1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Sản phẩm phù hợp cho sử d
Xóa tất cả bộ lọc
PA66  640PG6 ANC1 NAN YA TAIWAN

PA66 640PG6 ANC1 NAN YA TAIWAN

Vỏ máy tính xách tayỨng dụng điệnĐối với sức mạnhĐộ chính xácChống biến dạng nhiệtCác sản phẩm có yêu cầu c

₫ 141.270/ KG

PC LNP™ THERMOCOMP™  DF-1002 BK8-229 SABIC INNOVATIVE US

PC LNP™ THERMOCOMP™  DF-1002 BK8-229 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng điện tửTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 96.650/ KG

PC  EXL4419-8G9A5111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PC EXL4419-8G9A5111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Nhà ở điện tửỨng dụng điện tửThiết bị truyền thôngỨng dụng điện thoại thôngTrang chủPhụ tùng máy tính mặc sảnĐiện ngoài trời

₫ 116.110/ KG

PC LEXAN™ Resin HPS1R-1125 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™ Resin HPS1R-1125 SABIC INNOVATIVE US

Lĩnh vực y tếSản phẩm chăm sóc y tếỨng dụng dược phẩm

₫ 185.770/ KG

PC/ABS LUPOY®  GN5001RFZ W2342 LG CHEM KOREA

PC/ABS LUPOY®  GN5001RFZ W2342 LG CHEM KOREA

Phụ tùng nội thất ô tôMáy kinh doanhThiết bị truyền thôngThiết bị gia dụngThiết bị chiếu sáng

₫ 63.860/ KG

PES Ultraform®E  E6010 BK BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E6010 BK BASF GERMANY

Chăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 278.660/ KG

PES Ultraform®E  E2010C6 BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E2010C6 BASF GERMANY

Chăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 387.030/ KG

PES Ultraform®E  E2000G6 BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E2000G6 BASF GERMANY

Chăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 445.080/ KG

PES Ultraform®S  S6010 BASF GERMANY

PES Ultraform®S  S6010 BASF GERMANY

Chăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 456.700/ KG

PES Ultraform®E  E6010 BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E6010 BASF GERMANY

Chăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 464.440/ KG

PES Ultraform®E  E2010G6 BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E2010G6 BASF GERMANY

Chăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 464.440/ KG

PES Ultraform®E  E2010G2 BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E2010G2 BASF GERMANY

Chăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 464.440/ KG

PES Ultraform®S  S2010 BASF GERMANY

PES Ultraform®S  S2010 BASF GERMANY

Chăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 503.140/ KG

PES Ultraform®E  E2020P BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E2020P BASF GERMANY

Chăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 619.250/ KG

PES Ultraform®E  E6020 BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E6020 BASF GERMANY

Chăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 638.600/ KG

PES Ultraform®E  E0510 C2TR BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E0510 C2TR BASF GERMANY

Chăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 754.710/ KG

PES Ultraform®E  E2000G4 BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E2000G4 BASF GERMANY

Chăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 841.790/ KG

PET  BG80 SINOPEC YIZHENG

PET BG80 SINOPEC YIZHENG

Chai đóng gói đồ uốngTrang chủSản phẩm trang điểmBao bì thực phẩmChai nước khoángChai dầuChai mỹ phẩmChai thuốc trừ sâu

₫ 34.830/ KG

PETG Eastar™  GN120 EASTMAN USA

PETG Eastar™  GN120 EASTMAN USA

Lĩnh vực sản phẩm tiêu dùTrang điểmThiết bị điệnHiển thịLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 87.470/ KG

PLA  FY604 ANHUI BBCA

PLA FY604 ANHUI BBCA

Ứng dụng dệtPhụ kiện nhựaMàng đấtTrang chủSợi ngắn

₫ 81.280/ KG

PLA  FY201 ANHUI BBCA

PLA FY201 ANHUI BBCA

Ứng dụng dệtPhụ kiện nhựaMàng đấtTrang chủSợi ngắn

₫ 90.950/ KG

PLA  FY601 ANHUI BBCA

PLA FY601 ANHUI BBCA

Ứng dụng dệtPhụ kiện nhựaMàng đấtTrang chủSợi ngắn

₫ 94.820/ KG

POE ENGAGE™  8400 DOW USA

POE ENGAGE™  8400 DOW USA

Lĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 67.730/ KG

POM FORMOCON®  FM025 FPC TAIWAN

POM FORMOCON®  FM025 FPC TAIWAN

Cách sử dụng: Đặt cược vậCác sản phẩm khác

₫ 67.730/ KG

PP  M250E SINOPEC SHANGHAI

PP M250E SINOPEC SHANGHAI

Hiển thịỨng dụng thermoformingHiển thịSản phẩm thermoforming v

₫ 41.800/ KG

PP  6331-11 LCY TAIWAN

PP 6331-11 LCY TAIWAN

Bộ phận gia dụngĐúc khuônKhuôn mẫuSản phẩm công cụ

₫ 44.510/ KG

SEBS  CH1310 NINGBO CHANGHONG

SEBS CH1310 NINGBO CHANGHONG

Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính

₫ 59.600/ KG

SEBS  CH1320 NINGBO CHANGHONG

SEBS CH1320 NINGBO CHANGHONG

Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính

₫ 63.860/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ OM 1255NX-1 GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ OM 1255NX-1 GLS USA

Đúc khuônPhần tường mỏngLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửSức mạnhSản phẩm công cụTay cầm mềmThiết bị kinh doanhLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 123.850/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ OM 9-802CL GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ OM 9-802CL GLS USA

Đúc khuônỨng dụng Soft TouchTay cầm mềmLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 309.620/ KG

TPV  V510-65A SHANDONG DAWN

TPV V510-65A SHANDONG DAWN

Vật liệu xây dựngPhòng tắmThiết bị thể thaoSản phẩm y tế

₫ 89.020/ KG

TPV  F511-63A SHANDONG DAWN

TPV F511-63A SHANDONG DAWN

Vật liệu xây dựngPhòng tắmThiết bị thể thaoSản phẩm y tế

₫ 89.020/ KG

TPV  V510-85A SHANDONG DAWN

TPV V510-85A SHANDONG DAWN

Vật liệu xây dựngPhòng tắmThiết bị thể thaoSản phẩm y tế

₫ 89.020/ KG

TPV  F511-83A SHANDONG DAWN

TPV F511-83A SHANDONG DAWN

Vật liệu xây dựngPhòng tắmThiết bị thể thaoSản phẩm y tế

₫ 89.020/ KG

TPV  813-73A SHANDONG DAWN

TPV 813-73A SHANDONG DAWN

Vật liệu xây dựngPhòng tắmThiết bị thể thaoSản phẩm y tế

₫ 89.020/ KG

TPV  V511-65A SHANDONG DAWN

TPV V511-65A SHANDONG DAWN

Vật liệu xây dựngPhòng tắmThiết bị thể thaoSản phẩm y tế

₫ 89.020/ KG

TPV  13-55A SHANDONG DAWN

TPV 13-55A SHANDONG DAWN

Vật liệu xây dựngPhòng tắmThiết bị thể thaoSản phẩm y tế

₫ 89.020/ KG

TPV  N510-60A SHANDONG DAWN

TPV N510-60A SHANDONG DAWN

Vật liệu xây dựngPhòng tắmThiết bị thể thaoSản phẩm y tế

₫ 96.760/ KG

TPV  N510-90A SHANDONG DAWN

TPV N510-90A SHANDONG DAWN

Vật liệu xây dựngPhòng tắmThiết bị thể thaoSản phẩm y tế

₫ 96.760/ KG

TPV  N510-80A SHANDONG DAWN

TPV N510-80A SHANDONG DAWN

Vật liệu xây dựngPhòng tắmThiết bị thể thaoSản phẩm y tế

₫ 96.760/ KG