VNPLAS
Tải xuống ứng dụng Vnplas.com
Tải xuống

1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Sản phẩm tường mỏng và ch
Xóa tất cả bộ lọc
TPV Santoprene™ 8271-65 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 8271-65 CELANESE USA

Trang chủBộ phận gia dụngSản phẩm loại bỏ mệt mỏiTay cầm mềmĐiện thoại thông minhHiển thị

₫ 178.470/ KG

ABS TAIRILAC®  AG15A1 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG15A1 FCFC TAIWAN

Hàng gia dụngĐèn chiếu sángGiày cao gótĐồ chơiVỏ đồng hồThiết bị ngoại vi âm thanVa-li.Giày cao gótĐồ chơiVỏ đồng hồThiết bị ngoại vi âm thanHành lý
CIF

US $ 1,300/ MT

ABS TAIRILAC®  AG15A1 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG15A1 FCFC TAIWAN

Hàng gia dụngĐèn chiếu sángGiày cao gótĐồ chơiVỏ đồng hồThiết bị ngoại vi âm thanVa-li.Giày cao gótĐồ chơiVỏ đồng hồThiết bị ngoại vi âm thanHành lý
CIF

US $ 2,250/ MT

EVA TAISOX®  7360M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7360M FPC TAIWAN

Giày dépBọtMáy giặtphimCách sử dụng: Vật liệu giLiên kết chéo tạo bọtVật liệu hút bụi.
CIF

US $ 1,400/ MT

EVA TAISOX®  7470M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7470M FPC TAIWAN

Máy giặtVật liệu xây dựngBọtGiày dépLiên kết chéo Foam BanVật liệu hấp thụ sốcHỗn hợp màu MasterbatchĐặt cược vật liệu xây dựnVật liệu xây dựngGiày dépMáy giặtBọtTrộn
CIF

US $ 1,410/ MT

SBS Luprene® LG501 LG CHEM KOREA

SBS Luprene® LG501 LG CHEM KOREA

Sửa đổi nhựa đườngTấm lợp không thấm nướcChất kết dínhTấm lợp không thấm nướcSửa đổi chất kết dính và LGSBS được sử dụng rộng rãi
CIF

US $ 2,800/ MT

SEBS Globalprene®  7551 LCY TAIWAN

SEBS Globalprene®  7551 LCY TAIWAN

Giày dép và bọtSửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nước
CIF

US $ 2,920/ MT

SEBS Globalprene®  7550 HUIZHOU LCY

SEBS Globalprene®  7550 HUIZHOU LCY

Giày dép và bọtSửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nướcChất kết dínhThay đổi dầu
CIF

US $ 3,000/ MT

EVA TAISOX®  7360M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7360M FPC TAIWAN

Giày dépBọtMáy giặtphimCách sử dụng: Vật liệu giLiên kết chéo tạo bọtVật liệu hút bụi.

₫ 62.210/ KG

SBS Luprene® LG501 LG CHEM KOREA

SBS Luprene® LG501 LG CHEM KOREA

Sửa đổi nhựa đườngTấm lợp không thấm nướcChất kết dínhTấm lợp không thấm nướcSửa đổi chất kết dính và LGSBS được sử dụng rộng rãi

₫ 61.820/ KG

SEBS Globalprene®  7550 LCY TAIWAN

SEBS Globalprene®  7550 LCY TAIWAN

Sửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nướcGiày dép và bọtChất kết dínhThay đổi dầu
CIF

US $ 2,920/ MT

EVA POLENE  N8038 TPI THAILAND

EVA POLENE  N8038 TPI THAILAND

phimVật liệu tấmĐèn chiếu sángHàng gia dụngTrang chủĐồ chơiGiày dép

₫ 46.270/ KG

PBT VALOX™  DR51-7001 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PBT VALOX™  DR51-7001 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Chăm sóc y tếTúi nhựaThiết bị sân vườnBánh răngTrang chủỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 97.200/ KG

ABS TAIRILAC®  AG15A1 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG15A1 FCFC TAIWAN

Hàng gia dụngĐèn chiếu sángGiày cao gótĐồ chơiVỏ đồng hồThiết bị ngoại vi âm thanVa-li.Giày cao gótĐồ chơiVỏ đồng hồThiết bị ngoại vi âm thanHành lý

₫ 49.770/ KG

EVA TAISOX®  7470M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7470M FPC TAIWAN

Máy giặtVật liệu xây dựngBọtGiày dépLiên kết chéo Foam BanVật liệu hấp thụ sốcHỗn hợp màu MasterbatchĐặt cược vật liệu xây dựnVật liệu xây dựngGiày dépMáy giặtBọtTrộn

₫ 50.550/ KG

SEBS Globalprene®  7550 HUIZHOU LCY

SEBS Globalprene®  7550 HUIZHOU LCY

Giày dép và bọtSửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nướcChất kết dínhThay đổi dầu

₫ 67.650/ KG

SEBS Globalprene®  7551 LCY TAIWAN

SEBS Globalprene®  7551 LCY TAIWAN

Giày dép và bọtSửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nước

₫ 69.990/ KG

ABS Terluran® GP-35 INEOS STYRO NINGBO

ABS Terluran® GP-35 INEOS STYRO NINGBO

Khuôn ép phunThiết bị điện tử tường mỏThiết bị gia dụng và vệ sĐồ chơi

₫ 40.830/ KG

ABS TAIRILAC®  AG15AI FORMOSA NINGBO

ABS TAIRILAC®  AG15AI FORMOSA NINGBO

Đèn chiếu sángGiày cao gótĐồ chơiVỏ đồng hồThiết bị ngoại vi âm thanVa-li.Giày cao gótĐồ chơiVỏ đồng hồThiết bị ngoại vi âm thanHành lý

₫ 43.280/ KG

ABS CYCOLAC™  HMG47MD-1H1000 SABIC INNOVATIVE US

ABS CYCOLAC™  HMG47MD-1H1000 SABIC INNOVATIVE US

Lĩnh vực điện tửỨng dụng nông nghiệpThiết bị gia dụng nhỏỨng dụng y tế/chăm sóc sứY tếỨng dụng y tế

₫ 194.410/ KG

HDPE DOW™  17450N DOW USA

HDPE DOW™  17450N DOW USA

Hồ sơĐèn chiếu sángThiết bị gia dụngĐồ chơiHàng gia dụngVật liệu tấm

₫ 34.220/ KG

HDPE  DGDA6098 SINOPEC QILU

HDPE DGDA6098 SINOPEC QILU

Lĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnDây và cápCách sử dụng: Chủ yếu đượTúi tạp hóaPhim lót nhiều lớpMàng chống thời tiết v.

₫ 42.770/ KG

LDPE  1810D PETROCHINA LANZHOU

LDPE 1810D PETROCHINA LANZHOU

Phim co lạiVỏ sạcCáp khởi độngTúi đóng gói nặngỨng dụng CoatingSản xuất ống CoatingCáp cách điện đồng tâmTúi đóng gói nặng

₫ 41.800/ KG

LDPE  2100TN00 PCC IRAN

LDPE 2100TN00 PCC IRAN

Vỏ sạcTrang chủTrang chủThu nhỏ nắpTúi công nghiệpTúi mua sắm ứng dụng nặng

₫ 53.660/ KG

PA12 Grilamid® Nylon LV-30H FWA BLACK9225 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid® Nylon LV-30H FWA BLACK9225 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng chiếu sángVỏ máy tính xách tayLĩnh vực ứng dụng hàng tiĐiện tử ô tôLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng trong lĩnh vực ôThiết bị điệnỨng dụng công nghiệp

₫ 136.090/ KG

PA12 Grilamid®  LV-30H FWA EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  LV-30H FWA EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng điệnNhà ởỨng dụng chiếu sángVỏ máy tính xách tayLĩnh vực ứng dụng hàng tiĐiện tử ô tôLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng trong lĩnh vực ôThiết bị điệnỨng dụng công nghiệp

₫ 233.290/ KG

PA66 Ultramid®  A3WG6-BK BASF MALAYSIA

PA66 Ultramid®  A3WG6-BK BASF MALAYSIA

Máy mócLinh kiện cơ khíThùng chứaHồ sơLĩnh vực ô tôNhà ở

₫ 93.320/ KG

PA66 Ultramid®  A3WG6-BK BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  A3WG6-BK BASF GERMANY

Máy mócLinh kiện cơ khíThùng chứaHồ sơLĩnh vực ô tôNhà ở

₫ 97.200/ KG

PA66 Ultramid® A3WG6-BK BASF SHANGHAI

PA66 Ultramid® A3WG6-BK BASF SHANGHAI

Máy mócLinh kiện cơ khíThùng chứaHồ sơLĩnh vực ô tôNhà ở

₫ 101.090/ KG

PA66 Ultramid®  A3WG6 BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  A3WG6 BASF GERMANY

Máy mócLinh kiện cơ khíThùng chứaHồ sơLĩnh vực ô tôNhà ở

₫ 112.760/ KG

PA66 Ultramid® A3WG6 UNCOLORED BASF SHANGHAI

PA66 Ultramid® A3WG6 UNCOLORED BASF SHANGHAI

Máy mócLinh kiện cơ khíThùng chứaHồ sơLĩnh vực ô tôNhà ở

₫ 116.640/ KG

PA66  GW 350 Q500 NA ASCEND USA

PA66 GW 350 Q500 NA ASCEND USA

Thiết bị điệnVỏ điệnCông tắcTrang chủLĩnh vực ứng dụng điện/điTrang chủĐiện tử ô tôỨng dụng chiếu sángBảng mạch inVỏ máy tính xách tayBản lề sự kiệnỨng dụng công nghiệpLinh kiện điện

₫ 136.090/ KG

PA66 Vydyne®  GW350 ASCEND USA

PA66 Vydyne®  GW350 ASCEND USA

Thiết bị điệnVỏ điệnCông tắcTrang chủLĩnh vực ứng dụng điện/điTrang chủĐiện tử ô tôỨng dụng chiếu sángBảng mạch inVỏ máy tính xách tayBản lề sự kiệnỨng dụng công nghiệpLinh kiện điện

₫ 136.090/ KG

PA66 Vydyne®  ECO315 ASCEND USA

PA66 Vydyne®  ECO315 ASCEND USA

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBản lề sự kiệnTrang chủLinh kiện điệnTrang chủBảng mạch inVỏ điệnBảng chuyển đổiỨng dụng chiếu sángThiết bị điệnVỏ máy tính xách tayỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 147.750/ KG

PBT VALOX™  DR51-1001 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PBT VALOX™  DR51-1001 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Chăm sóc y tếTúi nhựaThiết bị sân vườnBánh răngTrang chủỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 112.760/ KG

PC TRIREX® 3025N2 I(R) 3056D SAMYANG SHANHAI

PC TRIREX® 3025N2 I(R) 3056D SAMYANG SHANHAI

Vỏ máy tính xách tayỨng dụng điện tửĐồ chơi nhựaỨng dụng chiếu sáng

₫ 84.370/ KG

PP ExxonMobil™  PP3155E5 EXXONMOBIL SINGAPORE

PP ExxonMobil™  PP3155E5 EXXONMOBIL SINGAPORE

Chăm sóc cá nhânVải không dệtSợiỨng dụng công nghiệpVật tư y tế/điều dưỡngSpunbond không dệt vải

₫ 34.220/ KG

PP  HY200 HANWHA TOTAL KOREA

PP HY200 HANWHA TOTAL KOREA

Ứng dụng thủy sảnTrang chủVải dệtHàng gia dụngTúi xáchphimThanhTấm ván épTrang chủVải dệtTúi xáchThùng chứaHàng gia dụngTrang chủỨng dụng thủy sảnphim

₫ 37.330/ KG

PP ExxonMobil™  7248L10A EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  7248L10A EXXONMOBIL USA

Thích hợp cho các ứng dụnVí dụThuê ngoài đóng baoTúi giặtMàng co (trộn với số lượnBao gồm 10-30% LLDPE) và

₫ 41.210/ KG

PP Achieve™ 3854 EXXONMOBIL USA

PP Achieve™ 3854 EXXONMOBIL USA

SợiỨng dụng dệtSpunbond không dệt vảiChăm sóc cá nhân

₫ 41.210/ KG