7H4D017USDD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị y tếSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 613.870.000/ MT

PEI ULTEM™  HU1000-1H1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  HU1000-1H1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị y tếSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 713.630.000/ MT

PEI ULTEM™  HU1010-1H1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  HU1010-1H1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị y tếSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 966.850.000/ MT

PA12  3533 SA01 MED Acoma, Pháp

PA12 3533 SA01 MED Acoma, Pháp

Sản phẩm chăm sóc y tế

₫ 1.074.280.000/ MT

PA12  4033 SA01 MED Acoma, Pháp

PA12 4033 SA01 MED Acoma, Pháp

Sản phẩm chăm sóc y tế

₫ 1.285.290.000/ MT