447 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Sản phẩm y tế
Xóa tất cả bộ lọc
POM CELCON®  MT8F01 Seranis Hoa Kỳ

POM CELCON®  MT8F01 Seranis Hoa Kỳ

Sản phẩm y tế

₫121.830.000/ MT

POM HOSTAFORM®  MT24F01 Seranis, Đức

POM HOSTAFORM®  MT24F01 Seranis, Đức

Sản phẩm y tế

₫190.370.000/ MT

ABS Novodur®  348 Anh Mỹ.

ABS Novodur®  348 Anh Mỹ.

Sản phẩm y tế

₫266.510.000/ MT

PC Makrolon®  RX1805 Kostron Thái Lan (Bayer)

PC Makrolon®  RX1805 Kostron Thái Lan (Bayer)

Sản phẩm y tế

₫182.750.000/ MT

PC Makrolon®  RX1805 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  RX1805 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Sản phẩm y tế

₫190.370.000/ MT

POM Delrin® 127UV DuPont Mỹ

POM Delrin® 127UV DuPont Mỹ

Sản phẩm y tế

₫150.390.000/ MT

PC Makrolon®  2658 Kostron Thái Lan (Bayer)

PC Makrolon®  2658 Kostron Thái Lan (Bayer)

Sản phẩm chăm sócThiết bị y tếSản phẩm y tế

₫121.830.000/ MT

PC Makrolon®  3108 Kostron Thái Lan (Bayer)

PC Makrolon®  3108 Kostron Thái Lan (Bayer)

Sản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫133.260.000/ MT

TPEE Arnitel® PM471 Hà Lan DSM

TPEE Arnitel® PM471 Hà Lan DSM

Sản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫209.400.000/ MT

TPV Santoprene™ 281-55MED Seranis Hoa Kỳ

TPV Santoprene™ 281-55MED Seranis Hoa Kỳ

Sản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫144.680.000/ MT

TPV Santoprene™ 8281-35MED Seranis Hoa Kỳ

TPV Santoprene™ 8281-35MED Seranis Hoa Kỳ

Sản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫552.060.000/ MT

PC Makrolon®  3108 Costron Đức (Bayer)

PC Makrolon®  3108 Costron Đức (Bayer)

Sản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫113.460.000/ MT

PC CALIBRE™ 2061-15 FC03003 (Hoa Kỳ) Klaudia Kulon

PC CALIBRE™ 2061-15 FC03003 (Hoa Kỳ) Klaudia Kulon

Sản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫114.220.000/ MT

PC Makrolon®  RX2530 41118 Costron Đức (Bayer)

PC Makrolon®  RX2530 41118 Costron Đức (Bayer)

Sản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫171.330.000/ MT

PC CALIBRE™ MEGARAD™ 2081-15 (Hoa Kỳ) Klaudia Kulon

PC CALIBRE™ MEGARAD™ 2081-15 (Hoa Kỳ) Klaudia Kulon

Sản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫171.330.000/ MT

PEEK ZYPEEK® 550GL20 Cổ phần trung học Cát Lâm

PEEK ZYPEEK® 550GL20 Cổ phần trung học Cát Lâm

Sản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫1.522.920.000/ MT

PEEK ZYPEEK® 550G Cổ phần trung học Cát Lâm

PEEK ZYPEEK® 550G Cổ phần trung học Cát Lâm

Sản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫1.599.070.000/ MT

PEEK ZYPEEK® 551G Cổ phần trung học Cát Lâm

PEEK ZYPEEK® 551G Cổ phần trung học Cát Lâm

Sản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫1.827.500.000/ MT

PMMA Altuglas®  V150 Acoma Hàn Quốc

PMMA Altuglas®  V150 Acoma Hàn Quốc

Sản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫83.760.000/ MT

PMMA Altuglas®  V150 Acoma, Pháp

PMMA Altuglas®  V150 Acoma, Pháp

Sản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫91.380.000/ MT

POE TAFMER™  DF610 Mitsui Chemical Nhật Bản

POE TAFMER™  DF610 Mitsui Chemical Nhật Bản

Sản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫78.050.000/ MT

POE TAFMER™  DF610 Mitsui Hóa học Singapore

POE TAFMER™  DF610 Mitsui Hóa học Singapore

Sản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫79.950.000/ MT

PP YUNGSOX®  5090R Đài Loan nhựa

PP YUNGSOX®  5090R Đài Loan nhựa

Sản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫53.300.000/ MT

TPE THERMOLAST® K  TF6MAA Keo kho báu Đức

TPE THERMOLAST® K  TF6MAA Keo kho báu Đức

Sản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫159.910.000/ MT

TPE GLS™ Versaflex™ 75A Gillix Mỹ

TPE GLS™ Versaflex™ 75A Gillix Mỹ

Sản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫228.440.000/ MT

TPV Santoprene™ 8281-45MED Seranis Hoa Kỳ

TPV Santoprene™ 8281-45MED Seranis Hoa Kỳ

Sản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫373.120.000/ MT

TPV Santoprene™ 8281-55MED Seranis Hoa Kỳ

TPV Santoprene™ 8281-55MED Seranis Hoa Kỳ

Sản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫742.420.000/ MT

TPV Santoprene™ 8281-65MED Seranis Hoa Kỳ

TPV Santoprene™ 8281-65MED Seranis Hoa Kỳ

Sản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫753.850.000/ MT

TPV Santoprene™ 8281-90MED Seranis Hoa Kỳ

TPV Santoprene™ 8281-90MED Seranis Hoa Kỳ

Sản phẩm chăm sócSản phẩm y tếVật tư y tế/điều dưỡng

₫647.240.000/ MT

TPV Santoprene™ 8281-75MED Seranis Hoa Kỳ

TPV Santoprene™ 8281-75MED Seranis Hoa Kỳ

Sản phẩm chăm sócSản phẩm y tếVật tư y tế/điều dưỡng

₫666.280.000/ MT

PP  GM160E Sinopec Thượng Hải

PP GM160E Sinopec Thượng Hải

Sản phẩm chăm sócTúi truyềnChai y tế trong suốt.Sản phẩm y tế

₫48.730.000/ MT

PEI ULTEM™  HU1110 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  HU1110 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Sản phẩm chăm sóc y tếThiết bị y tế

₫296.970.000/ MT

PEI ULTEM™  HU1010-7HD395 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  HU1010-7HD395 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Sản phẩm chăm sóc y tếThiết bị y tế

₫894.720.000/ MT

PEI ULTEM™  HU1010 7H1D395 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PEI ULTEM™  HU1010 7H1D395 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Sản phẩm chăm sóc y tếThiết bị y tế

₫266.510.000/ MT

PEI ULTEM™  HU1000 2H4D342 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  HU1000 2H4D342 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Sản phẩm chăm sóc y tếThiết bị y tế

₫365.500.000/ MT

PEI ULTEM™  HU2100 7H8D479 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  HU2100 7H8D479 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Sản phẩm chăm sóc y tếThiết bị y tế

₫380.730.000/ MT

PEI ULTEM™  HU1000 7H4D017USDD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  HU1000 7H4D017USDD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Sản phẩm chăm sóc y tếThiết bị y tế

₫609.170.000/ MT

PEI ULTEM™  HU1000-1H1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  HU1000-1H1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Sản phẩm chăm sóc y tếThiết bị y tế

₫708.160.000/ MT

PEI ULTEM™  HU1010-1H1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  HU1010-1H1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Sản phẩm chăm sóc y tếThiết bị y tế

₫970.860.000/ MT

PA12  3533 SA01 MED Acoma, Pháp

PA12 3533 SA01 MED Acoma, Pháp

Sản phẩm chăm sóc y tế

₫209.400.000/ MT